Khám phá vũ trụ qua 100+ từ vựng tiếng Anh về Thiên văn học (Astronomy)
Thiên Văn Học (Astronomy) là ngành khoa học nghiên cứu về những yếu tố vũ trụ nằm bên ngoài bầu khí quyển Trái Đất. Qua 100+ từ vựng tiếng Anh về Thiên văn học tại bài viết sau đây sẽ cùng bạn khám phá những điều kỳ thú về vũ trụ. Lưu lại bài học ngay nhé!
Điểm qua những từ vựng tiếng Anh về thiên văn học cơ bản nhất
Vũ trụ rất bao la và rộng lớn bao gồm các hành tinh, ngôi sao, thiên thể, và các cơ thể thiên văn khác. Tiếng Anh Nghe Nói đã chọn lọc và chia sẻ lượng từ vựng tiếng Anh về thiên văn học đã được phân loại theo từng yếu tố giúp bạn học nghiên cứu tường tận về ngành Thiên văn học và rèn luyện tốt ngoại ngữ.
- Astronomy /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
- Galaxy /ˈɡæləksi/: Ngân hà
- Solar system: /ˈsəʊlər ˈsɪstəm/
- Planet /ˈplænɪt/: Hành tinh
- Star /stɑːr/: Ngôi sao
- Moon /muːn/: Mặt trăng
- Eclipse /ɪˈklɪps/: Nhật thực/nhật nguyệt
- Constellation /kɒnstəˈleɪʃən/: Chòm sao
- Comet /ˈkɒmɪt/: Sao chổi
- Meteor /ˈmiːtiər/: Sao băng
- Telescope /ˈtɛlɪskəʊp/: Kính viễn vọng
- Astronaut /ˈæstrənɔːt/: Phi hành gia
- Orbit /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh
- Star /stɑ:/: Ngôi sao
- Asteroid /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh
- Oxygen /’ɒksɪdʒən/: oxy
- Milky Way /’milki wei/: Tên dải ngân hà của chúng ta
- Galaxy /’gæləksi/: Dải ngân hà
- Unidentified flying objects (UFOs) /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/: Vật thể bay không xác định
- Comet /’kɔmit/: Sao chổi
- Asteroid /’æstərɔɪd/: tiểu hành tinh
- Universe /’ˈjuːnɪvɜːs/: không gian
- Atmosphere /’ætməsfɪr/: khí quyển
- Sun /sʌn/: Mặt trời
- Moon /muːn/: Mặt trăng
- Solar eclipse /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/: Nhật thực
- Lunar eclipse /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/: Nguyệt thực
- Satellite /ˈsætəlaɪt/: Vệ tinh
- Gravity /ˈɡrævəti/: Lực hấp dẫn
- Supernova /ˌsuːpərˈnoʊvə/: Siêu tân tinh
- Astronomical /ˌæstrəˈnɒmɪkl/: Vô cùng to lớn
- Orbit /ˈɔːrbɪt/: Quỹ đạo
- Universe /ˈjuːnɪˌvɜːrs/: Vũ trụ
- Astrolabe /ˈæstrəleɪb/: thước đo thiên văn
- Solar eclipse /ˈsəʊlər ɪˈklɪps/: Nhật thực
- Hubble Space Telescope /ˈhʌbəl speɪs ˈtɛlɪskoʊp/: Kính viễn vọng Hubble
- Light-year /ˈlaɪtjɪər/: Năm ánh sáng
- Black hole /blæk hoʊl/: Vùng hấp dẫn
- Cosmic radiation /ˈkɒzmɪk ˌreɪdiˈeɪʃən/: Bức xạ vũ trụ
- Stellar evolution /ˈstɛlər ˌiːvəˈluːʃən/: Tiến hóa sao
- Red giant /rɛd ˈdʒaɪənt/: Sao khổng lồ đỏ
- Supernova explosion /ˌsuːpərˈnoʊvə ɪkˈsploʊʒən/: Vụ nổ siêu tân tinh
- Celestial body /sɪˈlɛstiəl ˈbɒdi/: Vật thể thiên thể
- Lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/: Nhật nguyệt
- Planetary system /ˈplænɪˌtɛri ˈsɪstəm/: Hệ hành tinh
- Dwarf planet /dwɔrf ˈplænɪt/: Hành tinh lùn
- Astronomical observation /ˌæstrəˈnɒmɪkl ˌɒbzərˈveɪʃən/: Quan sát thiên văn
- Nebula /ˈnɛbjʊlə/: Mây khói
- Interstellar space /ˌɪntərˈstɛlər speɪs/: Không gian giữa các ngôi sao
- Stellar cluster /ˈstɛlər ˈklʌstər/: Tụ sao
- Planetary alignment /ˈplænɪˌtɛri əˈlaɪnmənt/: Sự xếp hàng hành tinh
- Exoplanet /ˈɛksoʊˌplænɪt/: Hành tinh ngoài hệ mặt trời
- Zodiac /ˈzoʊdiæk/: Con giáp
- Lunar module /ˈluːnər ˈmɒdjuːl/: Tàu hạ cánh mặt trăng
- Dark matter /dɑrk ˈmætər/: Vật chất tối
- Aerospace (n): Không gian vũ trụ
- Airship (n) /´ɛə¸ʃip/: Khí cầu
- Alien (n) /’eiliən/: Người ngoài hành tinh
- Astrologer /ə’strɒlədʒər/: nhà thiên văn
- Assess (v) /ə’ses/: Đánh giá
- Asteroid /ˈæstəroɪd/: Tiểu hành tinh
- Atmospheric (adj) /,ætməs’ferik/: Khí quyển
- Black hole (n) /blæk’həʊl/: hố đen
- Blimp (n) /blimp/: Khí cầu nhỏ
- Cosmos (n) /´kɔzmɔs/: Vũ trụ
- Craft (n) /kɹɑːft/: Phi thuyền
- Crew (n) /kɹuː/: Phi hành đoàn
- Distance (n) /’dɪstəns/: khoảng cách
- Embody (v) /im’bɔdi/: Hiện thân, bao gồm
- Elemental (adj) /¸eli´mentl/: Nguyên tố
- Flying saucer (n): Tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay
- Galaxy (n) /‘gæləksi/: Ngân hà
- Gravitational (adj) /¸grævi´teiʃənəl/: Hút, hấp dẫn
- Hypothesis (n) /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/: Giả thuyết
- Intergalactic (adj) /¸intəgə´læktik/: Ở giữa những thiên hà
- Immersion (n) /i’mə:ʃn/: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
- Illuminated (v) /i¸lu:mi´neitid/: Chiếu sáng, rọi sáng
- Inundate (v) /´inʌn¸deit/: Tràn ngập
- Jet (n) /dʒɛt/: Tia, dòng, luồng
- Launch (v) /lɔ:ntʃ/: Ra mắt, phóng
- Lobe (n) /loʊb/: Thùy sáng
- Magnetic (adj) /mægˈnɛtɪk/: (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
- Microscope (n) /ˈmaɪkrəˌskoʊp/: Kính hiển vi
- Observe (v) /ˈəbˈzɜːv/: quan sát
- Prerequisite (n) /pri:´rekwizit/: Điều kiện tiên quyết
- Radioactive (adj) /¸reidiou´æktiv/: Phóng xạ
- Rocket engine (n): Động cơ tên lửa
- Satellite (n) /‘sætəlait/: Vệ tinh nhân tạo
- Self-contained (adj): Khép kín, độc lập
- Sensor (n) /‘sensə/: Cảm biến
- Spectroscopy (n) /spek’trɔskəpi/: Quang phổ học
- Superconducting magnet (n): Nam châm siêu dẫn
- Superficial (adj) /supər’fɪʃəl/: Thuộc bề mặt, trên bề mặt
- Telescope (n) /’teliskəʊp/: Kính thiên văn
- Transit (n) /’træn.zɪt/: sự di chuyển
- Planets (n) /’plæn.ɪt/: Các hành tinh
- Solar System (n) /’səʊ.lə ˌsɪs.təm/: Hệ mặt trời
- Transmutation (n) /trænzmju:’teiʃən/: Sự chuyển hóa, sự biến đổi
- Vacuum (n) /’vækjuəm/: Chân không
Từ vựng tiếng Anh về thiên văn học – Các hành tinh
Khám phá tất tần tật về các hành tinh trong vũ trụ qua các từ vựng tiếng Anh về thiên văn học tại phần sau:
- Venus /’vi:nɘs/: Kim tinh
- Comet /’kɒmɪt/: sao chổi
- Mercury /’mɜ:kjɘri/: Thủy tinh
- Earth/ɜ:θ/: Trái đất
- Pluto/’plu:tɘʊ/: Diêm Vương Tinh
- Saturn/’sætɘn/: Thổ tinh
- Asteroid/’æstərɔɪd/: tiểu hành tinh
- Mars/mɑ:z/: Hỏa tinh
- Neptune/’neptju:n/: Hải Dương Tinh
- Sun/sʌn/: Mặt trời
- Uranus/’jʊɘrɘnɘs/: Thiên vương tinh
- Jupiter/’dʒu:pɪtɘr/: Mộc tinh
Từ vựng tiếng Anh về thiên văn học – 12 cung hoàng đạo
Bộ từ vựng tiếng Anh về thiên văn học tại phần sau sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn học về tên gọi của 12 chòm sao:
- Constellation /,kɔnstə’leiʃn/: Chòm sao
- Aries /’eriːz/: chòm Bạch Dương
- Taurus /’tɔːrəs/: chòm Kim Ngưu
- Gemini /’dʒemɪnaɪ/: chòm Song Tử
- Cancer /’kænsər/: chòm Cự Giải
- Leo /’liːəʊ/: chòm Sư Tử
- Virgo /’vɜːɡəʊ/: chòm Xử Nữ
- Libra /’liːbrə/: chòm Thiên Bình
- Scorpius /’skɔːrpiəs/: chòm Bọ Cạp
- Sagittarius /sædʒə’teriəs/: chòm Nhân Mã
- Capricornus /kæprɪ’kɔːnəs/: chòm Ma Kết
- Aquarius /ə’kweriəs/: chòm Bảo Bình
- Pisces /’paɪsiːz/: chòm Song Ngư
Một số cụm từ tiếng Anh về thiên văn học thú vị
Bổ sung kiến thức khoa học hay xoay quanh thế giới vũ trụ bằng các cụm từ tiếng Anh về thiên văn học dưới đây:
- Explore the cosmos: Khám phá vũ trụ
- Stellar explosion: Vụ nổ sao
- Outer space exploration: Khám phá không gian bên ngoài
- Celestial navigation: Định vị thiên văn
- Cosmic rays: Tia vũ trụ
- Astronomical phenomena: Hiện tượng thiên văn
- Stellar mass: Khối lượng sao
- Planetary motion: Chuyển động hành tinh
- Lunar phase: Pha trăng
- Solar wind: Gió mặt trời
- Asteroid belt: Vành đai tiểu hành tinh
- Comet tail: Đuôi sao chổi
- Planetary alignment: Xếp hàng hành tinh
- Stellar spectrum: Phổ sao
- Lunar crater: Hố mặt trăng
- Gravity assist: Hỗ trợ lực hấp dẫn
- Space debris: Mảnh vỡ không gian
- Stellar nursery: Nơi hình thành sao
- Lunar module descent: Sự hạ cánh của tàu hạ cánh mặt trăng
- Solar flare: Tia nắng mặt trời
Một số ví dụ sử dụng từ vựng tiếng Anh về thiên văn học
Đưa ra ví dụ minh họa chi tiết mỗi khi học từ vựng mới là cách học giúp ghi nhớ và áp dụng bài học hiệu quả. Bạn học hãy tham khảo một số gợi ý tiếng Anh về thiên văn học sau đây nhé!
- Astronomy /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
Ví dụ: Astronomy is the scientific study of celestial bodies such as stars, planets, comets, and galaxies. (Thiên văn học là ngành khoa học nghiên cứu về các thiên thể như ngôi sao, hành tinh, sao chổi và ngân hà.)
- Galaxy /ˈɡæləksi/: Ngân hà
Ví dụ: The Milky Way is a galaxy that contains our Solar System. (Dải Ngân hà là một ngân hà chứa Hệ Mặt Trời của chúng ta.)
- Solar System /ˈsəʊlər ˈsɪstəm/: Hệ Mặt Trời
Ví dụ: The Solar System consists of the Sun and the celestial bodies that orbit it, including eight planets. (Hệ Mặt Trời bao gồm Mặt Trời và các thiên thể quay quanh nó, bao gồm tám hành tinh.)
- Planet /ˈplænɪt/: Hành tinh
Ví dụ: Earth is the third planet from the Sun in our Solar System. Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.
- Star /stɑːr/: Ngôi sao
Ví dụ: The Sun is a medium-sized star located in the Milky Way galaxy. Mặt Trời là một ngôi sao kích thước trung bình nằm trong dải Ngân hà.
- Moon /muːn/: Mặt trăng
Ví dụ: The Moon orbits the Earth and is the Earth’s only natural satellite. Mặt Trăng quay quanh Trái Đất và là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất.
- Eclipse /ɪˈklɪps/: Nhật thực/nhật nguyệt
Ví dụ: A solar eclipse occurs when the Moon passes between the Sun and the Earth. Nhật thực xảy ra khi Mặt Trăng đi qua giữa Mặt Trời và Trái Đất.
- Constellation /kɒnstəˈleɪʃən/: Chòm sao
Ví dụ: Orion is one of the most recognizable constellations in the night sky. Chòm sao Orion là một trong những chòm sao dễ nhận biết nhất trên bầu trời đêm.
- Atmospheric /,ætməs’ferik/: Khí quyển
Ví dụ: Atmospheric pressure decreases with altitude. Áp suất khí quyển giảm theo độ cao.
- Black Hole /blæk’həʊl/: Hố đen
Ví dụ: A black hole is a region in space where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape. Hố đen là một khu vực trong không gian nơi mà lực hấp dẫn mạnh đến nỗi không có gì, kể cả ánh sáng, có thể thoát ra.
- Blimp /blimp/: Khí cầu nhỏ
Ví dụ: A blimp is a type of lighter-than-air aircraft that can be steered and propelled through the air. Khí cầu nhỏ là một loại máy bay nhẹ hơn không khí có thể được điều khiển và đẩy qua không khí.
- Cosmos /´kɔzmɔs/: Vũ trụ
Ví dụ: The cosmos is vast and contains billions of galaxies, each with millions of stars. Vũ trụ rộng lớn và chứa hàng tỷ ngân hà, mỗi ngân hà có hàng triệu ngôi sao.
Hy vọng bài viết về 100+ từ vựng tiếng Anh về thiên văn học trên đã giúp bạn học tích lũy thêm vốn hiểu biết về ngân hà hay hành tinh đầy kỳ bí đồng thời sẽ là từ điển hay dành cho những ai có niềm đam mê ngành thiên văn học. Chúc bạn học thành công!
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/