Skip links
tieng Anh ve ngay giai phong mien Nam 1

Bài học tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 bổ ích 

Ngày 30 tháng 4 năm 1975 tại Việt Nam đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Việt Nam và sự thống nhất đất nước. Trong bài viết sau, cùng Tiếng Anh Nghe Nói học tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam qua một số từ vựng và cụm từ liên quan đến sự kiện lịch sử này, giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về kiến thức lịch sử mà còn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Ngày Giải phóng miền Nam 30/4 tiếng Anh gọi là gì? 

tieng Anh ve ngay giai phong mien Nam 2
Tìm hiểu ngay về tên tiếng Anh của ngày Giải phóng miền Nam 30/4

Khi nói về ngày Giải phóng miền Nam 30/4, trong tiếng Anh sẽ dùng cụm từ Reunification Day /ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən deɪ/ là “Ngày Thống nhất”. Ngoài ra còn có các cách gọi khác về mốc lịch sử hào hùng của Việt Nam:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Liberation Day

/ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən deɪ/

Ngày Giải phóng

April 30th

/ˈeɪ.prəl ˈθɜː.ti əθ/

Ngày 30 tháng 4

Victory Day

/ˈvɪk.tə.ri deɪ/

Ngày Chiến thắng

Independence Day

/ˌɪn.dɪˈpen.dəns deɪ/

Ngày Độc lập

The Day of Southern Liberation

/ðə deɪ ʌv ˈsʌð.ərn ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/

Ngày Giải phóng Miền Nam

Commemoration of the Liberation of Southern Vietnam

/kəˌmem.əˈreɪ.ʃən ʌv ðə ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən ʌv ˈsʌð.ərn vɪˈet.næm/

Lễ tưởng niệm ngày Giải phóng miền Nam Việt Nam

Ví dụ: 

“In Vietnam, Reunification Day is a public holiday that commemorates the moment when the country was officially reunited under one government in 1975.”

(Dịch nghĩa: Tại Việt Nam, Ngày Thống nhất là một ngày lễ công cộng để kỷ niệm thời điểm đất nước chính thức được thống nhất dưới một chính phủ vào năm 1975.)

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 

Để ghi nhớ về những ngày tháng lịch sử hào hùng của quân dân Việt Nam và tự hào giới thiệu đến bạn bè quốc tế. Bạn học hãy bổ sung kiến thức qua bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam chi tiết nhất. 

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 chung nhất 

tieng Anh ve ngay giai phong mien Nam 4
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 chung nhất 

Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 dưới đây vô cùng hữu ích cho việc bổ sung từ mới cũng như hỗ trợ cho các bạn học viên nắm vững cách phát âm và nghĩa của từng thuật ngữ liên quan đến chiến tranh và hòa bình, đặc biệt là đối với những ai đang theo học và làm việc chuyên ngành quân sự hoặc lịch sử: 

Xem thêm  Cách sử dụng giới từ tiếng Anh chuẩn xác nhất

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

War

/wɔːr/

Chiến tranh

Armed conflict

/ɑːrmd ˈkɒn.flɪkt/

Xung đột vũ trang

Hostilities

/hɒˈstɪl.ɪ.tiz/

Hành động thù địch

Military action

/ˈmɪl.ɪ.ter.i ˈæk.ʃən/

Hành động quân sự

Battle

/ˈbæt.əl/

Trận chiến

Combat

/ˈkɒm.bæt/

Chiến đấu

Casualties

/ˈkæʒ.u.əl.tiz/

Thương vong

Peacetime

/ˈpiːs.taɪm/

Thời bình

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 liên quan đến hành động

Sau đây là bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam thể hiện các hành động diễn ra trong chiến tranh và quân sự, cùng với phiên âm tiếng Anh và dịch nghĩa tiếng Việt cực kỳ cụ thể, giúp người học nắm vững và sử dụng chính xác các thuật ngữ này:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Declare war

/dɪˈklɛər wɔːr/

Khai chiến

Wage war

/weɪdʒ wɔːr/

Tiến hành chiến tranh

Ceasefire

/ˈsiːs.faɪər/

Ngừng bắn

Surrender

/səˈrɛndər/

Đầu hàng

Retreat

/rɪˈtriːt/

Rút lui

Deploy troops

/dɪˈplɔɪ truːps/

Điều động quân đội

Launch an attack

/lɔːntʃ ən əˈtæk/

Phát động tấn công

Suffer a defeat

/ˈsʌfər ə dɪˈfiːt/

Chịu thất bại

Achieve victory

/əˈtʃiːv ˈvɪktəri/

Đạt được chiến thắng

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 liên quan đến vũ khí 

Cùng học về các từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam liên quan đến vũ khí và trang bị quân sự, giúp bạn học hiểu tường tận và sử dụng chính xác các thuật ngữ này trong giao tiếp hoặc học tập môn học lịch sử:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Firearms

/ˈfaɪərɑːrmz/

Vũ khí

Ammunition

/ˌæmjʊˈnɪʃən/

Đạn dược

Explosives

/ɪkˈsploʊsɪvz/

Chất nổ

Tanks

/tæŋks/

Xe tăng

Artillery

/ɑːrˈtɪləri/

Pháo binh

Aircraft

/ˈɛərkræft/

Máy bay

Warships

/ˈwɔːrʃɪps/

Tàu chiến

Nuclear weapons

/ˈnjuːkliər ˈwɛpənz/

Vũ khí hạt nhân

Biological weapons

/baɪəˈlɒdʒɪkəl ˈwɛpənz/

Vũ khí sinh học

Chemical weapons

/ˈkɛmɪkəl ˈwɛpənz/

Vũ khí hóa học

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 liên quan đến hậu quả chiến tranh 

Chiến tranh luôn mang lại những hậu quả tiêu cực, hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 để nói về những thảm họa đặc biệt nghiêm trọng mà chiến tranh mang lại. Từ đó mang lại ý nghĩa giúp người học có cái nhìn toàn diện hơn về những tác động của chiến tranh và thảm họa đến xã hội.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Death

/dɛθ/

Cái chết

Destruction

/dɪˈstrʌkʃən/

Phá hủy

Injury

/ˈɪn.dʒər.i/

Thương tích

Refugees

/ˈrɛf.juːˌdʒiːz/

Người tị nạn

Famine

/ˈfæm.ɪn/

Nạn đói

Poverty

/ˈpɒv.ər.ti/

Nghèo đói

Epidemics

/ˌep.ɪˈdem.ɪks/

Dịch bệnh

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam về biểu tượng ngày 30/4

tieng Anh ve ngay giai phong mien Nam 3
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam về biểu tượng ngày 30/4

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam giúp ích cho người học có sự quan tâm đến lịch sử và văn hóa từ đó hiểu sâu hơn về cách sử dụng các thuật ngữ quan trọng liên quan đến chiến tranh và hòa bình trong giao tiếp và viết lách.

Xem thêm  Cấu trúc Mean - Định nghĩa và cách dùng chuẩn xác nhất 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

War and peace

/wɔːr ænd piːs/

Kiệt tác văn học Chiến tranh và hòa bình

War machine

/ˈwɔːr məˈʃiːn/

Cỗ máy chiến tranh

War zone

/ˈwɔːr zoʊn/

Vùng chiến tranh

Act of war

/ækt əv ˈwɔːr/

Hành động chiến tranh

War crimes

/ˈwɔːr kraɪmz/

Tội ác chiến tranh

Prisoner of war

/ˈprɪzənər əv ˈwɔːr/

Tù binh chiến tranh

Declaration of peace

/ˌdekləˈreɪʃən əv piːs/

Tuyên bố hòa bình

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 về các tổ chức 

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam liên quan đến các tổ chức quốc tế, lực lượng quân sự và các nhóm liên quan đến chiến tranh chi tiết: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

United Nations

/juːˈnaɪ.tɪd ˈneɪ.ʃənz/

Liên Hợp Quốc

International Committee of the Red Cross

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl kəˈmɪt.i əv ðə rɛd krɒs/

Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế

Peacekeeping forces

/ˈpiːsˌkiː.pɪŋ ˈfɔːrsɪz/

Lực lượng quân sự giữ gìn hòa bình

Military alliance

/ˈmɪl.ɪ.ter.i əˈlaɪ.əns/

Liên minh quân sự

Terrorist organization

/ˈter.ər.ɪst ˌɔː.ɡən.ɪˈzeɪ.ʃən/

Tổ chức khủng bố

Insurgent group

/ɪnˈsɜː.dʒənt ɡruːp/

Nhóm phiến quân

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 miêu tả người lính 

Tiếp theo đây là bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam để miêu tả về các cấp bậc và vai trò của người lính trong quân đội:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Soldier

/ˈsəʊl.dʒər/

Người lính

Military personnel

/ˌmɪl.ɪˈter.i ˌpɜː.sənˈnel/

Quân nhân

Serviceman/Servicewoman

/ˈsɜː.vɪs.mæn/ /ˈsɜː.vɪs.wʊm.ən/

Quân nhân nam/nữ

Veteran

/ˈvet.ər.ən/

Cựu chiến binh

Enlistee

/ɪnˈlɪs.tiː/

Binh lính

Recruit

/rɪˈkruːt/

Tân binh

Conscript

/ˈkɒn.skrɪpt/

Binh lính nghĩa vụ

Officer

/ˈɒf.ɪ.sər/

Sĩ quan

Non-commissioned officer

/ˌnɒn.kəˈmɪʃ.ənd ˈɒf.ɪ.sər/ (NCO)

Hạ sĩ quan

Commander

/kəˈmɑːn.dər/

Chỉ huy

General

/ˈdʒen.ər.əl/

Đại tướng

Colonel

/ˈkɜː.nəl/

Đại tá

Lieutenant colonel

/lefˈten.ənt ˈkɜː.nəl/

Trung tá

Major

/ˈmeɪ.dʒər/

Thiếu tá

Captain

/ˈkæp.tɪn/

Đại úy

First lieutenant

/ˈfɜːst ˌlefˈten.ənt/

Trung úy

Second lieutenant

/ˈsek.ənd ˌlefˈten.ənt/

Thiếu úy

Sergeant

/ˈsɑː.dʒənt/

Trung sĩ

Corporal

/ˈkɔː.pər.əl/

Hạ sĩ

Lance corporal

/ˈlɑːns ˈkɔː.pər.əl/

Binh nhất

Private

/ˈprɪ.vət/

Binh nhì

Infantryman

/ˈɪn.fən.tri.mæn/

Bộ binh

Cavalryman

/ˈkæv.əl.ri.mæn/

Kỵ binh

Artilleryman

/ɑːrˈtɪl.ər.i.mæn/

Pháo binh

Engineer

/ˌen.dʒɪˈnɪər/

Công binh

Medic

/ˈmed.ɪk/

Binh y

Signalman

/ˈsɪɡ.nəl.mæn/

Binh thông tin

Pilot

/ˈpaɪ.lət/

Phi công

Sailor

/ˈseɪ.lər/

Thủy thủ

Marine

/məˈriːn/

Thủy quân lục chiến

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 về trạng thái 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Active duty

/ˈæk.tɪv ˈdjuː.ti/

Đang tại ngũ

Reserve

/rɪˈzɜrv/

Lực lượng dự bị

Retired

/rɪˈtaɪərd/

Đã nghỉ hưu

Killed in action (KIA)

/ˈkɪld ɪn ˈæk.ʃən/

Hy sinh

Missing in action (MIA)

/ˈmɪs.ɪŋ ɪn ˈæk.ʃən/

Mất tích

Prisoner of war (POW)

/ˈprɪz.ə.nər əv ˈwɔːr/

Tù binh

Những tính từ tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 miêu tả tinh thần chiến đấu 

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam miêu tả tinh thần chiến đấu quả cảm của quân dân Việt Nam. Bài học này rất hữu ích cho các học viên muốn mô tả hoặc nói về nhân vật trong các câu chuyện, bài học lịch sử.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

Dedicated

/ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/

Cống hiến

Heroic

/hɪˈroʊ.ɪk/

Anh hùng

Patriotic

/ˌpeɪ.triˈɒt.ɪk/

Yêu nước

Selfless

/ˈself.ləs/

Vô tư

Skilled

/skɪld/

Giỏi

Tough

/tʌf/

Cứng rắn

Valiant

/ˈvæl.i.ənt/

Can đảm

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 về chủ đề giải phóng

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Liberation

/ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/

Giải phóng

Emancipation

/ɪˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən/

Giải phóng

Freedom

/ˈfriː.dəm/

Tự do

Independence

/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/

Độc lập

Self-determination

/ˌself.dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/

Tự quyết

Sovereignty

/ˈsɒv.rɪn.ti/

Chủ quyền

Autonomy

/ɔːˈtɒn.ə.mi/

Tự chủ

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam 30/4 về chủ đề hòa bình 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Peace

/piːs/

Hòa bình

Peaceful

/ˈpiːs.fəl/

Hòa bình

Tranquility

/træŋˈkwɪl.ɪ.ti/

Yên tĩnh

Harmony

/ˈhɑː.mə.ni/

Hài hòa

Concord

/ˈkɒn.kɔːd/

Đồng thuận

Reconciliation

/ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/

Hòa giải

Coexistence

/ˌkəʊ.ɪɡˈzɪs.təns/

Cùng chung sống

Ngày 30/4 đánh dấu một cột mốc lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Qua bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải phóng miền Nam tại bài viết trên giúp chúng ta tự hào giới thiệu đến cường quốc năm châu về sự kiện trọng đại này cũng như có cơ hội tuyệt vời để học hỏi và mở rộng vốn và hiểu sâu hơn về lịch sử đất nước. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo