Điểm qua 10+ Phrasal verb với Pull phổ biến trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, phrasal verbs là một phần không thể thiếu, mang lại sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ. Đặc biệt, Phrasal verb với Pull là nhóm cụm động từ vô cùng thú vị và hữu ích, giúp bạn học dễ dàng thể hiện ý nghĩa của mình một cách rõ ràng và sinh động hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá chi tiết 10+ Phrasal verb với Pull tại bài viết sau.
Phrasal verb với Pull trong tiếng Anh?
Động từ Pull được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Phrasal verb với pull là sự kết hợp giữa động từ “Pull” cùng với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).
Tham khảo ví dụ sau để hiểu hơn về Phrasal verb với Pull qua cụm động từ pull for. Cấu trúc của cụm động từ này bao gồm:
+ Động từ “pull” có nghĩa là “kéo”.
+ Giới từ “for” có nghĩa là “cho”.
Khi được kết hợp với nhau, cụm từ “pull for” có nghĩa là “ủng hộ”. Phrasal verb với pull này được dùng khi nói về hành động ủng hộ một đối tượng nào đó.
Ví dụ: Everyone at home was pulling for her as she competed in the national spelling bee. (Mọi người ở nhà đều ủng hộ cô ấy khi cô tham gia cuộc thi đánh vần cấp quốc gia.)
Tổng hợp Phrasal verb với Pull trong tiếng Anh
Phrasal verb với Pull rất phong phú với nhiều cụm động từ thể hiện nhiều trạng thái nghĩa khác nhau. Cùng điểm qua 10+ Phrasal verb với Pull được biết đến rộng rãi trong tiếng Anh:
- Pull through: khỏe hơn sau khi bị bệnh hoặc phẫu thuật/thành công làm điều gì đó rất khó khăn.
Ví dụ: After a long fight with his illness, John finally pulled through. (Sau một thời gian dài chống chọi với bệnh tật, John cuối cùng đã hồi phục.)
- Pull over: tấp vào lề
Ví dụ: The driver had to pull over when he heard the siren of the ambulance. (Tài xế phải dừng xe lại khi nghe thấy tiếng còi xe cứu thương.)
- Pull together: cùng nhau kết hợp thực hiện một công việc nào đó.
Ví dụ: If we all pull together, we can finish this task by tomorrow. (Nếu tất cả chúng ta cùng nhau hợp sức, chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ này vào ngày mai.)
- Pull out:
- Di chuyển ra khỏi lề đường/ rời xa.
Ví dụ: She quickly pulled out to let the faster cars pass. (Cô ấy nhanh chóng nhường đường để những chiếc xe nhanh hơn vượt qua.)
- Ngừng tham gia vào một hoạt động, tình huống hay sự kiện nào đó.
Ví dụ: The company pulled out of the deal due to financial concerns. (Công ty đã rút lui khỏi thỏa thuận vì lo ngại về tài chính.)
- Pull down: phá hủy
Ví dụ: The old factory was pulled down to make way for a new park. (Nhà máy cũ đã được phá bỏ để nhường chỗ cho một công viên mới.)
- Pull apart:
- Kéo cái gì đó ra hai bên, tháo gỡ hay tách cái gì ra.
Ví dụ: The kids pulled apart the toy to see how it worked. (Bọn trẻ tháo gỡ đồ chơi ra để xem nó hoạt động như thế nào.)
- Bác bỏ một ý kiến, lý thuyết.
Ví dụ: In the debate, he pulled apart his opponent’s argument with solid facts. (Trong cuộc tranh luận, anh ấy đã phản bác lập luận của đối thủ bằng những sự thật vững chắc.)
- Ngăn người hoặc động vật đánh nhau.
Ví dụ: The teachers had to pull apart the two students who started fighting in the hallway. (Các giáo viên phải can thiệp để ngăn chặn hai học sinh bắt đầu đánh nhau trong hành lang.)
- Làm cho ai đó không vui hoặc khó chịu.
Ví dụ: His harsh words really pulled her apart, leaving her feeling sad the rest of the day. (Những lời lẽ khắc nghiệt của anh ấy thực sự đã làm cô ấy tổn thương, khiến cô ấy cảm thấy buồn cả ngày.)
- Pull off:
- Dừng lại giữa đường.
Ví dụ: I had to pull off the highway because of the flat tire. (Tôi đã phải rẽ ra khỏi đường cao tốc vì bị xẹp lốp.)
- Thành công trong một công việc khó khăn nào đó.
Ví dụ: Nobody thought he could win, but he pulled it off in the end. (Không ai nghĩ anh ấy có thể thắng, nhưng cuối cùng anh ấy đã làm được.)
- Pull at: hành động kéo cái gì đó ra một cách nhanh chóng.
Ví dụ: The dog kept pulling at its leash, eager to explore the park. (Con chó liên tục kéo lê dây dắt, háo hức muốn khám phá công viên.)
- Pull away: di chuyển (mô tả hành động một phương tiện giao thông rời khỏi một nơi nào đó).
Ví dụ: As soon as its owner arrived, the car pulled away from the curb. (Ngay khi chủ nhân của nó đến, chiếc xe đã rời khỏi lề đường.)
- Pull ahead: điều gì đó tốt hoặc tốt hơn ai đó.
Ví dụ: Near the finish line, she pulled ahead of the other runners. (Gần đến vạch đích, cô ấy đã vượt lên trước các vận động viên khác.)
- Pull on: mặc quần áo (đối với loại quần áo phải kéo khóa).
Ví dụ: It was getting chilly, so he pulled on his jacket before going outside. (Trời bắt đầu lạnh, vì vậy anh ấy đã kéo chiếc áo khoác của mình vào trước khi ra ngoài.)
- Pull back: hành động di chuyển về đằng sau hoặc tránh xa một ai đó.
Ví dụ: When she saw the snake, she quickly pulled back in fear. (Khi thấy con rắn, cô ấy đã nhanh chóng lùi lại vì sợ hãi.)
- Pull somebody down: trạng thái ai đó không vui hoặc không khỏe sau khi trải qua một tình huống khó khăn hay sau khi bị ốm.
Ví dụ: Being sick for so long really pulled him down, both physically and emotionally. (Bị ốm lâu như vậy thực sự đã làm anh ấy kiệt sức, cả về thể chất lẫn tinh thần.)
- Pull in: hành động bắt giữ hoặc đưa ai đó đến đồn cảnh sát.
Ví dụ: The detective pulled in the suspect for questioning late last night. (Thám tử đã đưa nghi phạm về để thẩm vấn vào đêm muộn hôm qua.)
- Pull for: miêu tả hành động ủng hộ ai đó.
Ví dụ: We’re all pulling for you to win the competition. (Chúng tôi đều ủng hộ bạn giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Bài tập vận dụng Phrasal verb với Pull trong tiếng Anh
Điền Phrasal verb với Pull trong tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- Everyone was very worried about whether VinC would _____this disease or not.
- They already ______an old building in this town yesterday.
- We ______because our car ran out of petrol.
- Many leaves _____in the garden, it makes a romantic scene.
- I have to _____with one classmate I hate.
- The doctor is sure Peter will _____.
- These pieces of tape don’t ____easily.
- For some complicated reason, Allies decided to _____this project.
Đáp án chi tiết
1. pull through |
2. pulled ……down |
3. pulled off |
4. pull ahead |
5. pull together |
6. pull through |
7. pull apart |
8. pull out |
Qua bài viết về Phrasal verb với Pull cực phổ biến trong tiếng Anh được Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp và chia sẻ kèm ví dụ minh họa và bài tập giúp bạn học có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/