Tổng hợp 10+ phrasal verbs với hit phổ biến trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, phrasal verb (cụm động từ) là một trong những phần bạn học không thể bỏ qua bởi vì chúng xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu 10+ phrasal verb với hit phổ biến giúp bạn học nâng cao vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn.
Phrasal verb với hit trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb với hit là sự kết hợp giữa động từ “hit” cùng với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Động từ “hit” kết hợp với các giới từ và trạng từ tạo thành phrasal verbs mang nhiều trạng thái ý nghĩa khác nhau từ tích cực đến tiêu cực.
Tham khảo ví dụ sau để hiểu hơn về phrasal verb với hit qua cụm động từ “hit up”. Cấu trúc của cụm động từ này bao gồm:
+ Động từ “Hit” có nghĩa là “đánh”.
+ Giới từ “up” có nghĩa là “hướng lên”.
Khi kết hợp các thành phần với nhau tạo thành cụm động từ “hit up” mô tả hành động liên hệ với ai đó hoặc hành động xin ai đó tiền.
Ví dụ: I’ll hit up Maria to see if she’s free to join us for dinner tonight. (Tôi sẽ liên lạc với Maria để xem cô ấy có rảnh tham gia bữa tối cùng chúng tôi tối nay không.)
Tổng hợp 10+ phrasal verb với hit phổ biến trong tiếng Anh
Bạn học hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói điểm qua các phrasal verb với hit được thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh cả văn viết lẫn giao tiếp:
- Hit back: đáp trả lại sự tấn công hoặc chỉ trích
Ví dụ: After being unfairly criticized in the meeting, she hit back with strong evidence to support her project. (Sau khi bị chỉ trích không công bằng trong cuộc họp, cô ấy đã đáp trả lại bằng những bằng chứng mạnh mẽ để ủng hộ dự án của mình.)
- Hit for: xin tiền/quyên góp tiền
Ví dụ: The volunteers hit for contributions from the community to support the local animal shelter. (Các tình nguyện viên quyên góp tiền từ cộng đồng để hỗ trợ trung tâm cứu hộ động vật địa phương.)
- Hit it off: có một mối quan hệ tốt từ lần đầu tiên bạn gặp một người
Ví dụ: We hit it off the moment we met; it felt like we had been friends for years. (Chúng tôi có mối quan hệ tốt ngay từ lần đầu gặp mặt; cảm giác như chúng tôi đã là bạn bè trong nhiều năm.)
- Hit it off with: thích một người nào đó ngay từ lần gặp đầu tiên
Ví dụ: She really hit it off with her new colleague on the first day of work. (Cô ấy thực sự thích người đồng nghiệp mới của mình ngay từ ngày đầu tiên đi làm.)
- Hit on:
- Nghĩ ra một ý tưởng hay một cách bất ngờ hoặc tình cờ
Ví dụ: During the brainstorming session, he hit on a brilliant solution that could solve our problem. (Trong buổi động não, anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời có thể giải quyết vấn đề của chúng tôi.)
- Nói chuyện với ai đó để quyến rũ, thu hút họ (tán tỉnh).
Ví dụ: At the bar last night, I noticed someone trying to hit on my friend by offering her a drink. (Tối qua tại quán bar, tôi nhận thấy có người đang cố gắng tán tỉnh bạn tôi bằng cách mời cô ấy một ly đồ uống.)
- Đòi tiền
Ví dụ: The company was hit on by hackers for a large sum of money in exchange for not releasing sensitive data. (Công ty đã bị hacker đòi một khoản tiền lớn để đổi lấy việc không công bố dữ liệu nhạy cảm.)
- Hit out at: tấn công ai/cái gì một cách bạo lực bằng cách chống lại hoặc chỉ trích họ một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: The politician hit out at his critics during the press conference, defending his policies vigorously. (Nhà chính trị gia đã tấn công vào những người chỉ trích ông trong cuộc họp báo, bảo vệ chính sách của mình một cách mạnh mẽ.)
- Hit up:
- Liên lạc với ai đó
Ví dụ: Let’s hit up the rest of the team to see if they’re available for a meeting tomorrow. (Hãy liên lạc với phần còn lại của nhóm để xem họ có sẵn sàng cho một cuộc họp vào ngày mai không.)
- Xin một ai đó ít tiền
Ví dụ: I had to hit up my brother for some cash until payday. (Tôi đã phải xin anh trai mình một ít tiền cho đến ngày lĩnh lương.)
- Hit up on: tiêm thuốc
Ví dụ: He was caught hitting up on drugs in the alleyway by the police. (Anh ta đã bị cảnh sát bắt quả tang đang tiêm thuốc ở ngõ hẻm.)
- Hit upon: tình cờ nghĩ ra một ý tưởng hay
Ví dụ: While researching, she hit upon an obscure reference that proved crucial to her thesis. (Trong quá trình nghiên cứu, cô ấy tình cờ tìm ra một tài liệu tham khảo mờ ám đã chứng minh là quan trọng cho luận văn của mình.)
- Hit with: làm ai đó ngạc nhiên bằng một vài thông tin
Ví dụ: The team was hit with the news that their project had been unexpectedly canceled. (Nhóm đã bị sốc với tin tức rằng dự án của họ đã bị hủy bỏ một cách bất ngờ.)
Bài tập thực hành các phrasal verbs với hit trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu được ý nghĩa và ngữ cảnh áp dụng của các phrasal verb với hit trong tiếng Anh, bạn học hãy tiến đến thực hành bài tập chọn đáp án thích hợp nhất sau đây:
1. My boss has ___________ those who criticized him for his bad management.
A. hit back
B. hit with
2. Some guy ___________ your girlfriend while she was standing at the bar.
A. hit on
B. hit big
3. She always hits her manager ___________ for a raise.
A. up
B. on
Đáp án
- A
- A
- A
Thông qua việc học và sử dụng các phrasal verbs thông dụng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu sâu hơn về các tình huống khác nhau trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn học bài học chất lượng và thú vị về phrasal verb với hit. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng chúng vào việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày bạn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/