Skip links
xr:d:DAFkRIlp5Mo:56,j:5449779244765594983,t:24040309

40+ cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh 

Tương tự như tiếng Việt, khi học tiếng Anh bạn học có thể bắt gặp các từ đồng âm nhưng đa dạng ý nghĩa hoặc một số từ khá tương đồng về nét nghĩa gây “rối não” trong quá trình sử dụng. Để giúp bạn học “chữa cháy” cho tình trạng này, bài viết dưới đây sẽ điểm qua 40+ cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh giúp phân biệt chúng một cách dễ dàng.

Nội dung chính

Tổng hợp 40+ cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh 

Việc phân biệt các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh gây khó khăn và đôi khi ảnh hưởng đến việc truyền tải nội dung, khiến đối phương tiếp nhận thông tin không chính xác. Điều này không chỉ gây nhầm lẫn trong giao tiếp mà còn ảnh hưởng đến sự chính xác trong viết lách.

Có rất nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh vì sự giống nhau về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Theo dõi một số cặp từ phổ biến sau đây:

xr:d:DAGBWZ3A5vU:26,j:8300557815475951773,t:24040310
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: grateful – thankful 

grateful (adj)

Thể hiện lòng biết ơn (khi ai đó làm điều gì)

Ví dụ: I’m so grateful for your help today.

Dịch: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn hôm nay.

thankful (adj)

Thể hiện sự biết ơn (khi có thể tránh được chuyện không may)

Ví dụ: We’re thankful to have avoided the accident.

Dịch: Chúng tôi cảm thấy biết ơn vì đã tránh được tai nạn.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Between – Among

Between (prep)

Sử dụng khi kế tên người, vật, quốc gia, số lượng lớn hơn

Ví dụ: The secret was kept between Sarah, Tom, and me.

Dịch: Bí mật được giữ giữa Sarah, Tom và tôi.

Among (prep)

Người hoặc vật thuộc cùng nhóm, không được gọi tên cụ thể, số lượng từ ba trở lên

Ví dụ: She felt comfortable sitting among her friends.

Dịch: Cô ấy cảm thấy thoải mái khi ngồi giữa bạn bè của mình.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: jealousy – envy

jealousy (n)

Cảm giác khó chịu khi người khác có thứ mình thích

Ví dụ: His jealousy became obvious when she talked to other guys.

Dịch: Sự ghen tuông của anh ấy trở nên rõ ràng khi cô ấy nói chuyện với những người đàn ông khác.

envy (n)

Sự thèm muốn thức người khác sở hữu

Ví dụ: She felt a pang of envy for her sister’s new car.

Dịch: Cô ấy cảm thấy ghen tị với chiếc xe mới của em gái mình.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: shame – guilt 

shame (adv)

Cảm giác xấu hổ, bē mặt

Ví dụ: He felt shame for lying to his parents.

Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì đã nói dối bố mẹ.

guilt (adv)

Cảm giác tội lỗi, ăn năn

Ví dụ: She was overwhelmed with guilt after stealing from the store.

Dịch: Cô ấy cảm thấy rất tội lỗi sau khi ăn cắp từ cửa hàng.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: imply – infer 

imply (v)

Ám chỉ (người nói, người viết)

Ví dụ: She implied that they were not welcome.

Dịch: Cô ấy ám chỉ rằng họ không được chào đón.

infer  (v)

 Suy ra (người nghe, người đọc)

Ví dụ: From her tone, we inferred that she was upset.

Dịch: Từ giọng điệu của cô ấy, chúng tôi suy luận rằng cô ấy đang buồn.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: farther – further

farther (adv)

Xa hơn, xa nữa (chỉ khoảng cách vật lý)

Ví dụ: He threw the ball farther than anyone else.

Dịch: Anh ấy ném bóng xa hơn bất kỳ ai khác.

further (adv)

Xa hơn, xa nữa (chỉ cả khoảng cách vật lý và những khoảng cách khác)

Ví dụ: Let’s discuss this matter further tomorrow.

Dịch: Chúng ta hãy thảo luận thêm về vấn đề này vào ngày mai.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: start – begin

xr:d:DAGBWZ3A5vU:26,j:8300557815475951773,t:24040310
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh 

 

start (n,v)

Sự bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (thường mang đến cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ)

Ví dụ: The movie starts at 8 p.m.

Dịch: Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.

begin (n,v)

Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (mang đến cảm giác từ từ, chậm rãi và nói về một quá trình)

Ví dụ: She began learning French last year.

Dịch: Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp từ năm ngoái.

Xem thêm  Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng cho dân kỹ thuật

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: bring – take

bring (v)

Mang một thứ gì đó lại gần với người nói

Ví dụ: Please bring the books to me.

Dịch: Vui lòng mang những quyển sách đến cho tôi.

take (v)

Mang một thứ gì đó ra xa người nói

Ví dụ: Take these documents to the office on your way out.

Dịch: Mang những tài liệu này đến văn phòng khi bạn đi ra ngoài.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: sick – ill

sick (adj)

Cơn đau bệnh ngắn không nguy hiểm

Ví dụ: I’m feeling a bit sick; I think I ate too much.

Dịch: Tôi cảm thấy hơi ốm; tôi nghĩ tôi đã ăn quá nhiều.

ill  (adj)

Vừa chỉ bệnh ngắn hạn, vừa chỉ bệnh nghiệm trọng và kéo dài như ung thư, viêm phổi,…

Ví dụ: She’s been ill with the flu for a week.

Dịch: Cô ấy đã ốm vì cúm trong một tuần.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: high – tall

high (adj)

Khoảng cách lớn từ trên xuống dưới dùng cho những thứ có kích cỡ chiều rộng lớn

Ví dụ: The kite flew high in the sky.

Dịch: Cánh diều bay cao trên bầu trời.

tall (adj)

Cao trên mức trung bình dùng cho những thứ có chiều rộng mỏng hoặc hẹp hơn so với chiều cao của nó như: người, cây, tòa nhà,…

Ví dụ: He is the tallest player in the team.

Dịch: Anh ấy là người cao nhất trong đội.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Empathy – Sympathy

Empathy (n)

Sự đồng cảm với người khác khi mình đã trải qua tình cảnh tương tự họ

Ví dụ: Her empathy for the children in the orphanage stems from her own experiences growing up without parents.

Dịch: Sự đồng cảm của cô ấy với các em nhỏ trong trại trẻ mồ côi bắt nguồn từ chính trải nghiệm lớn lên mà không có cha mẹ của cô ấy.

Sympathy (n)

Việc chia buồn nỗi đau, mất mát của người khác

Ví dụ: She sent a sympathy card to her friend who had recently lost her grandmother.

Dịch: Cô ấy đã gửi một tấm thiệp chia buồn cho người bạn vừa mất bà gần đây của mình.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Borrow – Lend

Borrow (v)

Mượn của ai

Ví dụ: I need to borrow some money to pay for my textbooks.

Dịch: Tôi cần mượn một ít tiền để trả cho sách giáo khoa.

Lend (v) 

Cho ai mượn

Ví dụ: Can you lend me your pen for a moment?

Dịch: Bạn có thể cho tôi mượn cây bút của bạn một lúc được không?

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Especial – Specially

xr:d:DAGBWZ3A5vU:26,j:8300557815475951773,t:24040310
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh 

 

Especial (adv)

đặc biệt là… ( cụ thể là )

Ví dụ: I enjoy Italian food, especially spaghetti carbonara.

Dịch: Tôi thích ẩm thực Ý, đặc biệt là món spaghetti carbonara.

Specially (adv)

một mục đích cụ thể, đặc biệt

Ví dụ: This tool was specially designed for cutting through metal.

Dịch: Công cụ này được thiết kế đặc biệt để cắt qua kim loại.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Alone – Lonely

Alone (adj)

một mình

Ví dụ: She lives alone in a small apartment.

Dịch: Cô ấy sống một mình trong một căn hộ nhỏ.

Lonely (adv)

cảm giác cô đơn

Ví dụ: Despite being at a party, he felt lonely because he knew no one there.

Dịch: Mặc dù đang ở trong một bữa tiệc, anh ấy cảm thấy cô đơn vì không quen biết ai ở đó.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Uninterested – Disinterested

Uninterested (adj)

Lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý

Ví dụ: He was completely uninterested in the details of her day.

Dịch: Anh ấy hoàn toàn thờ ơ với những chi tiết về ngày của cô ấy.

Disinterested (adj)

Vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi

Ví dụ: A disinterested observer is essential to ensure a fair decision.

Dịch: Một người quan sát vô tư là cần thiết để đảm bảo một quyết định công bằng.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Formally – Formerly

Formally (adv)

(một cách) chính thức

Ví dụ: The president was formally dressed for the occasion.

Dịch: Tổng thống đã ăn mặc một cách chính thức cho dịp này.

Formerly (adv)

trước đây

Ví dụ: The building that is now a museum was formerly a palace.

Dịch: Tòa nhà hiện nay là một bảo tàng đã từng là một cung điện trước đây.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Considerable – Considerate

Considerable (adj)

Rất lớn, to tát, đáng kể

Ví dụ: She inherited a considerable fortune from her grandmother.

Dịch: Cô ấy đã thừa kế một khoản tài sản lớn từ bà của mình.

Considerate (adj)

Ân cần, chu đáo, cẩn thận, thận trọng 

Ví dụ: He is always considerate of his friends’ feelings.

Dịch: Anh ấy luôn chu đáo với cảm xúc của bạn bè mình.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Appreciable – Appreciative

Appreciable (adj)

Có thể đánh giá, thấy rõ được; đáng kể

Ví dụ: There has been an appreciable improvement in her English skills.

Dịch: Đã có một sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng tiếng Anh của cô ấy.

Appreciative (adj)

Biết thưởng thức, biết ơn

Ví dụ: She was very appreciative of the support she received from her friends.

Dịch: Cô ấy rất biết ơn sự hỗ trợ mà cô ấy nhận được từ bạn bè.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Forgettable – Forgetful

xr:d:DAGBWZ3A5vU:26,j:8300557815475951773,t:24040310
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

 

Forgettable (adj)

Có thể quên được 

Ví dụ: The movie was so boring and forgettable.

Dịch: Bộ phim rất nhàm chán và dễ quên.

Forgetful (adj)

Hay quên 

Ví dụ: He’s becoming quite forgetful in his old age.

Dịch: Ông ấy trở nên hay quên trong tuổi già của mình.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Expectation – Expectancy

Expectation (n)

Sự trông chờ, sự hy vọng (của một người)

Ví dụ: Her expectations for the new job were very high.

Dịch: Sự kỳ vọng của cô ấy đối với công việc mới rất cao.

Expectancy (n)

Sự chờ mong, hy vọng (thường liên quan đến khoảng thời gian được dự kiến để điều gì diễn ra

Ví dụ: The expectancy in the room grew as the announcement time approached.

Dịch: Sự mong đợi trong phòng tăng lên khi thời gian công bố đến gần.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Respectable – Respective

Respectable (adj)

Đáng kính trọng; đứng đắn, đàng hoàng: khá lớn, đáng kể 

Ví dụ: They live in a respectable neighborhood.

Dịch: Họ sống trong một khu phố đáng kính trọng.

Respective (adj)

Riêng của mỗi người/vật; tương ứng

Ví dụ: They each returned to their respective homes.

Dịch: Họ mỗi người trở về nhà riêng của mình.

Xem thêm  Bộ từ vựng tiếng Anh về gia vị

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Comprehensible – Comprehensive

Comprehensible (adj)

Có thể hiểu được, có thể lĩnh ngộ

Ví dụ: The manual should be written in easily comprehensible language.

Dịch: Sổ tay nên được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu.

Comprehensive (adj)

Bao quát, toàn diện

Ví dụ: We offer our clients a comprehensive range of services.

Dịch: Chúng tôi cung cấp cho khách hàng một loạt các dịch vụ toàn diện.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Beneficent – Beneficial

Beneficent (adj)

Hay làm phúc, hay làm việc thiện

Ví dụ: Her beneficent contribution greatly improved the lives of many in the village.

Dịch: Sự đóng góp hào phóng của cô ấy đã cải thiện đáng kể cuộc sống của nhiều người trong làng.

Beneficial (adj)

Có ích, có lợi 

Ví dụ: Regular exercise is beneficial to your health.

Dịch: Tập thể dục đều đặn có lợi cho sức khỏe của bạn.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Complimentary – Complementary

Complimentary (adj)

Ca ngợi, mời, biếu

Ví dụ: Guests can enjoy the complimentary breakfast each morning.

Dịch: Khách có thể thưởng thức bữa sáng miễn phí mỗi sáng.

Complementary (adj)

Bổ sung, bù 

Ví dụ: The two musicians play complementary styles of music.

Dịch: Hai nhạc sĩ chơi những phong cách âm nhạc bổ sung cho nhau.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Hard – Hardly

xr:d:DAGBWZ3A5vU:26,j:8300557815475951773,t:24040310
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh 

Hard (adj)

Cứng rắn; gian khổ; nghiêm khắc

Ví dụ: The workers faced hard conditions on the construction site.

Dịch: Công nhân phải đối mặt với điều kiện gian khổ trên công trường.

Hardly (adv)

Hầu như không

Ví dụ: She hardly knew him, but she decided to trust him anyway.

Dịch: Cô ấy hầu như không biết anh ấy, nhưng cô quyết định tin tưởng anh ta.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Addictive – Addicted

Addictive (adj)

Có tính gây nghiện 

Ví dụ: Sugar can be highly addictive for some people.

Dịch: Đường có thể gây nghiện cao đối với một số người.

Addicted (adj)

Say mê, nghiện. 

Ví dụ: He became addicted to online gaming during the lockdown.

Dịch: Anh ấy trở nên nghiện game trực tuyến trong thời gian phong tỏa.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Live – Lively

Live (v)

Sống, hoạt động 

Ví dụ: They live in a small village in the countryside.

Dịch: Họ sống trong một ngôi làng nhỏ ở nông thôn.

Lively (adj)

Sinh động, hoạt bát hăng hái 

Ví dụ: The discussion became more lively after her provocative question.

Dịch: Cuộc thảo luận trở nên sinh động hơn sau câu hỏi khiêu khích của cô ấy.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Initiative – Initial 

Initiative (n)

Sáng kiến; sự khởi xướng

Ví dụ: She took the initiative to organize a charity event.

Dịch: Cô ấy đã chủ động tổ chức một sự kiện từ thiện.

Initial (adj)

Đầu, đầu tiên 

Ví dụ: His initial reaction was of surprise, but then he smiled.

Dịch: Phản ứng đầu tiên của anh ấy là ngạc nhiên, nhưng sau đó anh ấy đã mỉm cười.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Historical – Historic

Historical (adj)

Thuộc lịch sử (thường mô tả cái gì đó liên quan đến quá khứ hoặc việc nghiên cứu lịch sử hay cái gì đó được thực hiện ở quá khứ)

Ví dụ: The museum exhibits historical artifacts from the medieval period.

Dịch: Bảo tàng trưng bày các hiện vật lịch sử từ thời kỳ trung cổ.

Historic (adj)

Có tính chất lịch sử (thường được dùng để miêu tả cái gì đó rất quan trọng đến độ người ta phải ghi nhớ nó) 

Ví dụ: The signing of the peace treaty was a historic moment for the country.

Dịch: Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một khoảnh khắc lịch sử đối với đất nước.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Imaginary – Imaginable

Imaginary (adj)

Tưởng tượng 

Ví dụ: As a child, he had an imaginary friend named Bob.

Dịch: Khi còn nhỏ, anh ấy có một người bạn tưởng tượng tên là Bob.

Imaginable (adj)

Có thể tưởng tượng được

Ví dụ: This is the best ice cream flavor imaginable.

Dịch: Đây là hương vị kem tốt nhất có thể tưởng tượng được.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Favourite – Favourable

xr:d:DAGBWZ3A5vU:26,j:8300557815475951773,t:24040310
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh 

 

Favourite (adj)

Được yêu thích, yêu thích nhất 

Ví dụ: Chocolate is her favourite type of ice cream.

Dịch: Chocolate là loại kem yêu thích nhất của cô ấy.

Favourable (adj)

Thuận lợi, tỏ ý tán thành. 

Ví dụ: The weather forecast is favourable for our picnic tomorrow.

Dịch: Dự báo thời tiết thuận lợi cho bữa picnic của chúng tôi ngày mai.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Awful – Awesome

Awful (adj)

Đáng sợ, khủng khiếp, mang tính tiêu cực

Ví dụ: He had an awful experience getting lost in the forest overnight.

Dịch: Anh ấy đã có một trải nghiệm khủng khiếp khi bị lạc trong rừng qua đêm.

Awesome (adj)

Đáng kinh sợ (miêu tả sự ngạc nhiên, thú vị, mang tính tích cực)

Ví dụ: Seeing the Grand Canyon for the first time was an awesome experience.

Dịch: Lần đầu tiên thấy Grand Canyon đã là một trải nghiệm tuyệt vời.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Terrific – Terrible

Terrific (adj)

Tuyệt vời

Ví dụ: She gave a terrific performance that won her the award.

Dịch: Cô ấy đã có một màn trình diễn tuyệt vời giúp cô ấy giành được giải thưởng.

Terrible (adj)

Khủng khiếp, rất tồi, rất chán, không ra gì

Ví dụ: The food at that restaurant was terrible.

Dịch: Thức ăn ở nhà hàng đó thật tồi tệ.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Continual – Continuous

Continual (adj)

Liên tục nhưng có ngắt quãng

Ví dụ: We were disturbed by the continual sound of sirens throughout the night.

Dịch: Chúng tôi bị làm phiền bởi âm thanh liên tục của còi báo động suốt đêm.

Continuous (adj) 

Liên tục, không ngừng 

Ví dụ: The continuous rain caused flooding in many parts of the city.

Dịch: Mưa liên tục đã gây ra lũ lụt ở nhiều khu vực của thành phố.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Economical – Economic

Economical (adj)

Tiết kiệm thời gian, tiền,..

Ví dụ: Driving at a steady speed is more economical than constantly accelerating.

Dịch: Lái xe ở tốc độ ổn định tiết kiệm hơn là tăng tốc liên tục.

Economic (adj)

Thuộc về kinh tế 

Ví dụ: The government is focusing on economic recovery following the pandemic.

Dịch: Chính phủ đang tập trung vào sự phục hồi kinh tế sau đại dịch.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Deadly – Deathly 

Deadly (adj)

Chết người; cực kỳ, hết sức 

Ví dụ: The venom of that snake is deadly and can kill a human within hours.

Dịch: Nọc độc của con rắn đó là chết người và có thể giết chết một người trong vài giờ.

Deathly (adj)

Như chết

Ví dụ: After hearing the news, she turned deathly pale.

Dịch: Sau khi nghe tin tức, cô ấy trở nên trắng bệch như chết.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Successful – Successive 

xr:d:DAGBWZ3A5vU:26,j:8300557815475951773,t:24040310
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh 

 

Successful (adj)

Thành công 

Ví dụ: After many years of hard work, he finally became a successful entrepreneur.

Dịch: Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành công.

Successive (adj)

Liên tiếp, kế tiếp

Ví dụ: The team won five successive matches, leading them to the championship.

Dịch: Đội đã thắng liên tiếp năm trận đấu, dẫn họ đến chức vô địch.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Classical – Classic 

Classical (adj)

Cổ điển, thuộc về truyền thống lâu đời. 

Ví dụ: Mozart and Beethoven are composers of classical music.

Dịch: Mozart và Beethoven là những nhà soạn nhạc của âm nhạc cổ điển.

Classic (adj) 

Kinh điển 

Ví dụ: The novel ‘Pride and Prejudice’ is a classic of English literature.

Dịch: Tiểu thuyết ‘Kiêu hãnh và Định kiến’ là một tác phẩm kinh điển của văn học Anh.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Responsible – Responsive

Responsible (adj)

Chịu trách nhiệm; đáng tin cậy 

Ví dụ: As the oldest sibling, she always felt responsible for her younger brothers.

Dịch: Là người chị cả, cô ấy luôn cảm thấy chịu trách nhiệm với các em trai của mình.

Responsive (adj)

Đáp lại, phản ứng nhanh nhẹn 

Ví dụ: The company is very responsive to customer complaints.

Dịch: Công ty rất nhanh nhẹn trong việc đáp lại khiếu nại của khách hàng.

Cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh: Angel – Angle

Angel (n)

thiên thần

Ví dụ: In many cultures, angels are seen as messengers of God.

Dịch: Trong nhiều nền văn hóa, thiên thần được coi là sứ giả của Chúa.

Angle (n)

 góc (trong hình học)

Ví dụ: The students learned how to measure an angle using a protractor.

Dịch: Các học sinh đã học cách đo một góc sử dụng thước đo góc.

Hiểu rõ và biết cách sử dụng đúng các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh tại phần trên sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ và tránh những hiểu nhầm không đáng có. Từ đó giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn. 

Hy vọng qua bài viết bổ ích trên bạn đã cung cấp thêm kiến thức để phân biệt và sử dụng chính xác hơn 40+ cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng chúng vào việc học của mình để ngày càng tiến bộ hơn bạn nhé!

Rate this post
Contact Me on Zalo