Rau củ và trái cây là những loại thực phẩm bổ sung những dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói điểm qua 50+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ, trái cây gần gũi gắn liền với người Việt trong mỗi bữa ăn hàng ngày.
Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề rau củ, trái cây cực hay
Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề rau củ, trái cây cực hay
Để giúp bạn học sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp thì chắc chắn không thể bỏ qua thành ngữ tiếng Anh về chủ đề rau củ, trái cây cực hay và bổ ích.
The apple never falls far from the tree: Cha nào con nấy
Ví dụ: John is as good at basketball as his father. The apple never falls far from the tree. (John giỏi bóng rổ như cha của mình. Cha nào con nấy.)
To go bananas: Trở nên điên khùng, tức điên lên
Ví dụ: She went bananas when she saw the mess in her room. (Cô ấy tức điên lên khi thấy phòng của mình bừa bộn.)
A carrot top: Người tóc đỏ
Ví dụ:My cousin is a carrot top; he has beautiful red hair. (Anh họ tôi là người tóc đỏ; anh ấy có mái tóc đỏ rất đẹp.)
As cool as a cucumber: Thư giãn và tự tin
Ví dụ: Despite the pressure, he remained as cool as a cucumber during the interview. (Mặc dù áp lực, anh ấy vẫn thư giãn và tự tin trong buổi phỏng vấn.)
Like two peas in a pod: Giống nhau như tạc
Ví dụ: The twins are like two peas in a pod, doing everything together. (Hai anh em sinh đôi giống nhau như tạc, làm mọi thứ cùng nhau.)
To go beetroot: mặt đỏ bừng vì bối rối
Ví dụ: She went beetroot when she realized everyone was looking at her. (Cô ấy mặt đỏ bừng vì bối rối khi nhận ra mọi người đang nhìn cô.)
Couch potato: một người nghiện truyền hình
Ví dụ: He’s such a couch potato, always watching TV and never going outside. (Anh ấy là một người nghiện truyền hình, luôn xem TV và không bao giờ ra ngoài.)
Salad days: Quãng đời thanh xuân
Ví dụ: During my salad days, I traveled a lot and enjoyed my freedom. (Trong quãng đời thanh xuân của tôi, tôi đã đi du lịch nhiều và tận hưởng tự do.)
A hard nut to crack: Một vấn đề nan giải; một người khó hiểu
Ví dụ: This math problem is a hard nut to crack. (Bài toán toán này là một vấn đề nan giải.)
To go pear-shaped: thất bại
Ví dụ: Our plans went pear-shaped when it started to rain. (Kế hoạch của chúng tôi thất bại khi trời bắt đầu mưa.)
Another bite at the cherry: Cơ hội khác để đạt được điều gì đó
Ví dụ:I failed this time, but I’ll have another bite at the cherry next year. (Tôi thất bại lần này, nhưng tôi sẽ có cơ hội khác để đạt được điều gì đó vào năm sau.)
Apples and oranges: Khác biệt hoàn toàn
Ví dụ: Comparing cars and bikes is like comparing apples and oranges. (So sánh xe hơi và xe đạp giống như so sánh những thứ khác biệt hoàn toàn.)
A plum job: Một công việc nhàn hạ, trả lương hậu hĩnh
Ví dụ: He got a plum job at a big tech company. (Anh ấy có được một công việc nhàn hạ, trả lương hậu hĩnh ở một công ty công nghệ lớn.)
To hold out/offer an olive branch: nói hay làm điều gì đó để giảng hòa
Ví dụ: After the argument, he offered an olive branch to his friend. (Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã nói hay làm điều gì đó để giảng hòa với bạn mình.)
Peaches and cream: xuôi chèo mát mái
Ví dụ: Their relationship was peaches and cream in the beginning. (Mối quan hệ của họ xuôi chèo mát mái lúc đầu.)
Not give a fig: Không có hứng thú với việc gì đó
Ví dụ: He doesn’t give a fig about fashion trends. (Anh ấy không có hứng thú với xu hướng thời trang.)
The apple of one’s eye: Được ai đó quý mến, thích thú
Ví dụ: His daughter is the apple of his eye. (Con gái anh ấy là người được anh ấy quý mến, thích thú.)
The cherry on the cake: Thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo
Ví dụ: Winning the award was the cherry on the cake for her successful year. (Việc giành được giải thưởng là thứ cuối cùng để năm thành công của cô ấy trở nên hoàn hảo.)
Một số mẫu câu nóitiếng Anh về chủ đề rau củ, trái cây thường gặp
Dưới đây là một số câu nói sử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ, trái cây thông dụng để bạn học có thể tham khảo:
These apples are rotten. (Những quả táo này bị thối rồi)
This orange tastes rather tart/ sour (Quả cam này hơi chua)
Do you like fruits? What’s your favorite one? (Bạn có thích ăn trái cây không? Bạn thích loại nào nhất?)
Vietnam is a tropical country so we have a lot of kinds of fruits. Such as avocado, apple, orange, banana, grapefruit,…. (Việt Nam là nước nhiệt đới nên chúng tôi có rất nhiều loại hoa quả. Như bơ, táo, cam, chuối, bưởi,…)
Bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ, trái cây kèm theo một số thành ngữ hay, giúp bạn học nâng cao khả năng, vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân với chủ đề quen thuộc hàng ngày.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/