Báo chí là phương tiện truyền tải thông tin gắn liền với đời sống của tất cả chúng ta. Chính vì thế, có sự tinh thông tiếng Anh trong lĩnh vực không còn xa lạ này là điều rất cần thiết. Hãy cùng tiếng Anh Nghe Nói bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí hữu dụng cho cả dân chuyên ngành và tất cả bạn học tiếng Anh.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí
Báo chí là lĩnh vực truyền tải thông tin quen thuộc với đời sống con người với tổng hợp bộ tiếng Anh chuyên ngành báo chí cơ bản
Báo chí là một trong những lĩnh vực có phạm trù rất rộng với nhiều chuyên ngành và kiến thức có liên quan. Để tránh sự bối rối cho người học, Tiếng Anh Nghe Nói đã phân nhóm chi tiết và gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh chung về lĩnh vực làm báo
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Attention-grabbing (adj)
/əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/
Thu hút sự chú ý
Breaking news (n)
/ˈbreɪkɪŋ/ /njuːz/
Tin nóng
Circulation (n)
/ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/
Tổng số báo phát hành
Eye-catching (adj)
/aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/
Bắt mắt
In-depth (adj)
/ɪn/-/dɛpθ/
Chi tiết, chuyên sâu
Information overload (n)
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /ˈəʊvələʊd/
Quá tải thông tin
Invasion of privacy (n)
/ɪnˈveɪʒən/ /ɒv/ /ˈprɪvəsi/
Xâm phạm quyền riêng tư
Issue (n)
/ˈɪʃuː/
Vấn đề
Layout (n)
/ˈleɪaʊt/
Thiết kế dàn trang báo
Libel (n)
/ˈlaɪbəl/
Tin bôi xấu, phỉ báng
Make the headlines
/meɪk/ /ðə/ /ˈhɛdlaɪnz/
Xuất hiện trên bản tin
News coverage (n)
/njuːz/ /ˈkʌvərɪʤ/
Tin trang nhất, tin trang bìa
Article (n)
/ˈɑːtɪkl/
Bài báo
Broadsheet (n)
/ˈbrɔːdʃiːt/
Báo khổ lớn
Business news (n)
/ˈbɪznɪs/ /njuːz/
Tin kinh tế
Cartoons (n)
/kɑːˈtuːnz/
Tranh biếm họa
Classified Ad (n)
/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/
Quảng cáo rao vặt
Crossword (n)
/’krɒswɜːd/
Mục giải ô chữ
Entertainment (n)
/ˌɛntəˈteɪnmənt/
Sự giải trí
Fashion article (n)
/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/
Mục thời trang
Frontpage (n)
/ˈfrʌntˈpeɪʤ/
Trang nhất
Gossip (n)
/ˈgɒsɪp/
Mục lượm lặt
Headline (n)
/ˈhɛdlaɪn/
Tiêu đề
Online Newspaper (n)
/ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/
Báo trực tuyến/ báo mạng
Supplement (n)
/ˈsʌplɪmənt/
Bản phụ lục
Tabloid (n)
/ˈtæblɔɪd/
Báo lá cải
The letters page (n)
/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/
Trang thư bạn đọc
Từ vựng tiếng Anh phân nhóm các loại báo
Từ vựng tiếng Anh phân nhóm các loại báo
Có rất nhiều loại hình báo chí khác nhau, tùy theo từng đặc điểm sẽ phù hợp với từng đối tượng và nhu cầu mà độc giả hướng đến. Bô từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí sau sẽ giải đáp và giúp bạn học phân loại từng thể loại báo chí căn bản.
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
A weekly publication (n)
/ə/ /ˈwiːkli/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
Tạp chí/ấn phẩm xuất bản hàng tuần
Biweekly (adj/adv)
/ˌbaɪˈwiːkli/
Tạp chí/ ấn phẩm xuất bản định kì 2 tuần 1 lần
Bulletin (n)
/ˈbʊlɪtɪn/
Tập san
Fanzine (n)
/ˈfæn.ˌzin/
Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ
International newspaper (n)
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/
Báo chí quốc tế
Local Newspaper (n)
/ˈloʊkəlˈnuzˌpeɪpər/
Báo chí địa phương
National newspaper (n)
/ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/
Báo chí quốc gia
Quality newspaper (n)
/ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/
Báo chính thống
Sensational News (n)
/sɛnˈseɪʃən /
Tin giật gân
Tabloid journalism (n)
/ ‘tæblɔid ˈʤɜrnəˌlɪzəm/
Báo lá cải
The daily (adj/adv)
/ðə/ /ˈdeɪli/
Báo xuất bản mỗi ngày
Từ vựng tiếng Anh về bố cục các phần trong một tờ báo
Bố cục của một tờ báo là kiến thức chuyên môn quan trọng mà bất kỳ dân báo chí nào cũng cần phải nắm kỹ càng giúp hỗ trợ phục vụ công việc tốt nhất. Bạn học hãy lưu lại ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí về bố cục trong một tờ báo sau đây:
Từ vựng Tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Tabloid (n)
/ˈtæblɔɪd/
Báo lá cải
Broadsheet (n)
/ˈbrɔːdʃiːt/
Báo khổ lớn
Frontpage (n)
/ˈfrʌntˈpeɪʤ/
Trang nhất
Headline (n)
/ˈhɛdlaɪn/
Tiêu đề
Supplement (n)
/ˈsʌplɪmənt/
Bản phụ lục
Article (n)
/ˈɑːtɪkl/
Bài báo
Online Newspaper (n)
/ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/
Báo trực tuyến/ báo mạng
Cartoons (n)
/kɑːˈtuːnz/
Tranh biếm họa
Gossip (n)
/ˈgɒsɪp/
Mục lượm lặt
Entertainment (n)
/ˌɛntəˈteɪnmənt/
Sự giải trí
The letters page (n)
/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/
Trang thư bạn đọc
Business news (n)
/ˈbɪznɪs/ /njuːz/
Tin kinh tế
Fashion article (n)
/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/
Mục thời trang
Crossword (n)
/’krɒswɜːd/
Mục giải ô chữ
Classified Ad (n)
/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/
Quảng cáo rao vặt
Từ vựng tiếng Anh về vị trí công việc trong ngành truyền thông và báo chí
Vị trí công việc trong ngành truyền thông và báo chí rất đa dạng tương ứng với bộ từ vựng chi tiết
Toà soạn là một địa điểm quan trọng với dân làm báo
Tòa soạn chính là địa điểm quen thuộc với dân báo chí, cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí liên quan đến nơi làm việc của những người làm báo qua phần dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Newspaper office (n)
/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/
Tòa soạn
Newsroom (n)
/ˈnuˌzrum/
Phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)
Editorial (adj)
/ˌɛdəˈtɔriəl /
Thuộc/liên quan đến biên tập
Editorial board (n)
/ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/
Ban biên tập
Sub-editor assistant (n)
/sʌb-ˈɛdətər əˈsɪstənt/
Trợ lý/ phó thư ký tòa soạn
Sensation-seeking newspapers (n)
/sɛnˈseɪʃən-ˈsikɪŋ ˈnuzˌpeɪpərz/
Những tờ báo chuyên săn tin giật gân
Sensationalism (n)
/sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm /
xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân
To upload stories to the newspaper’s website
/tu upload ˈstɔriz tu ðə ˈnuzˌpeɪpərz ˈwɛbˌsaɪt/
Đưa tin bài lên trang web của báo
Revenue (n)
/ˈrɛvəˌnu /
Doanh thu
Royalty (n)
/ˈrɔɪ.əl.ti/
Nhuận bút
The sensationalism of the popular press (n)
/ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/
Xu hướng giật gân của báo chí lá cải
News agency (n)
/nuz ˈeɪʤənsi/
Thông tấn xã
Journalistic ethics & standards (n)
/ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/
Những chuẩn mực & đạo đức nghề báo
Editorial team/staff (n)
/ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/
Hội đồng biên tập
Điểm qua một số cụm từ và idioms chuyên ngành báo chí
Dân báo chí sẽ tự tin giao tiếp chuyên nghiệp với các cụm từ và idioms chuyên ngành báo chí
Để giao tiếp và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành báo chí chuyên nghiệp, bạn học có thể lưu lại một số cụm từ và idioms thông dụng với chủ đề trên và luân phiên thay đổi giúp nâng trình ngoại ngữ của bản thân.
Cụm từ và idioms
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
attention-grabbing (adj)
Thu hút sự chú ý
The new advertisement was attention-grabbing with its vibrant colors and catchy jingle. (Quảng cáo mới thu hút sự chú ý với màu sắc rực rỡ và giai điệu bắt tai.)
Readership (n)
Đội ngũ độc giả của một tờ báo
The magazine has a large readership among young adults interested in fashion and lifestyle. (Tạp chí có đội ngũ độc giả đa phần là thanh niên quan tâm đến thời trang và lối sống.)
Circulation (n)
Tổng số báo phát hành
The newspaper increased its circulation by offering digital subscriptions to reach a wider audience. (Tờ báo tăng tổng số báo phát hành bằng cách cung cấp đăng ký số để tiếp cận độc giả rộng lớn hơn.)
Layout (n)
Thiết kế dàn trang báo
The layout of the magazine is visually appealing, with well-organized sections and captivating images. (Thiết kế bố cục trang của tạp chí rất hấp dẫn về mặt hình ảnh, với các phần được sắp xếp gọn gàng và hình ảnh lôi cuốn.)
Issue (n)
Vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận
The politician addressed the pressing issues facing the community during the town hall meeting. (Chính trị gia đã đề cập đến những vấn đề quan trọng đang đối diện cộng đồng trong cuộc họp thường trực.)
Eye-catching (adj)
Bắt mắt
The storefront had an eye-catching display that drew customers into the shop. (Cửa hàng có trưng bày bắt mắt đã thu hút khách hàng vào cửa hàng.)
Hot off the press (adj)
Tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo
The breaking news about the celebrity’s engagement was hot off the press, creating a buzz in the media. (Tin tức mới về việc đính hôn của người nổi tiếng vừa được phát hành, tạo nên một sự náo nức trong truyền thông.)
In-depth (adj)
Chi tiết
The investigative journalist provided an in-depth analysis of the economic crisis in their report. (Nhà báo điều tra cung cấp một phân tích chi tiết về cuộc khủng hoảng kinh tế trong bản báo cáo của họ.)
Libel (n)
Tin bôi xấu, phỉ báng
The celebrity sued the magazine for publishing libelous statements about their personal life. (Ngôi sao đã kiện tờ báo vì đã đăng tải những tuyên bố phỉ báng về cuộc sống cá nhân của họ.)
Scandal received wide coverage in the press
Vụ bê bối xuất hiện trên trang nhất của nhiều bài báo
The political scandal received wide coverage in the press, with newspapers and TV stations reporting on it extensively. (Vụ bê bối chính trị đã được đưa ra nhiều bài báo, với các tờ báo và đài truyền hình đưa tin chi tiết về nó.)
Breaking news (n)
Tin nóng
The sudden announcement of the company’s bankruptcy was breaking news on all major news outlets. (Thông báo đột ngột về sự phá sản của công ty đã trở thành tin nóng trên tất cả các phương tiện truyền thông chính.)
Make the headlines
Xuất hiện trên bản tin
The daring rescue mission made the headlines, capturing the public’s attention. (Nhiệm vụ cứu hộ táo bạo đã xuất hiện trên bản tin, thu hút sự chú ý của công chúng.)
Objective reporting
Đưa tin một cách khách quan
The journalist strived for objective reporting by presenting facts without personal bias. (Nhà báo nỗ lực đưa tin một cách khách quan bằng cách trình bày sự thật mà không có độ chệch cá nhân.)
News coverage (n)
Tin trang nhất, tin trang bìa
The news coverage of the event highlighted key moments and reactions from the participants.
(Tin trang nhất về sự kiện nhấn mạnh những khoảnh khắc quan trọng và phản ứng từ người tham gia.)
The gutter press (n)
Báo chuyên đưa tin giật gân về người nổi tiếng
Some criticize the gutter press for sensationalizing private lives and spreading rumors about celebrities. (Một số người chỉ trích báo chuyên đưa tin giật gân về việc làm nổi bật cuộc sống riêng tư và lan truyền tin đồn về người nổi tiếng.)
[The story] went viral
Câu chuyện được lan truyền rộng rãi
The video of the adorable puppywent viral on social media, gaining millions of views. (Video về chú chó con dễ thương đã lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội, đạt được hàng triệu lượt xem.)
Yellow journalism (n)
Báo lá cải
Yellow journalism often relies on sensationalism and exaggeration to attract readers. (Báo lá cải thường dựa vào việc làm cho giật gân và phóng đại để thu hút độc giả.)
Information overload (n)
Quá tải thông tin
In the age of the internet, people often experience information overload due to the constant flow of news and updates. (Trong thời đại của internet, người ta thường gặp tình trạng quá tải thông tin do luồng tin tức và cập nhật không ngừng.)
Invasion of privacy (n)
Xâm phạm quyền riêng tư
The celebrity sued the tabloid for invasion of privacy after they published photos taken without permission. (Ngôi sao đã kiện tờ báo lá cải vì xâm phạm quyền riêng tư sau khi họ đăng tải những bức ảnh chụp mà không có sự cho phép.)
A slow news day (n)
Ngày không có nhiều tin tức
Journalists often struggle to find interesting stories on a slow news day. (Nhà báo thường gặp khó khăn khi tìm kiếm câu chuyện thú vị trong những ngày ít tin tức.)
Các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành báo chí thường gặp
Bạn học sẽ không còn bỡ ngỡ với một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành báo chí thường gặp
Với một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành báo chí sau sẽ giúp bạn học đang công tác và có niềm đam mê với lĩnh vực này tham khảo thêm về cách vận dụng vào thực tế.
Press is currently the primary source of information and input on public opinion. (Báo chí hiện là nguồn thông tin chính và đầu vào về dư luận.)
The term “media” can refer to various art forms, including literature and film. (Thuật ngữ “phương tiện truyền thông” có thể đề cập đến các hình thức nghệ thuật khác nhau, bao gồm văn học và phim ảnh.)
Reporters, editors, editing assistants, editor-in-chiefs, deputy editors, heads of department press services, and other professional journalists face career hazards, yet they are not well protected. (Các phóng viên, biên tập viên, trợ lý chỉnh sửa, tổng biên tập, Phó biên tập viên, Trưởng phòng Dịch vụ Báo chí Sở và các nhà báo chuyên nghiệp khác đối mặt với các mối nguy hiểm nghề nghiệp, nhưng họ không được bảo vệ tốt.)
Journalists typically focus on reporting. Journalists can also publish pieces that reflect and provide information. (Các nhà báo thường tập trung vào báo cáo.Các nhà báo cũng có thể xuất bản các tác phẩm phản ánh và cung cấp thông tin.)
Do journalists have any topics they shouldn’t cover? Why? (Các nhà báo có bất kỳ chủ đề nào họ không nên bao gồm không? Vì sao lại như thế?)
What is now making headlines both domestically and abroad? How did you find out about it? (Điều gì hiện đang xuất hiện trên các tiêu đề cả trong và ngoài nước? Bạn tìm ra nó bằng cách nào?)
More and more individuals are using smartphones and other electronic devices to read the news. (Ngày càng nhiều cá nhân đang sử dụng điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác để đọc tin tức.)
Do you believe that over time, news reporting has improved, declined, or remained the same? (Bạn nghĩ rằng theo thời gian, việc tường thuật tin tức sẽ được cải thiện, suy giảm hay không thay đổi gì cả?)
Bài viết về tiếng Anh chuyên ngành báo chí mà Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp bạn học trau dồi thêm vốn từ vựng và mẫu câu về chủ đề cực bổ ích trong cuộc sống. Đặc biệt bổ trợ cho công việc và niềm đam mê của những ai đang theo đuổi lĩnh vực có vai trò truyền tải thông tin mỗi ngày.
Các khoá học tiếng Anh giao tiếp “KHÔNG HỌC VỚI SÁCH, CHỈ THỰC HÀNH” tại Tiếng Anh Nghe Nói
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ ở Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/