Skip links
tu vung tieng Anh ve ngay quoc te lao dong

Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 chi tiết 

Ngày Quốc tế Lao động (01/5) là dịp đặc biệt để ghi nhận công sức của người lao động và phong trào lao động toàn cầu. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 bổ ích giúp bạn tích lũy thêm kiến thức bổ ích cũng như nâng cao vốn tiếng Anh của mình. 

Ý nghĩa về ngày Quốc tế Lao động 1/5 

tu vung tieng Anh ve ngay quoc te lao dong 3
Quốc tế lao động là một cột mốc lịch sử quan trọng mà bạn học cần hiểu ý nghĩa về ngày Quốc tế Lao động 1/5 

Ngày Quốc tế lao động (1/5) có tên gọi tiếng Anh là International Workers’ Day hay Labour Day hoặc May Day. Đây được xem là một trong những ngày hội lớn và quan trọng của giai cấp công nhân và nhân dân lao động thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Tại Việt Nam, Ngày Quốc tế Lao động 1/5 đầu tiên được tổ chức vào ngày 1/5/1930 – lần đầu tiên trong lịch sử đánh dấu cột mốc phong trào công nhân ở Đông Dương, giai cấp công nhân nước ta dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đã đứng lên biểu tình ngoài đường phố để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc, đòi quyền lợi về chính sách tăng lương và làm việc 8 giờ.

Với trang sử vẻ vang, vào ngày này hàng năm, người lao động ở khắp nơi trên thế giới sẽ cùng nhau ăn mừng để kỷ niệm cột mốc lịch sử đáng nhớ về những thành tựu đã đạt được trong việc đấu tranh cho đòi tiền lương xứng đáng và giờ làm việc phù hợp cho toàn thể lực lượng lao động.

Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 

tu vung tieng Anh ve ngay quoc te lao dong 1
Bạn học hãy nắm thật vững từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 

Mở rộng vốn hiểu biết và vốn từ qua các từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 tiêu biểu sau đây: 

Từ vựng tiếng Anh 

Loại từ 

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

International Workers’ Day

Noun

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɜrkərz deɪ/

Ngày Quốc tế lao động

Trade Union

Noun

/treɪd ˈjuːn.jən/

Công đoàn

Strike

Noun,

Verb

/straɪk/

Đình công

Solidarity

Noun

/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/

Sự đoàn kết

Labor Rights

Noun

/ˈleɪ.bə raɪts/

Quyền lao động

Demonstration

Noun

/ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/

Cuộc biểu tình

Exploitation

Noun,

Verb

/ɪkˌsplɔɪˈteɪʃən/

Sự bóc lột

Welfare

Noun

/ˈwel.feər/

Phúc lợi

Collective Bargaining

Noun

/kəˈlɛktɪv ˈbɑːɡənɪŋ/

Đàm phán tập thể

Commemorate

Verb

/kəˈmem.ə.reɪt/

Kỷ niệm, tưởng nhớ

Protest

noun

/ˈproʊ.test/

sự phản đối, cuộc biểu tình

Trades union

noun

/treɪdz ˈjuː.njən/

công đoàn

Labour union

noun

/ˈleɪ.bər ˈjuː.njən/

công đoàn lao động

Working condition

noun

 

điều kiện lao động

Wage

noun

/weɪdʒ/

tiền công

Worker

noun

/ˈwɜr.kər/

người lao động

Factory worker

noun

 

công nhân nhà máy

Working class

noun

 

giai cấp công nhân, tầng lớp lao động

Xem thêm  200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc

Một số cụm từ tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 kèm ví dụ minh họa 

tu vung tieng Anh ve ngay quoc te lao dong 5
Một số cụm từ tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 kèm ví dụ minh họa 

Phần tiếp theo sẽ bao gồm một số cụm từ tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 giúp bạn học dễ dàng miêu tả và tự tin giới thiệu sự kiện lịch sử này một cách lưu loát bằng tiếng Anh: 

  • the rise of the working class: sự trỗi dậy của giai cấp công nhân

Ví dụ: International Labour Day marks the rise of the working class. (Ngày Quốc tế Lao động đánh dấu sự trỗi dậy của giai cấp công nhân.)

  • the dignity of labour: phẩm giá của lao động

Ví dụ: Labour Day is a critical day because it teaches us about the dignity of labour. (Ngày Lao động là một ngày quan trọng vì nó dạy chúng ta về phẩm giá của lao động.)

  • suffer under capitalist rule: chịu sự thống trị của tư bản chủ nghĩa

Ví dụ: Labour Day is a celebration for the working class who have suffered under capitalist rule for a long time. (Ngày Lao động là một lễ kỷ niệm cho giai cấp công nhân đã phải chịu đựng dưới sự thống trị của chủ nghĩa tư bản trong một thời gian dài.)

  • express the gratitude: bày tỏ lòng biết ơn

Ví dụ: Every work helps us in some way or the other, and we must express our gratitude to those who work so hard to give us the facilities we need. (Mọi công việc đều giúp chúng ta bằng cách này hay cách khác, và chúng ta phải bày tỏ lòng biết ơn đối với những người đã làm việc chăm chỉ để mang lại cho chúng ta những tiện nghi mà chúng ta cần.)

  • fight for the rights: đấu tranh cho quyền lợi
Xem thêm  Nắm vững ngay quy tắc trật tự tính từ tiếng Anh (OSASCOMP)

Ví dụ: Labour Day impression upon us the vitality to fight for our rights. (Ngày Quốc tế Lao động nhắc nhở chúng ta về sự quan trọng của việc đấu tranh cho quyền lợi của chính mình.)

  • resistance to torture and exploitation: chống tra tấn và bóc lột

Ví dụ: Labour Day is a symbol of resistance to torture and exploitation the workers were subjected to by the capitalists. (Ngày Lao động là một biểu tượng của sự chống lại sự tra tấn và bóc lột mà những người lao động phải chịu từ các nhà tư bản.)

Đoạn văn ngắn tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 

tu vung tieng Anh ve ngay quoc te lao dong 4
Đoạn văn ngắn tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5 

Dưới đây là đoạn văn tiếng Anh về ngày Quốc tế Lao động 1/5, có gợi ý chi tiết về cách dùng từ và sắp xếp câu hoàn chỉnh về chủ đề ngày 1/5. Từ đó, bạn học có thể tham khảo và vận dụng vào học tập. 

My favorite holiday of the year is International Labor Day, which takes place on May 1. This is a special occasion to honor the dedication and hard work of workers around the world. This day marks the importance of labor rights and fairness in the workplace. I participate in various events and activities that advocate for workers’ rights and welfare. Celebrating workers’ contributions to society always makes me feel happy and proud. International Labor Day is a reminder of the strength and solidarity of the labor movement, and inspires us to work towards a fairer and better world.

(Ngày lễ yêu thích nhất trong năm của tôi là Ngày Quốc tế Lao động, diễn ra vào ngày 1 tháng 5. Đây là dịp đặc biệt để tôn vinh sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của người lao động trên toàn thế giới. Ngày này đánh dấu tầm quan trọng của quyền lao động và sự công bằng tại nơi làm việc. Tôi tham gia vào nhiều sự kiện và hoạt động khác nhau nhằm ủng hộ quyền lợi và phúc lợi của người lao động. Tôn vinh những đóng góp của người lao động cho xã hội luôn khiến tôi cảm thấy vui mừng và tự hào. Ngày Quốc tế Lao động là lời nhắc nhở về sức mạnh và sự đoàn kết của phong trào lao động, đồng thời truyền cảm hứng cho chúng ta nỗ lực hướng tới một thế giới công bằng và tốt đẹp hơn.)

Am hiểu từ vựng tiếng Anh về Ngày Quốc tế Lao động 1/5 có giá trị giúp hiểu sâu về sự kiện lịch sử trọng đại của giai cấp lao động trên toàn nhân loại cũng như học thêm lượng từ vựng mới. Hỗ trợ giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề lao động quốc tế.

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo