Bỏ túi ngay trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống chi tiết nhất
Ăn uống là nhu cầu cơ bản hàng ngày của mỗi người. Hiện nay có đa dạng các loại đồ uống với mùi vị khác nhau, bạn đã biết tên gọi tiếng Anh của các loại đồ uống này hay chưa? Hãy bỏ túi ngay trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống đầy đủ nhất đi kèm với cấu trúc, mẫu câu liên quan đến chủ đề này giúp bạn tự tin giao tiếp thật hiệu quả qua bài viết sau đây của Tiếng Anh Nghe Nói.
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Từ vựng về các loại đồ uống trong tiếng Anh cơ bản nhất
- Water (/ˈwɔːtər/): nước
- Mineral water (/ˈmɪnərəl wɔːtər/): nước khoáng
- Still water (stil ˈwɔːtə): nước không ga
- Sparkling water (’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə): nước có ga (soda)
- Juice (/dʒuːs/): nước quả
- Fruit juice (fru:t dʤu:s) : nước trái cây
- Pineapple juice (ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s): nước ép dứa
- Orange juice (’ɔrindʤ dʤu:s): nước cam ép
- Tomato juice (tə’mɑ:tou dʤu:s): nước ép cà chua
- Splash (/splæʃ/): nước ép
- Orange squash (’ɔrindʤ skwɔʃ): nước cam ép
- Soda (/ˈsəʊdə/): nước ngọt có gas
- Smoothie (/ˈsmuːði/): sinh tố
- Sapodilla smoothie (sæpou’dilə ˈsmuːðiz): sinh tố sapoche
- Strawberry smoothie (’strɔ:bəri ˈsmuːðiz ) : sinh tố dâu tây
- Avocado smoothie (ævou’kɑ:dou ˈsmuːði ): sinh tố bơ
- Tomato smoothie (tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz ): sinh tố cà chua
- Milk (/mɪlk/): sữa
- Milkshake (/ˈmɪlkʃeɪk/): sữa lắc
- Hot chocolate (/ˌhɒt ˈtʃɒklət/): cacao nóng
- Lemonade (/ˌleməˈneɪd/): nước chanh tây
- Cola (/ˈkəʊlə/): nước cô-la
- Cocoa (’koukou): ca cao
Từ vựng về các loại đồ uống trong tiếng Anh dòng coffee
- Coffee /ˈkɒfi/: cà phê
- Black coffee /blæk ˈkɒfi/: cà phê đen
- White coffee /waɪt ˈkɒfi/: cà phê trắng
- Filter coffee /ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/: cà phê nguyên chất
- Instant coffee /ˈɪnstənt ˈkɒfi/: cà phê hòa tan
- Decaf coffee /ˈdiːkæf/ : cà phê lọc cafein
- Egg coffee /eɡ ˈkɒfi/: cà phê trứng
- Phin coffee /ˈkɒfi/: cà phê phin
- Weasel coffee /ˈwiːzl ˈkɒfi/ : cà phê chồn
- Espresso /eˈspresəʊ/: cà phê đậm đặc
- Americano /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/: cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng
- Cappuccino /ˌkæpəˈtʃiːnəʊ/: cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
- Latte /lɑːteɪ/: một loại cà phê của Ý
- Irish /ˈaɪrɪʃ/: cà phê theo kiểu của Ireland
- Macchiato /ˌmækiˈɑːtəʊ/: cà phê bọt sữa
- Mocha /ˈmɒkə/: cà phê sữa thêm bột ca-cao

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống dòng coffee
Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống về trà
- Tea /tiː/: trà (chè)
- Green tea /ɡriːn tiː/: trà xanh
- Black tea /blæk tiː/: trà đen
- Earl Grey tea /ɜːl ɡreɪ tiː/: trà bá tước
- Olong tea /tiː/: trà ô long
- Milk tea /mɪlk tiː/: trà sữa
- Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/: trà sữa trân châu
- Herbal tea /ˈhɜːbl tiː/: trà thảo mộc
- Fruit tea /fruːt tiː/: trà hoa quả
- Iced tea /aist ti:/: trà đá
Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống có cồn
- Wine (waɪn): rượu vang
- Champagne (ʃæmˈpeɪn): sâm-panh
- Beer (bɪə(r)): bia
- Ale (eɪl): bia tươi
- Lager (ˈlɑːɡə(r)): bia vàng
- Vodka (ˈvɒdkə): rượu vodka
- Whisky (ˈwɪski): rượu Whisky
- Red wine (red waɪn): rượu vang đỏ
- White wine (waɪt waɪn): rượu vang trắng
- Cocktail (ˈkɒkteɪl): cốc tai
- Rum (rʌm): rượu rum
- Gin (dʒɪn): rượu gin
- Liqueur (lɪˈkjʊə(r)): rượu mùi
- Martini (mɑːˈtiːni): rượu mác-ti-ni
- Rosé (rəʊz): rượu nho hồng
- Sparkling wine (spɑːklɪŋ waɪn): rượu có ga
- Aperitif (əˌperəˈtiːf): rượu khai vị
- Brandy (ˈbrændi): rượu bren-đi
- Lime cordial (laɪm ˈkɔːdiəl): rượu chanh
- Cider (saɪdə(r)): rượu táo
- Shandy (ˈʃændi): bia pha nước chanh
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề đồ uống
- Refreshing drink: Đồ uống sảng khoái
- Beverage: Loại đồ uống
- Flavors : mùi vị
- Topping: là từ dùng để chỉ những loại thức ăn được đặt phía trên một loại thức ăn/đồ uống khác. Với trà sữa, topping là tên gọi chung để chỉ các loại thạch, trân châu, pudding, phô mai,…
- Chia seeds: Hạt chia
- Coconut flakes: Lát dừa
- Sweetened: có đường
- Unsweetened: không có đường
- Bottle: chai
- Spoon: thìa
- Straw: ống hút
- Can: lon
- Mat: miếng lót
- Jounce: Lắc, xốc
- Peel: lột vỏ
- Stir: khuấy
- Bartender: nhân viên quầy rượu
- Barista: nhân viên pha chế
- Clarify: lọc cặn
- Blender: máy xay sinh tố

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề đồ uống
Mẫu câu tiếng Anh chủ đề các loại đồ uống trong quán nước hay nhà hàng
Mẫu câu dành cho người phục vụ
- Hello, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho quý khách?)
- What would you like to drink? (Quý khách muốn dùng gì?)
- What are you having? (Quý khách sẽ dùng gì?)
- What can I get you? (Tôi có thể lấy gì cho quý khách?)
- Are you ready to order? (Quý khách đã chọn chưa?)
- Which beer would you like? (Quý khách muốn uống bia gì?)
- Would you like ice with that? (Quý khách có muốn thêm đá không?)
- Is it for here or to go? (Quý khách uống ở đây hay mang về?)
- Drink in or take-away? (Uống ở đây hay mang về?)
- Is that all? (Còn gì nữa không ạ?)
- Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
- Can you change your order please? (Quý khách có thể đổi món khác được không?)
- It’ll take about twenty minutes. (Mất khoảng 20 phút.)
- Let me change it for you. (Để tôi đổi cho quý khách.)
- Here it is! Enjoy your time here! (Đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!)
- Here’s your bill. (Hóa đơn của quý khách đây ạ.)
- The total is 20 thousand dong. (Số tiền quý khách cần thanh toán là 20 ngàn.)
- Thank you so much. (Cảm ơn bạn nhé.)
- My pleasure. Please come back soon. (Rất hân hạnh. Quý khách lần sau nhớ quay lại nhé.)

Mẫu câu tiếng Anh chủ đề các loại đồ uống trong quán nước hay nhà hàng
Mẫu câu dành cho khách hàng
Khi muốn gọi một đồ uống nào đó bạn có thể dùng một số cấu trúc sau:
S + will have + Something
→ Tôi sẽ uống …
S + would like + Something
→ Làm ơn cho tôi …
S + would like + to V + Something
→ Tôi muốn …
Add + Something + for me, please.
→ Làm ơn thêm cho tôi …
Could I have another + Something, please.
→ Làm ơn cho tôi … được chứ?
Can I have + Something
→ Tôi muốn …
Một số mẫu câu khi gọi đồ uống mà bạn có thể tham khảo:
- Can I have the menu, please? (Có thể đưa cho tôi thực đơn được không?)
- I’d like the menu, please. (Vui lòng cho tôi xem thực đơn.)
- Just give me a few minutes, okay? (Cho tôi vài phút nhé, được chứ?)
- I’ll take this. (Tôi chọn món này.)
- Yes, I’d like a glass of orange juice, please. (Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn.)
- I would like a cup of coffee, please. (Cho tôi một tách cà phê nhé.)
- I’ll have a coffee, please. (Cho tôi một ly cà phê.)
- A beer, please. (Cho tôi một cốc bia.)
- No ice, please. (Đừng cho đá.)
- A little, please. (Cho tôi một ít.)
- Lots of ice, please. (Cho tôi nhiều đá.)
- That’s all. (Thế thôi.)
- Nothing else, thank you. (Thế thôi, cảm ơn.)
- This isn’t what I ordered. (Đây không phải cái tôi đã gọi.)
- Can I get the bill please? (Tính tiền cho tôi nhé?)
Những câu thành ngữ hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống
– Storm in a teacup là thành ngữ này thường được dùng để chỉ những việc không đáng để tâm nhưng lại bị làm quá lên.
– Spend money like water là thành ngữ được dùng để chỉ hành động phung phí của một ai đó.
– Pour oil on troubled waters là thành ngữ chỉ một hành động làm dịu cuộc đối thoại, ngăn chặn những cuộc cãi vã.
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Sarah: Hi there! I’m craving a refreshing drink. Do you have any recommendations? (Chào bạn! Tôi đang muốn uống một món đồ uống sảng khoái. Bạn có gợi ý gì không?)
Sam: Absolutely! What type of beverage are you in the mood for? Hot or cold? (Chắc chắn! Bạn muốn uống loại đồ uống nào? Nóng hay lạnh?)
Sarah: I think I’ll go for something cold. Maybe a fruity smoothie or an iced tea? (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn một thức uống lạnh. Có lẽ là một ly sinh tố trái cây hoặc một ly trà đá?)
Sam: Great choices! We have a variety of fruit smoothies. Would you like a classic strawberry banana or something more exotic like a mango pineapple smoothie? (Lựa chọn tuyệt vời! Chúng tôi có nhiều loại sinh tố trái cây. Bạn muốn một ly sinh tố dâu chuối truyền thống hay một loại mọng hơn như sinh tố xoài dứa?)
Sarah: Hmm, the mango pineapple smoothie sounds intriguing. I’ll go with that. (Hmm, sinh tố xoài dứa nghe thú vị. Tôi sẽ chọn loại đó.)
Sam: Excellent choice! Would you like any additional toppings or add-ins, such as chia seeds or coconut flakes? (Lựa chọn tuyệt vời! Bạn có muốn thêm các topping hoặc phụ gia như hạt chia hoặc lát dừa không?)
Sarah: Yes, please! I’ll have some chia seeds sprinkled on top. Sounds healthy and delicious. (Có, vui lòng! Tôi sẽ cho thêm hạt chia lên trên. Nghe lành mạnh và ngon lành.)
Sam: Perfect! Your mango pineapple smoothie with chia seeds is on its way. Is there anything else I can assist you with? (Tuyệt vời! Sinh tố xoài dứa của bạn với hạt chia sẽ được chuẩn bị ngay. Còn gì tôi có thể giúp bạn nữa không?)
Sarah: Actually, I’m also in the mood for a refreshing iced tea. What flavors do you have available? (Thực ra, tôi cũng muốn uống một ly trà đá mát lạnh. Bạn có những hương vị nào?)
Sam: We have a selection of herbal iced teas. Our popular flavors include hibiscus, lemon ginger, and mint. Which one would you prefer? (Chúng tôi có một số loại trà đá thảo mộc. Những hương vị phổ biến bao gồm hoa hibiscus, gừng chanh và bạc hà. Bạn muốn loại nào?)
Sarah: I’ll go for the lemon ginger iced tea, please. It sounds like a great combination. (Tôi sẽ chọn trà đá gừng chanh, xin vui lòng. Nghe như một sự kết hợp tuyệt vời.)
Sam: Excellent choice! Our lemon ginger iced tea is both invigorating and soothing. Would you like it sweetened or unsweetened? (Lựa chọn tuyệt vời! Trà đá gừng chanh của chúng tôi vừa sảng khoái vừa dịu mát. Bạn muốn uống có đường hay không đường?)
Sarah: I prefer mine unsweetened, please. I enjoy the natural flavors. (Tôi thích uống không đường, xin vui lòng. Tôi thích hương vị tự nhiên.)
Sam: Noted. One unsweetened lemon ginger iced tea coming right up. Is there anything else I can assist you with? (Đã ghi nhận. Một ly trà đá gừng chanh không đường đang được chuẩn bị. Còn gì tôi có thể giúp bạn nữa không?)
Sarah: That’s all for now, thank you! I’m looking forward to trying these refreshing beverages. (Đó là tất cả, cảm ơn bạn! Tôi mong đợi được thử những thức uống mát lạnh này.)
Sam: You’re welcome! Enjoy your mango pineapple smoothie and unsweetened lemon ginger iced tea. If you need anything else, feel free to ask. (Không có gì! Thưởng thức sinh tố xoài dứa và trà đá gừng chanh không đường của bạn. Nếu bạn cần gì thêm, hãy yêu cầu.)
Hy vọng bài viết về từ vựng tiếng Anh về đồ uống trên, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn biết được cách gọi các loại đồ uống bằng tiếng Anh, bạn có thể thoải mái giao tiếp trong các nhà hàng Tây, hoặc chỉ đơn giản là nói chuyện với bạn bè nước ngoài của mình.

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/