Skip links
tu thay the cho firstly va secondly trong tieng anh 2

Các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh

Trong văn viết tiếng Anh, khi cần liệt kê các luận điểm hoặc các bước trong một quy trình, người nước ngoài thường sử dụng “Firstly” và “Secondly” ở đầu câu hoặc đoạn văn. Để tránh việc lặp đi lặp lại của hai từ này khiến bài viết của bạn nhàm chán, thiếu sinh động, bài viết này sẽ giới thiệu các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh giúp thay đổi văn phong của bạn trở nên phong phú và thu hút hơn.

Các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh – Firstly

tu thay the cho firstly va secondly trong tieng anh 4
Các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh – Firstly

Mở đầu bài học về các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh với danh sách các từ hay cụm từ có khả năng thay thế cho Firstly:

  1. To begin with,…
    Ví dụ: To begin with, we should understand the problem. (Trước hết, chúng ta nên hiểu vấn đề.)
  2. In the first place,…
    Ví dụ: In the first place, you need to save money. (Trước tiên, bạn cần tiết kiệm tiền.)
  3. The main reason why I believe… is…
    Ví dụ: The main reason why I believe this is important is that it helps us stay healthy. (Lý do chính tôi tin rằng điều này quan trọng là vì nó giúp chúng ta duy trì sức khỏe.)
  4. Also,…
    Ví dụ: We need to buy some vegetables. Also, we should get some fruits. (Chúng ta cần mua một ít rau. Ngoài ra, chúng ta nên mua một ít trái cây.)
  5. One problem is that…
    Ví dụ: One problem is that the computer is too slow. (Một vấn đề là máy tính quá chậm.)
  6. Apparently…
    Ví dụ: Apparently, they forgot to invite him to the party. (Hình như họ đã quên mời anh ấy đến bữa tiệc.)
  7. It appears that…
    Ví dụ: It appears that the weather will be rainy tomorrow. (Có vẻ như thời tiết sẽ có mưa vào ngày mai.)
  8. It is true that…
    Ví dụ: It is true that exercise is good for your health. (Đúng là việc tập thể dục tốt cho sức khỏe của bạn.)
  9. First of all,…
    Ví dụ: First of all, let me thank you for coming. (Trước hết, hãy để tôi cảm ơn bạn đã đến.)
  10. Initially,…
    Ví dụ: Initially, she found it hard to adjust to the new environment. (Ban đầu, cô ấy thấy khó thích nghi với môi trường mới.)
  11. To start with,…
    Ví dụ: To start with, you should clean your room. (Trước hết, bạn nên dọn dẹp phòng của mình.)
  12. Some people believe that…
    Ví dụ: Some people believe that drinking coffee helps them stay awake. (Một số người tin rằng uống cà phê giúp họ tỉnh táo.)
  13. Many people think that…
    Ví dụ: Many people think that studying abroad is a great opportunity. (Nhiều người nghĩ rằng du học là một cơ hội tuyệt vời.)
  14. According to many people,…
    Ví dụ: According to many people, the new policy is very effective. (Theo nhiều người, chính sách mới rất hiệu quả.)
  15. Many support the view that…
    Ví dụ: Many support the view that education should be free for everyone. (Nhiều người ủng hộ quan điểm rằng giáo dục nên miễn phí cho tất cả mọi người.)
Xem thêm  100+ Câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng dân công sở thường dùng

Các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh – Secondly

tu thay the cho firstly va secondly trong tieng anh 3
Các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh – Secondly

Tiếp theo của bài học về các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh, ta có danh sách một số từ hay cụm từ có thể được dùng để thay thế Secondly:

  1. In second place,…
    Ví dụ: In second place, we need to think about the cost. (Thứ hai, chúng ta cần nghĩ về chi phí.)
  2. Another argument is…
    Ví dụ: Another argument is that it saves time. (Một lý do khác là nó tiết kiệm thời gian.)
  3. Furthermore,…
    Ví dụ: Furthermore, the project will create new jobs. (Hơn nữa, dự án sẽ tạo ra nhiều việc làm mới.)
  4. Then,…
    Ví dụ: We finished the meeting. Then, we had lunch together. (Chúng tôi kết thúc cuộc họp. Sau đó, chúng tôi ăn trưa cùng nhau.)
  5. Besides,…
    Ví dụ: She is a talented singer. Besides, she can play the piano. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Ngoài ra, cô ấy còn có thể chơi piano.)
  6. Likewise,…
    Ví dụ: He is very hardworking. Likewise, his brother is also very diligent. (Anh ấy rất chăm chỉ. Tương tự, anh trai của anh ấy cũng rất cần cù.)
  7. In addition,…
    Ví dụ: In addition, we need to consider the environmental impact. (Thêm vào đó, chúng ta cần xem xét tác động môi trường.)
  8. Consequently,…
    Ví dụ: He didn’t study hard. Consequently, he failed the exam. (Anh ấy không học hành chăm chỉ. Kết quả là, anh ấy đã trượt kỳ thi.)
  9. Moreover,…
    Ví dụ: The product is affordable. Moreover, it is easy to use. (Sản phẩm có giá cả phải chăng. Hơn nữa, nó rất dễ sử dụng.)
  10. Other people think that…
    Ví dụ: Other people think that exercise is the best way to stay healthy. (Những người khác nghĩ rằng tập thể dục là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe.)
  11. On the other hand,…
    Ví dụ: On the one hand, I enjoy my job. On the other hand, it can be very stressful. (Một mặt, tôi thích công việc của mình. Mặt khác, nó có thể rất căng thẳng.)
  12. Apart from that,…
    Ví dụ: He’s quite lazy. Apart from that, he’s also very stubborn. (Anh ấy khá lười biếng. Ngoài ra, anh ấy còn rất bướng bỉnh.)
Xem thêm  1000+ từ vựng tiếng Anh căn bản theo chủ đề thường gặp

Việc dùng các từ thay thế cho Firstly và Secondly trong tiếng Anh giúp bài viết của bạn trở nên logic và rõ ràng hơn từ đó người đọc dễ dàng theo dõi và nắm được ý chính của chủ đề mà bạn muốn truyền tải. Hãy thử áp dụng những từ và cụm từ được chia sẻ tại phần trên vào bài viết của bạn hoặc khi trình bày luận điểm của bạn trong tình huống trang trọng để tạo sự ấn tượng và chuyên nghiệp bạn nhé!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo