Skip links
cum tu trung lap trong tieng Anh

Giao tiếp hay hơn với những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh 

Trong Tiếng Việt có những cụm từ lặp lại như “vai kề vai”, “ngày qua ngày”, “ăn miếng trả miếng”… để tăng sức biểu đạt biểu ý thì trong Tiếng Anh cũng có những cụm từ mang chức năng tương tự như vậy. Bạn học hãy cùng khám phá chi tiết những cụm từ trùng lặp trong Tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng trong cuộc sống. 

Định nghĩa cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh?

Cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh là sự lặp lại của một hoặc nhiều từ để tạo nên một cụm từ mang ý nghĩa mới nhằm mô tả, bổ sung, nhấn mạnh chủ đề, ý tưởng hoặc đối tượng nhất định.

Sử dụng cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh giúp văn phong của bạn trở nên sinh động và mượt mà hơn. Sự lặp lại xuất hiện phổ biến trong thơ ca, văn học và văn xuôi để giúp mạch văn trở nên trôi chảy từ đó có giá trị làm sáng tỏ thông điệp của tác giả khiến người đọc dễ nhớ.

Một lưu ý về cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh đó là các từ hoặc cụm từ nên được lặp lại trong phạm vi gần nhau. 

Ví dụ: 

  • Bit by bit: dần dần, từ từ 

Bit by bit, Nga saved enough money for a new house. (Dần dần, Nga tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc nhà mới.)

  • Day to day: Hằng ngày, thường nhật 

Day by day, Sam’s health improved. (Ngày qua ngày, sức khỏe của Sam được cải thiện.)

Những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh hay nhất 

cum tu trung lap trong tieng Anh 2
“Step by step” là một cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh có ý nghĩa là “từng bước một”

Giống như chúng ta hay sử dụng sự lặp lại hàng ngày trong tiếng Việt thì người bản xứ cũng có thói quen tương tự. Sau đây là một số cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh quen thuộc mà chắc hẳn bạn đã từng nghe qua trong quá trình học tiếng Anh: 

Xem thêm  Tổng hợp từ lóng tiếng Anh thông dụng

Cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt 

Again and again

/əˈɡɛn ənd əˈɡɛn/

Lặp đi lặp lại

All in all

/ɔl ɪn ɔl/

Nói chung, nhìn chung

Arm in arm

/ɑrm ɪn ɑrm/

Khoác tay nhau

Back to back

/bæk tə bæk/

Liên tiếp, liền kề; Quay lưng vào nhau

Bit by bit

/bɪt baɪ bɪt/

Dần dần, từ từ

Day by day

/deɪ baɪ deɪ/

Ngày qua ngày

Day to day

/deɪ tə deɪ/

Hàng ngày, thường nhật

End to end

/ɛnd tu ɛnd/

Từ đầu đến cuối

Enough is enough

/ɪˈnʌf ɪz ɪˈnʌf/

Đủ rồi!

An eye for an eye

/ən aɪ fər ən aɪ/

Ăn miếng trả miếng, đền ơn báo oán

Eye to eye

/aɪ tə aɪ/

Đồng quan điểm

Face to face

/feɪs tə feɪs/

Trực tiếp, mặt đối mặt/ trực diện

Hand in hand

/hænd ɪn hænd/

Tay trong tay, tay nắm tay

Head to head

/hɛd tə hɛd/

Đối đầu, đối mặt với việc gì

Heart to heart

/hɑrt tə hɑrt/

Thành thật, chân tình

Less and less

/lɛs ənd lɛs/

Càng ngày càng ít đi

Little by little

/ˈlɪtəl baɪ ˈlɪtəl/

Dần dần

Lose-lose

/luz luz/

Hai bên đều không có lợi

More and more

/mɔr ənd mɔr/

Càng ngày càng nhiều

Mouth-to-mouth (resuscitation)

/ˌmaʊθ.təˈmaʊθ/

Hô hấp nhân tạo

Neck and neck

/nɛk ənd nɛk/

San sát nhau, ngang nhau, so kè nhau

Never say never

/ˈnɛvər seɪ ˈnɛvər/

Không gì là không thể

A no-no

/ə noʊ noʊ/

Điều cấm kỵ, không được phép

On and on

/ɔn ənd ɔn/

Liên tục

One by one

/wʌn baɪ wʌn/

Từng cái/người một

One on one

/wʌn ɑn wʌn/

Gặp riêng

Out and out

/aʊt ənd aʊt/

Hoàn toàn, tuyệt đối

Over and over

/ˈoʊvər ənd ˈoʊvər/

Lặp đi lặp lại

Shoulder to shoulder

/ˈʃoʊldər tə ˈʃoʊldər/

Vai kề vai

Side by side

/saɪd baɪ saɪd/

Cạnh nhau, kề sát nhau

Side to side

/saɪd tə saɪd/

Từ bên này sang bên kia, lắc lư, chao đảo

So-so

/soʊ soʊ/

Tàm tạm

Step by step

/stɛp baɪ stɛp/

Từng bước một

Through and through

/θru ənd θru/

Hoàn toàn, tuyệt đối

Time after time

/taɪm ˈæftər taɪm/

Hết lần này đến lần khác

 

Time and time again

/taɪm ənd taɪm əˈɡɛn/

Toe to toe

/toʊ tə toʊ/

Đứng đối diện nhau/ đối đầu, thi đấu

Win – win

/wɪn wɪn/

Đôi bên cùng có lợi

Word for word

/wɜrd fər wɜrd/

Sao chép nguyên văn từng chữ một (không làm khác đi)

 
cum tu trung lap trong tieng Anh 1
Một số ví dụ sử dụng cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh

Một số ví dụ sử dụng cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh cho bạn tham khảo: 

  • The noise just went on and on. (Tiếng ồn cứ thế tiếp diễn)
  • I’ve told you again and again to stop swearing in front of the children, but you take no notice (Em đã nói đi nói lại với anh là không được chửi thề trước mặt bọn trẻ nhưng anh không chú ý gì cả).
  • Smith was a loyal friend through and through. (Smith là một người bạn trung thành tuyệt đối.)
  • They stood shoulder to shoulder in the crowded room. (Họ đứng kề vai nhau trong căn phòng đông người.)
  • It was an out and out lie. (Đây hoàn toàn là một lời nói dối.)
  • One by one, the students presented their projects. (Lần lượt các sinh viên trình bày dự án của mình.)
  • More and more people are working from home. (Ngày càng có nhiều người làm việc tại nhà.)
Xem thêm  Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về kỹ năng hữu ích cần phải có 

Qua bài viết bổ ích trên chắc hẳn đã giúp bạn bỏ túi kha khá các cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh được ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày cực hay và dễ nhớ. Lưu lại bài học và thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng biểu đạt của mình bạn nhé!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo