Skip links
cau giao tiep tieng Anh van phong

100+ Câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng dân công sở thường dùng

Tiếng Anh là ngôn ngữ rất cần thiết mà mỗi cá nhân cần tích lũy mỗi ngày để đáp ứng đầy đủ các yếu tố trở thành một “công dân toàn cầu”. Tự tin sử dụng tiếng Anh sẽ giúp dân văn phòng khẳng định vị trí bản thân và thăng tiến khi tham gia làm việc tại các doanh nghiệp, tập đoàn lớn trong hay ngoài nước. Cùng tìm hiểu 100+ câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng dành cho dân công sở chi tiết tại bài viết sau đây. 

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh văn phòng cơ bản 

Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, người học cần có vốn từ vựng đủ để sử dụng khi cần thiết, trau dồi cho mình một lượng từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng để bổ trợ tốt công việc và tạo ra nhiều cơ hội tương lai bạn nhé!

Về các vị trí nhân sự chính yếu trong công ty 

cau giao tiep tieng Anh van phong 4
Tùy vào tính chất công việc, các vị trí nhân sự được sắp xếp để đảm nhiệm công việc cụ thể
  • Director /dəˈrektə(r)/: Giám đốc
  • Deputy/Vice director /ˈdepjuti /vaɪs dəˈrektə(r)/: Phó giám đốc
  • General director /ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)/: Tổng giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO) /ˌtʃiːf ɪɡˌzekjətɪv ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˌnænʃl ˈɒfɪsə(r)/: Giám đốc tài chính
  • Trainee /ˌtreɪˈniː/: Người được đào tạo
  • Trainer /ˈtreɪnə(r)/: Người đào tạo
  • Chief Information Officer (CIO) /ˌtʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə(r)/ : Giám đốc bộ phận thông tin
  • Manager /ˈmænɪdʒə(r)/: Quản lý
  • Deputy of department /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/: Phó trưởng phòng
  • Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Người giám sát
  • Clerk/ secretary /klɑːk/ ˈsekrətri/: Thư ký
  • Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/: Người đại diện
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/: Nhân viên/người lao động
  • Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/: Người sử dụng lao động

Về các chế độ phúc lợi doanh nghiệp

  • Working hours /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/: Giờ làm việc
  • Wages /ˈweɪʤəz/: Lương tuần
  • Final day /ˈfaɪ.nəl deɪ/: Ngày làm việc cuối cùng
  • Travel expenses /ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz/: Chi phí đi lại
  • Training scheme /ˈtreɪnɪŋ skim/: Kế hoạch tập huấn
  • Sick pay /sɪk peɪ/: Tiền lương ngày ốm
  • Sick leave /sɪk liv/: Nghỉ ốm
  • Security /sɪˈkjʊrəti/: An ninh
  • Salary increase /ˈsæləri ˈɪnˌkris/: Tăng lương
  • Salary /ˈsæləri/: Lương
  • Resign (v) /rɪˈzaɪn/: Từ chức
  • Promotion /prəˈmoʊʃən/: Thăng chức
  • Pension plan /ˈpɛnʃən plæn/: Kế hoạch lương hưu
  • Maternity leave /məˈtɜrnɪti liv/: Nghỉ thai sản
  • Leaving date /ˈlivɪŋ deɪt/: Ngày nghỉ việc
  • Holiday pay /ˈhɑləˌdeɪ peɪ/: Tiền lương nghỉ phép
  • Holiday entitlement /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm y tế
  • Health and safety /hɛlθ ænd ˈseɪfti/: Sức khỏe và sự an toàn
  • Agreement /əˈgrimənt/: Sự đồng thuận

Về các dụng cụ làm việc

  • Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/: Máy tính
  • Carbon paper /ˈkɑːr.bən ˌpeɪ.pɚ/: Giấy than
  • Clipboard /ˈklɪp.bɔːrd/: Bìa kẹp hồ sơ
  • Correction pen /kəˈrek.ʃən pen/: Viết xóa
  • Envelope /ɪnˈvel.əp/: Bao thư
  • Eraser /ɪˈreɪ.sɚ/: Cục tẩy
  • File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: Tủ đựng tài liệu
  • Notebook /ˈnoʊt.bʊk/: Cuốn tập
  • Paper clip /ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp/: Đồ kẹp giấy
  • Paper cutter /’peɪ.pɚ kʌt̬.ɚ/: Máy cắt giấy
  • Pen /pen/: Bút bi
  • Pencil /ˈpen.səl/: Bút chì
  • Pencil sharpener /ˈpen.səl ʃɑːr.pən.ɚ/: Gọt bút chì
  • Rubber stamp /ˌrʌb.ɚ ˈstæmp/: Con dấu
  • Ruler /ˈruː.lɚ/: Cây thước
  • Scissor /ˈsɪz.ɚ/: Cây kéo
  • Stapler /ˈsteɪ.plɚ/: Đồ bấm ghi
  • Sticky note /ˈstɪk.i noʊt/: Giấy ghi chú
  • Whiteboard /ˈwaɪt.bɔːrd/: Bảng trắng
  • Projector /prəˈdʒek.tɚ/: Máy chiếu

Về thảo luận trong cuộc họp

cau giao tiep tieng Anh van phong 6

  • Main point /meɪn pɔɪnt/: Ý chính
  • Minutes /ˈmɪn·əts/: Biên bản cuộc họp
  • Objective /əbˈdʒek.tɪv/: Mục tiêu của cuộc họp
  • Point out /pɔɪnt aʊt/: Chỉ ra
  • Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: Thỉnh cầu, yêu cầu
  • Downsize /ˈdaʊnsaɪz/: Cắt giảm nhân sự
  • Franchise /ˈfrænʧaɪz/: Nhượng quyền thương hiệu
  • Recommend /ˌrek.əˈmend/: Đưa là lời khuyên, tiến cử
  • Show of hands /ʃəʊ əv hænd/: Thể hiện sự đồng ý
  • Summary /ˈsʌm.ɚ.i/: Tóm tắt lại
  • Task /tæsk/: Nhiệm vụ
  • Unanimous /juːˈnæn.ə.məs/: Nhất trí, đồng thuận
  • Vote /voʊt/: Biểu quyết
  • Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: Quyết định
  • Attendee /ə.tenˈdiː/: Thành phần tham dự
  • Ballot /ˈbæl.ət/: Bỏ phiếu kín
  • Chairman /ˈtʃer.mən/: Người chủ trì cuộc họp
  • Clarify /ˈkler.ə.faɪ/: Làm sáng tỏ
  • Conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/: Hội nghị
  • Consensus /kənˈsen.səs/: Sự đồng thuận chung

Các cụm từ tiếng Anh dân văn phòng cần phải biết 

cau giao tiep tieng Anh van phong 3
Các cụm từ tiếng Anh dân văn phòng cần phải biết để vận dụng trong công việc
  • to attend a meeting: Tham dự cuộc họp
  • to bank some money: Chuyển tiền từ ngân hàng
  • to be in debt / to get into debt: Rơi vào nợ nần
  • to cash a cheque: Đổi tiền mặt
  • to fill out a form: Điền thông tin vào giấy tờ
  • to form a partnership: Hợp tác
  • to give a speech: Thuyết trình
  • to give an order: Ra lệnh
  • to hold a meeting: Sắp xếp cuộc họp
  • to issue/give a warning: Cảnh báo
  • to make a deal: Giao dịch
  • to make a profit: Kiếm được lãi
  • to make a promise: Giữ lời hứa
  • to make/ to be redundant: Sa thải/Bị sa thải
  • to place an order: Đặt đơn
  • to take a pay cut: Bị trừ lương
  • to take an order: Nghe lệnh
  • to take charge of a meeting: Làm chủ cuộc họp
  • to turn a corner: Có sự tiến triển

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng 

Có rất nhiều tình huống xảy ra trong quá trình làm việc, bạn sẽ giao tiếp và đối thoại cùng với đồng nghiệp, đối tác, khách hàng hay cấp trên không chỉ về công việc mà còn một số vấn đề liên quan khác. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sau đây là cẩm nang bổ ích cho dân văn phòng lưu lại và áp dụng tùy từng ngữ cảnh nhất định. 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng chung dành cho dân công sở 

cau giao tiep tieng Anh van phong 7
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng chung dành cho dân công sở 
  • How long have you worked here? (Bạn làm ở đây bao lâu rồi?)
  • The reception’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng 1)
  • He’s in a meeting. (Anh ấy đang họp)
  • She’s resigned for a long time. (Cô ấy nghỉ việc được một thời gian dài rồi)
  • He’s been promoted. (Anh ấy đã được thăng chức)
  • What time does the meeting start? (Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?)
  • What time does the meeting finish? (Mấy giờ cuộc họp kết thúc?)
  • I’ve left the file on your desk. (Tôi để tài liệu trên bàn của bạn)
  • She’s on maternity leave. (Cô ấy đang nghỉ sinh em bé)
  • I’ll work with you in a moment. (Một lát nữa tôi sẽ làm việc với bạn)
  • Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ)
  • There’s a problem with my computer. (Máy tính của tôi có vấn đề)
  • Have you finished the report? (Bạn hoàn thành bản báo cáo chưa?)
  • Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi)
  • Can I see the report? (Cho tôi xem bản báo cáo được không?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng với đồng nghiệp

cau giao tiep tieng Anh van phong 1
Dân công sở cần nắm vững câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng với đồng nghiệp để giao tiếp thành thạo trong môi trường làm việc
  • I hope we’ll have a good time working together. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ có một thời gian cùng làm việc vui vẻ.)
  • I’m looking forward to working with and learning from you guys. (Tôi đang nóng lòng được làm việc cùng và học hỏi từ các bạn.)
  • I’m really happy to be a part of this friendly and dynamic team. (Tôi thật sự vui khi được là một phần của đội ngũ thân thiện và năng nổ này.)
  • If you need help, just let me know. (Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ cho tôi biết.)
  • Let me know if I can be of any help. (Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.)
  • How is your task/ plan/ project/… going? (Nhiệm vụ/ Kế hoạch/ Dự án của bạn như thế nào rồi?)
  • Do you have any ideas for the next project/ campaign/…? (Bạn có ý tưởng gì cho dự án/ chiến dịch/… tiếp theo không?)
  • Have you contacted [noun (phrase)]? (Bạn đã liên lạc với… chưa?)
  • Have you informed [noun (phrase) 1] of [noun (phrase) 2]? (Bạn đã thông báo với … (ai đó) về… chưa?)
  • Sorry to interrupt but do you have time? (Xin lỗi vì làm phiền nhưng bạn có thời gian không?)
  • Are you available for a meeting/ discussion/… [point of time]? (Bạn có trống lịch cho một buổi họp/ thảo luận/… vào [mốc thời gian] không?)
  • Sorry to interrupt but can you help me with this? (Xin lỗi vì làm phiền nhưng bạn có thể giúp tôi với cái này không?)
  • Can you help me [V(bare)+…]? (Bạn có thể giúp tôi… không?) 
  • Thank you so much for your help! (Cảm ơn rất nhiều về sự giúp đỡ của bạn!)
  • I really appreciate your help/ effort/ contribution/…! (Tôi thật sự trân trọng sự giúp đỡ/ nỗ lực/ đóng góp/… của bạn!)
  • I think we need further discussion on this. (Tôi nghĩ chúng ta cần thảo luận thêm về điều/ vấn đề này.)
  • Why don’t we have a discussion on this? (Sao chúng ta không thảo luận về điều/ vấn đề này?)
  • Let’s talk more about this later/ tomorrow/ next week/ in our next meeting/… (Hãy bàn thêm về điều/ vấn đề này sau/ ngày mai/ tuần sau/ trong buổi họp tiếp theo của chúng ta/…)
  • Can we schedule a meeting to [V(bare)]? (Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp để… không?)
  • Are you available for some discussion now? (Bạn có rảnh để thảo luận một chút bây giờ không?)
  • Let’s divide the work. (Hãy phân chia công việc nào.)
  • Who can be in charge of [noun (phrase)]? (Ai có thể phụ trách…?)
  • Who can take care of [noun (phrase)]? (Ai có thể đảm nhận…?)
  • Let me take care of that. (Để tôi lo cái đó cho.)
  • I can do that. (Tôi có thể làm cái đó.) 
  • The deadline is tight. (Hạn hoàn thành sát/ gần.)
  • We have [period of time] to complete/ finish this. (Chúng ta có [khoảng thời gian] để hoàn thành cái này.)
  • Please make sure to complete your task by/ before [point of time]. (Vui lòng đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ/ phần việc của bạn trước [mốc thời gian].) 
  • There is currently a problem in [noun (phrase)]. (Hiện đang có một vấn đề trong…)   
  • I need your help in solving this problem. (Tôi cần sự giúp đỡ của (các) bạn trong việc giải quyết vấn đề này.)  
  • I have an idea/ suggestion. (Tôi có một ý tưởng/ đề xuất.)   
  • Why don’t we [V(bare)]? (Tại sao chúng ta không…?)   
  • How about [V-ing]? (Hay là…?)   
  • If you need help, just let the team know. (Nếu (các) bạn cần giúp đỡ, hãy cho nhóm biết.) 
  • How is [noun (phrase)] going? (… như thế nào rồi?)  
Xem thêm  Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) trong tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng trong thảo luận công việc

  • Let’s get down to the business, shall we? (Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?)
  • We’d like to discuss the price you quote. (Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.)
  • Ms.Maria, may I talk to you for a minute? (Cô Maria, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?)
  • We need more facts and more concrete information. (Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.)
  • I hope to establish a business relationship with your company. (Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.)
  • Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product. (Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng trong cuộc họp

cau giao tiep tieng Anh van phong 5
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng trong cuộc họp

– Phần bắt đầu cuộc họp

  • Alright, is everybody here? (Được rồi, mọi người có mặt đầy đủ rồi chứ?)   
  • Since everyone is here, let’s get started. (Mọi người đã đông đủ nên ta bắt đầu nhé.)
  • Thank you all for being here today! (Cảm ơn tất cả mọi người vì đã có mặt ở đây hôm nay!)     
  • I’d would like to thank you all for coming today. (Tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người vì đã tới đây hôm nay.) 
  • Alright, without further ado, let’s get the ball rolling. (Được rồi, không trì hoãn thêm nữa, bắt đầu thôi nào.) 

– Phần giới thiệu mục đích/ nội dung cuộc họp

  • We’re here today to discuss [noun (phrase)]. (Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về…) 
  • The purpose of today’s meeting is [to- V(bare)]. (Mục đích của buổi họp hôm nay là để…) 
  • I’ve called this meeting [to- V(bare)]. (Tôi mở cuộc họp này để…) 
  • Today, we’re going to discuss [noun (phrase)]. (Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về…) 
  • There are [number] items on the agenda. First,… (Có [số lượng] mục trên chương trình nghị sự. Đầu tiên,…) 

– Phần mời phát biểu ý kiến 

  • Now, [name] would like to have a few words with you. (Bây giờ, [tên] có vài lời muốn nói với các bạn.) 
  • What do you think about this, [name]? (Ông/ Bà/ Anh/ Chị/ Bạn nghĩ gì về điều này, [tên]?) 
  • Would you like to add something, [name]? (Ông/ Bà/ Anh/ Chị/ Bạn nghĩ gì về điều này, [tên]?) 
  • Now, I/ we would like to hear from [name]. (Bây giờ, tôi muốn nghe ý kiến từ [tên].)  
  • Now, [name] is going to present/ talk about/ [noun (phrase)]. (Bây giờ, [tên] sẽ trình bày về…)  

– Mẫu câu dùng khi muốn cắt lời một cách lịch sự

  • Sorry for interrupting, but… (Xin lỗi vì cắt ngang, nhưng…)  
  • May I come in here? (Tôi có thể trình bày một chút không?)  
  • May I have a word here? (Tôi có thể trình bày một chút không?)  
  • Sorry, but to clarify,… (Xin lỗi, nhưng để làm rõ hơn thì…)
  • Sorry I didn’t quite hear that. Can you say it again? (Xin lỗi, tôi không nghe rõ lắm. Bạn có thể nói lại không?)

– Phần kết thúc cuộc họp

  • Do you have anything to add before we wrap this up? (Các bạn có gì để bổ sung trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp không?)
  • I think we’ve covered everything. Thanks for your time and contributions! (Tôi nghĩ chúng ta đã bàn xong hết các mục. Cảm ơn thời gian và sự đóng góp của các bạn!)
  • Alright, since everything has been covered, let’s close the meeting here. (Được rồi, mọi thứ đều đã được bàn bạc xong xuôi. Hãy kết thúc buổi họp tại đây.) 
  • I think that’s all for today. Do you have any questions before we close the meeting? (Tôi nghĩ đó là tất cả nội dung họp cho hôm nay. Các bạn có câu hỏi gì trước khi chúng ta kết thúc buổi họp không?)
  • Alright, that’s all for today. Thank you for your precious time, everybody! (Được rồi, đó là tất cả nội dung họp cho hôm nay. Cảm ơn thời gian quý báu của các bạn!)
  • I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam. (Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.)
  • That sounds like a good idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay.)
  • It would be a big help if you could arrange the meeting. (Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.)
  • Please finish this assignment by Monday. (Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.)
  • Be careful not to make the same kinds of mistakes again. (Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối

Khi làm việc, để đưa ra ý kiến chung thống nhất, cần có sự đồng tình hay phản đối với những vấn đề xoay quanh công việc hàng ngày. Tìm hiểu một số câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sau đây: 

Xem thêm  Sổ tay từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học 

– Thể hiện sự đồng tình

  • You’re right. (Bạn nói đúng.)  
  • I think the same. (Tôi cũng nghĩ vậy.)  
  • That makes sense. (Có lý đó.)  
  • You have a point there. (Bạn nói có lý đó.)   
  • I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)   
  • I absolutely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)   
  • That’s a great idea. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)    
  • That’s a good point. (Đó là một ý hay.)
  • Great vision you have there. (Đó quả là một tầm nhìn tốt đấy.)
  • I have no objection. (Tôi không phản đối gì.)

– Thể hiện sự phản đối

  • I understand your point, but… (Tôi hiểu ý bạn, nhưng…)
  • I’m afraid that… (Tôi e là…)     
  • At the moment, I doubt that. (Hiện tại, tôi nghi ngờ về điều đó.)
  • It sounds interesting, but… (Nghe thú vị đấy nhưng…)    
  • I respect your point, but… (Tôi tôn trọng quan điểm của bạn nhưng…)     
  • I see what you mean, but… (Tôi hiểu ý bạn nhưng…)     
  • That makes sense, but… (Có lý đó nhưng…)     
  • In my opinion,… (Theo tôi,…)
  • From my perspective,… (Theo quan điểm của tôi,…)     
  • It’s a good idea, but… (Đó là một ý tưởng hay, nhưng…)    

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng khi cần xin phép

– Khi xin nghỉ phép

  • I got a morning off and went to the hospital. (Tôi xin nghỉ buổi sáng để đi tới bệnh viện.)
  • I’m asking for a week personal leave for my honeymoon. (Tôi muốn xin nghỉ 1 tuần phép cho chuyển tuần trăng mật)
  • I need today off. (Tôi muốn xin nghỉ ngày hôm nay.)
  • I want to take a day off to go son’s school. (Tôi muốn nghỉ một ngày để tới trường của con trai tôi.)
  • I need to pull a sick tomorrow. (Tôi cần nghỉ bệnh ngày mai.)

– Mẫu câu xin đến muộn

  • Traffic jams are maybe holding her up. (Có thể cô ấy bị kẹt xe)
  • I’m sorry for come late. Traffic is terrible (Xin lỗi vì đã đến trễ. Giao thông rất tệ)
  • My motorbike broke down, and I had to wait for the mechanics to fix it. (Xe máy của tôi bị hỏng và tôi phải chờ thợ sửa xe sửa nó)
  • Sorry for coming late. I had to take Grab. (Xin lỗi vì đã đến trễ, tôi phải bắt Grab)
  • I’m so sorry everyone for coming late. (Tôi thật xin lỗi mọi người vì đã đến trễ)

– Khi xin về sớm

  • I know it’s quite abrupt, but can I leave at… today? (Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi có thể về lúc… không?)
  • I know it’s quite abrupt, but I think I have to leave now. (Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi nghĩ tôi phải về bây giờ.)  
  • May I leave work 1 hour/ 2 hours/… early today/ tomorrow/ this Friday/ next Thursday/…? (Tôi có thể về sớm một/ hai/… tiếng vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Năm tới/… không?)
  • Would it be possible for me to leave at… today/ tomorrow/ this Friday/ next Thursday/…? (Tôi có thể về lúc… vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Năm tới/… không?)
  • I have some urgent personal business to take care of. (Tôi có việc cá nhân gấp phải xử lý.)
  • I’m not feeling fine. (Tôi có đang không cảm thấy ổn.) 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng khi đi dự hội thảo

  • I’m Lan. I’m in the marketing department. (Tôi là Lan.Tôi thuộc bộ phận marketing)
  • I have 5 years experience at inhouse PR position. (Tôi có 5 năm kinh nghiệm trong vị trí truyền thông nội bộ)
  • I’m an accountant. (Tôi là một kế toán)
  • Please give me your boss’s name card. (Hãy cho tôi danh thiếp của sếp bạn)
  • Hello! I’m a staff in the production department. (Xin chào, tôi là nhân viên của bộ phận sản xuất)
  • In one week, I will attend a conference in New York. (Tôi sẽ tới buổi hội thảo tại New York vào 1 tuần tới)
  • The conference will talk about advertising companies. (Hội thảo sẽ nói về những công ty quảng cáo)
  • Which problem will be talked about in the conference? (Vấn đề nào sẽ được nói trong buổi hội thảo?)
  • The chance is very precious for you. (Đây là cơ hội rất quý hiếm dành cho bạn)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng với đối tác hay khách hàng

cau giao tiep tieng Anh van phong 2
Tự tin nói tiếng Anh với các câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng với đối tác hay khách hàng

Để thương thảo tốt với đối tác hay khách hàng qua những thương vụ giúp đem lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp, bạn cần bỏ túi các câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sau đây: 

  • Hello, Sir/ Madam/ Mr. [name]/ Ms. [name]! (Xin chào, ông/ bà/ ông [tên]/ bà [tên]!)
  • Good morning/ afternoon/ evening, Sir/ Madam/ Mr. [name]/ Ms. [name]! (Xin chào, ông/ bà/ ông [tên]/ bà [tên]! (trang trọng hơn)
  • Welcome to [company’s name]. (Chào mừng đến với [tên công ty].) 
  • You must be Mr. [name]/ Ms. [name] from [company’s name]. (Ông/ Bà ắt hẳn là ông [tên]/ bà [tên] đến từ [tên công ty].)
  • It’s a pleasure to meet you! (Hân hạnh được gặp ông/ bà!) 
  • I/ We have heard alot about you/ your company/… (Tôi/ Chúng tôi đã nghe nhiều về ông/ bà/ công ty của ông/ bà/…)
  • I/ We always looked forward to meeting you. (Tôi/ Chúng tôi luôn mong chờ được gặp ông/ bà.)
  • I/ We always looked forward to our meeting/ project/ business/… (Tôi/ Chúng tôi luôn mong chờ buổi họp/ dự án/ thương vụ/… của chúng ta.)
  • I’m [name], [title] of [company’s name]. (Tôi là [tên], [chức vụ] của [tên công ty].)
  • Let me introduce [people’s names and titles]. (Tôi xin giới thiệu [tên và chức vụ].)
  • Thank you all for being here today. (Cảm ơn mọi người vì đã có mặt ở đây hôm nay.)
  • I’d like to thank everyone for coming today. (Cảm ơn mọi người vì đã có mặt ở đây hôm nay.)
  • Since everyone is here, let’s get started. (Mọi người đã có mặt đông đủ nên ta bắt đầu thôi nào.)
  • Without further ado, let’s get started. (Không chần chừ thêm nữa, bắt đầu thôi nào.) 
  • Now, let’s get the ball rolling. (Bây giờ, hãy bắt đầu thôi.)  
  • You are welcome to visit my office. (Chào mừng bạn đến với văn phòng của chúng tôi)
  • Let’s talk about the business, shall we? (Chúng ta bắt đầu nói về công việc được chứ?)
  • We hope to visit your laboratory. (Chúng tôi hy vọng được đến thăm phòng thí nghiệm của bạn)
  • I hope to sign some contract with you. (Tôi hy vọng có thể ký kết và thỏa thuận làm ăn với bạn)
  • How long has his company been started? (Công ty của anh ta bắt đầu bao lâu rồi?)
  • How many departments do your company have? (Công ty của bạn có bao nhiêu phòng?)
  • How many employees do your company have? (Công ty anh chị đang có bao nhiêu người?)
  • Thank you for spending your precious time with us today! (Cảm ơn vì đã dành thời gian quý báu của ông/ bà/ anh/ chị với chúng tôi hôm nay!)
  • See you in our next meeting/ discussion. (Hẹn gặp ông/ bà/ anh/ chị trong buổi họp/ thảo luận tiếp theo của chúng ta.)
  • We’re honored to meet you. (Chúng tôi thật vinh hạnh được gặp bạn.)

Lợi thế khi dân văn phòng thành thạo tiếng Anh 

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến hàng đầu và sử dụng trong phần lớn giao dịch chính khi làm việc, đặc biệt là trong những công ty có yếu tố nước ngoài. Một nhân viên biết và sử dụng thành thạo tiếng Anh sẽ có hiệu suất làm việc cao hơn, góp phần giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản về sự khác biệt về văn hóa – ngoại ngữ. Nhờ vậy dễ dàng đi sâu tìm hiểu nhu cầu, thị hiếu, mong muốn của khách hàng, đối tác quốc tế. 

Trước sự cần thiết của tiếng Anh, nhất là tiếng Anh giao tiếp giúp hỗ trợ cho công việc, ngày nay song song với đào tạo kỹ năng chuyên môn nhiều doanh nghiệp đầu tư cho nhân viên tham gia các khóa học để nâng cao trình độ ngoại ngữ cho nhân sự tự tin hội nhập toàn cầu. 

Các khóa học tiếng Anh cho người đi làm chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Các khóa học tiếng Anh cho người đi làm chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tại Tiếng Anh Nghe Nói có đa dạng các khóa học tiếng Anh phù hợp cho người đi làm muốn cải thiện khả năng giao tiếp, tập trung chú trọng vào phần Nghe – Nói giúp tăng phản xạ tự nhiên với ngoại ngữ với lớp nhóm giao tiếp tiếng Anh học 100% với Giáo viên Bản Xứ (Anh/Úc/Mỹ/Canada) dày dặn kinh nghiệm; hay bạn có nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành, đi sâu vào các thuật ngữ chuyên môn có thể tham khảo khóa tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 được thiết kế lộ trình riêng biệt cho từ đối tượng và nhu cầu; ngoài ra, khóa tiếng Anh dạy tại Công ty lý tưởng cho những doanh nghiệp có mong muốn trang bị nền tảng ngôn ngữ cho nhân viên.

Sau khóa học, Học Viên sẽ cảm nhận sự tiến bộ rõ rệt, sử dụng thành thạo tiếng Anh giúp dân văn phòng trở nên chuyên nghiệp hơn, tạo sự tin tưởng và đánh giá cao từ lãnh đạo, ghi điểm và tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng đặc biệt trong các dự án lớn có sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài. Từ đó tăng nhanh chóng nguồn lợi nhuận và doanh thu cho công ty, mở rộng cơ hội thăng tiến đảm nhận vị trí công việc lý tưởng. 

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã chia sẻ đến dân văn phòng bộ từ vựng cũng như mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng đầy đủ nhất. Qua bài học trên hy vọng sẽ tạo tiền đề làm việc tốt cho người học đang tìm kiếm hoặc đã và đang làm việc tại các công ty, tập đoàn, doanh nghiệp tự tin sử dụng tiếng Anh bổ trợ cho công việc, thành công thăng tiến trong tương lai. 

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo