Cấu trúc Mean – Định nghĩa và cách dùng chuẩn xác nhất
Trong quá trình học tiếng Anh bạn học đã từng sử dụng cấu trúc Mean song đây là cấu trúc rất đa dạng về ngữ nghĩa và công thức. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói đi sâu và tìm hiểu tường tận về cấu trúc Mean trong tiếng Anh qua bài viết sau.
Định nghĩa động từ Mean trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Mean là một trong số những từ vựng mang nhiều tầng nghĩa phụ thuộc vào loại từ khác nhau:
- Mean là động từ có ý nghĩa là “nghĩa là, có ý nghĩa” hay “dự định, để dành”.
Ví dụ: What does this word mean? (Nghĩa của từ này là gì?)
- Mean là tính từ có ý nghĩa là “bần tiện, keo kiệt” hay “xấu tính” và “tiều tụy”.
Ví dụ: That was a mean trick you played on her. (Đó là một chiêu trò xấu tính mà bạn đã dùng với cô ấy.)
- Mean là danh từ có ý nghĩa là “giá trị trung bình” hay “điều kiện, tính chất”.
Ví dụ: The mean of these numbers is 10. (Giá trị trung bình của những con số này là 10.)
– Nâng cao vốn của bạn học với các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Mean trong tiếng Anh:
Mean |
Phân loại |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
intend (v) |
/ɪnˈtend/ |
dự định |
|
propose (v) |
/prəˈpəʊz/ |
dự định |
||
plan (v) |
/plæn/ |
dự định |
||
Từ trái nghĩa |
ignore (v) |
/ɪɡˈnɔː(r)/ |
phớt lờ |
|
deny (v) |
/dɪˈnaɪ/ |
phủ nhận |
||
refuse (v) |
/rɪˈfjuːz/ |
từ chối |
Cách dùng và các cấu trúc Mean trong tiếng Anh
Cấu trúc Mean được đánh giá là một trong những cấu trúc tiếng Anh rất đa dạng về chức năng. Tùy từng tình huống cụ thể mà động từ Mean được kết hợp với loại từ khác nhau để biểu đạt chính xác ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc Mean trong tiếng Anh chi tiết như sau:
Cấu trúc Mean + to V
Cơ bản nhất là cấu trúc Mean + infinitive với ý nghĩa là “dự định” hoặc “có ý làm gì”, được dùng để thể hiện ý định hoặc kế hoạch cụ thể nào đó.
Ta có công thức:
S + mean + to V-inf + O |
Ví dụ: She means to visit her grandparents next weekend. (Cô ấy dự định ghé thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
Cấu trúc Mean + V-ing
Người học rất dễ nhầm lẫn giữa công thức Mean + to V và Mean đi với V-ing. Nếu như cấu trúc Mean + to V dùng để thể hiện ý định hoặc kế hoạch thì Mean đi với V-ing thể hiện hành động giải thích, chỉ ra kết quả của một sự việc, hành động cụ thể nào đó.
Ta có công thức:
S + Mean + V-ing + O |
Ví dụ: His silence means agreeing with the decision. (Sự im lặng của anh ấy có nghĩa là đồng ý với quyết định.)
Cấu trúc Mean + that…
Với cấu trúc này, Mean đi cùng một mệnh đề quan hệ, được hiểu là “có nghĩa” hay “ý là gì”.
Ta có công thức:
S1 + Mean + (that) + S2 + V +… |
Ví dụ: Her absence means that she won’t be able to join the meeting. (Sự vắng mặt của cô ấy có nghĩa là cô ấy sẽ không thể tham gia cuộc họp.)
Cấu trúc Mean something as something
Cấu trúc Mean something as something được dùng trong trường hợp giải thích, làm rõ ý định, ý kiến hay quan điểm của ai đó.
Ví dụ: The color red often means danger. (Màu đỏ thường dành cho điều gì có nghĩa là nguy hiểm.)
Cấu trúc Mean something for somebody/something
Với cấu trúc Mean something for somebody/something mang ý nghĩa “dành cho ai” hoặc “dành cho cái gì”.
Ví dụ: This new law means a better future for the environment. (Luật mới này mang lại một tương lai tốt đẹp hơn cho môi trường.)
Cấu trúc Mean something by something
Tiếp theo là một cấu trúc với Mean với mục đích thể hiện một ý định, mong muốn nói về một điều gì đó trong tình huống cụ thể.
Ví dụ: He meant success by hard work. (Anh ấy định nghĩa thành công thông qua công việc chăm chỉ.)
Cấu trúc Mean to someone
Mean to được sử dụng để biểu đạt hiệu ứng cảm xúc đặc biệt của một ai đó với một sự vật, sự việc…
Ví dụ: Your words mean a lot to me. (Lời nói của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
Cấu trúc Mean something
Cuối cùng, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc Mean something mang ý nghĩa làm rõ, giải thích cụ thể sự việc hay kết quả, hậu quả của một sự việc, hành động nào đó.
Ví dụ: The symbol on the map means a historical site. (Biểu tượng trên bản đồ có nghĩa là một di tích lịch sử.)
Một số cụm từ và câu thành ngữ hay với Mean trong tiếng Anh
Để làm giàu vốn tiếng Anh và có thể linh hoạt sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống, bạn học cần trang bị cho bản thân từ điển với một số cụm từ và câu thành ngữ hay với Mean trong tiếng Anh sau đây:
Cụm từ/ Thành ngữ với Mean |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Mean (somebody) no harm/ Not mean (somebody) any harm |
không cố tình làm tổn thương ai |
I didn’t mean you any harm; I was just trying to help. (Tôi không có ý làm tổn thương bạn; tôi chỉ đang cố giúp đỡ.) |
Mean to say |
nhấn mạnh lời bạn nói hoặc xác nhận lại lời của ai đó |
What I mean to say is that we need to be more careful in the future. (Những gì tôi muốn nói là chúng ta cần phải cẩn thận hơn trong tương lai.) |
Be meant for each other |
sinh ra để dành cho nhau |
From the moment they met, it was clear they were meant for each other. (Từ lúc họ gặp nhau, rõ ràng họ sinh ra để dành cho nhau.) |
Be/Mean nothing |
không quan trọng, vô giá trị |
In the grand scheme of things, these petty arguments mean nothing. (Trong quy luật lớn, những cuộc cãi nhau nhỏ nhặt này không có ý nghĩa gì cả.) |
Be meant to be something |
được xem như là thứ gì đó |
These ancient ruins are meant to be a testament to the civilization that once thrived here. (Những tàn tích cổ này được xem như là bằng chứng cho nền văn minh từng phồn thịnh ở đây.) |
Mean business |
nghiêm túc thực hiện |
When the boss says we need to finish this project by Friday, he means business. (Khi sếp nói chúng ta phải hoàn thành dự án này vào thứ Sáu, anh ấy thực hiện rất nghiêm túc.) |
Mean well |
có ý tốt nhưng không được việc |
Even though he messed up the surprise, he meant well by trying to plan a party for her birthday. (Mặc dù anh ta làm hỏng sự bất ngờ, nhưng anh ấy có ý định tốt khi cố gắng tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật cô.) |
I mean |
giải thích hoặc sửa lại lời bạn vừa nói |
It was a difficult, I mean, challenging situation to handle. (Đó là một tình huống khó khăn, tôi hiểu, thách thức này cần xử lý.) |
You mean |
sử dụng trong câu hỏi khi bạn không chắc hoặc bị ngạc nhiên |
You mean we have to start over from the beginning? (Bạn có ý là chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu à?) |
Lưu ý khi áp dụng cấu trúc Mean trong tiếng Anh
Ở các phần trước, chắc hẳn bạn học cũng đã nhận biết sự đa dạng từ Mean với nhiều ý nghĩa và cấu trúc thích hợp. Một trường hợp đặc biệt lưu ý khi áp dụng cấu trúc Mean trong tiếng Anh đó là nếu Mean ở dạng danh từ số nhiều thì Means nghĩa là “phương tiện, biện pháp, cách thức”.
Mean ở dạng thức danh từ số nhiều với một số trường hợp sau:
- By all manner of means: Bằng bất cứ giá nào
Ví dụ: If you need any assistance, by all manner of means, let me know. (Nếu bạn cần bất cứ sự giúp đỡ nào, bằng bất cứ giá nào, hãy thông báo cho tôi.)
- By means of: Bằng phương pháp
Ví dụ: The message was conveyed by means of a secret code. (Thông điệp được truyền đạt bằng phương pháp một hệ thống mã bí mật.)
- Means of transportation: Các phương tiện giao thông
Ví dụ: In a big city, there are various means of transportation, such as buses, trains, and taxis. (Ở thành phố lớn, có nhiều phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, và taxi.)
Bài tập về cấu trúc Mean trong tiếng Anh
Ôn lại phần lý thuyết bằng cách thực hành các bài tập dưới đây, hoàn thành tốt vốn tiếng Anh của bạn về cấu trúc Mean sẽ được cải thiện rõ rệt.
Bài tập 1: Chia đúng động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
- They didn’t mean __ (offend) anyone with their comments.
- He didn’t mean __ (ignore) your message, he’s been dealing with a lot of stress lately and he may have accidentally missed it.
- I mean __ (finish) this job by the end of the week!
- We could take the ferry to France, but that will mean __ (spend) a night in a hotel.
- Buying this jacket now means __ (not buy) another until next year.
- She meant __ (save) some money, but she ended up spending it all on clothes.
- I meant __ (call) my friend yesterday, but I got caught up with work and forgot.
- I didn’t mean __ (hurt) you.
- I meant __ (return) the books on time.
- Leaving school would mean __ (find) a job.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại
- Today is the last day I can stay here, which mean we will have to say goodbye soon.
- I mean go to Nam Dinh tomorrow morning.
- It’s summer already, that means have a long holiday!
- What does this word meant?
- He meant tell her something.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. The __ of a set of numbers is the sum of all the numbers divided by the total number of numbers.
A. average
B. median
C. mode
D. range
2. The __ of a set of numbers is the number that appears most often.
A. average
B. median
C. mode
D. range
3. The __ of a set of numbers is the difference between the highest and lowest numbers in the set.
A. average
B. median
C. mode
D. range
5. The __ is the middle value in a set of numbers when they are arranged in order from least to greatest.
A. average
B. median
C. mode
D. range
5. To find the __ of two or more fractions, you must first find a common denominator for all of the fractions.
A. average
B. median
C. mode
D. mean
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
- to offend
- to ignore
- to finish
- spending
- not buying
- to save
- to call
- to hurt
- to return
- finding
Bài tập 2:
- mean → means
- mean go to → mean to go to
- means have → means having
- meant → mean
- meant tell → meant to tell
Bài tập 3:
1. A |
2. C |
3. D |
4. B |
5. D |
Hy vọng với bài viết chi tiết về cấu trúc Mean trong tiếng Anh sẽ giúp bạn học hiểu rõ ý nghĩa và vận dụng thành thạo từng công thức theo từng tình huống cụ thể trong cuộc sống. Chúc bạn học thành công!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/