Skip links
Phrasal verb voi turn

40+ Phrasal verb với turn phổ biến nhất

Pharasal verb (cụm động từ) góp phần giúp người học tiếng Anh diễn đạt câu văn phong phú hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu tập trung vào các Phrasal verb với turn đi kèm các ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành ngay lập tức để nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại cụm động từ này trong tiếng Anh.

Phrasal verb với turn là gì?

Trong tiếng Anh, phrasal verb là một phần quan trọng của ngữ pháp và nắm vững chúng có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn.

Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ nào đó để tạo thành cụm động từ trong câu. Sự kết hợp này dùng để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau và mang một nghĩa khác nhau.

Như vậy, Phrasal verb với turn là sự kết hợp giữa động từ “turn” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.

Ví dụ: Cụm động từ “turn up” trong tiếng Anh bao gồm động từ “turn” và giới từ “up”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “turn” có nghĩa là “xoay” hoặc “chuyển động” còn “up” có nghĩa là “hướng lên”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “turn up” có nghĩa là “xuất hiện” hoặc “đến”. Phrasal verb với turn này được sử dụng khi một người hoặc một vật xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó một cách bất ngờ hoặc không được dự đoán trước.

Các Phrasal verb với turn mà người học cần nắm

  1. Turn up: xuất hiện hoặc đến nơi, Turn up được dùng nhiều trong ngữ cảnh giao tiếp.

Ví dụ: I’m waiting for my friend, but he hasn’t turned up yet. (Tôi đang đợi bạn tôi, nhưng anh ấy vẫn chưa đến.)

  1. Turn down: từ chối hoặc không đồng ý với điều gì đó. Bên cạnh đó, turn down còn mang ý nghĩa giảm âm lượng của một thiết bị nào đó.

Ví dụ:

  • He turned down the job offer because the salary was too low. (Anh ta từ chối lời đề nghị công việc vì mức lương quá thấp.)
  • The landlord turned down their request to lower the rent. (Chủ nhà từ chối yêu cầu của họ giảm tiền thuê.)
  1. Turn on: bật hoặc kích hoạt một thiết bị hoặc hành động.

Ví dụ:

  • Can you turn on the lights, please? (Bạn có thể bật đèn không?)
  • She turned on the TV to watch her favorite show. (Cô ấy bật TV để xem chương trình yêu thích của mình.)

Ngoài ra, trong nhiều trường hợp turn on cũng đồng thời mang ý nghĩa là đột ngột xông vào tấn công ai hay khiến ai đó yêu thích, hào hứng với cái gì

Ví dụ:

  • Peter turns on joy to his mother by getting good marks in exams. (Peter mang đến niềm vui cho mẹ khi đạt điểm cao trong các kỳ thi.)
  • The dog turned on me when I tried to stroke it. (Con chó đã tấn công tôi khi tôi thử vuốt ve nó.)
  1. Turn off: tắt hoặc làm ai đó mất hứng.

Ví dụ:

  • Don’t forget to turn off the oven before you leave. (Đừng quên tắt lò nướng trước khi bạn ra đi.)
  • The boring lecture turned off the students. (Bài giảng nhàm chán làm mất hứng học của sinh viên.)
  1. Turn out: trở thành hoặc diễn ra như mong đợi hoặc dự đoán.

Ví dụ:

  • The event turned out to be a great success. (Sự kiện đã trở thành một thành công lớn.)
  • Despite the difficulties, everything turned out well in the end. (Bất chấp khó khăn, mọi thứ cuối cùng đều tốt đẹp.)
  1. Turn over: lật trang hoặc chuyển nhượng một vật từ mặt này sang mặt khác.

Ví dụ:

  • Please turn over the page to continue reading. (Xin hãy lật trang để tiếp tục đọc.)
  • The company has a high turn over of employees. (Công ty có tỷ lệ đội ngũ nhân viên nghỉ việc cao.)
  1. Turn in: nộp, giao.

Ví dụ: Don’t forget to turn in your homework tomorrow. (Đừng quên nộp bài tập về nhà vào ngày mai.)

  1. Turn around: quay ngược lại, xoay ngược.

Ví dụ: The driver realized he was going the wrong way and turned around. (Người tài xế nhận ra mình đi nhầm đường và quay lại.)

  1. Turn up with: xuất hiện cùng với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: She turned up with her new boyfriend at the party. (Cô xuất hiện cùng bạn trai mới tại bữa tiệc.)

  1. Turn to: nhờ vả, xin giúp đỡ.

Ví dụ: When she was in need, she turned to her friends for support. (Khi cô ấy cần, cô ấy tìm đến bạn bè của mình để được hỗ trợ.)

  1. Turn into: biến thành.
Xem thêm  Trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng

Ví dụ: The caterpillar turned into a beautiful butterfly. (Con sâu đã biến thành một con bướm xinh đẹp.)

  1. Turn out to be: cuối cùng là, kết quả là.

Ví dụ: The movie turned out to be much better than I expected. (Bộ phim hóa ra hay hơn nhiều so với tôi mong đợi.)

  1. Turn away: không cho phép vào, từ chối đón tiếp.

Ví dụ: The club turned away people who didn’t have reservations. (Câu lạc bộ đã từ chối những người không đặt trước.)

  1. Turn up the volume: tăng âm lượng.

Ví dụ: Can you turn up the volume on the radio? (Bạn có thể tăng âm lượng trên radio không?)

  1. Turn a blind eye: làm ngơ, đóng mắt làm ngơ.

Ví dụ: The teacher turned a blind eye to the students cheating on the test. (Cô giáo làm ngơ cho học sinh gian lận trong bài kiểm tra.)

  1. Turn a corner: vượt qua khó khăn, điểm bước ngoặt.

Ví dụ: After months of struggling, the business finally turned a corner and started making a profit. (Sau nhiều tháng vật lộn, công việc kinh doanh cuối cùng cũng xoay chuyển và bắt đầu có lãi.)

  1. Turn in/out: đưa vào/đưa ra (khỏi một địa điểm).

Ví dụ: They turned in their keys at the front desk when checking out of the hotel. (Họ nộp chìa khóa tại quầy lễ tân khi trả phòng khách sạn.)

  1. Turn over a new leaf: bắt đầu lại, thay đổi cách sống.

Ví dụ: After his arrest, he decided to turn over a new leaf and leave his criminal past behind. (Sau khi bị bắt, anh ta quyết định lật lại một trang mới và bỏ lại quá khứ phạm tội của mình.)

  1. Turn the tables: đảo ngược tình hình, làm cho đối tác trở thành người bị ảnh hưởng.

Ví dụ: With a sudden strategic move, the underdog team turned the tables and won the game. (Bằng một nước cờ chiến lược bất ngờ, đội yếu thế đã lật ngược thế cờ và giành chiến thắng.)

  1. Turn a deaf ear: làm ngơ, không chú ý đến.

Ví dụ: Despite the warnings, she turned a deaf ear to the advice and proceeded with her risky plan. (Bất chấp những lời cảnh báo, cô ấy làm ngơ trước lời khuyên và tiếp tục kế hoạch mạo hiểm của mình.)

  1. Turn the page: chấm dứt một giai đoạn và bắt đầu giai đoạn mới.

Ví dụ: After the breakup, he decided it was time to turn the page and focus on himself. (Sau khi chia tay, anh ấy quyết định đã đến lúc lật trang và tập trung vào bản thân.)

  1. Turn someone’s stomach: làm ai đó buồn nôn, làm ai đó không thích.

Ví dụ: The sight of raw meat turned her stomach, so she became a vegetarian. (Nhìn thấy thịt sống khiến cô đau bụng, vì vậy cô đã ăn chay.)

Phrasal verb voi turn 1
Các Phrasal verb với turn mà người học cần nắm
  1. Turn against: lật đổ, trở thành kẻ thù.

Ví dụ: The public turned against the politician after the corruption scandal. (Công chúng quay lưng lại với chính trị gia sau vụ bê bối tham nhũng.)

  1. Turn up for: tham gia, có mặt.

Ví dụ: Only a few students turned up for the optional lecture. (Chỉ có một vài sinh viên đến với bài giảng tùy chọn.)

  1. Turn over a new leaf: thay đổi, cải thiện cách sống.

Ví dụ: After his recovery, he decided to turn over a new leaf and live a healthier lifestyle. (Sau khi hồi phục, anh quyết định thay đổi cuộc sống và sống một lối sống lành mạnh hơn.)

  1. Turn to dust: biến thành bụi.

Ví dụ: The old book was so fragile that it crumbled and turned to dust when touched. (Cuốn sách cũ mỏng manh đến nỗi nó vỡ vụn và biến thành bụi khi chạm vào.)

  1. Turn a profit: có lợi nhuận, kiếm được tiền.

Ví dụ: After years of hard work, the business finally turned a profit. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công việc kinh doanh cuối cùng cũng có lãi.)

  1. Turn a blind eye to: làm ngơ, không chú ý đến điều sai trái.

Ví dụ: The manager turned a blind eye to his employee’s frequent tardiness. (Người quản lý làm ngơ trước sự chậm trễ thường xuyên của nhân viên của mình.)

  1. Turn on its head: đảo ngược, thay đổi hoàn toàn.

Ví dụ: The new technology turned the industry on its head, revolutionizing the way things were done. (Công nghệ mới đã thay đổi hoàn toàn ngành công nghiệp, cách mạng hóa cách mọi thứ được thực hiện.)

  1. Turn the corner: vượt qua khó khăn, điều tồi tệ sẽ qua đi.

Ví dụ: After months of struggling, the company finally turned the corner and started making profits. (Sau nhiều tháng vật lộn, công ty cuối cùng cũng xoay chuyển được tình thế và bắt đầu có lãi.)

  1. Turn a phrase: sử dụng từ ngữ một cách khéo léo và tinh tế.
Xem thêm  Tính từ trong tiếng Anh - Cách sử dụng và ví dụ

Ví dụ: He has a talent for turning a phrase and making his writing engaging. (Anh ấy có tài biến một cụm từ và làm cho bài viết của mình trở nên hấp dẫn.)

  1. Turn heads: gây sự chú ý, làm mọi người quan tâm.

Ví dụ: Her stunning dress and graceful walk turned heads wherever she went. (Bộ váy tuyệt đẹp và bước đi duyên dáng của cô ấy đã thu hút mọi ánh nhìn ở bất cứ nơi nào cô ấy đến.)

  1. Turn the tide: thay đổi xu hướng, làm thay đổi tình hình.

Ví dụ: The team’s strong comeback turned the tide of the game in their favor. (Sự trở lại mạnh mẽ của đội đã xoay chuyển cục diện trận đấu theo hướng có lợi cho họ.)

  1. Turn up the heat: tăng cường áp lực, gia tăng sự căng thẳng.

Ví dụ: The boss turned up the heat on the employees to meet the deadline. (Sếp bắt nhân viên phải hoàn thành deadline.)

  1. Turn your back on: lơ đễnh, không quan tâm, từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: He turned his back on his old friends when he became successful. (Anh quay lưng lại với những người bạn cũ của mình khi anh trở nên thành công.)

  1. Turn a profit: kiếm lời, có lợi nhuận.

Ví dụ: The small business finally turned a profit after years of hard work. (Doanh nghiệp nhỏ cuối cùng đã có lãi sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)

  1. Turn the page: Chấm dứt một giai đoạn, điều tồi tệ và bắt đầu giai đoạn mới.

Ví dụ: After the breakup, she decided to turn the page and focus on her own happiness. (Sau đổ vỡ, cô quyết định sang trang và tập trung cho hạnh phúc của riêng mình.)

  1. Turn a deaf ear to: Làm ngơ, không lắng nghe, không chú ý đến.

Ví dụ: He turned a deaf ear to the criticism and continued with his plans. (Anh ta làm ngơ trước những lời chỉ trích và tiếp tục với kế hoạch của mình.)

  1. Turn up one’s nose at: khinh thường hoặc không chấp nhận điều gì đó vì cho rằng nó không đủ tốt.

Ví dụ: He turned up his nose at the offer because he felt it wasn’t good enough for him. (Anh ấy khinh thường trước lời đề nghị bởi vì anh ấy cảm thấy nó không đủ tốt cho anh ấy.)

  1. Turn on oneself: trở thành kẻ thù của chính bản thân mình.

Ví dụ: His guilt turned on himself and he couldn’t forgive himself for what he had done. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi và anh ấy không thể tha thứ cho bản thân vì những gì anh ấy đã làm.)

  1. Turn back the clock: trở lại thời điểm trước đó, trở về quá khứ.

Ví dụ: I wish I could turn back the clock and change some of the decisions I made. (Tôi ước tôi có thể quay ngược thời gian và thay đổi một số quyết định mà tôi đã đưa ra.)

Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh

Bài tập thực hành Phrasal verb với turn

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The new management could not turn the company __________.

A. out

B. around

C. in

D. off

2. The watchman turned us __________ at the door.

A. out

B. away

C. off

D. around

3. Could you turn the volume of that music __________? It is too loud.

A. down

B. off

C. in

D. out

4. It was a good offer but she turned it __________.

A. out

B. down

C. away

D. in

5. Body odor turns me __________.

A. off

B. out

C. up

6. We thought that we would lose the contract but in the end everything turned __________ all right.

A. up

B. out

C. on

Bài tập 2: Điền Phrasal verb với Turn thích hợp vào chỗ trống

1. The meeting was going well until she suddenly __________ and started yelling at everyone.

2. Don’t forget to __________ the lights __________ when you leave the house.

3. He __________ a blind eye __________ the situation because he didn’t want to get involved.

4. I need to __________ this essay by tomorrow morning.

5. The police asked the suspect to __________ himself __________.

6. She __________ down the job offer because she wanted to pursue other opportunities.

Đáp án:

Bài tập 1:

1. B

2. B

3. A

4. B

5. A

6. B

Bài tập 2:

1. turned on

2. turn off

3. turned a blind eye to

4. turn in

5. turn himself in

6. turned down

Hy vọng với những Phrasal verb với turn mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng ở trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống. Lưu lại cẩm nang này và thực hành mỗi ngày bạn nhé!

lop tieng anh giao tiep min
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ của Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo