Bí kíp tự tin giao tiếp với 20+ Phrasal verb với Go
Bạn đã từng nhận ra rằng người nước ngoài thường sử dụng các cụm động từ để truyền tải thông điệp. Chức năng của chúng giúp tăng sự tự nhiên và mềm mại cho câu văn. Hãy cùng tích lũy thêm 20+ Phrasal verb với Go trong tiếng Anh tại bài viết dưới đây.
Phrasal verb với Go trong tiếng Anh là gì?
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/
Phrasal verb với Go là sự kết hợp giữa động từ “go” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Ví dụ như cụm động từ “go by” trong tiếng Anh bao gồm động từ “go” và “by”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “go” có nghĩa là “đi” còn “by” có nghĩa là “qua”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “go by” có nghĩa là “sử dụng thông tin được cung cấp bởi một cái gì đó hoặc ai đó”. Cụm động từ với Go này được sử dụng để thể hiện hành động sử dụng thông tin được cung cấp bởi một người nào đó.
Ví dụ: We will go by the data provided in the report. (Chúng ta sẽ tuân theo thông tin được cung cấp trong báo cáo.)
Một số Phrasal verb với Go trong tiếng Anh
Ở phần sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và gửi đến bạn một số Phrasal verb với Go được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp cũng như học thuật. Lưu lại cẩm nang về cụm động từ với Go này cho bản thân giúp nâng cấp trình độ cho bản thân bạn nhé!
1. Go after: Đuổi theo hoặc theo dõi một ai đó để bắt họ
Ví dụ: The police went after the thief but he managed to escape. (Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm nhưng hắn đã xoay sở thoát khỏi.)
2. Go ahead: Bắt đầu làm một cái gì đó
Ví dụ: You have our permission to go ahead with the project. (Bạn đã được cho phép bắt đầu thực hiện dự án.)
3. Go along: Đồng ý, chấp nhận điều gì đó hay Đi đến một địa điểm mà không có kế hoạch trước
Ví dụ: I’ll go along with your plan. (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn.)
4. Go against: Phản đối, không đồng ý một cái gì đó hoặc với ai đó
Ví dụ: I can’t go against my principles and support that decision. (Tôi không thể phản đối nguyên tắc của mình và ủng hộ quyết định đó.)
5. Go around: Cái gì đó đủ cho tất cả mọi người
Ví dụ: There’s enough food to go around, so don’t worry about not having enough. (Có đủ thức ăn để chia đều, vì vậy đừng lo lắng về việc không đủ.)
6. Go away: Rời khỏi, rời đi ra ngoài hay biến mất
Ví dụ: Please go away and leave me alone. (Xin hãy rời đi và để tôi yên.)
7. Go down: Xuống một mức/ nơi nào đó thấp hơn hay được tưởng nhớ hoặc ghi lại một cách cụ thể
Ví dụ: The event will go down in history as one of the most memorable. (Sự kiện này sẽ được ghi vào lịch sử như một trong những sự kiện đáng nhớ nhất.)
8. Go by: Di chuyển qua trong không gian hoặc thời gian hay tuân theo hoặc sử dụng thông tin được cung cấp bởi một cái gì đó hoặc ai đó
Ví dụ: The bus goes by the school every morning. (Xe buýt đi ngang qua trường vào mỗi buổi sáng.)
9. Go for: Tấn công ai đó hoặc hích hoặc ngưỡng mộ
Ví dụ: The lion went for the prey. (Con sư tử tấn công con mồi.)
10. Go into: Tham gia, điều tra
Ví dụ: She decided to go into politics and run for office. (Cô ấy quyết định tham gia chính trị và tranh cử vào chức vụ.)
11. Go off: Phát nổ hay nổi giận
Ví dụ: The alarm went off when someone broke in. (Còi báo động reo khi có người đột nhập.)
12. Go on: Xảy ra hay tiếp tục
Ví dụ: The show will go on despite the rain. (Buổi biểu diễn sẽ tiếp tục dù mưa.)
13. Go out: Rời khỏi phòng hoặc tòa nhà, đặc biệt là khi muốn làm gì đó để giải trí
Ví dụ: They decided to go out for dinner. (Họ quyết định đi ăn tối ra ngoài.)
14. Go over: Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó
Ví dụ: Let’s go over the details once more. (Hãy xem xét lại các chi tiết một lần nữa.)
15. Go through
- Chấp nhận, thông qua một đạo luật/ kế hoạch
- Để trải nghiệm một tình huống khó khăn hoặc khó chịu
- Tập dượt
Ví dụ: She went through a lot of challenges to achieve her goals. (Cô ấy trải qua rất nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.)
16. Go so far as: Sẵn sàng làm điều gì đó quá đáng
Ví dụ: He went so far as to insult his own family during the argument. (Anh ta đã đi quá xa đến mức xỉ nhục cả gia đình mình trong lúc cãi nhau.)
17. Go to: Tham dự một sự kiện, hoặc đi đến một nơi nào đó hay được trao hoặc bán cho ai cái gì đó
Ví dụ: They will go to the party tonight. (Họ sẽ tham dự buổi tiệc tối nay.)
18. Go toward: Dùng để giúp đỡ trang trải chi phí
Ví dụ: The donation will go toward building a new school in the village. (Số tiền quyên góp sẽ được sử dụng để xây dựng một trường học mới trong làng.)
19. Go under: Chìm xuống hay thất bại về tài chính
Ví dụ: The company went under due to poor financial management. (Công ty đã phá sản do quản lý tài chính kém.)
20. Go up: Cao hơn, gia tăng hay xây dựng
Ví dụ: The price of gas has gone up recently. (Giá xăng đã tăng gần đây.)
21. Go with: Hợp với cái gì đó hay chấp nhận ý tưởng hoặc đồng ý với một người
Ví dụ: The blue shoes go well with the dress. (Những đôi giày màu xanh dương hợp với chiếc váy.)
22. Go without: Sống thiếu cái gì đó.
Ví dụ: During tough times, they had to go without many luxuries. (Trong những thời gian khó khăn, họ phải sống thiếu nhiều đặc quyền.)
23. Go through with: Để hoàn thành một cái gì đó mà bạn đã bắt đầu hoặc đã hứa
Ví dụ: Despite the challenges, she decided to go through with her plan to start her own business. (Bất chấp những khó khăn, cô ấy quyết định tiếp tục kế hoạch mở công ty riêng của mình.)
24. Go for it: Mạnh dạn thực hiện điều gì đó
Ví dụ: If you want to apply for that job, just go for it! (Nếu bạn muốn ứng tuyển vào công việc đó, hãy mạnh dạn làm điều đó!)
25. Go back: Quay lại hoặc trở lại nơi nào đó
Ví dụ: I want to go back to my hometown. (Tôi muốn quay lại quê nhà.)
Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh
Bài tập về Phrasal verb với Go trong tiếng Anh
Vậy là các bạn đã tích lũy thêm được các Phrasal verb với Go trong tiếng Anh, vận dụng ngay bài học để thực hành các bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. I need to __________ my car before the long road trip.
A. go up
B. go off
C. go over
D. go for
2. The teacher asked the students to __________ the assignment by the end of the week.
A. go away
B. go after
C. go through
D. go in
3. The concert __________ smoothly without any technical issues.
A. went after
B. went off
C. went up
D. went over
4. She decided to __________ her dreams of becoming a professional dancer.
A. go up
B. go along with
C. go after
D. go for
5. The old building will __________ to make room for a new shopping mall.
A. go off
B. go back
C. go under
D. go out
6. The athletes have to __________ a strict training regimen to prepare for the competition.
A. go after
B. go under
C. go through
D. go up
7. I can’t __________ the loud music coming from the neighbor’s house.
A. go off
B. go on
C. go out
D. go away
8.He decided to __________ his job and start his own business.
A. go away
B. go after
C. go out
D. go for
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với Phrasal verb với go
- I woke up late as my alarm clock didn’t ____________.
- My little sister having passion for Art so I just encourage her to _______ it!
- A lot of small shops are __________ because they cannot compete in this competitive market.
- I am not a fan of Justin Beiber but I really ________ for his music.
- My mother intended to go back home this weekend but she had to ________ China for other programs.
- As time ________, she is a beautiful actress now.
Đáp án
Bài tập 1:
1. C | 2. C | 3. B | 4. C |
5. C | 6. C | 7. B | 8. B |
Bài tập 2:
- go off
- go for
- go under
- go in
- go along
- went by
Hy vọng với bài viết trên, bạn đã nâng cấp vốn tiếng Anh phong phú cho bản thân với 20+ Phrasal verb với Go đi kèm ví dụ minh họa cực chi tiết giúp bạn tự tin giao tiếp trong tình huống cần thiết.
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/