Skip links
tu vung tieng Anh ve van phong pham

Tất tần tật 50+ từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm thông dụng 

Văn phòng phẩm bao gồm những vật dụng quen thuộc dùng nhiều trong môi trường công sở. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm thông dụng, giúp bạn học mô tả và sử dụng các dụng cụ văn phòng một cách chính xác, nhất là khi học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm 

Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm phong phú với nhiều vật dụng được phân thành từ nhóm cụ thể như các loại bút, vật dụng điện tử,… giúp bạn học dễ dàng phân loại và ghi nhớ bài học: 

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến các loại bút

tu vung tieng Anh ve van phong pham 3
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến các loại bút

Khi nói đến văn phòng phẩm, bút là một trong những dụng cụ không thể thiếu trong mọi môi trường làm việc hay học tập. Những từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm sau đây giúp bạn học mô tả các loại bút được dùng thường xuyên từ đó mở rộng vốn từ và sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Ballpoint pen

ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen 

Bút bi

Brush 

brʌʃ 

Bút lông (để vẽ)

Colour pencil

ˈkʌlə ˈpɛnsl

Chì màu

Correction pen

kəˈrek.ʃən.ˈpen

Bút xóa

Crayon

ˈkreɪən

Sáp màu

Fountain pen

ˈfaʊntɪn pɛn

Bút máy

Gel pen

ʤɛl pɛn

Bút gel

Highlighter

ˈhaɪˌlaɪtə

Bút đánh dấu

Marker

ˈmɑːkə

Bút lông (bảng)

Mechanical pencil 

prəˈpɛlɪŋ ˈpɛnsl 

Bút chì kim

Pen

ˈpen

Bút mực nói chung

Pencil

ˈpɛnsl

Bút chì

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến vật dụng điện tử

tu vung tieng Anh ve van phong pham 2
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến vật dụng điện tử

Trong môi trường văn phòng hiện đại, bên cạnh các vật dụng truyền thống còn có các thiết bị điện tử đóng một vai trò quan trọng hỗ trợ tốt cho công việc. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến các vật dụng điện tử thường thấy trong văn phòng.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

3D Printers

3diː ˈprɪntəz

Máy in 3D

Business Inkjet Printers

ˈbɪznɪs ɪŋkʤɛt ˈprɪntəz

Máy in phun kinh doanh

Calculator

ˈkælkjʊleɪtə

Máy tính

Computer

kəmˈpjuːtə

Máy vi tính

Fax machine

fæks məˈʃiːn

Máy fax

Home Inkjet Printers

həʊm ɪŋkʤɛt ˈprɪntəz

Máy in phun tại nhà

Keyboard

ˈkiːbɔːd

Bàn phím

Laser Printers

ˈleɪzə ˈprɪntəz

Máy in laser

Laptop

ˈlæpˌtɒp

Máy tính xách tay

LED Printers

lɛd ˈprɪntəz

Máy in LED

Monitor

ˈmɒnɪtə

Màn hình

Mouse

maʊs

Con chuột

Mouse pad

maʊs pæd

Bàn di chuột

Multifunction Printers

ˌmʌltɪˈfʌŋkʃən ˈprɪntəz

Máy in đa chức năng

Paper shredder

ˈpeɪpə ˈʃrɛdə

Máy hủy giấy

Power socket

ˈpaʊə ˈsɒkɪt

Ổ cắm điện

Telephone

ˈtɛlɪfəʊn

Điện thoại

Typewriter

ˈtaɪpˌraɪtə

Máy đánh chữ

Xem thêm  Tổng hợp các từ vựng đơn vị tiếng Anh thường gặp

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến vật dụng bằng giấy

tu vung tieng Anh ve van phong pham 1
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến vật dụng bằng giấy

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm mô tả các loại vật dụng bằng giấy quen thuộc trong văn phòng: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Carbon paper 

ˈkɑːbən ˈpeɪpə 

Giấy than

Document

ˈdɒkjʊmənt

Tài liệu nói chung

Dot matrix paper 

dɒt ˈmeɪtrɪks ˈpeɪpə 

Giấy cho máy in kim

Envelope

ˈɛnvələʊp

Bao thư

Index card 

ˈɪndɛks kɑːd 

Phiếu làm mục lục

Laser paper 

ˈleɪzə ˈpeɪpə 

Giấy cho máy in lazer

Letter paper

ˈlɛtə ˈpeɪpə

Giấy viết thư

Notebook

ˈnəʊtbʊk

Sổ ghi chú

Photocopy paper 

ˈfəʊtəʊˌkɒpi ˈpeɪpə 

Giấy phô-tô

Self-stick flags

sɛlf-stɪk flægz

Giấy đánh dấu

Self-stick note (pad)

sɛlf-stɪk nəʊt (pæd)

(Tập) giấy ghi chú

Stamp

stæmp

Tem thư

Writing pads

ˈraɪtɪŋ pædz

(Tập) giấy ghi chép

Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến các vật dụng khác

tu vung tieng Anh ve van phong pham 4
Từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm liên quan đến các vật dụng khác

Ngoài các nhóm được liệt kê ở trên, còn có các vật dụng khác trong văn phòng cũng quan trọng không kém và giúp cho công việc hàng ngày của dân công sở trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn. Khám phá ngay các từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm khác tại phần sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Ý nghĩa

Binder clips

ˈbaɪndə klɪps

Kẹp bướm

Bulldog clip

ˈbʊldɒg klɪp

Kẹp lò xo để kẹp giấy

Clipboard

ˈklɪpbɔːd

Bảng ghi tạm

Desk

dɛsk

Bàn làm việc

Double sign board

ˈdʌbl saɪn bɔːd

Bìa trình ký đôi

Double-sided tape 

ˈdʌbl-ˈsaɪdɪd teɪp 

Băng keo 2 mặt

Drawing pin/Thumbtack

ˈdrɔːɪŋ pɪn/ˈθʌmtæk

Đinh bấm, ghim bấm

Duct tape 

dʌkt teɪp 

Băng keo vải

Envelope

ˈɛnvələʊp

Phong bì

Eraser

ɪˈreɪzə

Cục gôm

Expandable file

ɪksˈpændəbl faɪl

Cặp có nhiều ngăn

File folder

faɪl ˈfəʊldə

Thư mục tập tin

File folder

faɪl ˈfəʊldə

Bìa hồ sơ

Filing cabinet

ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt

Tủ hồ sơ

Glue

gluː

Keo, hồ dán

Hole puncher

həʊl ˈpʌnʧə

Dụng cụ bấm lỗ

Label

ˈleɪbl

Nhãn mác đánh dấu

Lever arch file

ˈliːvər ɑːʧ faɪl

Bìa còng bật

Magnet

ˈmægnɪt

Nam châm

Package mailing tape 

ˈpækɪʤ ˈmeɪlɪŋ teɪp 

Băng keo niêm phong

Paper clip

ˈpeɪpə klɪp

Cái kẹp giấy

Pen holder

pɛn ˈhəʊldə

Ống đựng bút

Pencil sharpener

ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə

Cái gọt bút chì

Printer

ˈprɪntə

Máy in

Ring file/binder

rɪŋ faɪl/ˈbaɪndə

Bìa còng nhẫn

Rubber bands 

ˈrʌbə bændz 

Dây thun

Rubber cement 

ˈrʌbə sɪˈmɛnt 

Băng keo cao su

Rubber stamp

ˈrʌbə stæmp

Dấu mộc

Scissors

ˈsɪzəz

Cây kéo

Scotch tape/cellophane tape 

skɒʧ teɪp/ˈsɛləʊfeɪn teɪp 

Băng keo trong

Staple remover

ˈsteɪpl rɪˈmuːvə

Đồ gỡ ghim

Stapler

ˈsteɪplə

Bấm kim

Staples

ˈsteɪplz

Ghim bấm

Sticky notes

ˈstɪki nəʊts

Giấy ghi nhớ

Swivel chair

ˈswɪvl ʧeə

Ghế xoay

Tape

teɪp

Băng dính

Tape dispenser

teɪp dɪsˈpɛnsə

Dụng cụ cắt băng dính

Wastebasket

ˈweɪstˌbɑːskɪt

Thùng rác

Xem thêm  Bí kíp tự tin giao tiếp với 20+ Phrasal verb với Go 

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm 

Sau khi đã có vốn từ vựng, hãy tham khảo đoạn hội thoại mẫu có dưới đây để dễ dàng hình dung tình huống sử dụng các từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm để thảo luận về việc sắp xếp lại văn phòng và đặt mua vật tư mới.

A: How do I order the office supplies that I need?

(Làm cách nào để đặt mua các đồ dùng văn phòng mà tôi cần?)

B: Fill out this form with whatever you need. What do you need the most?

(Điền vào biểu mẫu này với bất cứ điều gì bạn cần. Bạn cần gì nhất?)

A: I need many things: ink cartridges, A5 paper, markers, scissors,…

(Tôi cần nhiều thứ: hộp mực, giấy A5, bút dạ, kéo, …)

B: I can get a few of them right away, but might have to order some.

(Tôi có thể lấy cho bạn một vài trong số chúng ngay lập tức, nhưng có thể phải đặt một số.)

A: I can wait a few days for these items.

(Tôi có thể đợi một vài ngày cho những mặt hàng này.)

B: Make sure that you have money allocated for these supplies. How much do you have for office supplies?

(Đảm bảo rằng bạn có tiền được phân bổ cho những nguồn cung cấp này. Bạn có bao nhiêu để mua vật phẩm văn phòng?)

A: I don’t think we have very much money for supplies, but we have a little.

(Tôi không nghĩ rằng chúng tôi có nhiều tiền, nhưng chúng tôi có một ít.)

B: Would you like them delivered to you or can you come get them here?

(Bạn có muốn chúng được giao cho bạn hay bạn có thể đến lấy chúng ở đây?)

A: I am not sure yet.

(Tôi vẫn chưa chắc chắn.)

B: When you finish completing the request form, we will order and let you know when the supplies are here. Have a great day!

(Khi bạn hoàn thành biểu mẫu yêu cầu, chúng tôi sẽ đặt hàng và cho bạn biết khi nào nguồn cung cấp ở đây. Chúc một ngày tốt lành nhé!)

Với danh sách từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm thông dụng tại bài viết trên, bạn học sẽ dễ dàng mô tả và sử dụng chính xác các vật dụng văn phòng phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp tại nơi làm việc.

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo