Skip links
tieng Anh chuyen nganh thuong mai dien tu 4

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử thông dụng

Chắc hẳn chúng ta đã không còn quá xa lạ với Shopee, Lazada, Tiki,… Đây là sàn thương mại điện tử cung cấp các kênh mua sắm và bán hàng vô cùng hữu ích được ưa chuộng trên toàn cầu. Để học tập và phát triển tương lai trong lĩnh vực này không thể thiếu năng lực tốt về ngoại ngữ. Bài viết này sẽ gửi chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử đến bạn học quan tâm và theo đuổi lĩnh vực cực hot trên thị trường hiện nay. 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử 

Nắm bắt nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và tích lũy vốn tiếng Anh để tăng hiểu biết khi sử dụng các sản phẩm của chuyên ngành Thương mại điện tử rất hữu ích cho mọi người. Mở rộng vốn tiếng Anh chuyên ngành điện tử thông dụng qua bộ từ vựng chi tiết sau.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thương mại điện tử cơ bản nhất

tieng Anh chuyen nganh thuong mai dien min2
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thương mại điện tử cơ bản nhất

Dân chuyên ngành không thể bỏ qua những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử cung cấp kiến thức nền cơ bản nhất phục vụ cho học tập và công việc: 

  • E-commerce (Electronic Commerce): Thương mại điện tử
  • Mobile commerce (m-commerce): Thương mại di động 
  • Virtual store: Cửa hàng ảo 
  • Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết 
  • Customer relationship management (CRM): Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi 
  • Search engine optimization (SEO): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm 
  • User experience (UX): Trải nghiệm người dùng (UX)
  • Supply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng
  • Inventory management: Quản lý hàng tồn kho
  • Online shopping: Mua sắm trực tuyến 
  • Digital marketing: Tiếp thị công nghệ số 
  • Website: Trang web 
  • Online marketplace: Sàn mua sắm, giao dịch trực tuyến 
  • Payment gateway: Cổng thanh toán 
  • Shopping cart: Giỏ hàng 
  • Fulfillment: Đáp ứng yêu cầu
  • Dropshipping: Giao hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng
  • Social media marketing: Tiếp thị trên mạng xã hội
  • Responsive design: Thiết kế phản ứng (thích ứng với mọi thiết bị)
  • Digital product: Sản phẩm kỹ thuật số
  • B2B (Business-to-Business): Doanh nghiệp-Doanh nghiệp
  • B2C (Business-to-Consumer): Doanh nghiệp-Khách hàng
  • C2C (Consumer-to-Consumer): Khách hàng-Khách hàng
  • Encryption: Mã hóa
  • SSL (Secure Sockets Layer): Lớp ổn định bảo mật
  • Fraud detection: Phát hiện gian lận
  • Data privacy: Bảo mật dữ liệu
  • Analytics: Phân tích số liệu
  • Return on Investment (ROI): Lợi nhuận đầu tư
  • Customer retention: Giữ chân khách hàng
  • Content management system (CMS): Hệ thống quản lý nội dung
  • Chatbot: Trợ lý ảo
  • Call-to-action (CTA): Lời kêu gọi hành động
  • Social proof: Chứng minh xã hội
  • Subscription model: Mô hình đăng ký
  • API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng
  • CRM integration: Tích hợp quản lý quan hệ khách hàng.
  • Cross-selling: Bán phụ kiện
  • Upselling: Bán hàng bổ sung
  • Personalization: Cá nhân hóa
  • Omnichannel: Đa kênh
  • Mobile app development: Phát triển ứng dụng di động
  • A/B testing: Thử nghiệm A/B
  • Customer reviews: Đánh giá từ khách hàng
  • Cybersecurity: An ninh mạng
  • Market segmentation: Phân đoạn thị trường
  • Product recommendation: Gợi ý sản phẩm
  • E-wallet: Ví điện tử
  • Digital advertising: Quảng cáo kỹ thuật số

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về quảng cáo

tieng Anh chuyen nganh thuong mai dien min5
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về quảng cáo

Quảng cáo là hoạt động không thể thiếu để phát triển Thương mại điện tử nhanh chóng và hiệu quả. Tiếp theo, hãy bỏ túi ngay 25 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về lĩnh vực quảng cáo đầy đủ nhất. 

  • Advertising: Quảng cáo
  • Digital advertising: Quảng cáo kỹ thuật số
  • Campaign: Chiến dịch quảng cáo
  • Target audience: Đối tượng khách hàng mục tiêu
  • Impressions: Lượt hiển thị
  • Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Cost per click (CPC): Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột
  • Cost per acquisition (CPA): Chi phí trên mỗi lần hoàn thành mục tiêu
  • Cost per thousand (CPM): Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị
  • Ad placement: Vị trí quảng cáo
  • Banner ad: Quảng cáo banner
  • Pop-up ad: Quảng cáo pop-up
  • Native advertising: Quảng cáo tích hợp
  • Sponsored content: Nội dung tài trợ
  • Ad copy: Bài viết quảng cáo
  • Call-to-action (CTA): Lời kêu gọi hành động
  • Landing page: Trang đích
  • Retargeting: Tiếp thị lại đối tượng
  • Ad targeting: Định vị quảng cáo
  • Ad impression: Lượt hiển thị quảng cáo
  • Ad engagement: Tương tác với quảng cáo
  • Ad placement strategy: Chiến lược vị trí quảng cáo
  • Ad tracking: Theo dõi quảng cáo
  • Ad optimization: Tối ưu hóa quảng cáo

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về các hình thức hoạt động 

tieng Anh chuyen nganh thuong mai dien tu 8
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về các hình thức hoạt động 

Thương mại điện tử được tồn tại và hoạt động theo những dạng hình thức đa dạng tương ứng với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử sau đây: 

  • E-commerce: Thương mại điện tử
  • Online shopping: Mua sắm trực tuyến
  • Mobile commerce (m-commerce): Thương mại di động
  • Social commerce: Thương mại xã hội
  • Online auctions: Đấu giá trực tuyến
  • Crowdfunding: Gây quỹ cộng đồng
  • Digital downloads: Tải về kỹ thuật số
  • Software as a Service (SaaS): Phần mềm dưới dạng Dịch vụ
  • B2C (Business-to-Consumer): Doanh nghiệp-Khách hàng
  • B2B (Business-to-Business): Doanh nghiệp-Doanh nghiệp
  • C2C (Consumer-to-Consumer): Khách hàng-Khách hàng
  • Dropshipping: Giao hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng
  • Affiliate marketing: Tiếp thị liên kết
  • Virtual storefront: Cửa hàng ảo
  • Digital products: Sản phẩm kỹ thuật số
  • Digital subscriptions: Đăng ký kỹ thuật số
  • Subscription-based model: Mô hình dựa trên đăng ký
  • Peer-to-peer (P2P) marketplace: Thị trường ngang hàng
  • Online banking: Ngân hàng trực tuyến
  • Online ticketing: Bán vé trực tuyến
  • Online advertising: Quảng cáo trực tuyến
  • Online marketplaces: Chợ trực tuyến
  • Digital wallets: Ví điện tử
  • Mobile payment: Thanh toán di động
  • In-app purchases: Mua hàng trong ứng dụng
Xem thêm  50 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh không thể không biết

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về số liệu chuyên môn 

tieng Anh chuyen nganh thuong mai dien tu 3
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về số liệu chuyên môn 
  • Analytics: Phân tích số liệu
  • Data: Dữ liệu
  • Data analysis: Phân tích dữ liệu
  • Data mining: Khai thác dữ liệu
  • Cohort analysis: Phân tích nhóm khách hàng cùng một thời điểm
  • A/B testing: Thử nghiệm A/B (so sánh hiệu quả giữa hai phiên bản)
  • Predictive analytics: Phân tích dự đoán
  • Big data: Dữ liệu lớn
  • Data visualization: Trực quan hóa dữ liệu
  • Data-driven: Dựa trên dữ liệu
  • Metrics: Chỉ số, số liệu đo lường
  • Key performance indicators (KPIs): Chỉ số hiệu suất chính
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
  • Click-through rate (CTR): Tỷ lệ nhấp chuột
  • Bounce rate: Tỷ lệ thoát trang
  • Average order value (AOV): Giá trị trung bình mỗi đơn hàng
  • Customer acquisition cost (CAC): Chi phí thu hút khách hàng mới
  • Customer retention: Giữ chân khách hàng
  • Heatmap: Bản đồ nhiệt (biểu đồ hiển thị vị trí tương tác nhiều nhất)
  • Funnel: Phễu (biểu đồ hiển thị quá trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng đến khách hàng thực tế)
  • Customer lifetime value (CLV): Giá trị khách hàng trọn đời
  • Return on Investment (ROI): Lợi nhuận đầu tư
  • Churn rate: Tỷ lệ mất khách hàng
  • Engagement rate: Tỷ lệ tương tác
  • Segmentation: Phân đoạn, phân chia nhóm khách hàng

Ứng dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử hữu ích 

Là lĩnh vực đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao nên bắt buộc người học cần nắm vững những thuật ngữ thường sử dụng từ sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý…. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử cơ bản trang bị nền tảng vững chắc mà bạn học ngoại ngữ cần ghi chú lại. 

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử viết tắt

Nhân sự làm việc theo ngành này cần tự phải tự mình trau dồi để hiểu biết rõ về những thuật ngữ viết tắt của tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử

  • @ = at  /æt/: Thấy trong các địa chỉ email
  • a/c = account  /əˈkaʊnt/: Tài khoản
  • admin = administration, administrative  /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n,/ /ədˈmɪnɪstrətɪv/: Hành chính, quản lý
  • ad/advert = advertisement  /ədˈvɜːtɪsmənt/: Quảng cáo
  • AGM = annual general meeting  /ˈænjʊəl ˈʤɛnərəl ˈmiːtɪŋ/: Hội nghị toàn thể hàng năm
  • a.m = ante meridiem  /ˈæntɪ məˈrɪdɪəm/: Buổi sáng
  • a/o = account of  /əˈkaʊnt ɒv/: Thay mặt, đại diện
  • AOB = any other business  /ˈɛni ˈʌðə ˈbɪznɪs/: Doanh nghiệp khác
  • ASAP = as soon as possible  /æz suːn æz ˈpɒsəbl/: Sớm nhất có thể
  • ATM = Automated Teller Machine   /ˈɔːtəmeɪtɪd ˈtɛlə məˈʃiːn/: Máy rút tiền tự động
  • attn = for the attention of  /fɔː ði əˈtɛnʃ(ə)n ɒv/: Gửi cho ai (đầu thư)
  • approx = approximately  /əˈprɒksɪmɪtli/: Xấp xỉ
  • A.V = Authorized Version  /ˈɔːθəˌraɪzd ˈvɜːʃən/: Ủy quyền
  • bcc = blind carbon copy  /blaɪnd ˈkɑːbən ˈkɒpi/: Chuyển tiếp email cho nhiều người trong đó người đọc không thể thấy những người còn lại được gửi
  • cc = carbon copy  /ˈkɑːbən ˈkɒpi/: Chuyển tiếp email cho nhiều người trong đó người nhận thấy được những người còn lại
  • CEO = Chief Executive Officer  /ʧiːf ɪgˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsə/: Giám đốc điều hành
  • ℅ = care of  /keər ɒv/: Gửi cho ai (đầu thư)
  • Co = Company  /ˈkʌmpəni/: Công ty
  • cm = centimetre  /ˈsɛntɪˌmiːtə/: Xăng-ti-mét
  • COD = Cash On Delivery  /kæʃ ɒn dɪˈlɪvəri/: Dịch vụ chuyển phát thu tiền hộ
  • dept = department  /dɪˈpɑːtmənt/: Phòng, ban
  • doc. = document  /ˈdɒkjʊmənt/: Tài liệu
  • e.g. = exempli gratia (for example)  /ekˈsem.pliː ˈɡraː.ti.aː (fɔːr ɪgˈzɑːmpl)/: Ví dụ
  • EGM = Extraordinary General Meeting  /ɪksˈtrɔːdnri ˈʤɛnərəl ˈmiːtɪŋ/: Đại hội
  • ETA = estimated time of arrival. /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/: Thời gian nhận hàng dự kiến
  • etc = et caetera. /et ˈkeː.te.ra/: Vân vân
  • GDP = Gross Domestic Product /grəʊs dəʊˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/: Tổng thu sản phẩm nội địa
  • lab. = laboratory  /ləˈbɒrətəri/: Phòng thí nghiệm
  • ltd = limited (company)  /ˈlɪmɪtɪd (ˈkʌmpəni)/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • mo = month  /mʌnθ/: Tháng
  • N/A = not applicable  /nɒt ˈæplɪkəbl/: Dữ liệu không xác định
  • NB = nota bene (it is important to note)  /nəʊtə ˈbɛneɪ (ɪt ɪz ɪmˈpɔːtənt tuː nəʊt)/: Thông tin quan trọng
  • no. = number /ˈnʌmbə/: Số
  • obs. = obsolete /ˈɒbsəliːt/: Quá hạn
  • PA = personal assistant  /ˈpɜːsnl əˈsɪstənt/: Trợ lý cá nhân
  • p.a = per annum (per year)  /pɜːr ˈænəm (pɜː jɪə)/: Hàng năm
  • Plc = public limited company  /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
  • pls = please  /pliːz/: Làm ơn
  • p.m = post meridiem (afternoon)  /ˈpoʊst məˈrɪd i əm (ˈɑːftəˈnuːn)/: Buổi chiều
  • p.p = per pro (used before signing in a person’s absence)  /pɜː prəʊ (juːzd bɪˈfɔː ˈsaɪnɪŋ ɪn ə ˈpɜːsnz ˈæbsəns)/: Vắng mặt
  • p.s = post scriptum  /ˌpəʊstˈskɹɪptəm/: Chú thích, ghi chú
  • PTO = please turn over  /pliːz tɜːn ˈəʊvə/: Lật sang trang sau
  • p.w = per week  /pɜː wiːk/: Hàng tuần
  • qty = quantity  /ˈkwɒntɪti/: Chất lượng
  • R&D = research and development  /rɪˈsɜːʧ ænd dɪˈvɛləpmənt/: Nghiên cứu và phát triển
  • ref = with reference to  /wɪð ˈrɛfrəns tuː/: Nguồn tham khảo
  • ROI = return on investment  /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvɛstmənt/: Tỷ suất hoàn vốn
  • s.a.e = stamped addressed envelope  /stæmpt əˈdrɛst ˈɛnvələʊp/: Phong bì có dán tem
  • VAT = value added tax  /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/: Thuế giá trị gia tăng
  • VIP = very important person  /ˈvɛri ɪmˈpɔːtənt ˈpɜːsn/: Khách hàng quan trọng
  • vol = volume  /ˈvɒljʊm/: Âm thanh
  • wkly = weekly  /ˈwiːkli/: Vào hàng hàng tuần
  • yr = year  /jɪə/: Năm

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử đầy đủ nhất

  • Affiliate Marketing – /əˈfɪlɪeɪt ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị liên kết 
  • Agent  – /ˈeɪʤənt/ – Đại lý 
  • Acquirer – /əˈkwaɪərə/ – Ngân hàng thanh toán 
  • Point of sale – /pɔɪnt ɒv seɪl/ – Điểm bán hàng 
  • Mobile Commerce (M-Commerce) – /ˈməʊbaɪl ˈkɒmə(ː)s/ – Thương mại di động 
  • Exchange  – /ɪksˈʧeɪnʤ/ – Nơi trao đổi hàng hoá, buôn bán 
  • Electronic broker (e-broker) – /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈbrəʊkə/ – Nhà môi giới điện tử 
  • Application Service Provider – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ – Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng 
  • Auction Online – /ˈɔːkʃ(ə)n ˈɒnˌlaɪn/ – Đấu giá trực tuyến 
  • Authentication – /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃ(ə)n/ – Xác thực, xác nhận 
  • Merchant account – /ˈmɜːʧənt əˈkaʊnt/ – Tài khoản thanh toán (của công ty, doanh nghiệp) 
  • Electronic distributor – /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪsˈtrɪbjʊtə/ – Nhà phân phối điện tử 
  • Electronic bill presentment – /ɪlɛkˈtrɒnɪk bɪl prɪˈzɛntmənt/ – Gửi hoá đơn điện tử 
  • Encryption – /ɪnˈkrɪpʃ(ə)n/ – Mã hoá 
  • Ebook  – /ˈiːbʊk/ – Sách điện tử 
  • Gateway  – /ˈgeɪtweɪ/ – Cổng kết nối 
  • Back-end-system – /bæk-ɛnd-ˈsɪstɪm/ – Hệ thống phụ trợ 
  • Buck-mail – /bʌk-meɪl/ – Gửi thư điện tử với số lượng lớn 
  • Electronic data interchange – /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ/ – Trao đổi dữ liệu điện tử 
  • E-Enterprise – /iː-ˈɛntəpraɪz/ – Doanh nghiệp điện tử 
  • E- Business – /iː- ˈbɪznɪs/ – Kinh doanh điện tử 
  • Offline media – /ˌɒfˈlaɪn ˈmiːdiə/ – Truyền thông ngoại tuyến 
  • Consumer Behavior – /kənˈsjuːmə bɪˈheɪvjə/ – Hành vi người tiêu dùng 
  • Discount Rate – /ˈdɪskaʊnt reɪt/ – Tỷ lệ chiết khấu thanh toán 
  • Processing service provider – /ˈprəʊsɛsɪŋ ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə/ – Nhà cung cấp dich vụ xử lý thanh toán trực tuyến 
  • Payment gateway – /ˈpeɪmənt ˈgeɪtweɪ/ – Cổng thanh toán 
  • Online Payment Methods – /ˈɒnˌlaɪn ˈpeɪmənt ˈmɛθədz/ – Thanh toán trực tuyến 
  • Online Shopping Platform – /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ ˈplætfɔːm/ – Trang mua sắm trực tuyến 
  • Monthly Fee – /ˈmʌnθli fiː/ – Phí hàng tháng 
  • E-Commerce Exchange – /iː-ˈkɒmə(ː)s ɪksˈʧeɪnʤ/ – Sàn giao dịch thương mại điện tử 
  • Electronic Distributor – /ɪlɛkˈtrɒnɪk dɪsˈtrɪbjʊtə/ – Nhà phân phối điện tử 
  • Paid Listing  – /peɪd ˈlɪstɪŋ/ – Danh sách phải trả 
  • Traditional Retail Models – /trəˈdɪʃənl ˈriːteɪl ˈmɒdlz/ – Mô hình bán lẻ truyền thống 
  • E-Tailing – /iː-ˈteɪlɪŋ/ – Bán lẻ trực tuyến 
  • E-Customs Document – /iː-ˈkʌstəmz ˈdɒkjʊmənt/ – Chứng từ hải quan điện tử 
  • E-Wallet – /iː-ˈwɒlɪt/ – Ví điện tử 
  • Partial Cybermarketing – Bán hàng trực tuyến một phần 
  • Pure Cybermarketing – Bán hàng trực tuyến thuần tuý  
  • Autoresponder – Hệ thống trả lời tự động 
  • Pure cyber marketing – Tiếp thị ảo thuần tuý 
  • Partial cyber marketing – Tiếp thị ảo một phần 
  • American standard code for information interchange (ASCII) – Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
  • Auxiliary analogue control channel (AACC) – Kênh điều khiển analog phụ
  • Microcommerce  – Vi thương mại
Xem thêm  Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử thông dụng 

tieng Anh chuyen nganh thuong mai dien tu 1
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử thông dụng 

Phần sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử dùng trong hỏi đáp về những vấn đề liên quan.

Mẫu câu hỏi

Mẫu câu trả lời 

How can I place an order online? (Tôi có thể đặt hàng trực tuyến như thế nào?)

You can place an order online by following these steps: (Bạn có thể đặt hàng trực tuyến bằng cách thực hiện các bước sau:)

What are the shipping options and costs? (Các tùy chọn và chi phí vận chuyển là gì?)

We offer different shipping options and costs depending on your location and order value. (Chúng tôi cung cấp các tùy chọn và chi phí vận chuyển khác nhau tùy thuộc vào vị trí và giá trị đơn hàng của bạn.)

What is your return and exchange policy? (Chính sách đổi trả của bạn là gì?)

We want you to be satisfied with your purchase, so we offer a 30-day return and exchange policy for most of our products. (Chúng tôi muốn bạn hài lòng với việc mua hàng của mình, vì vậy chúng tôi cung cấp chính sách đổi trả trong vòng 30 ngày cho hầu hết các sản phẩm của chúng tôi.)

Can I cancel or change my order after it being shipped? (Tôi có thể hủy hoặc thay đổi đơn hàng của mình như thế nào?)

If your order has already been shipped, you can not cancel or change your order. However, you can return it to us after receiving it according to our return and exchange policy. (Nếu đơn hàng của bạn đã được gửi đi, bạn không thể hủy hay thay đổi đơn hàng. Tuy nhiên, bạn có thể trả lại sau khi nhận hàng theo chính sách đổi trả của chúng tôi.)

How do I find out about your latest promotions or deals? (Làm thế nào để tôi biết về những khuyến mãi hoặc ưu đãi mới nhất của bạn?)

Thank you for your interest in finding out about our latest promotions or deals. To do so, you can visit our website’s “Deals” page, where we update our offers regularly. (Cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc tìm hiểu về những khuyến mãi hoặc ưu đãi mới nhất của chúng tôi. Để làm điều đó, bạn có thể truy cập trang “Khuyến Mãi” trên trang web của chúng tôi, nơi sẽ thường xuyên cập nhật các ưu đãi.)

Could you tell me something about your price? (Bạn có thể nói cho tôi về giá cả được không?)

I can offer you this goods with attractive price. (Tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn.)

Ngoài ra, bạn học có thể tham khảo thêm các câu tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử sau đây để nâng cao trình độ cho bản thân: 

  • We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price. (Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho bạn bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới.)
  • The price we quoted is firm for 1 day only. (Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
  • We will get another lower offer. (Chúng tôi sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn.)
  • We will consider her price request for new products. (Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cô ấy cho các sản phẩm mới.)
  • I’m interested in your cups, so I’d like to order 200. (Tôi thích những cái tách của ông, tôi muốn đặt 200 cái.)
  • I hope this will be the first of order i placed with you. (Tôi hy vọng đơn đặt hàng đầu tiên ký kết với bạn.)
  • They’ll submit for the orders if this one is completed to their satisfaction. (Bọn họ sẽ xem xét đơn đặt hàng nếu đáp ứng yêu cầu.)
  • You look forward to receiving her acknowledgement as early as possible. (Bạn mong nhận được giấy báo của cô ấy sớm nhất có thể.)
  • We’d like to order 200 boxes of toys (Chúng tôi đặt 200 thùng đồ chơi.)
  • He’s afraid we can’t meet his demand. (Anh ấy lo rằng chúng tôi không thể đáp ứng được đơn đặt hàng của anh ấy.)
  • They are your old customers, please give their some priority on supply. (Bọn họ là khách hàng quen, ông vui lòng ưu tiên cung cấp hàng cho họ nhé.)
  • How many sets of this good do you intend to order? (Bạn dự định đặt bao nhiêu hàng hóa loại này?)
  • Our minimum quantity of an order for this toy is 1000 boxes. (Đơn đặt hàng cho loại đồ chơi này tối thiểu là 1000 thùng.)
  • I assure him that our price is the most favourable. (Tôi đảm bảo với anh ấy rằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi.)
  • According to the quantity of your request, the cost could be negotiable. (Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trên đơn đặt hàng.)
  • The product has price is $20. (Sản phẩm này có giá 20 đô-la.)
  • If he is interested, they will offer as soon as possible. (Nếu anh ta quan tâm, họ sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể.)

Hy vọng với bài học bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẽ đã hỗ trợ người học thuận lợi trong quá trình nghiên cứu cũng như giao tiếp tiếng Anh về lĩnh vực tiềm năng này trong thời đại xã hội số ngày nay. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo