Khám phá bộ thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc vô cùng thú vị
Tiền bạc là một trong những chủ đề được quen thuộc và được bàn luận rộng rãi nhất hàng ngày. Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến tiền bạc, đặc biệt là khi nói về giá cả. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn học một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc phổ biến nhất giúp bạn hiểu hơn về cách người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ vào tình huống liên quan đến tài chính.
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc diễn đạt về giá cả thú vị
Người bản xứ rất ưa chuộng việc sử dụng idioms vào giao tiếp. Hãy lưu lại và sử dụng những thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc dưới đây để làm phong phú thêm vốn ngôn ngữ của bạn đồng thời thể hiện sự am hiểu về các khía cạnh tài chính.
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thể hiện giá mắc
Để mô tả sự đắt đỏ hoặc món đồ có giá cả cao, bạn học hãy sử dụng ngay một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc sau đây:
- That’s a bit steep: miêu tả món đồ nào đó có giá cả quá cao, giá trên trời, không hợp lý.
Ví dụ: Even though this hat was sold in an old market stall, it was a bit steep with a price of 100$. (Mặc dù chiếc mũ này được bán trong một gian hàng chợ cũ, nhưng nó có giá trên trời với giá 100 đô la.)
- It costs a fortune: miêu tả món đồ nào đó rất đắt tiền.
Ví dụ: I can’t afford this house, it costs a fortune. (Tôi không đủ tiền mua căn nhà này, nó đắt tiền lắm.)
- To pay over the odds: nhấn mạnh công sức của bản thân đã bỏ ra rất nhiều tiền để mua một món đồ nào đó.
Ví dụ: The price of his Tesla car is equivalent to that of my current house. He definitely paid over the odds for it. (Giá chiếc ô tô Tesla của anh ấy tương đương với căn nhà hiện tại của tôi. Anh ấy chắc chắn đã trả rất nhiều tiền để mua nó.)
- To pay through the nose: trả giá quá đắt, giá cắt cổ cho một món đồ không đáng.
Ví dụ: I needed that rare book for my collection, but I had to pay through the nose to get it. (Tôi cần cuốn sách quý hiếm đó cho bộ sưu tập của mình, nhưng tôi đã phải trả giá đắt mới có được nó.)
- To cost someone an arm and a leg: chỉ món đồ nào đó rất mắc, giá trị cần bỏ ra rất nhiều tiền để mua.
Ví dụ: That designer dress costs an arm and a leg, but I decided to treat myself. (Chiếc váy thiết kế đó rất đắt đỏ, nhưng tôi quyết định tự thưởng cho bản thân.)
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thể hiện giá rẻ
Để mô tả những món hời hoặc giá cả phải chăng, bạn học hãy sử dụng ngay một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc sau đây:
- It is a real bargain: món đồ với giá hời (giá rất tốt so với giá trị thật của nó).
Ví dụ: I got a real bargain on that flight despite being in high season because I booked it so far in advance. (Tôi đã có một vé giá hời trên chuyến bay đó mặc dù đang trong mùa cao điểm vì tôi đặt vé rất lâu lắm rồi.)
- Be as cheap as chips: món đồ có giá rất rẻ, giá rẻ như cho.
Ví dụ: People keep asking my mother which famous designer created her elegant ballet flats, but she actually bought them at a street market stall. It was as cheap as chips.
(Mọi người cứ liên tục hỏi mẹ tôi rằng nhà thiết kế nổi tiếng nào đã tạo ra đôi ba lê thanh lịch của bà, nhưng thực ra bà đã mua chúng ở một quầy hàng trên phố. Nó rẻ như bèo.)
- Dirt cheap: món đồ nào đó cực kỳ rẻ, thường nói là rẻ như bèo.
Ví dụ: Most of the books are dirt cheap in the sale. (Hầu hết các cuốn sách có giá rẻ như bèo đang bán giảm giá.)
- Be budget-friendly = wallet-friendly: giá cả phải chăng (miêu tả đồ vật nào đó có giá thân thiện, hợp lý với túi tiền của bạn).
Ví dụ: This restaurant is famous for many delicious kinds of food that is budget-friendly for customers. (Nhà hàng này nổi tiếng với nhiều món ăn ngon hợp với túi tiền của thực khách.)
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thể hiện khả năng tài chính
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thường được người Bản Xứ sử dụng để thể hiện khả năng tài chính khác nhau của cá nhân hoặc doanh nghiệp:
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc diễn đạt khả năng tài chính tốt
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc thông dụng diễn đạt khả năng tài chính tốt thường được sử dụng để mô tả sự giàu có, sự ổn định tài chính, hoặc khả năng chi tiêu linh hoạt mà không lo lắng về tài chính:
- Be financially comfortable: thoải mái tài chính
Ví dụ: After years of hard work, they are now financially comfortable and can enjoy their retirement. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, giờ đây họ đã thoải mái về tài chính và có thể tận hưởng thời gian nghỉ hưu.)
- Be rolling in it: cực kỳ giàu có
Ví dụ: She’s rolling in it. She’s just bought two yachts. (Cô ấy cực kỳ giàu có. Cô ấy vừa mua hai chiếc du thuyền.
- Be born with a silver spoon in your mouth: sinh ra đã ngậm thìa vàng
Ví dụ: Alex goes shopping every week. She actually was born with a silver spoon in her mouth. (Alex đi mua sắm hàng tuần. Cô ấy thực sự được sinh ra với một chiếc thìa bạc trong miệng/ sinh ra trong một gia đình giàu có.)
- To have money to burn: có rất nhiều tiền, tiêu không phải nghĩ
Ví dụ: He is famous as one of the youngest billionaires, he has owned at least two million-dollar houses. He seems to have money to burn.
(Anh ta nổi tiếng là một trong những tỷ phú trẻ tuổi nhất, anh ta sở hữu ít nhất hai căn nhà triệu đô. Anh ta dường như tiêu tiền không cần phải nghĩ.)
- To be sitting on a small fortune/goldmine: giàu có, ngồi trên núi vàng
Ví dụ: She owns one of the largest hotel chains that attract millions of customers every month, she is definitely sitting on a gold mine.
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc diễn đạt khả năng tài chính kém
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc phổ biến mô tả khả năng tài chính kém:
- To live from hand to mouth: sống chật vật (chỉ có đủ tiền để trang trải và không có gì dư giả, sống chật vật, cầm hơi qua ngày).
Ví dụ: Many artists have to live from hand to mouth when they first start out in their careers. (Nhiều nghệ sĩ phải sống chật vật khi mới bắt đầu sự nghiệp.)
- To tighten my belt: sống thắt lưng buộc bụng (nhấn mạnh khả năng tài chính của mình đang eo hẹp và cần phải cắt giảm chi tiêu).
Ví dụ: I’ve had to tighten my belt since I stopped working full-time. (Tôi đã phải sống thắt lưng buộc bụng/ tiết kiệm hơn kể từ khi tôi ngừng làm việc toàn thời gian).
- To live on the breadline: sống thiếu thốn, gặp khó khăn về tài chính.
Ví dụ: A growing number of retired people live on the breadline, despite having worked for decades. (Ngày càng có nhiều phụ nữ nghỉ hưu sống thiếu thốn mặc dù đã làm việc trong nhiều thập kỷ.)
- To be skint: không có một đồng nào
Ví dụ: Could you lend me some money until the end of this month? I’m skint now. (Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền đến cuối tháng này được không? Bây giờ tôi đang không có một đồng nào cả.)
- To scrimp and save: sống rất tiết kiệm
Ví dụ: I had scrimped and saved for 5 years in order to buy my current house. (Tôi đã sống rất tiết kiệm trong 5 năm để mua căn nhà hiện tại của mình.)
Thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc diễn đạt sự tiêu tiền
Khi nói đến việc tiêu tiền, có nhiều thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc bổ ích chỉ việc tiêu tiền một cách tiết kiệm cho đến lãng phí.
- To squander someone’s money on something: lãng phí tiền bạc vào cái gì đó.
Ví dụ: I don’t want to squander my money on ridiculously overpriced things. (Tôi không muốn phung phí tiền của mình vào những thứ đắt đỏ một cách vô lý.)
- Throw someone’s money around/about: lãng phí tiền bạc vào cái gì đó.
Ví dụ: We need to pay for a lot of things for our wedding so try not to throw our money around. (Chúng ta cần phải chi trả rất nhiều thứ cho đám cưới của mình, vì vậy hãy cố gắng đừng vung tiền lung tung)
- To spend money like water: tiêu tiền như nước
Ví dụ: She was born with a silver spoon in her mouth, so she spends money like water. (Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có nên cô ấy tiêu tiền như nước.)
- To have more money than sense: tiêu tiền cảm tính, phung phí, không suy nghĩ.
Ví dụ: He’s always buying gadgets he never uses. He has more money than sense. (Anh ấy luôn mua những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng. Anh ta có nhiều tiền hơn là ý thức.)
- A cheapskate: người keo kiệt, hà tiện, kì kèo cho việc chi tiêu bất kỳ khoản tiền nào.
Ví dụ: My brother is such a cheapskate that he cuts his hair himself. (Anh trai tôi là một người hà tiện đến mức anh ấy tự cắt tóc cho mình.)
- A bargain hunter: người hay săn đồ giá rẻ
Ví dụ: I have become a dedicated bargain hunter for clothes during the sales. (Tôi đã trở thành một người săn quần áo giá rẻ trong suốt mùa giảm giá.)
Một số thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc được ưa chuộng sử dụng nhất
- Money doesn’t grow on tree: không nên sử dụng tiền một cách phung phí vì chúng không phải tự nhiên mà có.
Ví dụ: Mum, I’d like a new bike. (Mẹ ơi, con thích có một chiếc xe đạp mới)
I’ll have to think about it – money doesn’t grow on trees, you know! (Để mẹ nghĩ đã. Con hiểu mà, tiền không có sẵn đâu.)
- Money is no object: tiền không thành vấn đề, tiêu xài xả láng (ý nói ai đó có nhiều tiền và họ có thể làm những gì họ thích).
Ví dụ: Jenny travels around the world as if money were no object. (Jenny đi du lịch vòng quanh thế giới như thể tiền bạc chẳng là vấn đề gì với cô ấy.)
- Money talks: có tiền có quyền
Ví dụ: Money talks in today’s harsh economic climate. (Trong tình hình kinh tế căng thẳng hiện nay thì ai có tiền kẻ đó có quyền.)
- Have money to burn: chi tiêu lãng phí
Ví dụ: I don’t know what her job is but she certainly seems to have money to burn. (Tôi không biết cô ta làm nghề gì nhưng có vẻ như cô ta có rất nhiều tiền để tiêu xài.)
- Throw (one’s) money around: (informal) ám chỉ việc tiêu tiền phung phí và bất cẩn vào những thứ không cần thiết.
Ví dụ: We have to pay lots of bills honey. Please don’t throw your money around. (Anh yêu, chúng ta phải thanh toán rất nhiều hóa đơn. Anh đừng phung phí tiền vào những thứ không cần thiết nữa.)
- Time is money: thời gian là vàng bạc (ý nhấn mạnh thời gian vô cùng quý giá, bạn có thể sử dụng nó để kiếm tiền, do đó không nên lãng phí thời gian).
Ví dụ: Remember that time is money! (Hãy nhớ kỹ thời gian chính là vàng bạc!)
- Spend money like water: tiêu tiền như nước (ý nói sử dụng tiền bạc một cách phung phí, thừa thãi quá mức).
Ví dụ: I can’t stand you anymore. You spend money like water. (Anh không chịu nổi em nữa. Em tiêu tiền như nước vậy.)
- A penny saved is a penny earned: khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
Ví dụ: I always try to put a little money aside each month. After all, a penny saved is a penny earned. (Tôi luôn cố gắng để dành một ít tiền mỗi tháng. Suy cho cùng, một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được.)
- The best things in life are free: tiền bạc không phải là tất cả
Ví dụ: My favourite thing in life is going for a walk in the park with my family – The best things in life are free! (Tôi rất thích đi dạo trong công viên với gia đình – Những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống không thể mua được bằng tiền!).
- Save/keep money for a rainy day: ‘làm ngày nắng, để dành ngày mưa’ (tiết kiệm tiền để phòng trường hợp khẩn cấp).
Ví dụ: Every month, I transfer part of my salary into a savings account. I think it’s important to save for a rainy day. (Hàng tháng, tôi chuyển một phần lương sang tài khoản tiết kiệm. Tôi nghĩ dành dụm cho tương lai là điều rất quan trọng.)
- A fool and his money are soon parted: ý chỉ người tiêu tiền hoang phí mà không suy nghĩ thấu đáo.
Ví dụ: He gambled away his inheritance in a matter of months. A fool and his money are soon parted. (Anh ta đã đánh bạc hết tài sản thừa kế của mình chỉ trong vài tháng. Một kẻ ngốc và tiền của anh ta sẽ sớm chia tay.)
- Early to bed and early to rise (makes a man healthy, wealthy, and wise): giữ thói quen đi ngủ sớm và thức dậy sớm, ngủ đủ giấc thì sẽ có một cuộc sống thành công, sức khỏe, tiền tài và trí tuệ.
Ví dụ: My grandfather swears by the saying ‘Early to bed and early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise’. (Ông tôi có câu nói ‘Ngủ sớm và dậy sớm giúp người khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan’.)
- Look like a million dollars/bucks: một lời khen vì bạn rất hấp dẫn hoặc đang trong trạng thái rất khỏe mạnh.
Ví dụ: The beauty regularly updates her Instagram account with photos that show her looking like a million bucks in all kinds of apparel.
- Cost (someone) an arm and a leg: chỉ sự đắt đỏ chỉ một thứ gì đó tốn rất nhiều tiền của bạn.
Ví dụ: The repair work cost an arm and a leg. (Công việc sửa chữa tốn rất nhiều tiền.)
- Shell out money/ to fork over money: miêu tả việc chi tiền hoặc mua thứ gì vô cùng đắt đỏ.
Ví dụ: He had to fork over a lot of money for traffic fines last week. (Tuần trước anh ấy đã phải tốn rất nhiều tiền vì bị phạt giao thông.)
- Pay through the nose: khoản chi phí cắt cổ.
Ví dụ: They paid through the nose to get the car fixed. (Họ trả một khoản phí cắt cổ để sửa xe.)
- Burn a hole in someone’s pocket: tiêu tiền phung phí.
Ví dụ: He can’t just go window-shopping. Money burns a hole in his pocket. (Anh ta không thể chỉ đi dạo xem hàng không thôi. Anh ta có thói quen tiêu tiền phung phí quá.)
- More money than sense: chi rất nhiều tiền vào một thứ mà bạn nghĩ là không cần thiết, chi tiêu bừa bãi, lãng phí tiền bạc.
Ví dụ: He just bought another new car. He has more money than sense. (Anh ấy vừa mua cái ô tô mới khác. Anh ta thật lãng phí tiền bạc.)
- Make a fast buck: dễ dàng kiếm được nhiều tiền trong khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ: He made a fast buck selling those shares. I wonder if he had insider knowledge. (Anh ta đã kiếm được tiền nhanh nhờ bán những cổ phiếu đó. Tôi tò mò là liệu anh ta có biết được thông tin nội bộ không nữa.)
- Not have a penny to your name: không có tiền, nghèo đến mức không có đến một đồng xu trong ví.
Ví dụ: Those two don’t earn enough money. They don’t have a penny to their name. (Hai người đó không kiếm đủ tiền. Họ không có một xu.)
- Money makes the mare go: có tiên mua tiên cũng được, có tiền là có tất cả.
Ví dụ: She could promote so fast I think because there’s somebody to help her. Money makes the mare go. (Cô ta thăng chức quá nhanh nên tôi nghĩ có ai đó đã giúp đỡ. Đúng là có tiền mua tiên cũng được.)
- Money for old rope: tiền dễ kiếm, dễ có được từ một công việc không đòi hỏi cố gắng nhiều.
Ví dụ: Babysitting is money for old rope if the children go to sleep early. (Trông trẻ là làm chơi ăn thật nếu đứa trẻ ngủ sớm.)
Những thành ngữ tiếng Anh về tiền bạc có giá trị giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ cũng như thể hiện những quan niệm sâu sắc về giá trị và tiền bạc trong văn hóa phương Tây. Hiểu và sử dụng thành thạo các idioms này trong giao tiếp sẽ giúp bạn học tự tin giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/