Skip links
phrasal verb voi be

20+ Phrasal verb với Be cực hữu dụng trong tiếng Anh 

Tiếng Anh trong cả văn viết và văn nói, các cụm động từ với Be được sử dụng khá phổ biến. Bài viết này sẽ giới thiệu đầy đủ về ý nghĩa và ví dụ của các Phrasal verb với Be trong tiếng Anh thường được dùng để bạn học có thể dễ dàng vận dụng trong thực tế. 

Phrasal verb với Be trong tiếng Anh là gì? 

Phrasal verb với Be là sự kết hợp giữa động từ “be” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh. 

Ví dụ cụ thể qua cụm động từ “be into” trong tiếng Anh bao gồm động từ “be” kết hợp với “into”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “be” có nghĩa là “là” còn “into” có nghĩa là “vào trong”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “be into” có nghĩa là “say mê”. Cụm động từ với Be này được sử dụng để thể hiện niềm say mê đối với một điều gì đó.

Ví dụ: John is really into playing the guitar. He spends hours practicing every day. (John thật sự đam mê chơi đàn guitar. Anh ấy dành hàng giờ luyện tập mỗi ngày.) 

Các Phrasal verb với Be trong tiếng Anh 

Những Phrasal verb với Be trong tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn học tự tin giao tiếp trong những tình huống cần thiết: 

  1. Be off: vắng mặt hay hư, hỏng, thối (đồ ăn) hay dừng, ngừng, nghỉ (việc để về nhà)

Ví dụ: 

  • The milk smells strange. It might be off. (Sữa có mùi lạ. Có thể là bị hỏng.)
  • Let’s be off work early today and enjoy the weekend. (Chúng ta hãy nghỉ việc sớm hôm nay và tận hưởng cuối tuần.)
  1. Be on: chạy, vận hành (máy móc) hay diễn ra hay sử dụng ma túy hoặc dược phẩm (có hại với con người)

Ví dụ: 

  • The computer is on, but the screen is black. (Máy tính đang bật, nhưng màn hình đen thui.)
  • He is always on some kind of substance when he acts like that. (Anh ấy luôn sử dụng một loại chất gì đó khi hành động như vậy.)
  1. Be out of: hết hoặc không có

Ví dụ: 

  • Sorry, we are out of coffee. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết cà phê.)
  • I can’t bake a cake; we are out of flour. (Tôi không thể nướng bánh; chúng ta đã hết bột.)
  1. Be over: kết thúc
Xem thêm  11 cụm từ với "can't" bạn cần biết

Ví dụ: 

  • The concert is finally over. (Buổi hòa nhạc cuối cùng đã kết thúc.)
  • Once the meeting is over, we can go home. (Khi cuộc họp kết thúc, chúng ta có thể về nhà.)
  1. Be up: thức dậy hay tăng lên hay hết hạn, hết giờ, đến giờ

Ví dụ: I need to be up by 6 AM for work. (Tôi cần phải thức dậy lúc 6 giờ sáng để đi làm.)

  1. Be after: tìm kiếm/ tìm ra

Ví dụ: She is been after a solution to that problem for weeks. (Cô ấy đã tìm kiếm giải pháp cho vấn đề đó suốt vài tuần.)

  1. Be against: phản đối/ chống lại/ đi ngược lại

Ví dụ:  Many people are against the new policy. (Nhiều người phản đối chính sách mới.)

  1. Be in for: sắp hứng chịu một điều gì đó xấu xa

Ví dụ: Looks like we are in for some bad weather. (Có vẻ như chúng ta sắp phải đối mặt với thời tiết xấu.)

  1. Be along: đến nơi

Ví dụ: Is anyone else coming? If so, I’ll be along too. (Có ai khác đến không? Nếu có, tôi cũng sẽ đến.)

  1. Be away: ở một nơi khác

Ví dụ: Sorry, she is away from her desk right now. (Xin lỗi, cô ấy đang ở một nơi khác, không có ở bàn làm việc.)

  1. Be down: bị buồn hoặc chán hoặc giảm xuống

Ví dụ: 

  • She is been feeling down since her pet passed away. (Cô ấy cảm thấy buồn từ sau khi thú cưng của cô ấy qua đời.)
  • Sales are down this quarter compared to last year. (Doanh số bán hàng giảm so với cùng kỳ năm ngoái.)
phrasal verb voi be 1
Những Phrasal verb với Be trong tiếng Anh phổ biến nhất

12.    Be down on: không chấp thuận, ghét

Ví dụ: The teacher seems to be down on that student for no reason. (Giáo viên có vẻ ghét học sinh đó mà không có lý do gì.)

  1. Be down with: bị ốm hoặc mắc bệnh

Ví dụ:

  • I can’t come to the party; I am down with the flu. (Tôi không thể đến buổi tiệc; tôi đang bị cảm.)
  • She won’t be at the meeting; she is down with a cold. (Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp; cô ấy đang bị cảm.)
  1. Be in: có mặt (tại cơ quan / tại nhà)

Ví dụ: I’m sorry, he is not in the office right now. (Xin lỗi, anh ấy không có mặt trong văn phòng lúc này.)

  1. Be in on: hãy tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó
Xem thêm  101+ câu đố vui tiếng Anh thú vị và hài hước nhất

Ví dụ: Are you in on the surprise party planning? (Bạn đã tham gia vào việc chuẩn bị tiệc bất ngờ chưa?)

  1. Be into: say mê hoặc tham gia vào một cái gì đó

Ví dụ: 

  • He is really into playing video games lately. (Anh ấy thật sự quan tâm đến việc chơi trò chơi điện tử thời gần đây.)
  • She is into photography and spends most of her free time taking pictures. (Cô ấy thích nhiếp ảnh và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để chụp ảnh.)
  1. Be on about: cố gắng nói

Ví dụ: I’m not sure what he is on about; his explanation is confusing. (Tôi không biết anh ấy đang cố nói điều gì; giải thích của anh ấy rất khó hiểu.)

  1. Be on to: khám phá

Ví dụ: The detective is on to the criminal’s hiding place. (Thám tử đã khám phá ra nơi ẩn náu của tên tội phạm.)

  1. Be out: vắng mặt ở nhà hoặc nơi làm việc

Ví dụ: 

  • I won’t be able to join the meeting; I’ll be out all afternoon. (Tôi sẽ không thể tham gia cuộc họp; tôi sẽ vắng mặt suốt buổi chiều.)
  • She is out right now, but you can leave a message. (Cô ấy đang không có ở chỗ này, nhưng bạn có thể để lại tin nhắn.)
  1. Be out of: không còn lại

Ví dụ: I’m sorry, but we are out of stock for that product. (Xin lỗi, nhưng chúng tôi đã hết hàng cho sản phẩm đó.)

  1. Be out to: cố gắng đạt được

Ví dụ: It seems like he is out to prove that he’s the best in the company. (Dường như anh ấy đang cố gắng chứng minh rằng mình là người giỏi nhất trong công ty.)

  1. Be up to: làm sai, không cư xử đúng mực

Ví dụ: I heard they are up to some mischief. (Tôi nghe nói họ đang làm điều gì đó không tốt.)

Bài viết trên bao gồm kiến thức bổ ích về ý nghĩa và cách sử dụng của các Phrasal verb với Be trong tiếng Anh. Mong rằng bạn học sẽ rèn luyện bằng cách ôn tập hàng ngày và tự tin giao tiếp trong những hoàn cảnh cần thiết. 

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo