Nằm lòng cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Trong cuộc sống hàng ngày, việc hiểu biết về các đơn vị tiền tệ rất cần thiết, đặc biệt khi bạn đi du lịch, mua sắm, hoặc làm việc tại môi trường quốc tế. Điều này giúp bạn hiểu rõ giá cả và quản lý tài chính cá nhân một cách chính xác. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ đến bạn học cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác nhất.
Một số từ vựng về cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Học cách đọc số tiền trong tiếng Anh cũng góp phần tăng cường vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của người học. Từ đó giúp bạn trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh vào nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống, từ giao tiếp hàng ngày (du lịch, mua sắm, đầu tư,…) đến phục vụ cho học tập và công việc chuyên môn.
Với tầm quan trọng nêu trên, bạn học hãy bỏ túi ngay một số từ vựng về cách đọc số tiền trong tiếng Anh tại phần sau:
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tiền tệ
- currency /ˈkʌrənsi/: Tiền tệ
- exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá
- inflation /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát
- deflation /dɪˈfleɪʃn/: Thâm hụt
- devaluation /diːˌvæljuˈeɪʃn/: Giảm giá trị
- appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/: Tăng giá trị
- exchange rate regime /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˈriːʒiːm/: Chế độ tỷ giá
- central bank /ˈsɛntrəl bæŋk/: Ngân hàng trung ương
- interest rate /ˈɪntrɪst reɪt/: Lãi suất
- reserve currency /rɪˈzɜːv ˈkʌrənsi/: Tiền tệ dự trữ
- foreign exchange market /ˈfɒrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmɑːkɪt/: Thị trường ngoại hối
- banknote /ˈbæŋknoʊt/: Tiền giấy
- coin /kɔɪn/: Tiền xu
- ATM (Automated Teller Machine) /ˌeɪtiːˈɛm/: Máy rút tiền tự động
Từ vựng chỉ đơn vị số lượng trong tiếng Anh
- A Hundred /ˈhʌndrəd/: Một trăm
- A Thousand /ˈθaʊz(ə)nd/: Một ngàn
- A Million /ˈmɪljən/: Một triệu
- Millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/: Triệu phú
- A Billion /ˈbɪljən/: Một tỷ
- Billionaire /ˌbɪljəˈneə(r)/: Tỷ phú
- Cent /sɛnt/: Đồng xu
- Cash /kæʃ/ : Tiền mặt
- Cheque /tʃek/: Séc
Từ vựng chỉ một số đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới
- Vietnamese Dong: VND Đồng Việt Nam
- US dollar /ˈdɒl.ər/: $ Đô la Mỹ
- Euro /ˈjʊə.rəʊ/: € Đồng tiền chung châu Âu
- Pound /paʊnd/: £ Đồng bảng Anh
- Japanese Yen /jen/: ¥ Yên Nhật
- Canada dollar: C$ Đô la Canada
- Australian dollar: AU$ Đô la Úc
- Singapore dollar: S$ Đô la Singapore
- Chinese Yuan Renminbi /juˈɑːn/: ¥ Đồng nhân dân tệ Trung Quốc
- Swiss Franc /swɪs fræŋk/: Fr Franc Thụy Sỹ
Một số từ lóng tiếng Anh về đơn vị tiền tệ
- Cent /sent/ = 0.01 dollar
- Penny /ˈpen.i/ = 1 cent
- Nickel /ˈnɪk.əl/ = 5 cents
- Dime /daɪm/ = 10 cents
- Quarter /ˈkwɔː.tər/ = 25 cents
- 1 buck /bʌk/ = 1 dollar
- Dollar bill = 1 dollar
- Five note = fiver /ˈfaɪ.vər/: 5$ bill (hóa đơn trị giá 5 đô)
- Ten note = 10$ bill (hóa đơn trị giá 10 đô)
- C- note = 100$ bill (hóa đơn trị giá 100 đô)
Hướng dẫn quy tắc đọc số tiền trong tiếng Anh đơn giản
Đọc và viết số tiền tiếng Anh vẫn còn gây khó khăn đối với nhiều bạn học. Tuy nhiên việc học có thể dễ dàng hơn nhiều nếu bạn nắm vững một số quy tắc cơ bản. Dưới đây là hướng dẫn đơn giản về cách đọc số tiền trong tiếng Anh chuẩn xác.
Chi tiết về cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền trong tiếng Anh có khá nhiều đặc điểm tương đồng với cách đọc số tiền của tiếng Việt. Cách đọc rất đơn giản, bạn chỉ cần đọc số hoặc dãy số sau đó thêm đơn vị tiền tệ sau khi đọc. Tuy nhiên, bạn cần nắm vững một số quy tắc quan trọng sau để triển khai một cách chính xác và hạn chế những sai sót.
- Điểm lưu ý quan trọng đầu tiên mà người học cần nắm đó là có sự khác nhau giữa dấu phẩy và dấu chấm để phân biệt các chữ số hàng nghìn, hàng triệu trong tiếng Anh: Không giống như tiếng Việt, dấu phẩy được dùng để phân cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ. Còn dấu chấm được dùng để phân cách phần nguyên và thập phân của số tiền, thường giữa dollar và cents.
Ví dụ: “$1.50” đọc là “One dollar and fifty cents”
- Khi đọc số tiền thay vì đọc “one”, bạn hãy chuyển sang đọc “a”.
Ví dụ: “$1.00” có thể được đọc là “A dollar”
- Trước con số cuối cùng, bạn học cần phải thêm từ “and”.
Ví dụ: “$1.25” đọc là “One dollar and twenty-five cents”
- Theo cách đọc số tiền trong tiếng Anh nếu có từ “only” có nghĩa là chẵn.
Ví dụ: “Twenty dollars only” để chỉ $20.00
- Đối với những số từ 21 đến 99, trừ những số tròn chục (30,40,50,60,…) hãy nhớ cần thêm dấu gạch ngang giữa số hàng chục và số hàng đơn vị.
Ví dụ: “$32.00” đọc là “Thirty-two dollars”.
- Nếu số tiền lớn hơn 1 thì phải thêm “s” sau đơn vị tiền tệ.
Ví dụ: “$5.00” đọc là “Five dollars”
Chi tiết về cách đọc số tiền trong tiếng Anh – Với số tiền lẻ
Vậy đối với những số tiền lẻ sẽ có cách đọc số tiền trong tiếng Anh như thế nào? Đối với số tiền lẻ bạn học cần tuân thủ theo cách đọc số thập phân thông thường, rồi thêm đơn vị tiền tệ vào phía sau. Hoặc cách có bản nhất là áp dụng công thức như sau:
Đọc phần số nguyên trước + đơn vị tiền tệ + and + số thập phân + đơn vị tiền tệ nhỏ hơn sau. |
Ví dụ: $45.67
- Đọc phần số nguyên trước: Forty-five
- Thêm đơn vị tiền tệ cho phần số nguyên: Forty-five dollars
- Sử dụng “and” để nối: Forty-five dollars and
- Đọc số thập phân: Sixty-seven (có thể sử dụng “point” khi cần thiết: “point six seven”)
- Thêm đơn vị tiền tệ cho phần thập phân: Sixty-seven cents
- Cách đọc hoàn chỉnh: Forty-five dollars and sixty-seven cents
Lưu ý rằng: Giữa số tiền chẵn và lẽ bạn học cần sử dụng từ “point” hoặc chia nhỏ từng đơn vị của số tiền ra để đọc sao cho dễ hiểu và đúng nhất.
Sử dụng cách đọc này giúp người nghe hiểu rõ ràng từng phần của số tiền, đặc biệt là trong các tình huống cần sự chính xác cao như trong giao dịch tài chính, ngân hàng hoặc khi làm việc.
Ví dụ: $12.34 có thể đọc là “Twelve dollars and thirty-four cents” hoặc “Twelve dollars and point three four”.
Các trường hợp đặc biệt về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:
- $0.01 = one cent = a penny.
- $0.05 = five cents = a nickel.
- $0.1 = ten cents = a dime.
- $0.25 = twenty-five cents = a quarter.
- $0.5 = fifty cents = half dollar
Chi tiết về cách đọc số tiền trong tiếng Anh – Với số tiền không cụ thể
Trong một số trường hợp không xác định được số tiền cụ thể mà bạn muốn nhắc đến là bao nhiêu. Hãy áp dụng cách đọc số tiền trong tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác và tự nhiên:
- Sử dụng cấu trúc “thousands of + dollar” (nghìn đô la) cho khi ước lượng đơn vị hàng nghìn USD mà không có con số cụ thể.
Ví dụ: That small business makes thousands of dollars a year.
Trong ví dụ trên, “thousands of dollars” giúp người nghe hiểu rằng doanh nghiệp kiếm được một số tiền đáng kể, nhưng không chính xác là bao nhiêu, chỉ biết rằng nó nằm trong khoảng hàng nghìn đô la.
- Sử dụng cấu trúc “millions of + “currency” (hàng triệu + đơn vị tiền tệ) khi ước lượng đơn vị hàng triệu và không có con số cụ thể.
Ví dụ: The charity campaign raised millions of dollars to support disaster relief efforts.
Trong ví dụ này, “millions of dollars” cho biết rằng chiến dịch từ thiện đã quyên góp được một số tiền rất lớn, nằm trong khoảng hàng triệu đô la, để hỗ trợ nỗ lực cứu trợ thiên tai.
Cách viết số tiền trong tiếng Anh
Song song với cách đọc thì nắm được cách viết số tiền trong tiếng Anh cũng rất cần thiết cho bạn học ngoại ngữ. Theo dõi quy tắc sau bạn nhé!
- Để ngăn cách giữa các chữ số hàng nghìn, trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ ta dùng dấu phẩy.
- Để ngăn cách phần nguyên và phần lẻ trong số tiền ta dùng dấu chấm.
- Đối với đơn vị Euro, có thể dùng đồng thời cả dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.) để phân tách phần nguyên và phần lẻ khi viết về số tiền.
Bạn hãy nhớ rằng, việc luyện tập thực hành với nhiều ví dụ khác nhau sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong việc đọc số tiền. Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc số tiền trong tiếng Anh ở các hóa đơn, biển quảng cáo, hoặc thậm chí là lập kế hoạch ngân sách cá nhân.
Tóm lại, học cách đọc số tiền trong tiếng Anh là một phần quan trọng không chỉ trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn trong việc mở rộng cơ hội cá nhân và nghề nghiệp. Dù bạn là một du khách, một nhà đầu tư, hay một nhân viên trong môi trường quốc tế, kỹ năng này sẽ mang lại lợi ích lâu dài và giúp bạn thành công trên con đường sự nghiệp của mình. Lưu lại bài học và chăm chỉ thực hành kiến thức bổ ích trên bạn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/