Skip links
tong hop tu vung tieng anh chuyen nganh khach san

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tiếp cận với một loạt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, từ các loại phòng đến các dịch vụ đi kèm, nhằm giúp bạn tự tin và thành công trong lĩnh vực này.

giao tiep tai khach san 1

Từ vựng chung

– Reservation: đặt phòng

– Vacancy: phòng trống

– To book: đặt phòng

– To checkin: nhận phòng

– To check-out: trả phòng

– Fully-booked/ no rooms available: Không còn phòng trống

– To stay in the hotel: ở lại khách sạn

– Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch

– Room number: Số phòng

– Luggage/ Baggage: Hành lý, túi sách

– Car park: Bãi đổ xe

– Parking pass: thẻ giữ xe

– Corridor: Hành lang

– Balcony: Ban công

– Lift: cầu thang

– Lobby: sảnh

– Kitchenette: khu nấu ăn chung

– Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn

– Alarm: báo động

– Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn

– Fire alarm: báo cháy

– Maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép

– Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó

– View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng

Xem thêm  15+ cụm từ đi với give phổ biến nhất năm 2023

– Late charge: phí trả thêm khi lố giờ

– Safe: an toàn

– Clean: sạch sẽ

– Quiet: yên tĩnh

Từ vựng tiếng Anh dịch vụ khách sạn

– Room service: Dịch vụ phòng

– Restaurant: Nhà hàng

– Swimming pool: Hồ bơi

– Sauna: Phòng tắm hơi

– Gym: Phòng tập thể dục

– Beauty salon: Thẩm mỹ viện

– Bar: Quầy rượu

– Laundry: dịch vụ giặt ủi

– Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: hồ nước nóng

– Games room: phòng trò chơi

– Wake-up call: dịch vụ gọi báo thức

– Coffee shop: quán cà phê

Xem thêm Video từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn:

Các loại hình cho thuê phòng

– Hotel/ inn: khách sạn

– Motel: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ

– B&B (viết tắt của bed and breakfast): phòng đặt có kèm theo bữa sáng

– Guesthouse: nhà khách

– Full board: Khách sạn phục vụ ăn cả ngày

Từ vựng tiếng Anh các loại phòng khách sạn

– Single room: Phòng đơn

– Double room: Phòng đôi

– Twin room: Phòng 2 giường

– Triple room: Phòng 3 giường

– Adjoining room: 2 phòng có cửa thông nhau

– Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn

– Single bed: Giường đơn

– Douple bed: Giường đôi

– Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con

– King – size bed: Giường cỡ đại

Từ vựng tiếng Anh nhân viên khách sạn

– Manager: quản lý

Xem thêm  100+ Tên tiếng Anh hay cho NAM ngắn gọn và ý nghĩa nhất

– Housekeeper: quản lý đội tạp vụ

– Receptionist: lễ tân

– Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng

– Chambermaid: nữ phục vụ phòng

– Doorman: người gác cổng

– Porter: người gác cổng, xách hành lý cho khách

– Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng

– Valet: nhân viên bãi đỗ xe

Từ vựng tiếng Anh trang thiết bị trong khách sạn

– Air conditioning: điều hòa

– Bath: bồn tắm

– En-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ

– Internet access: truy cập internet

– Minibar: quầy bar nhỏ

– Safe: két sắt

– Shower: vòi hoa sen

– minibar: Tủ lạnh nhỏ

– Sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường .

– Pillow case/ linen: vỏ gối

– Pillow: gối

– Towel: khăn tắm

– Key: Chìa khóa phòng

– Bed: Giường

– Blankets: Chăn

– Television: TV

– Door: Cửa

– Lights: Đèn

– Telephone: Điện thoại bàn

– Fridge: Tủ lạnh

– Heater: Bình nóng lạnh

– Wardrobe: Tủ đựng đồ

– Remote control: Bộ điều khiển

– Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà và cà phê

– Vending machine: máy bán hàng tự động (thường bán đồ ăn vặt và nước uống)

– Ice machine: máy làm đá

– Luggage cart: Xe đẩy hành lý

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo