15+ cụm từ đi với give phổ biến nhất
Phrasal verbs hay cụm động từ là một phần quan trọng của tiếng Anh. Sự kết hợp giữa động từ với các giới từ hoặc trạng từ để tạo ra những cụm từ mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Sở hữu vốn phrasal verbs phong phú sẽ giúp bạn nâng trình khả năng tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cụm từ đi với give thường được người bản xứ sử dụng nhất.
Cụm từ đi với give trong tiếng Anh là gì?
Cụm từ đi cùng với một động từ nào đó hay còn được gọi là phrasal verb là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ nào đó để tạo thành cụm động từ trong câu. Sự kết hợp này dùng để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau và mang một nghĩa khác nhau. Việc nắm vững kiến thức này có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn.
Như vậy, cụm từ đi với give là sự kết hợp giữa động từ “give” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Ví dụ: Cụm động từ “give back” trong tiếng Anh bao gồm động từ “give” và giới từ “back”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “give” có nghĩa là “cho” còn “back” có nghĩa là “quay lại”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “give back” có nghĩa là “trả lại”. Phrasal verb với give này được sử dụng để chỉ việc trả lại cái gì đó cho ai đó.
Ví dụ: After realizing she had taken the wrong coat, she immediately gave it back to its rightful owner. (Sau khi nhận ra rằng cô ấy đã lấy nhầm áo khoác, cô ấy ngay lập tức trả lại cho chủ sở hữu đúng.)
Tổng hợp 15+ cụm từ đi với give trong tiếng Anh
Sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn một số phrasal verb đi với give được sử dụng khá thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
- Give up: từ bỏ, từ chối
Ví dụ: He gave up smoking last year (Anh ấy bỏ hút thuốc năm ngoái)
- Give in: đầu hàng, nhượng bộ trước áp lực hoặc yêu cầu.
Ví dụ: After hours of negotiation, they finally gave in to our demands (Sau nhiều giờ đàm phán, họ cuối cùng đã đồng ý với yêu cầu của chúng tôi)
- Give out: phát, phân phát cái gì đó hoặc cũng có thể là hết hàng.
Ví dụ:
- They gave out free samples of the new product at the store (Họ phát miễn phí các mẫu sản phẩm mới tại cửa hàng)
- My printer gave out, so I had to buy a new one (Máy in của tôi hỏng, vì vậy tôi phải mua một cái mới)
- Give away: tặng, cho đi miễn phí hay có thể là tiết lộ, để lộ điều gì đó.
Ví dụ: She gave away all her old clothes to charity (Cô ấy tặng hết quần áo cũ cho từ thiện)
- Give back: trả lại cái gì đó cho ai đó.
Ví dụ: I borrowed his book and I need to give it back to him (Tôi đã mượn cuốn sách của anh ấy và cần phải trả lại).
- Give off: phát ra, tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt độ) hay thường liên quan đến mùi, ánh sáng, nhiệt độ.
Ví dụ:
- The flowers give off a sweet fragrance (Hoa phát ra mùi thơm ngát)
- The stove gives off a lot of heat (Bếp phát ra nhiều nhiệt độ)
- Give in to: chịu đựng, nhượng bộ, chấp nhận (áp lực, sự thúc ép).
Ví dụ: She finally gave in to their constant requests (Cô ấy cuối cùng đã chấp nhận yêu cầu liên tục của họ)
- Give up on: từ bỏ, không còn hy vọng vào ai/cái gì.
Ví dụ: He gave up on his dream of becoming an actor (Anh ấy từ bỏ ước mơ trở thành diễn viên)
- Give over: chuyển giao, nhường lại (quyền kiểm soát).
Ví dụ: He gave over the management of the company to his son. (Anh ấy chuyển giao quyền quản lý công ty cho con trai mình)
- Give way: nhường đường, nhường chỗ cho ai đó.
Ví dụ: The car in front gave way and allowed me to pass. (Xe phía trước nhường đường cho tôi đi qua)
- Give onto: nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm)
Ví dụ: Our hotel room gives onto a beautiful garden with a view of the ocean. (Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra một khu vườn đẹp với tầm nhìn ra biển.)
- Give it to: Chỉ trích thậm tệ/ phạt ai đó hay giao cho người khác một vật, một thông tin hoặc một trách nhiệm
Ví dụ:
- The coach gave it to the team for their poor performance in the game. (Huấn luyện viên đã chỉ trích đội bóng vì màn trình diễn kém trong trận đấu.)
- The boss gave it to me to handle. (Ông chủ đã giao nhiệm vụ đó cho tôi xử lý.)
- Give it up to/ for: Hoan nghênh
Ví dụ:
Please give it up to our next guest. (Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.)
- Give out to: Mắng, cằn nhằn
Ví dụ: The teacher gave out to us for being late. (Giáo viên luôn cằn nhằn việc chúng tôi đến muộn.)
- Give over to: Cống hiến
Ví dụ: She gave over her entire life to helping underprivileged children in developing countries. (Cô ấy đã cống hiến toàn bộ cuộc đời mình để giúp đỡ trẻ em thiếu thốn ở các nước đang phát triển.)
- Give way to: nhường đường, nhường quyền hoặc nhường chỗ cho người khác hoặc một cái gì đó
Ví dụ: When driving, always remember to give way to pedestrians at crosswalks. (Khi lái xe, luôn nhớ nhường đường cho người đi bộ tại vạch qua đường.)
- Give yourself up: Đầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức trách. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tình huống mà một người phải đối mặt với trách nhiệm hoặc hậu quả của hành động sai trái.
Ví dụ: The suspect’s guilty conscience pushed him to give himself up and take responsibility for his actions. (Lương tâm tội lỗi của nghi phạm thúc đẩy anh ta đầu hàng và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
- Give yourself up to: Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó
Ví dụ: In times of stress, it’s important to take a step back and give yourself up to relaxation and self-care. (Trong những thời điểm căng thẳng, quan trọng là phải lùi lại một bước và chấp nhận thư giãn và chăm sóc bản thân.)
Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh
Bài tập về cụm từ đi với give trong tiếng Anh
Để ghi nhớ các cụm từ đi với give bằng tiếng Anh hãy luyện tập bằng cách thực hành các bài tập sau đây:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- I gave the old clothing _________to Tom.
- Could you give me _________ my pen?
- Please give_________ your report by the end of the day.
- The fire doesn’t seem to be giving _________ much heat.
- The president gave _________ the news that the hostages had been released.
- The teacher gave _________ the papers
- She is waiting at the front office. Just go there and give it _________
- Are you going to give _________ or keep fighting?
- The cars gave _________ to the pedestrians
- The store gives _________ candies to all of its customers.
- He gave _________ her secrets to the media.
- I picked up his wallet and gave it_________ to him.
- After three-week hiding, he gave_________.
- She gives _________ to her children’s demands all the times.
- The oil lamp doesn’t give_________ much light.
- He was giving_________ leaflets on the street.
- I gave_________ smoking three years ago.
Bài tập 2: Điền Phrasal verb với give thích hợp vào chỗ trống
- They really…………..me for forgetting to turn off the light.
- The company is……………..all over the country.
- In this issue of the magazine, they are…………..a free DVD.
- She……………….all her school friends when she went to university.
- The projects have to be………………..three weeks before we break up for the end of the term.
Đáp án:
Bài tập 1:
- away
- back
- in
- off
- out
- out
- over
- up
- way
- away
- away
- back
- in
- in
- off
- out
- up
Bài tập 2:
1.give it to
2.giving off
3.giving away
4.gave up
5.given in
Tại bài viết này Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp bạn nằm lòng 10+ cụm từ đi với give phổ biến trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đến bạn.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/