Skip links
tieng Anh nganh giay da

50+ từ vựng tiếng Anh ngành giày da đầy đủ nhất 

Theo báo cáo cho thấy, ngành giày da luôn là lĩnh vực giữ được chỗ đứng vững chắc trên thị trường quốc tế với tỉ lệ kim ngạch xuất khẩu lý tưởng. Chính vì vậy, hiểu và tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh chuyên môn rất hữu ích cho những ai đang quan tâm đến lĩnh vực này. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ 50+ từ vựng tiếng Anh ngành giày da đi kèm với thuật ngữ, mẫu câu đầy đủ giúp người học tiếp cận gần hơn với ngành công nghiệp này.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành giày da

Thị trường giày da luôn đóng góp một phần lợi nhuận không hề nhỏ vào nền kinh tế trong nước cũng như nước ngoài. Những từ vựng tiếng Anh ngành giày da đã được tổng hợp chi tiết dưới đây sẽ là công cụ bổ ích cho người đang theo đuổi ngành công nghiệp triển vọng này. 

Từ vựng tiếng Anh ngành giày da thường dùng

tieng Anh nganh giày da 2
Từ vựng tiếng Anh ngành giày da thường dùng 
  • Adhesive  /ədˈhiːsɪv/: Keo dính
  • Aniline leather  /ˈænəˌlaɪn ˈlɛðər/: Da thuộc tự nhiên
  • Arch support  /ɑːrtʃ səˈpɔːrt/: Hỗ trợ cung chân
  • Assembly line  /əˈsɛmbli laɪn/: Dây chuyền lắp ráp
  • Buckle  /ˈbʌkəl/: Cái khóa
  • Buffing  /ˈbʌfɪŋ/: Đánh bóng
  • Counter  /ˈkaʊntər/: Mặt sau gót giày
  • Curing  /ˈkjʊrɪŋ/: Quá trình tạo hình
  • Dyeing  /ˈdaɪɪŋ/: Quá trình nhuộm
  • Embossing  /ɪmˈbɔːsɪŋ/: Quá trình ép nổi
  • Eyelets  /ˈaɪləts/: Rãnh kim loại
  • Finishing  /ˈfɪnɪʃɪŋ/: Quá trình hoàn thiện
  • Full grain leather  /fʊl ɡreɪn ˈlɛðər/: Da nguyên miếng
  • Glazing  /ˈɡleɪzɪŋ/: Quá trình làm bóng
  • Goodyear welt  /ˈɡʊdˌjɪr wɛlt/: Phương pháp may giày Goodyear welt
  • Heel  /hiːl/: Gót giày
  • Insole  /ˈɪnsoʊl/: Đế lót trong
  • Lasting  /ˈlæstɪŋ/: Quá trình lắp đặt
  • Leather cutting  /ˈlɛðər ˈkʌtɪŋ/: Quá trình cắt da
  • Lining  /ˈlaɪnɪŋ/: Lớp lót
  • Moccasin  /ˈmɑkəsɪn/: Một loại giày lười không dây hoặc dây chỉ dùng để trang trí không mang tính chất giữ chặt
  • Outsole  /ˈaʊtsoʊl/: Đế ngoài
  • Patina  /pəˈtiːnə/: Lớp màu tự nhiên
  • Pinking  /ˈpɪŋkɪŋ/: Quá trình cắt răng cưa
  • Puncture-resistant  /ˈpʌŋktʃər rɪˈzɪstənt/: Chống thủng
  • Quarter  /ˈkwɔːrtər/: Bên hông giày
  • Reinforcement  /ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/: Gia cố
  • Sewing machine  /ˈsoʊɪŋ məˈʃiːn/: Máy may
  • Shoelace  /ˈʃuːleɪs/: Dây giày
  • Sneaker  /ˈsniːkər/: Giày thể thao
  • Solvent  /ˈsɑːlvənt/: Chất tẩy
  • Split leather  /splɪt ˈlɛðər/: Da phân lớp
  • Stamping  /ˈstæmpɪŋ/: Quá trình ép dấu
  • Stitching  /ˈstɪtʃɪŋ/: Quá trình khâu
  • Suede  /sweɪd/: Da lộn
  • Tannery  /ˈtænəri/: Xưởng da
  • Thread  /θrɛd/: Sợi chỉ
  • Toe box  /toʊ bɑːks/: Đầu giày
  • Tongue  /tʌŋ/: Lưỡi gà
  • Upper  /ˈʌpər/: Phần trên giày
  • Vamp  /væmp/: Mặt trước giày
  • Waterproof  /ˈwɔːtərpruːf/: Chống nước
  • Welt  /wɛlt/: Gờ viền
  • Wingtip  /ˈwɪŋtɪp/: Kiểu dáng giày tây có thiết kế mũi nhọn
  • Wrinkling  /ˈrɪŋklɪŋ/: Nếp nhăn
  • Yarn  /jɑrn/: Sợi chỉ

Từ vựng Tiếng Anh về phân loại giày

  • Ankle boot  /ˈæŋkəl buːt/: Bốt cổ ngắn, được thiết kế che mắt cá chân nhưng không che chân đến mắt cá
  • Ballet flat  /ˈbæleɪ flæt/: Giày búp bê phẳng, dẹp, thường có mũi nhọn và không có gót
  • Boat shoe  /boʊt ʃuː/: Giày thuyền, có đế bằng cao su và phần trên bằng da hoặc vải, thích hợp cho hoạt động trên thuyền
  • Brogue  /broʊɡ/: Giày đục lỗ, có các lỗ đục trên phần trên và thường có đế bằng
  • Chelsea boot  /ˈtʃɛlsi buːt/: Bốt Chelsea, bốt cổ với đế mỏng, mũi nhọn và không có dây cột
  • Chukka boot  /ˈtʃʌkə buːt/: Bốt Chukka, bốt cổ ngắn với đế mỏng và thường có ba lỗ mắt cột
  • Clog  /klɔɡ/: Giày dép gỗ, giày có phần trên bằng gỗ và đế dày, không có dây cột
  • Court shoe  /kɔrt ʃuː/: Giày cao gót, giày có gót cao và mũi nhọn
  • Derby shoe  /ˈdɜrbi ʃuː/: Giày Derby, giày có lỗ mắt cột nằm bên ngoài phần trên
  • Espadrille  /ˌɛspərˈdɪl/: Giày Espadrille, giày có đế bằng dây xỏ từ lanh hoặc vải
  • Flip-flop  /ˈflɪpˌflɑp/: Dép lê, loại giày chỉ có đế và dây chéo qua ngón chân
  • Gladiator sandal  /ˈɡlædiˌeɪtər ˈsændəl/: Sandal đế dây, loại sandal với đế và dây thắt dọc chân
  • High-top sneaker  /haɪ tɑp ˈsniːkər/: Giày sneaker cổ cao, giày sneaker có phần cổ cao hơn bình thường
  • Hiking boot  /ˈhaɪkɪŋ buːt/: Bốt leo núi, bốt chuyên dụng để leo núi, có đế chống trượt và chống thấm nước
  • Loafer  /ˈloʊfər/: Giày lười, giày không có dây cột và không có gót cao
  • Mary Jane  /ˈmɛri dʒeɪn/: Giày Mary Jane, giày có mũi nhọn và quai dán chéo qua đầu ngón chân
  • Mule  /mjuːl/: Dép mule, loại giày không có quai phía sau
  • Oxfords  /ˈɑksfərdz/: Giày Oxford, giày truyền thống có lỗ mắt cột nằm bên trong phần trên
  • Peep-toe  /ˈpiːpˌtoʊ/: Giày đầu mở ngón, giày có mũi nhọn và có phần mở ngón chân
  • Platform shoe  /ˈplætfɔːrm ʃuː/: Giày cao gót mũi nhọn, giày có gót cao và đế bằng
  • Pumps  /pʌmps/: Giày búp bê, giày cao gót với mũi nhọn
  • Riding boot  /ˈraɪdɪŋ buːt/: Bốt cưỡi ngựa, bốt cao được thiết kế cho hoạt động cưỡi ngựa
  • Sandals  /ˈsændəlz/: Sandal, loại giày có đế mở và băng qua chân
  • Slip-on  /slɪp ɒn/: Giày đúc, giày không có dây cột, có thể dễ dàng mặc vào
  • Slingback  /ˈslɪŋˌbæk/: Giày đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
  • Sneakers  /ˈsniːkərz/: Giày thể thao, giày thoải mái và phù hợp cho hoạt động thể thao
  • Stiletto  /stɪˈlɛtoʊ/: Giày gót nhọn, giày có gót rất cao và mũi nhọn
  • T-strap  /tiː stræp/: Giày đính quai T, giày có quai dán hình chữ T đi qua gót chân
  • Thigh-high boots  /θaɪ haɪt buːts/: Bốt cao đến đùi, bốt cổ cao che đến đùi
  • Wedges  /wɛdʒɪz/: Giày cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
  • Wingtip  /ˈwɪŋtɪp/: Giày đục lỗ hình cánh chim, giày có các lỗ đục hình cánh chim trên mũi
  • Work boots  /wɜrk buːts/: Bốt công nhân, bốt chuyên dụng cho công việc lao động
  • Alpine boots  /ælˌpaɪn buːts/: Bốt núi, bốt chuyên dụng cho leo núi
  • Combat boots  /ˈkɑmbæt buːts/: Bốt quân đội, bốt chuyên dụng cho quân đội
  • Driving shoes  /ˈdraɪvɪŋ ʃuːz/: Giày lái xe, giày thoải mái để lái xe
  • Monk strap shoes  /mʌŋk stræp ʃuːz/: Giày đính quai Monk, giày có quai đi qua mũi giày
  • Saddle shoes  /ˈsædəl ʃuːz/: Giày dây chéo, giày có dây chéo qua mũi giày
  • Woven loafers  /ˈwoʊvən ˈloʊfərz/: Giày lười dệt kim, giày lười có phần trên được dệt từ sợi
  • Rain boots  /reɪn buːts/: Bốt đi mưa, bốt chống nước để đi trong thời tiết mưa
  • Snow boots  /snoʊ buːts/: Bốt đi tuyết, bốt chống nước và chống lạnh để đi trong tuyết
  • Platform sandals  /ˈplætfɔːrm ˈsændəlz/: Sandal cao gót mũi nhọn, sandal có gót cao và đế bằng
  • Slingback pumps  /ˈslɪŋˌbæk pʌmps/: Giày búp bê đính quai sau, giày có quai đi qua gót chân
  • Tassel loafers  /ˈtæsəl ˈloʊfərz/: Giày lười có nơ, giày lười có phần trang trí nơ
  • Espadrille wedges  /ˌɛspərˈdɪl ˈwɛdʒɪz/: Giày Espadrille cao gót mũi nhọn, giày có đế cao và dày từ phần gót đến mũi
  • Cowboy boots  /ˈkaʊˌbɔɪ buːts/: Bốt cổ điển, bốt phổ biến trong văn hóa miền Tây
  • Desert boots  /ˈdɛzərt buːts/: Bốt sa mạc, bốt nhẹ và thoải mái, thích hợp cho điều kiện sa mạc
  • Loafer pumps  /ˈloʊfər pʌmps/: Giày lười búp bê, giày lười có gót cao và mũi nhọn
  • Slingback sandals  /ˈslɪŋˌbæk ˈsændəlz/: Sandal đính quai sau, sandal có quai đi qua gót chân
  • Slip-on sneakers  /slɪp ɒn ˈsniːkərz/: Giày đúc sneaker, giày sneaker không có dây cột, có thể dễ dàng xỏ vào
Xem thêm  Nằm lòng từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học (Shape) hữu ích 

Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng cho ngành giày da

tieng Anh nganh giày da 4
Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng cho ngành giày da

Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói gửi đến người học đầy đủ những thuật ngữ chuyên môn về tiếng Anh ngành giày da giúp bạn học không khỏi bỡ ngỡ khi tham gia vào lĩnh vực này.

  • Eyelet: lỗ xỏ giày
  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày:với giày thể thao.
  • Heel: gót giày
  • Insole: đế trong
  • Last: khuôn giày
  • Lace: dây giày. Được làm từ vải, thun hoặc bằng da.
  • Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày. Là cách bạn xỏ và thắt dây giày qua các eyelet để giữ 2 phần bên giày lại với nhau.
  • Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lining.
  • Midsole: đế giữa
  • Outsole: đế ngoài
  • Shoes tree: một dụng cụ có hình dáng tương tự bàn chân dùng để đặt vào trong đôi giày nhằm giữ dáng, chống nếp nhăn, tăng tuổi thọ đôi giày.
  • Socklining:sock liner: miếng lót giày.
  • Socklinning dùng để làm lớp đệm tăng độ êm ái khi mang, khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Socklinning có thể thay thế dễ dàng.
  • Sole: đế giày
  • Stitching: đường khâu, đường chỉ may. Loại giày chelsea boot và whole-cut cao cấp được làm từ nguyên miếng da nên không có stitching.
  • Quarter: phần thân sau của giày.
  • Tip: phần trang trí ở mũi giày, thuật ngữ thường sử dụng với dress shoes cho nam.
  • Topline: phần cao nhất của cổ giày
  • Toe: mũi giày
  • Tongue: lưỡi gà, là lớp chất liệu đệm giữa phần mui giày và mu bàn chân. Tongue có tác dụng che chắn phần bị hở của lacing và tránh sự ma sát giữa chân với dây giày.
  • Throat: họng giày, chỉ có ở giày Oxford. Là điểm tiếp giáp giữa Lacing và Vamp.
  • Vamp: thân giày trước của giày. Tính từ phía sau mũi giày, đến xung quanh eyelet, tongue cho đến gần phần quarter.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng ngành giày da 

Khi giao tiếp trong lĩnh vực này, những mẫu câu tiếng Anh ngành giày da được phân loại rõ ràng theo từng công đoạn đã tổng hợp sau đây sẽ giúp ích cho người học. 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong quá trình sản xuất

tieng Anh nganh giày da 1
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong quá trình sản xuất
  • We need to increase the production output this week: Chúng ta cần tăng sản lượng sản xuất tuần này.
  • Is the stitching machine working properly?: Máy khâu có hoạt động bình thường không?
  • We’re running low on adhesive. Can you order more?: Chúng ta đang hết keo dính. Bạn có thể đặt thêm không?
  • The quality control team has detected a defect in the leather: Nhóm kiểm soát chất lượng đã phát hiện ra một lỗi trên da.
  • We need to inspect the finished products before packaging: Chúng ta cần kiểm tra sản phẩm hoàn thiện trước khi đóng gói.
  • Let’s schedule a meeting to discuss the production timeline: Hãy sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về lịch trình sản xuất.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong quá trình kiểm tra chất lượng

  • This pair of shoes doesn’t meet the required standards: Đôi giày này không đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
  • The color of the leather is inconsistent with the sample: Màu da không đồng nhất với mẫu.
  • We found a defect in the sole of this shoe: Chúng tôi phát hiện một lỗi ở đế giày.
  • The stitching on this seam is coming loose: Đường khâu trên mũi giày này đang tuột.
  • The heel attachment needs to be reinforced: Phần gắn gót cần được củng cố.
  • Please make sure all the accessories are properly attached: Vui lòng đảm bảo tất cả các phụ kiện đều được gắn kỹ.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong quá trình đóng gói và vận chuyển

  • We need more shoeboxes for packaging: Chúng ta cần thêm hộp giày để đóng gói.
  • Have the shoes been labeled with the correct sizes?: Nhãn size đã được dán đúng chưa?
  • We’re shipping the order via air freight: Chúng tôi đang gửi đơn hàng bằng đường hàng không.
  • The packaging material should provide adequate protection: Chất liệu đóng gói nên đảm bảo có thể bảo vệ hàng.
  • Double-check the shipping address before dispatching the goods: Kiểm tra lại địa chỉ giao hàng trước khi gửi hàng.
  • The delivery is scheduled for next Monday.: Lịch giao hàng được đặt vào thứ Hai tuần sau.
  • We need to load the containers with the finished products.: Chúng ta cần xếp sản phẩm hoàn thiện vào container.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong quá trình bán hàng và chăm sóc khách hàng

tieng Anh nganh giày da 3
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong quá trình bán hàng và chăm sóc khách hàng
  • Our men’s/women’s department has a sale on shoes: Gian hàng nam/nữ của cửa hàng chúng tôi đang hạ giá giày.
  • All of our clog are on sale today: Tất cả guốc của chúng tôi đều hạ giá hôm nay.
  • All of our slip on are in the middle aisle: Tất cả giày lười thể thao của chúng tôi đều ở dãy giữa.
  • All of our leather shoes have been sold: Tất cả giày da của chúng tôi đã được bán hết.
  • Which size do you want?: Quý khách muốn kích cỡ nào ạ?
  • Which particular branch do you prefer?: Quý khách thích hiệu nào ạ?
  • Is it what you’re looking for? How about this one?: Đó có phải là đôi quý khách đang tìm không? Cái này được không ạ?
  • This pair of shoes is of good materials and the color never fades: Đôi này có chất liệu tốt và không phai màu.
  • It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này đi kèm 1 năm bảo hành.
  • I’m sorry. We’re out of stock: Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng.
  • I’m sorry. We don’t have any left. That’s the last one: Xin lỗi, chúng tôi không còn sản phẩm nào (cùng mẫu). Đó là đôi cuối cùng rồi.
  • Sorry. We don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán sản phẩm đó.
  • I want a pair of leather shoes: Tôi muốn mua một đôi giày thể thao.
  • Can I take a look at the ones on display, please?: Tôi xem chiếc đang trưng bày được không?
  • Please show me the right sandals: Làm ơn cho tôi xem đôi dép có quai ở bên phải.
  • I need a size 38.
  • Are these shoes really good?: Những chiếc giày này có tốt thật không?
  • Can I try it on?: Tôi thử giày được không?
  • I want something of good quality: Tôi muốn giày có chất lượng tốt.
  • I want shoes with interesting design: Tôi muốn giày có thiết kế đẹp.
  • What is the retail price of this pair of shoes?: Giá bán lẻ của đôi giày này là bao nhiêu?
  • We offer a warranty period of six months for our products.: Chúng tôi cung cấp thời gian bảo hành sáu tháng cho sản phẩm của chúng tôi.
  • Do you have this style available in other colors?: Mẫu này bạn có sẵn màu khác không?
  • We provide free shipping for orders above $50.: Chúng tôi miễn phí vận chuyển đối với đơn hàng trên 50 đô la.
  • The customer wants to exchange the shoes for a different size.: Khách hàng muốn đổi giày sang size khác.
  • Our customer service team will assist you with any inquiries.: Đơn vị hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn với bất kỳ câu hỏi nào.
Xem thêm  Collocation là gì? Các loại Collocation thông dụng trong tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong cuộc họp và thảo luận

  • Let’s brainstorm ideas for the new shoe collection: Hãy cùng thảo luận ý tưởng cho bộ sưu tập giày mới.
  • We need to analyze the market trends and consumer preferences: Chúng ta cần phân tích xu hướng thị trường và sở thích của người tiêu dùng.
  • How can we improve the efficiency of our production process?: Làm thế nào để cải thiện hiệu suất quy trình sản xuất?
  • It’s important to maintain consistent quality across all our products: Việc duy trì chất lượng đồng đều cho tất cả sản phẩm của chúng ta là quan trọng.
  • Let’s discuss the marketing strategies for the upcoming shoe launch: Hãy thảo luận về các chiến lược marketing cho mẫu giày sắp ra mắt.
  • We need to negotiate the terms with our suppliers: Chúng ta cần đàm phán các điều khoản với nhà cung cấp.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành giày da trong quá trình đào tạo và hướng dẫn

  • This is how you operate the leather cutting machine: Đây là cách sử dụng máy cắt da.
  • Make sure to wear safety gloves when handling chemicals: Đảm bảo đeo găng tay an toàn khi xử lý hóa chất.
  • The stitching should be done with a double-needle sewing machine: Việc khâu nên được thực hiện bằng máy khâu kim đôi.
  • Let me show you the proper technique for attaching the soles: Hãy để tôi chỉ cho bạn kỹ thuật đính đế đúng cách.
  • The trainees should familiarize themselves with the different leather textures: Các học viên nên làm quen với các cấu trúc da khác nhau.
  • Always measure twice to ensure accurate shoe sizing: Luôn đo hai lần để đảm bảo kích thước giày chính xác.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành giày da 

tieng Anh nganh giày da 5
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành giày da

Vận dụng hệ thống từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành giày da vào tình huống thực tế sẽ giúp người học dễ dàng hình dung cụ thể cách sử dụng, tham khảo đoạn hội thoại sau đây: 

Khách hàng: Hi, I’m looking for a pair of leather boots for the winter season. (Chào bạn, tôi đang tìm một đôi ủng da cho mùa đông.)

Người bán: Sure, we have a great selection of leather boots. What style are you interested in? (Tất nhiên, chúng tôi có nhiều sự lựa chọn tuyệt vời về ủng da. Bạn quan tâm đến kiểu dáng nào?)

Khách hàng: I prefer something classic and durable. Do you have any recommendations? (Tôi thích một cái gì đó cổ điển và bền bỉ. Bạn có gợi ý gì không?)

Người bán: Absolutely, we have some timeless options like Chelsea boots and Brogue boots. They are both made from high-quality full-grain leather. (Tất nhiên, chúng tôi có một số lựa chọn vĩnh cửu như ủng Chelsea và ủng Brogue. Cả hai đều được làm từ da full-grain chất lượng cao.)

Khách hàng: That sounds great. I’d like to try on a pair of Chelsea boots in size 9, please. (Nghe có vẻ tốt. Tôi muốn thử một đôi ủng Chelsea size 9, xin vui lòng.)

Người bán: Of course, here you go. These Chelsea boots feature a Goodyear welt construction for added durability and comfort. (Tất nhiên, đây là đôi ủng Chelsea. Đôi ủng này có thiết kế đế Goodyear welt giúp tăng độ bền và thoải mái.)

Khách hàng: They feel really comfortable, and the quality of the leather is impressive. How much are they? (Cảm giác rất thoải mái, và chất lượng da thực sự ấn tượng. Chúng giá bao nhiêu?)

Người bán: These Chelsea boots are priced at $250. They come with a one-year warranty as well. (Đôi ủng Chelsea này có giá 250 đô la. Chúng đi kèm với bảo hành một năm.)

Khách hàng: I’ll take them. Can I pay with my credit card? (Tôi sẽ lấy chúng. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Người bán: Certainly, we accept all major credit cards. Please insert your card into the chip reader, and I’ll process the payment for you. (Tất nhiên, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ tín dụng chính. Xin vui lòng đưa thẻ vào máy đọc chip, và tôi sẽ thực hiện thanh toán cho bạn.)

Khách hàng: Thank you so much for your assistance. I can’t wait to wear these boots during the winter. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hỗ trợ của bạn. Tôi không thể chờ đợi để mang đôi ủng này vào mùa đông.)

Người bán: You’re welcome! I’m sure you’ll love them. If you have any questions or need further assistance, don’t hesitate to reach out. (Không có gì, chắc chắn bạn sẽ yêu chúng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và gửi đến bạn học 50+ từ vựng, thuật ngữ thông dụng, mẫu câu giao tiếp và đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên giày da thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng bài học giúp ích cho quá trình nghiên cứu thị trường và trau dồi từ vựng về ngành công nghiệp đang phát triển này.

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng “KHÔNG HỌC VỚI SÁCH, CHỈ THỰC HÀNH” tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo