Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về thư viện và mẫu câu cơ bản nhất
Thư viện là nơi chứa đựng nguồn tri thức bao gồm nhiều thể loại sách, truyện với đa dạng tựa đề khác nhau. Và cũng là căn cứ địa yêu thích của nhiều học sinh, sinh viên học bài và ôn tập. Để giúp bạn học tập hiệu quả và năng suất, hãy bổ sung lượng từ vựng tiếng Anh về thư viện đầy đủ tại bài viết sau.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thư viện chi tiết
Không gian thoải mái, yên tĩnh với kho tài liệu nhiều đa dạng là nơi yêu thích của nhiều bạn học. Thường xuyên lui tới đây nhưng bạn đã nắm hết từ vựng tiếng Anh về thư viện chưa? Tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về thư viện thông dụng
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
- Library clerk /ˈlaɪ.brər.i klɑːk/: Nhân viên bưu điện
- Checkout desk /ˈtʃek.aʊt desk/: Bàn kiểm tra
- Library card /ˈlaɪ.brər.i kɑːd/: Thẻ thư viện
- Microfilm /ˈmaɪ.krəʊ.fɪlm/: Vi phim
- Microfilm reader /ˈmaɪ.krəʊ.fɪlm /ˈriː.dəʳ/: Đầu đọc vi phim
- Periodicals section /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəls ˈsek.ʃən/: Khu vực tạp chí
- Rack /ræk/: Giá đựng
- Card catalog /kɑːd ˈkæt.əl.ɒg/: Bảng danh mục sách
- Drawer /drɔːʳ/: Ngăn kéo
- Call card /kɔːl kɑːd/: Thẻ mượn sách
- Call number /kɔːl ˈnʌm.bəʳ/: Mã số sách
- Atlas /ˈæt.ləs/: Tập bản đồ
- Reference section /ˈref.ər.ənts ˈsek.ʃən/: Khu vực tài liệu tham khảo
- Information /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/: Bàn tra cứu thông tin
- Librarian /laɪˈbreə.ri.ən/: Nhân viên thư viện
- Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/: Từ điển
- Encyclopedia /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/: Bách khoa toàn thư
- Shelf /ʃelf/: Giá sách
- Author /ˈɔː.θəʳ/: Tác giả
- Title /ˈtaɪ.tļ/: Tên sách
- Subject /ˈsʌb.dʒekt/: Chủ đề
- Row /rəʊ/: Dãy
- Call slip /kɔːl slɪp/: Phiếu gọi
- Photocopy machine /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i məˈʃiːn/: Máy phô tô
- Globe /gləʊb/: Quả địa cầu
Từ vựng tiếng Anh về thư viện – Các thể loại truyện
Một trong những thứ không thể thiếu ở thư viện chính là tủ truyện đầy ắp các thể loại từ truyện cố tích, trinh thám,… thu hút những bạn học có niềm đam mê. Học kĩ tên gọi các loại truyện qua một số từ vựng tiếng Anh về thư viện sau:
- Fairy tale /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích
- Myth /mɪθ/: Truyện truyền thuyết
- Detective story /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/: Truyện trinh thám
- Funny story /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện cười
- Short story /ʃɔːt ˈstɔːri/: Truyện ngắn
- Ghost story /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
- Comic /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh
- Fable /ˈfeɪbl/: Truyện ngụ ngôn
Từ vựng tiếng Anh về thư viện – Các thể loại sách
Thế giới sách vô cùng phong phú, có rất nhiều thể loại sách khác nhau phục vụ cho mọi nhu cầu học tập, nghiên cứu, giải trí,… của mỗi người. Phần dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu các thể loại sách qua các từ vựng tiếng Anh về thư viện để bạn dễ dàng tìm kiếm được cuốn sách mình muốn đọc bằng tiếng Anh nhé!
- Cookery book /ˈkʊkəri bʊk/: Sách dạy nấu ăn
- Nonfiction /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách về người thật việc thật
- Science fiction book /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách về khoa học viễn tưởng
- Textbook /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
- Novel /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
- Picture book /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
- Reference book /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
- Autobiography /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
- Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
- Thriller book /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
- Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Comic /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
- Poem /ˈpoʊəm/: Thơ
- Hardcover /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
- Paperback /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
- Exercise book /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
- Magazine /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
- Short story /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
Từ vựng tiếng Anh về thư viện liên quan đến đọc sách
Một số từ vựng tiếng Anh về thư viện liên quan đến việc đọc sách bổ ích cho bạn học áp dụng khi muốn đọc những cuốn sách tiếng Anh hoặc học tập, làm việc tại những thư viện ở nước ngoài.
