Skip links
thanh ngu tieng anh ve mau sac

Bỏ túi ngay 80+ thành ngữ tiếng Anh về màu sắc thú vị

Khi học tiếng Anh bạn sẽ nhận thấy người bản xứ thường sử dụng những cách diễn đạt bằng từ lóng hay thành ngữ. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn nắm trọn chìa khóa giao tiếp tự nhiên với 80+ thành ngữ tiếng Anh về màu sắc cực thú vị. 

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc cơ bản nhất

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc rất đa dạng và có số lượng lớn trong kho tàng từ vựng. Tương ứng với mỗi màu sẽ có thành ngữ đại diện cho ý nghĩa nhất định. Nắm được càng nhiều sẽ giúp bạn học tự tin áp dụng chúng khi trò chuyện cùng người nước ngoài. Cùng tìm hiểu nhé!

Đầu tiên Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ bộ thành ngữ tiếng Anh về màu sắc cơ bản nhất: 

  • To show true colors: thể hiện nét tính cách hoặc ý định thật sự của ai đó.
  • To add color to something: tạo sự thú vị hơn cho một tình huống hay sự kiện. 
  • To see the world through rose-colored glasses: Nhìn nhận mọi thứ với cái nhìn lạc quan.
  • To change color: Thể hiện sự sợ hãi hoặc ngần ngại.
  • Off-color: Nói hoặc làm điều gì đó không phù hợp.
  • To nail one’s colors to the mast: Thể hiện quan điểm hoặc tình cảm một cách rõ ràng và không ngần ngại.
  • To be true to one’s colors: Vững vàng với bản chất, giá trị hoặc tình cảm của bản thân.

Một số ví dụ: 

  • After the company faced difficulties, the manager showed his true colors by abandoning the team.

(Sau khi công ty gặp khó khăn, người quản lý đã thể hiện bộ mặt thật của mình bằng cách bỏ rơi đội ngũ.)

  • She’s been seeing the world through rose-colored glasses, ignoring the problems around her.

(Cô ấy đã nhìn nhận mọi thứ với cái nhìn lạc quan, phớt lờ những vấn đề xung quanh mình.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu đen

thanh ngu tieng Anh ve mau sac 5
Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu đen
  • A blacklist: danh sách đen 
  • A black look: cái nhìn giận dữ
  • A black mark: một vết đen, vết nhơ
  • The black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình)
  • Jet-black: đen nhánh
  • Be in the black: có tài khoản
  • Black and blue: bị bầm tím
  • Blackmail: Tống tiền
  • Black economy: kinh doanh chui (một phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)
  • Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
  • In black and white: một cách rõ ràng
  • A black day (for someone/sth): một ngày tồi tệ (đen tối)
  • Black market: thị trường chợ đen (hoạt động thương mại bất hợp pháp)

Một số ví dụ: 

  • After multiple infractions, the company was put on the trade blacklist.

(Sau nhiều lần vi phạm, công ty đã bị đưa vào danh sách đen thương mại.)

  • He was left black and blue after the altercation.

(Anh ấy bị bầm tím sau cuộc xô xát.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu tím

  • Born to the purple: Sinh ra trong một gia đình quý tộc
  • Purple passion: Đồ uống có chất cồn
  • I purple you: Ý chỉ rằng tôi thích bạn
  • Purple patch: Khoảng thời gian mọi thứ diễn ra thuận lợi
  • To be purple with rage: Tức giận đến đỏ tím tai
Xem thêm  Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Một số ví dụ: 

  • When he discovered the betrayal, he was purple with rage.

(Khi phát hiện ra sự phản bội, anh ta tức giận đến đỏ tím tai.)

  • After years of struggle, the writer finally hit a purple patch, publishing several bestsellers.

(Sau nhiều năm vật lộn, nhà văn cuối cùng đã đến khoảng thời gian thuận lợi khi một số xuất bản sách bán chạy.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu xanh dương

  • Blue blood: dòng dõi hoàng tộc
  • A blue-collar worker/job: lao động chân tay
  • Till one is blue in the face: nói hết lời
  • Talk a blue streak: cách nói nhanh và liên tục 
  • Have the blues: cảm thấy buồn.
  • Feeling blue: cảm giác không vui
  • Be true blue: đồ “chuẩn”
  • Hot as blue blazes: nóng như thiêu đốt
  • A/the blue-eyed boy: con cưng
  • A boil from the blue: tin sét đánh
  • Disappear/vanish/go off into the blue: biến mất 
  • Once in a blue moon: rất hiếm, hiếm hoi
  • Out of the blue: bất ngờ
  • Scream/cry blue murder: cật lực phản đối
  • Boys in blue: cảnh sát
  • Feeling blue: cảm thấy không khỏe
  • Go blue: bị cảm lạnh

Một số ví dụ: 

  • She can talk a blue streak when she’s passionate about a topic.

(Cô ấy có thể nói một cách nhanh chóng và liên tục khi đam mê về một chủ đề.)

  • The boys in blue arrived quickly at the scene of the crime.

(Cảnh sát đã nhanh chóng có mặt tại hiện trường vụ án.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu vàng kim

Đối với màu vàng kim, bạn học có thể tham khảo một số câu thành ngữ tiếng Anh về màu sắc bổ ích sau: 

  • A golden opportunity: Cơ hội hiếm có
  • A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng ngọc”
  • Golden handcuffs: Chìa khóa tay bằng vàng
  • A golden key can open any door: Có tiền có thể mua được tất cả
  • A golden boy: chàng trai giỏi tài năng

Một số ví dụ: 

  • Moving to New York for the new job was a golden opportunity he couldn’t pass up.

(Chuyển đến New York để làm việc mới là một cơ hội hiếm có mà anh ta không thể bỏ qua.)

  • He believes that a golden key can open any door, which is why he’s always focused on making more money.

(Anh ấy tin rằng có tiền có thể mua được tất cả, đó là lý do anh ấy luôn tập trung vào việc kiếm thêm tiền.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu xanh lá cây

thanh ngu tieng Anh ve mau sac 1
Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu xanh lá cây

Sau đây, hãy điểm qua một số thành ngữ tiếng Anh về màu sắc với gam màu vô cùng quen thuộc với chúng ta đó là màu xanh lá cây. 

  • Put more green into something: đầu tư nhiều tiền bạc hay thời gian hơn vào việc gì đó.
  • Get/give the green light: cho phép điều gì bắt đầu hoặc tiếp tục.
  • Green fingers: một người làm vườn giỏi
  • Green politics: môi trường chính trị
  • Green fingers: người giỏi làm vườn 
  • Have green light: được phép làm gì đó
  • Green thumb: chỉ người giỏi làm vườn
  • Green with envy: ghen tị
  • Be green: còn non nớt
  • A green belt: vòng đai xanh
  • Give someone get the green light: bật đèn xanh
  • Green with envy: tái đi vì ghen
  • Have (got) green fingers: có tay làm vườn
  • Greenhorn: thiếu kinh nghiệm (be a greenhorn)
  • Green light: sự chấp thuận hoặc cho phép tiếp tục làm gì đó

Một số ví dụ: 

  • My grandmother has green fingers; her garden is always full of beautiful flowers and plants.

(Bà tôi có tay làm vườn giỏi; khu vườn của bà luôn đầy hoa và cây đẹp.)

  • After months of delays, the project finally received the green light.
Xem thêm  20 idioms thông dụng giúp tăng điểm cho IELTS Speaking

(Sau nhiều tháng trì hoãn, dự án cuối cùng đã nhận được sự chấp thuận.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu xám 

thanh ngu tieng Anh ve mau sac 4
Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu xám 
  • Go/turn grey: bạc đầu
  • Grey matter: chất xám
  • Grey market: Một thị trường không chính thức nhưng không hoàn toàn bất hợp pháp
  • A grey area: cái gì đó mà không xác định chính xác

Một số ví dụ: 

  • My father started to go grey in his early thirties.

(Bố tôi bắt đầu bạc đầu vào những năm 30 tuổi của mình.)

  • Puzzles and problem-solving activities are good for stimulating the grey matter.

(Các trò chơi giải đố và hoạt động giải quyết vấn đề tốt cho việc kích thích chất xám.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu đỏ 

thanh ngu tieng Anh ve mau sac 2
Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu đỏ 
  • Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
  • Be in the red: nợ ngân hàng
  • Catch someone/be caught red-handed: bắt quả tang
  • The red carpet: đón chào nồng hậu
  • See red: tức giận
  • In the red (a bank account): tài khoản bị âm, lỗ hổng tài chính 
  • A red herring: đánh trống lảng
  • A red letter day: ngày đáng nhớ
  • Paint the town red: đi chơi vui vẻ
  • Red letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp may
  • Red light district: 1 khu của thành phố có nhiều tệ nạn (mại dâm…)
  • Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nổi giận
  • Red tape: giấy tờ thủ tục hành chính
  • Paint the town red: ăn mừng
  • Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó nổi giận
  • Red tape: nạn quan liêu

Một số ví dụ: 

  • After winning the championship, they went out to paint the town red.

(Sau khi giành chức vô địch, họ đã đi chơi vui vẻ để ăn mừng.)

  • The thief was caught red-handed trying to steal a car.

(Tên trộm bị bắt quả tang khi đang cố gắng trộm một chiếc xe hơi.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu trắng

thanh ngu tieng Anh ve mau sac 3
Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu trắng

Với màu trắng, sẽ có các thành ngữ tiếng Anh về màu sắc mang nhiều ý nghĩa phong phú sau đây: 

  • As white as a street/ghost: trắng bệch
  • White Christmas: tuyết rơi vào Giáng sinh
  • Whitewash: che đậy sự thật
  • White feather: Ý chỉ người yếu tim
  • A white-collar worker/job: nhân viên văn phòng
  • A white lie: lời nói dối vô hại
  • Show the white feather: hành động một cách hèn nhát, yếu đuối

Một số ví dụ: 

  • The company attempted to whitewash the scandal, but the truth eventually came out.

(Công ty đã cố gắng che đậy scandal, nhưng sự thật cuối cùng cũng bị phơi bày.)

  • White-collar workers often spend most of their working hours in front of computers.

(Nhân viên văn phòng thường dành phần lớn giờ làm việc của họ trước máy tính.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu nâu

  • Be browned as a berry: Người có làn da bị cháy nắng
  • To do brown : Để đánh lừa ai đó
  • To fire into the brown: Bắn đạn vào đàn chim đang bay
  • Be browned-off: chán ngấy việc gì
  • In a brown study : Suy nghĩ một cách trầm ngâm

Một số ví dụ: 

  • He was completely browned-off with the way the project was being managed.

(Anh ấy chán ngấy cách quản lý dự án.)

  • He sat in a brown study, pondering over the solution to the problem.

(Anh ấy ngồi suy nghĩ một cách trầm ngâm, suy ngẫm về giải pháp cho vấn đề.)

Thành ngữ tiếng Anh về màu sắc – Màu hồng

  • In the pink: sức khỏe tốt 
  • Tickled pink: cảm thấy hài lòng 
  • Pink elephants: ảo giác do sử dụng chất kích thích
  • Rose-colored glasses: Nhìn đời bằng con mắt màu hồng, lạc quan
  • Pink slip: thông báo sa thải 
  • Pink-collar worker: nhằm chỉ người lao động nữ có chế độ phúc lợi thấp

Một số ví dụ: 

  • She always looks at life through rose-colored glasses.

(Cô ấy luôn nhìn đời bằng con mắt lạc quan.)

  • He received his pink slip last Friday and has been job hunting ever since.

(Anh ấy nhận được thông báo sa thải vào thứ Sáu tuần trước và đã tìm việc từ đó.)

Bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn bài học thú vị và hữu ích qua 80+ thành ngữ tiếng Anh về màu sắc giúp hỗ trợ tốt cho quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp. Chúc bạn học tốt!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo