Nằm lòng từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học (Shape) hữu ích
Hình học có tính ứng dụng cao trong học tập và đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các lĩnh vực như địa hình, kiến trúc, kỹ thuật và gắn liền với các ngành nghề về kiến trúc, điện tử và máy tính, kỹ thuật công nghiệp, thiết kế nội thất,… Nắm vững vốn tiếng Anh chủ đề hình học rất cần thiết phục vụ cuộc sống cũng như nghiên cứu học tập và công việc, cùng tìm tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học
Thế giới hình học vô cùng rộng lớn bao gồm nhiều loại khối hình với kích thước, hình dạng, hoa văn, họa tiết khác nhau. Từng nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học được phân loại chi tiết theo từng nhóm sau:
Từ vựng tiếng Anh về các hình khối cơ bản
Có nhiều loại khối hình học như hình cầu, hình trụ, hình hình vuông, hình hình tam giác, hình hình chữ nhật,…. Mỗi loại có đặc điểm riêng như số cạnh, số mặt, và các đường kính phù hợp. Vậy trong tiếng Anh các loại hình khối này được gọi tên như thế nào? Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
circle |
/ˈsɜːkᵊl / |
hình tròn |
cone |
/kəʊn/ |
hình nón |
cube |
/kjuːb/ |
hình lập phương |
cylinder |
/ˈsɪlɪndə/ |
hình trụ |
ellipse |
/ɪˈlɪps/ |
hình elip |
decagon |
/ˈdɛkəɡən/ |
hình mười cạnh |
dodecagon |
/dəʊˈdɛkəɡɒn/ |
hình mười hai cạnh |
hexagon |
/ˈhɛksəɡən/ |
hình lục giác (6 cạnh) |
nonagon |
/‘nɒnəgən/ |
hình cửu giác (9 cạnh) |
octagon |
/ˈɒktəɡən/ |
hình bát giác (8 cạnh) |
orbicular |
/ɔːˈbɪkjʊlə/ |
hình tròn dẹt, hình cầu |
oval |
/ˈəʊvᵊl/ |
hình bầu dục |
pentagon |
/ˈpɛntəɡᵊn/ |
hình ngũ giác (5 cạnh) |
prism |
/ˈprɪzᵊm/ |
hình lăng trụ |
pyramid |
/ˈpɪrəmɪd/ |
hình chóp |
rectangle |
/ˈrɛktæŋɡᵊl/ |
hình chữ nhật |
rhomboid |
/ˈrɒmbɔɪd/ |
hình thoi |
semicircle |
/ˈsɛmɪˌsɜːkᵊl/ |
hình bán nguyệt, nửa vòng tròn |
solid |
/ˈsɒlɪd/ |
có 3 chiều, khối, lập thể |
sphere |
/sfɪə/ |
hình cầu |
square |
/skweə/ |
hình vuông |
tetragon |
/ˈtɛtrəɡᵊn/ |
hình tứ giác (4 cạnh) |
trapezium |
/trəˈpiːziəm/ |
hình thang |
triangle |
/ˈtraɪæŋɡᵊl/ |
hình tam giác |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả hình dáng hoa văn, họa tiết
Nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học tiếp theo về các hình dáng hoa văn, họa tiết thường thấy của các loại hình khối.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
animal print |
/ˈænɪmᵊl prɪnt/ |
họa tiết động vật, giống với họa tiết của lông hay da, vảy… của động vật |
argyle |
/ɑː’ɡaɪl/ |
họa tiết hình thoi, hình quả trám |
basket weave |
/ˈbɑːskɪt weɪv/ |
họa tiết giỏ đan, hoa văn có các đường đan chéo |
camouflage / camo |
/ˈkæmʊflɑːʒ/ |
họa tiết rằn ri, lấy cảm hứng từ trang phục quân đội, pha trộn giữa màu xanh, nâu và đen |
checked / checkered |
/ʧɛkt / /ˈʧɛkəd/ |
kẻ ô vuông, kẻ ca rô, có hai màu khác nhau đặt xen kẽ |
floral |
/ˈflɔːrəl/ |
hình hoa |
geometric |
/ʤiːəˈmɛtrɪk/ |
hoa văn hình học, họa tiết có hình dáng và đường nét đều đặn |
herringbone |
/ˈhɛrɪŋbəʊn/ |
họa tiết xương cá, có các đường dọc zic zac |
houndstooth |
/haʊndztuːθ/ |
họa tiết răng sói, biến thể của họa tiết ca rô, 4 góc có khía |
illusion |
/ɪˈluːʒᵊn/ |
họa tiết ảo ảnh, bất kỳ hoa văn nào tạo ảo ảnh quang học, thường được tạo ra bằng cách sử dụng các dòng rất nhỏ, khoảng cách gần nhau |
paisley |
/ˈpeɪzli/ |
họa tiết đường cong hình lông chim |
pinstripe |
/ˈpɪnstraɪp/ |
sọc rất nhỏ |
pixelated |
/‘pɪkleɪtɪd/ |
hình ảnh, hoa văn tạo nên từ các điểm ảnh |
plaid |
/plæd/ |
họa tiết kẻ ô, các ô có độ rộng khác nhau, có một, hai hoặc ba màu |
plain |
/pleɪn/ |
đơn giản, không có mẫu trang trí |
polka dot |
/ˈpɒlkə dɒt/ |
chấm tròn, chấm bi |
ribbed |
/rɪbd/ |
có gân, có sọc, nổi sọc |
squiggly |
/‘skwɪg.ᵊli/ |
có dòng lượn sóng ngắn, ngoằn ngoèo |
stripy / striped |
/straɪpi /straɪpt/ |
có sọc, kẻ sọc |
tartan |
/ˈtɑːtᵊn/ |
họa tiết kẻ ô có độ rộng khác nhau (tương tự plaid) nhưng thường có 3 màu trở lên ngoài màu cơ bản |
tie-dye |
/taɪ-daɪ/ |
họa tiết nhuộm loang màu |
wavy |
/ˈweɪvi/ |
đường gợn sóng |
zigzag |
/ˈzɪɡzæɡ/ |
hình chữ chi, ngoằn ngoèo |
Từ vựng tiếng Anh mô tả kích thước của hình khối
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
big |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
breadth |
/brɛdθ/ |
bề ngang, bề rộng |
broad |
/brɔːd/ |
rộng |
bulky |
/ˈbʌlki/ |
đồ sộ, to lớn |
colossal |
/kəˈlɒsᵊl/ |
khổng lồ, to lớn |
diminutive |
/dɪˈmɪnjətɪv/ |
nhỏ xíu, bé tí |
gargantuan |
/ɡɑːˈɡænʧuən/ |
rất to lớn, khổng lồ |
giant |
/ˈʤaɪᵊnt/ |
khổng lồ |
grand |
/ɡrænd/ |
rất lớn |
great |
/ɡreɪt/ |
to, lớn |
high |
/haɪ/ |
chiều cao |
huge |
/hjuːʤ/ |
đồ sộ, khổng lồ |
immeasurable |
/ɪˈmɛʒᵊrəbᵊl/ |
vô hạn, không thể đo lường |
immense |
/ɪˈmɛns/ |
mênh mông, rộng lớn |
large |
/lɑːʤ/ |
rộng, lớn |
length |
/lɛŋθ/ |
chiều dài |
life-size |
/ˈlaɪfˈsaɪz/ |
kích cỡ to như người thật/vật thật |
long / short |
/lɒŋ / ʃɔːt/ |
dài / ngắn |
mammoth |
/ˈmæməθˌ/ |
khổng lồ, đồ sộ |
massive |
/ˈmæsɪv/ |
to lớn, đồ sộ |
microscopic |
/maɪkrəsˈkɒpɪk/ |
cực nhỏ, chỉ có thể trông thấy qua kính hiển vi |
midget |
/ˈmɪʤɪt/ |
rất nhỏ |
miniature |
/ˈmɪnəʧə/ |
nhỏ hơn bình thường, thu nhỏ |
minuscule |
/ˈmɪnəskjuːl / |
nhỏ xíu, rất nhỏ |
monumental |
/ˌmɒnjəˈmɛntᵊl/ |
đồ sộ, vĩ đại |
oversize |
/ˈəʊvəsaɪz/ |
quá khổ, ngoại khổ |
|
/ˈpɒkɪt/ |
nhỏ hơn kích cỡ bình thường, bỏ túi được |
sizeable |
/ˈsaɪzəbᵊl / |
khá lớn |
sky-high |
/ˈskaɪˈhaɪ/ |
rất cao |
small |
/smɔːl/ |
nhỏ |
tall / low |
/tɔːl/ /ləʊ/ |
cao / thấp |
teeny |
/ˈtiːni/ |
rất nhỏ, bé xíu |
thin |
/θɪn/ |
mỏng |
thumping |
/ˈθʌmpɪŋ/ |
to lớn, khổng lồ |
titanic |
/taɪˈtænɪkˌ/ |
to lớn, khổng lồ |
towery |
/‘touərɪ/ |
cao ngất |
undersized |
/ʌndəˈsaɪzd/ |
có kích thước nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn |
vast |
/vɑːst/ |
rộng lớn, rất lớn |
weeny |
/‘wi:ni// |
nhỏ xíu |
whopping |
/ˈwɒpɪŋ/ |
rất lớn |
wide |
/waɪd/ |
rộng, rộng lớn |
width |
/wɪdθ/ |
chiều rộng |
Từ vựng tiếng Anh để miêu tả hình dáng của hình khối
Trong công việc có yếu tố nước ngoài, bạn sẽ phải làm việc và thuyết trình với đồng nghiệp cấp trên hoặc đối tác nước ngoài. Việc học nhóm từ vựng tiếng Anh dùng để miêu tả hình dáng của hình khối rất quan trọng giúp bạn miêu tả đặc điểm hình dáng tốt nhất.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
angled |
/ˈæŋɡᵊld/ |
có góc cạnh |
annular |
/ˈænjələ/ |
có hình vòng, hình khuyên |
amorphous |
/əˈmɔːfəs/ |
không có hình dạng nhất định |
arrow-shaped |
/ˈærəʊ-ʃeɪpt/ |
có hình dạng mũi tên |
bent |
/bɛnt/ |
cong, uốn cong |
bevel |
/ˈbɛvᵊl/ |
góc xiên, cạnh xiên |
bulbous |
/ˈbʌlbəs/ |
phồng ra |
bulgy |
/ˈbʌlʤi/ |
phình, phồng lên |
bumpy |
/ˈbʌmpi/ |
gập ghềnh, mấp mô |
concave |
/‘kɒnˈkeɪv/ |
hình lòng chảo, lõm |
convex |
/ˈkɒnˈvɛks/ |
hai mặt lồi |
crescent-shaped |
/ˈkrɛsᵊnt-ʃeɪpt/ |
có hình lưỡi liềm |
crooked |
/‘krʊkɪd/ |
cong, xoắn |
cross |
/krɒs |
hình chữ thập |
curvilinear |
/kɜːvɪˈlɪnɪə/ |
đường cong |
flute |
/fluːt/ |
đường rãnh hình trụ |
groove |
/ɡruːv/ |
đường rãnh, đường rạch khía |
heart-shaped |
/hɑːt-ʃeɪpt/ |
có hình trái tim |
hollow |
/ˈhɒləʊ/ |
lõm vào, trũng sâu |
flat |
/flæt/ |
bằng phẳng, nhẵn |
horizontal |
/ˌhɒrɪˈzɒntᵊl/ |
ngang, nằm ngang |
jagged |
/‘ʤæɡɪd/ |
có mép lởm chởm như răng cưa, có nhiều cạnh nhọn |
oblique |
/əˈbliːk/ |
xiên, chéo, nghiêng |
parallel |
/ˈpærəlɛl/ |
song song với nhau (đường thẳng hoặc mặt phẳng) |
pointy |
/ˈpɔɪnti/ |
có đầu nhọn |
S – shaped |
/ɛs – ʃeɪpt/ |
đường cong hình chữ S |
serpentine |
/ˈsɜːpəntaɪn/ |
uốn khúc, ngoằn ngoèo |
sharp |
/ʃɑːp/ |
đỉnh nhọn |
skewed |
/skjuːd/ |
không đối xứng, đường xiên; xoắn, cuộn |
smooth |
/smuːð/ |
phẳng |
spiral |
/ˈspaɪərᵊl/ |
đường xoắn ốc |
splay |
/spleɪ/ |
mặt vát, mặt xiên |
star-shaped |
/stɑː-ʃeɪpt/ |
hình ngôi sao |
straight |
/streɪt/ |
đường thẳng |
swell |
/swɛl/ |
phồng lên, lồi ra |
symmetrical |
/sɪˈmɛtrɪkᵊl/ |
đối xứng, cân đối |
tapered |
/ˈteɪpəd/ |
thuôn, hình búp măng |
twisted |
/ˈtwɪstɪd/ |
cuộn lại, xoắn lại |
U-shaped |
/juː-ʃeɪpt/ |
hình chữ U |
undulate |
/ˈʌndjʊleɪt/ |
lượn sóng, uốn sóng |
vertical |
/ˈvɜːtɪkᵊl/ |
thẳng đứng, dọc |
warp |
/wɔːp/ |
cong, oằn, vênh |
Một số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh chủ đề hình học
Với một số cụm từ hay thành ngữ tiếng Anh chủ đề hình học sau đây sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn và tạo ấn tượng với người đối diện.
- a small frog in a big pond: một con ếch nhỏ trong cái ao lớn – một người có tầm quan trọng thấp hoặc không đủ trình độ trong một công ty, một tổ chức lớn.
Ví dụ: Working as an intern at a multinational corporation can sometimes make you feel like a small frog in a big pond. (Làm việc như một thực tập sinh tại một tập đoàn đa quốc gia đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy như một con ếch nhỏ trong cái ao lớn.)
- a thin line between love and hate: một ranh giới mong manh giữa yêu và ghét
Ví dụ: There’s often a thin line between love and hate, and relationships can change unexpectedly. (Thường có một ranh giới mong manh giữa yêu và ghét, và mối quan hệ có thể thay đổi một cách bất ngờ.)
- all shapes and sizes: với mọi hình dạng và kích cỡ.
Ví dụ: Our store offers clothing in all shapes and sizes to cater to a diverse customer base. (Cửa hàng của chúng tôi cung cấp quần áo với mọi hình dạng và kích cỡ để phục vụ đa dạng khách hàng.)
- as high as a kite: bay cao như diều – tâm trạng hạnh phúc, vui mừng; phấn khích hoặc cư xử ngớ ngẩn vì uống nhiều rượu.
Ví dụ: After receiving the good news, she was as high as a kite all day. (Sau khi nhận được tin vui, cô ấy hạnh phúc và phấn khích suốt cả ngày.)
- as large as life: diễn tả sự ngạc nhiên khi nhìn thấy ai đó, ở một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: I turned the corner and there he was, as large as life, standing right in front of me. (Tôi rẽ góc và ông ấy đứng đó, diễn tả sự ngạc nhiên khi nhìn thấy, ngay trước mắt tôi.)
- big as all outdoors: rộng như ngoài trời, mô tả một địa điểm, một không gian trong nhà rất rộng.
Ví dụ: The conference hall was big as all outdoors, accommodating thousands of attendees. (Phòng hội nghị rộng như ngoài trời, chứa đựng hàng nghìn người tham dự.)
- beat (one) hollow: đánh bại đối thủ một cách dễ dàng hoặc với tỷ số cách biệt.
Ví dụ: In the chess match, she beat her opponent hollow with a series of strategic moves. (Trong trận cờ vua, cô ấy đánh bại đối thủ một cách dễ dàng với một loạt các nước đi chiến thuật.)
- fair and square: hoàn toàn công bằng
Ví dụ: The referee ensured that the game was played fair and square, with no favoritism. (Trọng tài đảm bảo trận đấu diễn ra hoàn toàn công bằng, không có sự thiên vị.)
- in round figures: làm tròn số
Ví dụ: Can you give me an estimate of the project cost in round figures? (Bạn có thể đưa ra ước lượng về chi phí dự án được làm tròn số được không?)
- look someone square in the eye: nhìn thẳng vào ai
Ví dụ: When confronted with the accusation, he had the courage to look the accuser square in the eye. (Khi bị buộc tội, anh ta có lòng can đảm nhìn thẳng vào mắt người buộc tội.)
- mammoth task: một nhiệm vụ hoặc một sự thay đổi lớn, cần rất nhiều nỗ lực để đạt được
Ví dụ: Transforming the outdated IT infrastructure of the company proved to be a mammoth task that required months of planning and execution. (Việc cải tiến hạ tầng công nghệ thông tin lỗi thời của công ty đã chứng minh là một nhiệm vụ lớn, đòi hỏi một số tháng để lập kế hoạch và thực hiện.)
- pattern of tiny feet: tiếng của bàn chân nhỏ bé, muốn nói có em bé sắp chào đời
Ví dụ: As the couple heard the pattern of tiny feet approaching, they knew their family was about to welcome a new member. (Khi cặp đôi nghe thấy tiếng của bàn chân nhỏ bé tiến lại, họ biết gia đình của họ sắp chào đón một thành viên mới.)
- round on someone: quay lại đột ngột và tấn công ai; đáp trả lại người đã chỉ trích mình
Ví dụ: During the argument, she felt cornered and decided to round on her accuser with a passionate defense. (Trong cuộc tranh luận, cô ấy cảm thấy bị đẩy vào thế bí và quyết định quay lại và đáp trả một cách nồng nhiệt.)
- square meal: bữa ăn thịnh soạn
Ví dụ: After a long day of hard work, he treated himself to a square meal at his favorite restaurant. (Sau một ngày làm việc chăm chỉ, anh ta tự thưởng cho mình một bữa ăn thịnh soạn tại nhà hàng yêu thích của mình.)
- teeny-tiny: nhỏ xíu, rất nhỏ
Ví dụ: The tiny cottage in the woods was teeny-tiny, but it had a cozy charm. (Căn nhà nhỏ trong khu rừng nhỏ xíu, nhưng nó mang đến một sự quyến rũ ấm cúng.)
- tall drink of water: người cao, mảnh khảnh
Ví dụ: When the tall drink of water, elegant woman entered the room, heads turned to admire her graceful presence. (Khi người phụ nữ cao lớn và lịch lãm bước vào phòng, mọi ánh nhìn đều quay về để ngưỡng mộ sự xuất hiện duyên dáng của cô.)
- vicious circle: vòng luẩn quẩn
Ví dụ: The lack of education leads to unemployment, and unemployment creates a vicious circle of poverty. (Sự thiếu hụt về giáo dục dẫn đến thất nghiệp, và thất nghiệp tạo nên một vòng luẩn quẩn của nghèo đói.)
- wide awake: hoàn toàn tỉnh táo
Ví dụ: Even though it was late at night, the excitement of the party kept her wide awake. (Ngay cả khi đã là khuya, sự hứng thú của bữa tiệc giữ cho cô hoàn toàn tỉnh táo.)
- wide of the mark: không chính xác, sai
Ví dụ: His initial estimate of the project cost was wide of the mark, leading to budgetary issues later on. (Ước lượng ban đầu về chi phí dự án của anh ấy không chính xác, dẫn đến vấn đề về ngân sách sau này.)
Công thức câu hỏi đáp tiếng Anh chủ đề hình học thông dụng
Khi học về chủ đề bổ ích trên, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những mẫu câu tiếng Anh chủ đề hình học dùng để hỏi đáp cơ bản như sau:
Mẫu câu hỏi |
Mẫu câu trả lời |
What shape is this? (Đây là hình dạng gì?) |
This is a circle shape. (Đây là hình tròn) |
What shape is that? (Đó là hình dạng gì?) |
That’s a star shape. (Cái đó là hình ngôi sao.) |
What shape is the table? (Cái bàn có hình dạng gì?) |
The table is rectangular. (Cái bàn có hình chữ nhật.) |
What shape is the ball? (Quả bóng có hình dạng gì?) |
The ball is spherical. (Quả bóng có hình cầu.) |
What shape is an orange? (Quả cam có hình dạng gì?) |
Oranges are spherical. (Quả cam có hình cầu.) |
What shape is the water bottle? (Chai nước có hình dạng gì?) |
The water bottle is cylindrical. (Chai nước có hình trụ.) |
Bài tập thực hành về tiếng Anh chủ đề hình học
Ôn tập từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học thường xuyên và vận dụng làm bài tập và các tình huống thực tế để ghi nhớ bài học hiệu quả.
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
1. A pizza is shaped like a ___.
A. Circle
B. Circular
C. Triangle
2. Traffic signs are ___.
A. Diamond
B. Oval
C. Triangular
3. ___ is a shape whose every side is the same length.
A. A circle
B. A rectangle
C. Square
4. The shape of a red STOP sign is ___.
A. An octagon
B. A square
C. A star
5. Most eggs are ___.
A. Star
B. Oval
C. Triangle
Đáp án
1. A |
2. C |
3. C |
4. A |
5. B |
Sau khi đã bỏ túi cho mình bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học chất lượng Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tại bài viết trên, để tiếp thu và ghi nhớ kiến thức hiệu quả bạn học nên dành thời gian ôn luyện thường xuyên qua giao tiếp và làm bài tập nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/