- Book /bʊk/: Sách
- Booklet /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
- Read /rid/: Đọc
- Story /ˈstɔri/: Câu chuyện
- Bookmark /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang
- Bestseller /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất
- Biography /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử
- Page /peɪdʒ/: Trang sách
- Plot /plɑt/: Sườn, cốt truyện
- Masterpiece /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
- Fiction /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng
- Bookshop /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
- Bookworm /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
- Author /ˈɔθər/: Tác giả
- Poet /ˈpoʊət/: Nhà thơ
- Biographer /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
- Playwright /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
- Bookseller /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách
- Content /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
- Chapter /ˈtʃæptər/: Chương
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thư viện thông dụng
Tích lũy cho bản thân một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thư viện rất cần thiết cho bạn học ngoại ngữ giúp giao tiếp trở nên hiệu quả hơn.
- Would you help me to find the books? (Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này được không?)
- I want to borrow a book on computer. (Tôi muốn mượn 1 cuốn sách về máy tính.)
- I’d like to find a book on geography. (Tôi muốn tìm một cuốn sách về địa lý.)
- Can I borrow these books? (Tôi có thể mượn những cuốn sách này không?)
- Could you tell me how to find the book? (Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tìm sách này không?)
- How many books can I borrow at a time? (Tôi có thể mượn bao nhiêu cuốn sách một lúc?)
- When is the book due? (Khi nào cuốn sách này hết hạn.)
- I haven’t finished the book yet. (Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách này!)
- The book is overdue. (Cuốn sách này đã quá hạn.)
- Am I to be fined? (Tôi có bị phạt tiền không?)
- I couldn’t find this book in the shelves. (Tôi không thể tìm thấy cuốn sách này trên giá.)
- Excuse me, where can I apply for a library card. (Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi làm thẻ thư viện ở đâu?)
- Could I borrow some books on nature science? (Tôi có thể mượn mấy cuốn sách về khoa học tự nhiên được không?)
- Can I borrow some books on music? (Tôi có thể mượn một số sách về âm nhạc được không?)
- Every day I go to the library to self-study. (Mỗi ngày tôi đều tới thư viện tự học.)
- Do you want to be a librarian? (Bạn có muốn trở thành một nhân viên thư viện không?)
- This weekend we will go get a library card together. (Cuối tuần này chúng ta cùng đi làm thẻ thư viện đi.)
- This is the longest book content and number of chapters I have ever read. (Đây là cuốn sách có nội dung và số chương dài nhất mà tôi từng đọc.)
- Do you like reading novels or comics? (Bạn thích đọc tiểu thuyết hay truyện tranh.)
- I need a bookmark or else I’ll forget how much I’ve read. (Tôi cần một chiếc thẻ dấu trang nếu không tôi sẽ quên mất mình đã đọc đến đâu.)
- Reading science fiction books is also quite fun. (Đọc sách khoa học viễn tưởng cũng khá thú vị đó chứ.)
- We wouldn’t be able to complete the essay without these reference books. (Chúng ta sẽ không thể hoàn thành bài luận mà không có những cuốn sách tham khảo này.)
- The detective stories are really worth reading. (Những cuốn truyện trinh thám thật sự đáng để đọc đó.)
- What’s the difference between a hardcover book and a paperback book? (Sách bìa cứng và sách bìa mềm thì có gì khác nhau vậy?)
Một số câu nói tiếng Anh về thư viện nổi tiếng thế giới
Thư viện cung cấp cho con người sức mạnh của tri thức. Với vai trò đặc biệt quan trọng, có vô vàn lời hay ý đẹp dùng để biểu dương và ca ngợi địa điểm này. Cùng bỏ túi ngay các câu nói tiếng Anh về thư viện từ những người nổi tiếng nhé!
- “I have always imagined that Paradise will be a kind of library.” – Jorge Luis Borges
(Tôi đã luôn luôn tưởng tượng rằng Thiên đường sẽ là một loại thư viện..)
- “My library is an archive of longings.” – Susan Sontag
(Thư viện của tôi là một kho lưu trữ của những khao khát..)
- “You want weapons? We’re in a library. Books are the best weapon in the world. This room’s the greatest arsenal we could have. Arm yourself!.” – Russell T. Davies
(Anh muốn vũ khí? Chúng tôi đang ở trong một thư viện. Sách là vũ khí tốt nhất trên thế giới. Đây là kho vũ khí lớn nhất mà chúng tôi có thể có. Hãy tự trang bị đi!.)
- “A university is just a group of buildings gathered around a library.” – Shelby Foote
(Một trường đại học chỉ là một nhóm các tòa nhà tụ tập quanh một thư viện.)
- “The very existence of libraries affords the best evidence that we may yet have hope for the future of man.” – T.S. Eliot
(Sự tồn tại của các thư viện cho ta bằng chứng tốt nhất rằng chúng ta có thể có hy vọng cho tương lai của loài người.)
- “The only thing that you absolutely have to know, is the location of the library.” – Albert Einstein
(Điều duy nhất mà bạn chắc chắn phải biết, là vị trí của thư viện.)
- “My grandma always said that God made libraries so that people didn’t have any excuse to be stupid.” – Joan Bauer
(Bà của tôi luôn nói rằng Thượng đế đã làm thư viện để mọi người không có lý do gì để ngu ngốc.)
- “Your library is your paradise.” – Khuyết danh
(Thư viện của anh chính là thiên đường.)
Đoạn hội thoại ngắn tiếng Anh về thư viện bạn học có thể tham khảo
Dưới đây là 2 ví dụ mẫu tiếng Anh về thư viện bạn có thể tham khảo từ đó vận dụng lượng từ vựng và mẫu câu đã được học để tự mình thiết kế đoạn hội thoại cho riêng mình.
Hội thoại ngắn tiếng Anh về thư viện số 1:
Sam: Excuse me, could I apply for a library card here? (Xin lỗi, tôi có thể đăng ký thẻ thư viện ở đây được không?)
Allan: Yes, can I see your ID? (Vâng, tôi có thể xem giấy tờ tùy thân của bạn không?)
Sam: Sure. (Chắc chắn rồi.)
Allan: Thank you. It will cost you five pounds per year. If you wish to apply, please fill out this form. (Cảm ơn bạn. Bạn sẽ phải trả 5 bảng mỗi năm. Nếu bạn muốn đăng ký, vui lòng điền vào mẫu này.)
Sam: Ok. Thank you. (Được rồi. Cảm ơn.)
Allan: No problem. (Không vấn đề gì.)
Hội thoại ngắn tiếng Anh về thư viện số 2:
David: Hello Sir, How may I help you? (Xin chào bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Rudi: I like to borrow a novel, please. (Làm ơn cho tôi mượn một cuốn tiểu thuyết.)
David: What’s the title? (Tiêu đề là gì ạ?)
Rudi: Is “Gone with the wind” available? (“Cuốn theo chiều gió” có sẵn không?)
David: I’m sorry, that book is not in at the moment. (Tôi rất tiếc, cuốn sách đó hiện không có.)
Rudi: Well, could you recommend another one? (Chà, bạn có thể giới thiệu cuốn sách khác được không?)
David: I think you could enjoy “ The Great Gatsby”. (Tôi nghĩ bạn có thể thưởng thức cuốn “Gatsby vĩ đại”.)
Rudi: Ok, I’ll borrow that. When is it due back? (Được rồi, tôi sẽ mượn tạm quyển đó. Khi nào nó sẽ có lại?)
David: It’s due two weeks from today. (Hai tuần nữa kể từ hôm nay.)
Bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn học chi tiết từ vựng, mẫu câu kèm đoạn hội thoại minh họa tiếng Anh về thư viện được chọn lọc kỹ lưỡng. Từ đó, bạn học ngoại ngữ đã có thể nạp thêm cho mình vốn tiếng Anh hữu ích cũng như tự tin khi tìm kiếm nguồn tài liệu quốc tế hay tự tin giao tiếp ở thư viện ở nước ngoài.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/