20 Phrasal verb với Run phổ biến trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu văn của bạn sẽ trở nên “tây” hơn khi biết cách sử dụng Phrasal verb. Bài viết này Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu thêm đến bạn một Phrasal verb thú vị đó chính là Phrasal verb với Run. Hãy theo dõi ngay nhé!
Phrasal verb với Run trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb với Run là sự kết hợp giữa động từ “run” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Ví dụ với cụm động từ “run across” trong tiếng Anh bao gồm động từ “run” và “across”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “run” có nghĩa là “chạy” còn “across” có nghĩa là “sang”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “run across” có nghĩa là “tình cờ”. Cụm động từ với Run này được sử dụng để thể hiện sự tình cờ gặp gỡ ai đó hoặc cái gì đó một cách không định trước.
Ví dụ: While I was hiking in the forest, I ran across a beautiful waterfall. (Khi tôi đang leo núi trong khu rừng, tôi tình cờ gặp một thác nước đẹp.)
Một số Phrasal verb với Run hữu dụng trong tiếng Anh
Run là động từ quen thuộc trong tiếng Anh và đây là động từ có sự kết hợp để tạo thành nhiều Phrasal verb với Run giúp người học sử dụng để diễn đạt nhiều tình huống một cách tự nhiên nhất. Cùng điểm qua các cụm động từ với Run dưới đây:
1. Run across: chạy ngang qua hay ngẫu nhiên, tình cờ
Ví dụ: I ran across an old friend at the mall yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm mua sắm hôm qua.)
2. Run after: đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ: The kids ran after the ice cream truck. (Những đứa trẻ đuổi theo xe kem.)
3. Run against: chống đối, phản đối, làm khó hay cạnh tranh cho một vị trí được bầu
Ví dụ: She decided to run against the current president in the election. (Cô ấy quyết định cạnh tranh với tổng thống hiện tại trong cuộc bầu cử.)
4. Run along: rời đi, tránh xa ra (thường được dùng để nói với trẻ con)
Ví dụ: Run along now, it’s time for your nap. (Bây giờ hãy rời đi, đến lúc đi ngủ cho bé.)
5. Run around: chạy vòng quanh
Ví dụ: The kids were running around in the playground. (Những đứa trẻ đang chạy vòng quanh công viên chơi.)
6. Run away: chạy trốn
Ví dụ: The dog ran away when the gate was left open. (Con chó chạy trốn khi cổng bị để mở.)
7. Run away with
- Chạy trốn cùng ai đó bạn muốn ở bên cạnh
- Áp đảo, lấn át
- Giành chiến thắng một cuộc thi, trò chơi, hoặc giải thưởng rất dễ dàng
Ví dụ: The team ran away with the championship, winning every game convincingly. (Đội bóng đã giành chiến thắng vô địch, thắng mọi trận đấu một cách thuyết phục.)
8. Run by: xin ý kiến của ai đó cho ý tưởng của bạn hoặc dùng để yêu cầu ai đó lặp lại những gì họ vừa nói
Ví dụ: Before finalizing the plan, I’ll run it by my manager for approval. (Trước khi hoàn tất kế hoạch, tôi sẽ hỏi ý kiến của quản lý để được phê duyệt.)
9. Run down
- Đi xuống, hao mòn, hư nát một cách nhanh chóng, nói đến tình trạng của ai hay cái gì đó.
- Va chạm làm bị thương ai đó/giết ai đó bằng xe hơi; chế nhạo ai đó hoặc là săn tìm cái gì đó.
- Chỉ trích ai đó, đặc biệt là một cách không công bằng
- Đuổi theo và bắt ai đó hoặc cái gì đó
- Để xem lại một cái gì đó từ trên xuống dưới, chẳng hạn như một danh sách.
Ví dụ: After a long day at work, I feel really run down. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy rất kiệt sức.)
10. Run in
- Bước vào nơi nào đó một cách nhanh chóng
- Bắt một ai và đưa họ đến đồn cảnh sát
- Dùng để nói đến những phần văn bản liền mạch không có đoạn hay ngắt dòng
Ví dụ: The police ran in the suspect for questioning. (Cảnh sát bắt tên nghi phạm để thẩm vấn.)
11. Run into
- Gặp ai đó một cách tình cờ
- Va chạm với một cái gì đó
- Vận chuyển
Ví dụ: I ran into my old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp người bạn cũ ở siêu thị.)
12. Run off: In bản sao hoặc in ấn một tài liệu hoặc hình ảnh
Ví dụ: Can you run off a copy of this document for me? (Bạn có thể in bản sao của tài liệu này cho tôi không?)
13. Run on: tiếp tục không ngừng (Hoạt động hoặc tiếp tục mà không có giới hạn thời gian); hoặc nghĩa là nói chuyện hoặc phàn nàn về một điều gì đó.
Ví dụ: The factory runs on a 24-hour basis. (Nhà máy hoạt động liên tục 24 giờ.)
14. Run out/ Run out off: chạy ra, tuôn ra, trào ra; hoặc cũng: hết (thời gian), cạn kiệt.
Ví dụ: We ran out off milk, so I need to go to the store to buy some. (Chúng ta đã hết sữa, vì vậy tôi cần đi cửa hàng mua thêm.)
15. Run over: Tông qua, va chạm với ai hoặc cái gì đó bằng phương tiện
Ví dụ: The car ran over a pothole and got a flat tire. (Xe ô tô tông qua ổ gà và bị bể lốp.)
16. Run through: Tiêu xài hoặc sử dụng một số tiền một cách nhanh chóng
Ví dụ: They ran through their savings during the trip. (Họ tiêu xài hết tiết kiệm trong chuyến đi.)
17. Run to: Dự tính hoặc chi trả một số tiền hoặc số lượng cụ thể
Ví dụ: The cost of repairing the car runs to $500. (Chi phí sửa chữa xe là 500 đô la.)
18. Run up: Tạo nợ hoặc tích lũy số tiền phải trả
Ví dụ: He ran up a huge credit card debt during his vacation. (Anh ấy tích lũy một số nợ thẻ tín dụng lớn trong kỳ nghỉ của mình.)
19. Run up against: gặp khó khăn với ai đó hay cái gì đó.
Ví dụ: We ran up against some unexpected challenges during the project. (Chúng tôi gặp một số thách thức không ngờ trong dự án.)
20. Run with
- Chấp nhận điều gì đó
- Lấy thứ gì cho riêng mình và phát triển nó
- Đi cùng và tham gia vào hoạt động của ai đó
Ví dụ: If the team agrees, we will run with the new marketing strategy. (Nếu đội ngũ đồng ý, chúng ta sẽ theo ý tưởng chiến lược tiếp thị mới.)
Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng Phrasal verb với Run trong tiếng Anh
Nếu bạn còn chưa thể nhớ hết các Phrasal verb với Run trong tiếng Anh thì bài tập dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung theo từng tình huống cụ thể.
Điền Phrasal verb với Run thích hợp vào chỗ trống
- The cat ___________ when it saw the dog.
- The car ___________ a rock and got a flat tire.
- We ___________ of gas on the highway.
- The company ___________ financial trouble and had to lay off workers.
- She ___________ the stairs to answer the phone.
- The marathon ___________ the city streets.
- He ___________ a huge credit card debt.
- The team ___________ their opponents and won the game easily.
- The computer program ___________ a glitch and crashed.
- The politician ___________ president but lost the election.
- The river ___________ the valley and provides water for the crops.
- The clock ___________ of battery and stopped working.
- The children ___________ when it started raining.
- The athlete ___________ for his teammate to score a goal.
- The singer ___________ her setlist before the concert.
- The restaurant ___________ the special dish for the night.
- The athlete ___________ and had to withdraw from the competition.
- The thief ___________ with the stolen goods before the police arrived.
- The organization ___________ the support of volunteers.
- The car ___________ and we had to walk to the gas station.
Đáp án
- Ran away
- Ran over
- Ran out of
- Ran into
- Ran down
- Ran through
- Ran up
- Ran circles around
- Ran into
- Ran for
- Runs through
- Ran out
- Ran for cover
- Ran interference
- Ran through
- Ran out of
- Ran a fever
- Ran off
- Runs on
- Ran dry
Tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cấp nếu bạn thường xuyên áp dụng những Phrasal verb vào câu văn, đặc biệt là Phrasal verb với Run trong tiếng Anh mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn tại bài viết trên. Hy vọng bài học sẽ bổ ích với các bạn!
Nếu các bạn đang quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/