Skip links
Phrasal verb trong tieng Anh

Tất tần tật về Phrasal verb trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, Phrasal verb có tác dụng quan trọng giúp giao tiếp lưu loát và tự nhiên trong cuộc sống thường ngày. Tuy nhiên, đây cũng là trở ngại của người học tiếng Anh vì lượng Phrasal verb rộng lớn cần ghi nhớ. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói đi sâu tìm hiểu định nghĩa vào các Phrasal verb trong tiếng Anh thông dụng nhất. 

Phrasal verb trong tiếng Anh là gì? 

Cụm động từ tiếng Anh (Phrasal verb) là sự kết hợp đồng thời giữa một động từ với một hoặc hai tiểu từ (particles) theo sau tạo thành một cụm động từ mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với động từ ban đầu. Thông thường, các tiểu từ này có thể thuộc từ loại là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition).

Cấu tạo của Phrasal verb trong tiếng Anh bao gồm hai hoặc ba thành phần: 

+ Động từ và trạng từ (VERB + ADVERB)

Ví dụ: turn down (từ chối), put off (trì hoãn), get up (thức dậy),… 

+ Động từ và giới từ (VERB + PREPOSITION)

Ví dụ: look after (chăm sóc), talk about (nói về), wait for (chờ),…

+ Động từ với trạng từ và giới từ (VERB + ADVERB + PREPOSITION)

Ví dụ: get on with (thân với), put up with (chịu đựng), look forward to (trông mong),…

Phân loại cụm động từ trong tiếng Anh 

Với 3 nhóm cơ bản, cụm động từ đóng vai trò và thực hiện chức năng khác nhau trong câu:  

+ Non- separable transitive phrasal verbs: có chức năng như ngoại động từ và các thành phần không thể tách rời nhau, cấu trúc trong câu phải có tân ngữ kèm theo.

+ Intransitive phrasal verbs: có chức năng là nội động từ, không có tân ngữ theo sau.

+ Optionally separable transitive phrasal verbs: chức năng là ngoại động từ, có thể tách hoặc không tách các thành phần trong phrasal verbs.

Tips dễ ghi nhớ các Phrasal verb trong tiếng Anh 

Những tips nhỏ sau đây sẽ giúp bạn chinh phục nhanh kho tàng rộng lớn các cụm động từ tiếng Anh: 

+ Học Phrasal verb theo nhóm động từ

+ Học từ ngữ cảnh hay hội thoại hàng ngày 

+ Suy đoán nghĩa cụm động từ mới trước khi tra từ điển

+ Thực hành các Phrasal verb trong thực tế

Trọn bộ các Phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp

Phrasal verb với put

phrasal với put 1
Một số Phrasal verb với put trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb với “Put”

Nghĩa Tiếng Việt

1

Put up

Treo lên, đặt lên

2

Put off

Trì hoãn, hoãn lại

3

Put on

Mặc vào, đeo vào

4

Put out

Dập tắt (lửa), tắt

5

Put away

Cất đi, đặt vào chỗ

6

Put together

Ghép lại, lắp ráp

7

Put up with

Chịu đựng, tha thứ

8

Put down

Ghi chép, lôi trích

9

Put through

Đưa qua, chuyển đạt

10

Put in

Đặt vào, gắn vào

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với put trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-put/

Phrasal verb với turn

Phrasal verb voi turn 1
Một số Phrasal verb với turn trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Turn on

Bật, mở

2

Turn off

Tắt

3

Turn up

Xuất hiện, đến

4

Turn down

Từ chối, giảm

5

Turn over

Lật qua

6

Turn around

Quay lại, cải thiện

7

Turn in

Nộp, giao

8

Turn out

Tổ chức, kết quả

9

Turn to

Đến gặp, tìm

10

Turn against

Phản đối, đối đầu

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với turn trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-turn/

Phrasal verb với get

cum tu di voi get 1
Một số Phrasal verb với get trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Get up

Đứng dậy, thức dậy

2

Get over

Vượt qua, hồi phục

3

Get along (with)

Hòa thuận, hòa hợp

4

Get by

Xoay sở, tồn tại

5

Get into

Bắt đầu, tham gia

6

Get out

Rời đi, thoát khỏi

7

Get through

Hoàn thành, vượt qua

8

Get to

Đến, tiến đến

9

Get off

Xuống (xe, tàu, …)

10

Get along (with)

Hòa thuận, hòa hợp

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với get trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/cum-tu-di-voi-get/

Phrasal verb với give

cum tu di kem voi give 1
Một số Phrasal verb với give trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Give up

Từ bỏ, bỏ cuộc

2

Give in

Nhượng bộ, đầu hàng

3

Give back

Trả lại

4

Give away

Cho đi, tặng

5

Give out

Phân phát, cạn kiệt

6

Give off

Phát ra, tỏa ra

7

Give up on

Từ bỏ hy vọng vào

8

Give in to

Nhượng bộ, đầu hàng trước

9

Give in on

Đồng tình, chấp nhận

10

Give out (information)

Cung cấp thông tin

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với give trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/cum-tu-di-voi-give/

Xem thêm  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

Phrasal verb với keep

Một số Phrasal verb với keep trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Keep up

Tiếp tục, duy trì

2

Keep on

Tiếp tục làm gì đó

3

Keep away

Tránh xa, giữ khoảng cách

4

Keep out

Ngăn không cho vào

5

Keep to

Tuân theo, giữ vững

6

Keep off

Tránh, không tiếp cận

7

Keep in mind

Nhớ, ghi nhớ

8

Keep from

Ngăn cản, ngăn chặn

9

Keep an eye on

Giữ mắt trên, theo dõi

10

Keep it up

Tiếp tục làm tốt lên

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với keep trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-keep/

Phrasal verb với come

Một số Phrasal verb với come trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Come across

Tình cờ gặp

2

Come up with

Đề xuất, nảy ra ý tưởng

3

Come in

Vào (nhà, phòng)

4

Come out

Xuất bản, trình làng

5

Come to

Tỉnh lại, hiểu ra

6

Come along

Đi cùng, tham gia

7

Come down

Rơi xuống, giảm xuống

8

Come to terms with

Thỏa thuận, chấp nhận

9

Come forward

Đứng lên, đề nghị

10

Come between

Can thiệp, xen vào

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với come trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-come/

Phrasal verb với make

phrasal verb voi make 1
Một số Phrasal verb với make trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Make up

Bịa ra, tạo ra, trang điểm

2

Make out

Nhận ra, hiểu được

3

Make up for

Bù đắp, đền bù

4

Make do with

Sử dụng những gì có

5

Make for

Đi đến, góp phần vào

6

Make out (with)

Làm thành công, hẹn hò

7

Make off with

Cuốn đi, lấy trốn

8

Make up (with)

Làm hoà, làm lành

9

Make into

Biến thành, chuyển đổi

10

Make of

Hiểu được, đánh giá

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với make trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-make/

Phrasal verb với take

Một số Phrasal verb với take trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Take off

Cởi (áo), cất cánh

2

Take on

Đảm nhận, nhận trách nhiệm

3

Take up

Bắt đầu học, tập thể dục

4

Take over

Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

5

Take away

Mang đi, lấy đi

6

Take in

Tiếp thu, hiểu

7

Take out

Mang ra ngoài, đặt ra ngoài

8

Take down

Ghi chép, hạ bậc

9

Take care of

Chăm sóc, quan tâm

10

Take for granted

Coi nhẹ, xem nhẹ

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với take trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-take/

Phrasal verb với look

phrasal verb voi Look 1
Một số Phrasal verb với look trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Look up

Tra cứu, tìm kiếm

2

Look after

Chăm sóc, trông nom

3

Look out

Cảnh giác, coi chừng

4

Look for

Tìm kiếm

5

Look forward to

Mong đợi, trông chờ

6

Look into

Nghiên cứu, điều tra

7

Look back on

Nhìn lại, nhớ lại

8

Look down on

Coi thường, khinh thường

9

Look out for

Để mắt đến, chú ý đến

10

Look up to

Kính trọng, nể phục

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với look trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-look/

Phrasal verb với break

phrasal verb voi break 1
Một số Phrasal verb với break trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Break down

Hỏng, gặp sự cố

2

Break up

Chia tay, tan vỡ

3

Break in

Đột nhập, xâm nhập

4

Break out

Bùng phát, xảy ra

5

Break through

Xuyên qua, đột phá

6

Break away

Thoát khỏi, tách ra

7

Break off

Đứt, cắt đứt

8

Break up (with)

Chia tay (với)

9

Break into

Đột nhập, xâm nhập vào

10

Break up (a fight)

Chấm dứt (một cuộc xô xát)

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với break trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-break/

Phrasal verb với run

phrasal verb voi run
Một số Phrasal verb với run trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Run out of

Hết, cạn kiệt

2

Run into

Gặp (người), va chạm

3

Run over

Lái xe tông qua

4

Run up

Tạo nợ, tăng lên

5

Run away

Chạy trốn

6

Run down

Mệt mỏi, làm suy yếu

7

Run off

Chạy đi (đặc biệt là cướp)

8

Run for

Tham gia cuộc chạy đua

9

Run through

Đọc lướt qua, tiêu thụ nhanh chóng

10

Run with

Tham gia, kết hợp với

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với run trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-run/

Phrasal verb với go

phrasal verb voi go 1
Một số Phrasal verb với go trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Go on

Tiếp tục, diễn ra

2

Go off

Kêu, bật (chuông, báo động)

3

Go out

Đi ra ngoài, đi chơi

4

Go up

Tăng lên, đi lên

5

Go down

Giảm xuống, đi xuống

6

Go for

Chọn, lựa chọn

7

Go along (with)

Đi cùng, tham gia

8

Go with

Đi kèm với, phù hợp

9

Go by

Trôi qua, đi qua

10

Go over

Xem xét, kiểm tra

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với go trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-go/

Phrasal verb với fill

phrasal verb voi fill 1
Một số Phrasal verb với fill trong tiếng Anh

 

Xem thêm  Tất tần tật 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Fill in

Điền vào, hoàn thành

2

Fill out

Điền vào (biểu mẫu)

3

Fill up

Làm đầy, nạp đầy

4

Fill with

Điền đầy, tràn đầy

5

Fill in on

Cung cấp thông tin

6

Fill (someone) in

Thông báo, cung cấp thông tin cho ai

7

Fill with joy

Tràn đầy niềm vui

8

Fill with hope

Tràn đầy hy vọng

9

Fill with regret

Tràn đầy ân hận

10

Fill a gap

Lấp đầy khoảng trống

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với fill trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-fill/

Phrasal verb với bring

phrasal verb voi bring 1
Một số Phrasal verb với bring trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Bring about

Gây ra, mang lại

2

Bring up

Nuôi dạy, đề cập đến

3

Bring down

Làm giảm, làm sụt giảm

4

Bring out

Đưa ra, sản xuất

5

Bring in

Thu về, kiếm tiền

6

Bring along

Mang theo, đưa theo

7

Bring to

Đánh thức, hồi tỉnh

8

Bring up (a topic)

Đề cập đến (một chủ đề)

9

Bring on

Gây ra, gây ra tình trạng

10

Bring down (a plane)

Hạ độ cao của (máy bay)

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với bring trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-bring/

Phrasal verb với fall

phrasal verb voi fall 1
Một số Phrasal verb với fall trong tiếng Anh

 

Số Thứ Tự

Phrasal Verb

Nghĩa Tiếng Việt

1

Fall apart

Rơi rụng, sụp đổ

2

Fall down

Ngã, té ngã

3

Fall for

Tin vào, yêu mến

4

Fall in

Sụp vào, rơi vào

5

Fall off

Rơi ra, rớt xuống

6

Fall out

Xảy ra, mất quan hệ

7

Fall through

Thất bại, không thành công

8

Fall back

Rút lui, lùi lại

9

Fall in love

Yêu đương, phải lòng

10

Fall asleep

Ngủ, thiếp đi

Tìm hiểu chi tiết về các Phrasal verb với fall trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa dễ hiểu tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/phrasal-verb-voi-fall/

Một số lưu ý khi sử dụng Phrasal verb trong tiếng Anh 

Không nên lạm dụng quá nhiều Phrasal verb 

Phrasal verb rất hữu ích cho người học trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều sẽ khiến bài viết hoặc giao tiếp trở nên nặng nề gây khó hiểu và nhàm chán cho đối phương. Sự cân đối và hợp lý là điều cần thiết mà bạn học cần lưu ý khi dùng các cụm động từ trong tiếng Anh. 

Tránh sử dụng Phrasal verb không phù hợp với ngữ cảnh

Có rất nhiều Phrasal verb trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa riêng biệt tùy từng ngữ cảnh. Ta chỉ sử dụng khi biết rõ ý nghĩa cụ thể của chúng vì một Phrasal verb không phù hợp sẽ làm biến đổi ý nghĩa của câu dẫn đến thông điệp muốn truyền tải bị sai lệch hay không trọn ý. Người học nên thường xuyên luyện tập sử dụng Phrasal verb và tự đưa ra các ví dụ dựa vào ý nghĩa để tăng khả năng ghi nhớ và hiểu rõ đặc điểm của từng cụm động từ trong tiếng Anh. 

Không nên tùy tiện sử dụng Phrasal verb khi chưa hiểu rõ ý nghĩa 

Một tình trạng phổ biến đó là một số người học sử dụng Phrasal verb tùy tiện không theo nguyên tắc. Xuất phát từ việc chưa nắm được hoặc hiểu sai ý nghĩa ví dụ dùng động từ sai hoặc không kết hợp với giới từ phù hợp. Điều này dẫn đến lối hành văn trở nên thiếu tính chính xác và chuyên nghiệp. Nghiêm trọng hơn, có trường hợp người học còn tự tạo ra một Phrasal verb riêng nhưng ý nghĩa sáo rỗng hoặc chỉ mang tính chất phỏng đoán. 

Hãy khắc phục ngay những lỗi thường gặp với điểm ngữ pháp Phrasal verb này bằng cách đọc nhiều, cố gắng tham khảo tại những nguồn uy tín để tiếp thu bài học chuẩn xác đồng thời ôn luyện mỗi ngày sẽ giúp đạt hiệu quả tốt nhất. 

Bài tập vận dụng Phrasal verb trong tiếng Anh 

Rất khó để có thể ghi nhớ toàn bộ các Phrasal verb trong tiếng Anh vì chúng rất nhiều. Dưới đây là những dạng bài tập phổ biến do Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp gửi đến cho các bạn. Hãy thực hành ngay bạn nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: 

1.I guess we need to __________________________ the whole song a few more times.

  1. go over
  2. go through
  3. go up

2.She is glad they __________________________ her.

  1. look up to
  2. look down on
  3. look for

3.I’m sorry, but you can’t __________________________ that test you missed.

  1. makeup
  2. made by
  3. marked down

4.He __________________________ a solution.

  1. came up with
  2. came into
  3. went back

5.Could you __________________________ what time we need to arrive?

  1. point out
  2. find out
  3. turn out

6.Many children __________________________ with an ear infection even before their first birthday.

  1. come up 
  2. come down
  3. come to

7.I can’t believe who __________________________ on us last night.

  1. drop out
  2. dropped in
  3. come in

8.He couldn’t __________________________ his mother-in-law.

  1. get along with
  2. get well
  3. get over

9.Most people __________________________ a cold within two weeks.

  1. get up
  2. get out
  3. get over

10.I can’t wait to __________________________ that ugly old couch.

  1. get back
  2. get off
  3. get rid of

Bài tập 2: Dùng Phrasal verb thích hợp để hoàn thành câu 

Could you ………. this application form, please?

I’ll never talk to you again. We ……….!

If you don’t ………., we can’t hear you.

I’m tired because I ………. too late last night.

The plane ………. late because of the bad weather.

Let’s go to the airport to ………. them ……….

The plane doesn´t ………. till 5 o´clock.

He was sleeping soundly when the alarm clock ……….

The meeting has been ………. till next month.

Don’t forget to ………. all the lights when you leave.

Đáp án chi tiết

Bài tập 1:

  1. go through
  2. look up to
  3. make up
  4. came up with
  5. find out
  6. come down
  7. dropped in
  8. get along with
  9. get over
  10. get rid of

Bài tập 2: 

  1. fill in
  2. are through
  3. speak up
  4. stayed out
  5. takes off / took off
  6. see them off
  7. take off
  8. went off
  9. put off
  10. turn off

Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn học tất tần tật về Phrasal verb trong tiếng Anh cực đầy đủ và thông dụng nhất. Hy vọng bài học này sẽ hữu ích cho các bạn!

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo