Khi rơi vào tình trạng buồn phiền, mất động lực thì một lời động viên nhỏ từ những người xung quanh là nguồn sức mạnh rất lớn. Mỗi chúng ta ai cũng đã và đang nhận sự cổ vũ cũng như trao đi sự khích lệ đến mọi người. Bạn đã biết cách truyền tải lời động viên bằng tiếng Anh thật ý nghĩa chưa? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau.
Lời động viên bằng tiếng Anh ngắn gọn giúp tiếp thêm động lực đến mọi người
Lời động viên, khích lệ giống như một liều thuốc tinh thần cực kỳ lớn giúp những ai đang chán nản, buồn rầu có niềm tin, vực dậy để tiến về phía trước. Đôi lúc bạn không cần nói quá dài dòng chỉ cần một lời nhắn nhủ ngắn gọn kèm một cái ôm ấm áp đã giúp người nhận trở nên tự tin hơn. Tham khảo một số lời động viên bằng tiếng Anh xúc tích tại phần sau:
I am sure you can do it. (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm được.)
Hang in there. (Cố gắng lên!)
Do it your way. (Hãy làm theo cách của bạn.)
I am so proud of you. (Tôi rất tự hào về bạn)
Make yourself more confident. (Bạn hãy tự tin lên nào.)
Keep up the good work. (Cứ giữ phong độ vậy nhé.)
Good job. (Bạn làm tốt lắm.)
Keep pushing! (Tiếp tục cố gắng bạn nhé)
Keep fighting! (Tiếp tục chiến đấu nào!)
Come on! You can do it. (Cố lên. Bạn làm được mà.)
Never give up. (Đừng bao giờ bỏ cuộc.)
Keep it up! (Tiếp tục phát huy nhé.)
We have turned the corner. (Từ giờ trở đi mọi thứ sẽ thuận lợi hơn.)
Believe in yourself. (Hãy tin vào chính mình)
Don’t give up. (Đừng bỏ cuộc bạn nhé.)
Do the best you can. (Hãy thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể.)
I am rooting for you. (Cố lên, tôi ủng hộ bạn.)
Never say “die”! (Đừng từ bỏ – Đừng bỏ cuộc)
I totally believe in you. (Tôi hoàn toàn tin tưởng ở bạn.)
Go on, you can do it. (Tiến lên, bạn làm được mà.)
Don’t worry! (Đừng lo!)
Don’t panic! (Đừng hoảng hốt!)
Cheer up! (Vui vẻ lên!)
Tổng hợp các lời động viên bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Hãy dành những lời động viên bằng tiếng Anh ý nghĩa để truyền động lực cho những người bạn yêu thương
Lời động viên thể hiện sự quan tâm, sẻ chia và truyền động lực đến mọi người bằng cách nói những điều tích cực và động viên họ tiếp tục nỗ lực và không bỏ cuộc. Những lời động viên bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn học trao đi yêu thương:
At time goes by, everything will be better (thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn)
After rain comes sunshine (Sau cơn mưa trời lại sáng)
April showers bring May flowers (Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó.)
Believe in yourself (Hãy tin vào chính mình)
Be brave, it will be ok (Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi)
Come on, you can do it (Cố lên, bạn có thể làm được mà!)
Cheer up! = Lighten up! (Hãy vui lên nào)
Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc)
Do it your way! (Hãy làm theo cách của bạn)
Do it again! (Làm lại lần nữa xem)
Don’t worry too much! (Đừng lo lắng quá)
Don’t break your heart! (Đừng có đau lòng)
Don’t be discouraged! (Đừng có chán nản)
Do the best you can (Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé)
Don’t cry because you did try your best (Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi)
Give it your best shot! (Cố gắng hết mình vì việc đó xem!)
How matter you are so good at working (Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.)
I trust you (Tôi tin bạn.)
I totally believe in you (Tôi rất tin tưởng ở bạn.)
I’m sure you can do it (Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.)
I will help if necessary (Tôi sẽ giúp nếu cần thiết)
I am always be by your side (Tôi luôn ở bên cạnh bạn.)
It is life (Đời là thế)
I’m very happy to see you well (Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe)
It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world (Chưa phải ngày tận thế đâu)
It could be worse (Vẫn còn may chán)
If you never try, you’ll never know (Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì)
It will be okay (Mọi việc sẽ ổn thôi)
It’s going to be all right (Mọi việc sẽ ổn thôi)
I’m rooting for you (Cố lên, tôi ủng hộ bạn)
Keep up the good work / great work!(Cứ làm tốt như vậy nhé!)
Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over your work = Keep working hard! (Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy!)
Let’s forget everything in the past (Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé)
Let be happy! (Hãy vui vẻ lên nào!)
Look on the bright sight (Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực)
Make yourself more confident (Chúng ta hãy tự tin lên nào)
Nothing is serious (Không có việc gì nghiêm trọng đâu)
Nothing lasts forever (Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi)
People are beside you to support you (Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn)
Stick with it (Hãy kiên trì nhé!)
Stay at it (Cứ cố gắng như vậy!)
Try your best (Cố gắng hết sức mình)
Take this risk! (Hãy thử mạo hiểm xem)
That was a nice try/good effort (Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.)
That’s a real improvement (Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.)
Think and affirm yourself (Hãy suy nghĩ và khẳng định mình)
Time heals all the wounds (Thời gian sẽ chữa lành vết thương)
There’s a light at the end of the tunnel (Sau cơn mưa trời lại sáng.)
Take it easy (Bình tĩnh nào/ Cứ thong thả) (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng)
What have you got to lose? (Bạn có gì để mất đâu? (Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả)
Worse things happen at sea (Bạn vẫn còn may mắn chán (Những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa))
We’ve turned the corner (Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp)
You’re on the right track(Bạn đi đúng hướng rồi đó)
You have nothing to worry about (Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì)
Take this chance/ opportunity (Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì đâu.)
Don’t lose hope! (Đừng đánh mất hy vọng)
What doesn’t kill you makes you stronger! (Điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn!)
Every cloud has a silver lining! (Trong cái rủi còn có cái may)
Everything will be fine (Mọi việc rồi sẽ ổn thôi)
Give it your best shot (Cố hết sức mình đi)
Go on, you can do it! (Tiến lên, bạn làm được mà)
Go for it! (Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi)
Give it a try/ Give it a shot (Cứ thử xem sao)
Nice job! I’m impressed! (Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!)
Give it your best shot (Cố hết sức mình đi)
Come on, you can do it! (Cố lên, bạn có thể làm được mà!)
Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)
You’ve almost got it. (Mém chút nữa là được rồi.)
You’re on the right track. (Bạn đi đúng hướng rồi đó.)
That’s a real improvement/you’ve really improved. (Đó là một sự cải thiện rõ rệt /Bạn thực sự tiến bộ đó.)
That was a nice try/good effort. (Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.)
Lời động viên bằng tiếng Anh theo ngữ cảnh nhất định
Trong mỗi ngữ cảnh nhất định sẽ tương ứng với lời động viên bằng tiếng Anh phù hợp
Lời động viên hiện hữu trong mọi mặt của đời sống, cùng tìm hiểu các lời động viên bằng tiếng Anh theo những ngữ cảnh cụ thể.
Trước một tin tức tốt lành
Wow. (Ôi chao)
That’s great! (Tuyệt thật)
That’s wonderful! (Thật tuyệt vời)
That’s really good news. (Đúng là tin tốt)
I’m happy/ glad to hear that. (Tớ vui khi nghe điều đó)
Congratulations! (Chúc mừng)
Good for you. (Tin tốt cho cậu)
Khi muốn động viên, làm ai đó vững lòng tin
Take it easy. (Bình tĩnh nào)
Don’t worry. (Đừng lo lắng)
That’s okay. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
It’s going to be alright. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
Everything will be fine. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
No problem. (Không vấn đề gì)
Khi thể hiện sự ủng hộ
Good luck! (Chúc may mắn)
Good luck on your test. (Làm bài may mắn)
You can do it. (Bạn có thể làm được mà)
Do your best. (Thể hiện tốt nhé)
Do the best you can. (Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé)
Work hard. (Làm việc chăm chỉ – khi ai nhận được công việc mới)
Keep up the good work. (Duy trì công việc tốt nhé)
Một số mẫu câu đáp lại lời động viên bằng tiếng Anh
Một số mẫu câu đáp lại lời động viên bằng tiếng Anh
Khi nhận được lời động viên từ người khác, để cảm ơn tấm chân tình của họ bạn học có thể áp dụng một số mẫu câu đáp lại lời động viên bằng tiếng Anh sau:
Thank you for your help. You are such a great friend! (Cám ơn sự trợ giúp của bạn. Bạn đúng là một người bạn tốt!)
Thank you for sharing your sadness with me. For me it’s a great help. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ nỗi buồn với tôi. Đối với tôi đó là một sự giúp đỡ tuyệt vời.)
I’m really grateful for your kind heart. (Tôi rất biết ơn vì trái tim nhân hậu của bạn.)
It’s been a tough time, and your encouragement is helping me get through it. (Thời gian này khá khó khăn và lời động viên của bạn giúp tôi vượt qua được.)
Your words have a way of making me feel better, no matter the situation. (Lời của bạn có cách làm cho tôi cảm thấy tốt hơn trong bất kỳ hoàn cảnh nào)
Hy vọng với những lời động viên bằng tiếng Anh mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tại bài viết trên sẽ giúp bạn gửi truyền tình yêu và sự khích lệ to lớn đến với mọi người xung quanh giúp tạo động lực cổ vũ họ tiến về phía trước.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng với 100% Giáo viên Bản Xứ (ANH/ÚC/MỸ/CANADA) tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/