Skip links
phrasal verb voi fill

Tất tần tật về 15+ Phrasal verb với Fill cực hữu ích 

Tìm hiểu về ý nghĩa của các Phrasal verb là cực quan trọng, điều này giúp bạn tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Chủ đề bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn học 15+ Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh đầy đủ và hữu ích nhất. 

Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh là gì? 

Phrasal verb với Fill là sự kết hợp giữa động từ “fill” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh. 

Ví dụ cụ thể qua cụm động từ “Fill out” trong tiếng Anh bao gồm động từ “fill” kết hợp với “out”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “fill” có nghĩa là “lấp đầy” còn “out” có nghĩa là “ngoài”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “fill out” có nghĩa là “điền vào”. Cụm động từ với Fill này được sử dụng để thể hiện hành động của ai đó điền thông tin vào biểu mẫu hay mẫu tài liệu. 

Ví dụ: Please fill out the registration form with your personal details and contact information. (Vui lòng điền thông tin vào biểu mẫu đăng ký với các thông tin cá nhân và liên hệ của bạn.)

Tổng hợp các Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh cơ bản nhất 

Vậy có những Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh  nào được sử dụng phổ biến? Cùng tìm hiểu cụm từ, ý nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết ở phần sau: 

  1. Fill in: Điền vào, hoàn thành (biểu mẫu, giấy tờ)

Ví dụ: Please fill in the application form with your personal information. (Vui lòng điền vào mẫu đơn thông tin cá nhân của bạn.)

  1. Fill out: Điền vào (biểu mẫu, phiếu khảo sát)

Ví dụ: Don’t forget to fill out the survey after the event. (Đừng quên điền vào bản khảo sát sau sự kiện.)

  1. Fill up: Lấp đầy, đổ đầy (xe, hũ, cốc)

Ví dụ: I need to fill up the gas tank before we leave. (Tôi cần đổ đầy bình xăng trước khi chúng ta rời đi.)

  1. Fill with: Lấp đầy với, làm cho đầy với (cảm xúc, ý nghĩ)

Ví dụ: The movie filled him with a sense of nostalgia. (Bộ phim khiến anh tràn ngập trong cảm giác hoài niệm.)

  1. Fill in for: Thay thế ai đó, làm công việc của ai đó khi họ vắng mặt

Ví dụ: I had to fill in for my colleague while she was on vacation. (Tôi phải điền thông tin cho đồng nghiệp của mình khi cô ấy đang trong kỳ nghỉ.)

  1. Fill someone in: Thông báo, giải thích cho ai về thông tin mới
Xem thêm  Câu thay thế How are you để chào hỏi không gây nhàm chán

Ví dụ: Can you fill me in on what happened while I was away? (Bạn có thể giải thích cho về chuyện đã xảy ra khi tôi đi vắng không?)

  1. Fill the gap: Lấp đầy khoảng trống, thiếu sót

Ví dụ: The new employee will help fill the gap in the team. (Nhân viên mới sẽ giúp lấp đầy khoảng trống trong nhóm.)

  1. Fill in on: Cung cấp thông tin, giải thích cho ai về cái gì đó

Ví dụ: I’ll fill you in on the details of the project during our meeting. (Tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về dự án trong cuộc họp của chúng ta.)

  1. Fill with wonder/amazement/fear, etc.: Làm cho ai đó cảm thấy kinh ngạc, kinh hãi,…

Ví dụ: The breathtaking view filled us with wonder. (Khung cảnh ngoạn mục khiến chúng tôi ngạc nhiên.)

phrasal verb voi fill 1
Một số Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh

10. Fill off: Điền thông tin cá nhân hoặc biểu mẫu

Ví dụ: Please fill off this form before your appointment. (Vui lòng điền vào mẫu này trước cuộc hẹn của bạn.)

  1. Fill up on: Ăn hoặc uống nhiều để đầy bụng hoặc đầy cốc, hũ

Ví dụ: We filled up on pizza and soda at the party. (Chúng tôi ăn nhiều pizza và soda ở bữa tiệc.)

  1. Fill something out: Điền thông tin hoặc hoàn thành biểu mẫu, hồ sơ

Ví dụ: Don’t forget to fill the job application out before the deadline. (Đừng quên điền đơn xin việc trước khi đến thời hạn.)

  1. Fill something up: Lấp đầy hoặc đổ đầy một vật

Ví dụ: She filled the water bottle up before going for a run. (Cô đổ nước đầy chai trước khi bắt đầu chạy.)

  1. Fill with joy/hope/confidence, etc.: Làm cho ai đó tràn đầy cảm xúc như vui mừng, hy vọng, tự tin

Ví dụ: The news filled her with a sense of hope for the future. (Tin tức đó khiến cô tràn đầy hy vọng về tương lai.)

  1. Fill a void/gap: Điền vào khoảng trống hoặc thiếu hụt

Ví dụ: Her new hobby helped fill a void in her life. (Sở thích mới của cô đã giúp lấp đầy khoảng trống trong cuộc đời cô.)

  1. Fill somebody up (with something): Làm ai đó ăn hoặc uống đến khi họ không thể ăn hoặc uống thêm nữa

Ví dụ: The big breakfast filled me up for the whole morning. (Bữa sáng thịnh soạn làm tôi no cả buổi sáng.)

  1. Fill something in (with something): Lấp đầy không gian bằng một chất gì đó
Xem thêm  6 lý do bạn tự học tiếng Anh giao tiếp không hiệu quả

Ví dụ: She filled in the cracks in the wall with putty. (Cô lấp lại các vết nứt trên tường bằng bột trét.)

  1. Fill something up with something: Lấp đầy không gian bằng nhiều cái gì đó

Ví dụ: The artist filled the canvas up with vibrant colors. (Người nghệ sĩ đã lấp đầy bức tranh bằng những màu sắc rực rỡ.)

Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh

Bài tập về Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh 

Để sử dụng thành thạo các Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh trong giao tiếp thực tế, bạn học cần luyện tập thường xuyên và thực hành bài tập sau đây. 

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu 

  1. Could you fill ____________ the car?
  2. I need you to fill ____________ this tax form for your 2020 income.
  3. The assignment is asking you to fill ____________ the blanks with the missing information.
  4. Every student in the school filled Anna ____________ with every joke to laugh at her and make fun of her.
  5. In the third stage of the production process, potato chips are filled ____________ bags and then stapled at both ends so that they can’t fall out.
  6. The laughter of children as they received gifts ____________ the living room on Christmas Eve.
  7. After a long time of use, your washing machine can hardly avoid damage, for example, the phenomenon that the washing machine is not filled ____________ water, resulting in clothes not getting wet and not washing clean.
  8. An intends to ____________ a glass bottle with water, then close it with a wooden stopper and put it in the ice compartment of the refrigerator to drink it cool.
  9. The baby’s filled ____________ a lot recently.
  10. After the epidemic season, some employees in the sales department have quit. The director asked the human resources department to hire more employees to ____________ the vacant positions.
  11. I’m sorry, our company is no longer recruiting for any positions. All positions are ____________ Please contact another company!
  12. After the heavy rain last night, the swimming pool behind the house was filled ____________ rainwater.

Đáp án

  1. up
  1. out
  1. in 
  1. in 
  1. in
  1. filled
  1. with
  1. fill
  1. out
  1. fill
  1. filled
  1. with

Như vậy, bài viết về Phrasal verb với Fill trong tiếng Anh đã cung cấp cho người học nền tảng cơ bản về các cụm động từ thông dụng này. Bài học này sẽ thật hiệu quả hơn khi bạn kết hợp giữa lý thuyết và áp dụng vào những tình huống thực tế. 

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

2/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo