Tiếng Anh không khó với 10+ Phrasal verb với Break
Phrasal verb với Break trong tiếng Anh là những cụm từ được cấu tạo bởi từ động từ “break” và giới từ hoặc phó từ nào đó. Với mỗi phó từ hoặc giới từ đi kèm thì cụm động từ lại mang một ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết 10+ Phrasal verb với Break thông dụng qua bài viết sau.
Phrasal verb với Break trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb với Break là sự kết hợp giữa động từ “break” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Ví dụ như cụm động từ “break off” trong tiếng Anh bao gồm động từ “break” và “off”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “break” có nghĩa là “phá vỡ” còn “off” có nghĩa là “tắt”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “break off” có nghĩa là “chấm dứt”. Cụm động từ với Break này được sử dụng để thể hiện hành động chấm dứt một mối quan hệ hoặc cuộc thảo luận.
Ví dụ: The negotiators decided to break off the talks until both parties were willing to compromise. (Các nhà đàm phán quyết định tạm dừng cuộc đàm phán cho đến khi cả hai bên sẵn lòng thỏa thuận.)
Tổng hợp các Phrasal verb với Break trong tiếng Anh
Động từ Break được hiểu với ý nghĩa “phá vỡ” tuy nhiên khi có sự kết hợp với các tiểu từ sẽ tạo nên những Phrasal verb với Break trong tiếng Anh sau đây:
1. Break sth in: mặc (quần áo)/mang (giày) vài lần đến khi nó trở nên thoải mái
Ví dụ: These new shoes are a bit tight. I need to break them in before they feel comfortable. (Những đôi giày mới này hơi chật. Tôi cần mang chúng một vài lần cho đến khi cảm thấy thoải mái.)
2. Break down: dừng hoạt động (dành cho thiết bị, máy móc)
Ví dụ: My car broke down on the way to work. (Xe của tôi hỏng đường đến nơi làm việc.)
3. Break into: đột nhập
Ví dụ: She finally managed to break into the fashion industry. (Cô ấy cuối cùng đã thành công trong việc bước vào ngành công nghiệp thời trang.)
4. Break out in: bị bệnh vùng da
Ví dụ: She broke out in hives after eating the seafood. (Cô ấy bị nổi mề đay sau khi ăn hải sản.)
5. Break off: kết thúc, chấm dứt cái gì đó
Ví dụ: The negotiation broke off due to disagreement. (Cuộc đàm phán đã chấm dứt do bất đồng quan điểm.)
6. Break out: bùng nổ, xuất hiện một cách bạo lực
Ví dụ: A riot broke out in the city center. (Một cuộc bạo loạn đã nổ ra tại trung tâm thành phố.)
7. Break through: vượt qua
Ví dụ: The army managed to break through the enemy’s defense line. (Quân đội đã thành công trong việc đột phá qua đường phòng thủ của đối phương.)
8. Break out sth: dùng cái gì đó xa hoa để tổ chức/ ăn mừng
Ví dụ: They broke out champagne to celebrate the success of their project. (Họ dùng rượu sâm banh để ăn mừng thành công của dự án.)
9. Break out of: thoát khỏi
Ví dụ: The prisoners managed to break out of the heavily guarded prison. (Những tù nhân đã thành công trong việc thoát khỏi nhà tù được bảo vệ chặt chẽ.)
10. Break sth down: phân tích vào chi tiết, phân chia thành những phần nhỏ
Ví dụ: The teacher broke down the complex topic into simpler concepts for the students. (Giáo viên phân tích chủ đề phức tạp thành những khái niệm đơn giản hơn cho học sinh.)
11. Break sth up: bẻ thành từng miếng nhỏ
Ví dụ: Please break up the chocolate bar and share it with everyone. (Hãy bẻ thanh sô cô la thành những miếng nhỏ và chia sẻ cho mọi người.)
12. Break up: chia tay
Ví dụ: They decided to break up after being together for five years. (Họ quyết định chia tay sau khi ở bên nhau trong năm năm.)
13. Break away: Trốn thoát, thoát ra khỏi tình huống kiểm soát hoặc quyền lực
Ví dụ: The prisoner tried to break away from the guards but was caught again. (Tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi những người bảo vệ nhưng lại bị bắt lại.)
Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh
Bài tập với Phrasal verb với Break trong tiếng Anh
Để tường tận hơn về những đặc điểm và hoàn cảnh áp dụng của từng Phrasal verb với Break trong tiếng Anh, bạn học hãy ôn tập với bài tập sau đây:
Bài tập 1: Chọn Phrasal verb với Break thích hợp để hoàn thành câu
1. I can’t believe that joke made me _______.
A. Break out
B. Break down
C. Break up
D. Break into
2. The storm is about to _______.
A. Break up
B. Break down
C. Break out
D. Break into
3. I had to _______ my car because it was no longer working.
A. Break up
B. Break down
C. Break out
D. Break into
4. The burglars _______ the house and stole all of our valuables.
A. Broke out
B. Broke up
C. Broke into
D. Broke down
5. The silence was _______ by a sudden loud noise.
A. Breaking up
B. Breaking down
C. Breaking out
D. Breaking into
Bài tập 2: Điền Phrasal verb với Break thích hợp vào chỗ trống
- My relationship with my ex-girlfriend _______ last year.
- The old car _______ on the way to work this morning.
- The police were called after a group of teenagers _______ the abandoned building.
- I couldn’t help but _______ laughing when I saw the funny video.
- I hope the rain will _______ soon so we can go outside.
Đáp án
Bài tập 1:
1. A | 2. C | 3. B | 4. C | 5. C |
Bài tập 2:
1. Broke up
2. Broke down
3. Broke into
4. Break out
5. Break up
Mong rằng với các Phrasal verbs với Break đã được Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ, bạn học sẽ nạp thêm vào nguồn cụm động từ dồi dào cho từ điển tiếng Anh của mình. Đừng quên lưu lại bài tập và chăm chỉ luyện tập để ứng dụng bài học một cách thuần thục nhé!
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/