Bỏ túi ngay các Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh
Cụm động từ là một công cụ hữu hiệu giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng từ đó giúp bạn học giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng đi sâu và khám phá các Phrasal verbs với Catch và học cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu về một số Phrasal verb với Catch thường dùng trong tiếng Anh, bạn học cần nắm vững định nghĩa của chúng. Phrasal verb với Catch là một cụm động từ được tạo thành từ động từ “Catch” với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).
Hãy cùng phân tích cụm động từ “Catch up on” để hiểu chi tiết hơn về cấu tạo của Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh. Cấu trúc của cụm động từ này bao gồm:
- Động từ “Catch” mang nghĩa là “nắm lấy”.
- Giới từ “up” mang nghĩa là “hướng lên”.
- Giới từ “on” mang nghĩa là “trên”.
Khi được ghép lại với nhau sẽ tạo thành một Phrasal verb với Catch thể hiện rất nhiều nét nghĩa phong phú và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, một trong số đó là hành động làm việc bù để bắt kịp tiến độ công việc đang bị bỏ lỡ.
Ví dụ: After her vacation, she spent a few hours at work catching up on emails. (Sau kỳ nghỉ, cô ấy đã dành vài giờ tại nơi làm việc để cập nhật email.)
Tổng hợp các Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh
Dưới đây là các Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa cực kỳ chi tiết và dễ hiểu. Mỗi ví dụ sau sẽ giúp hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các Phrasal verb với Catch trong ngữ cảnh phù hợp và sinh động, dễ dàng liên hệ trong cuộc sống hàng ngày.
- Catch up in: liên quan, dính líu đến ai hoặc cái gì
Ví dụ: She didn’t want to get caught up in the argument. (Cô ấy không muốn bị dính líu vào cuộc tranh cãi.)
- Catch up on:
- Làm bù, học bù để có thể bắt kịp phần công việc hay bài học đã bỏ lỡ.
Ví dụ: I need to catch up on my studies this weekend. (Tôi cần học bù vào cuối tuần này.)
- Cùng với một người bạn cũ nhớ lại, hồi tưởng lại thời gian đã qua sau một thời gian không gặp.
Ví dụ: We caught up on old times at the reunion. (Chúng tôi đã nhớ lại những kỷ niệm cũ trong buổi họp mặt.)
- Catch up with
- Theo kịp, đuổi kịp (nghĩa bóng). Đồng nghĩa với các từ: keep up with,keep pace with.
Ví dụ: You go ahead, I’ll catch up with you later. (Cậu cứ đi trước, tớ sẽ đuổi kịp cậu sau.)
- Đưa ra tòa.
Ví dụ: He was finally caught up with and brought to trial. (Cuối cùng anh ta cũng bị bắt và đưa ra xét xử.)
- Xem xét.
Ví dụ: Let’s catch up with the details of the project tomorrow. (Chúng ta hãy xem xét chi tiết dự án vào ngày mai.)
- Tìm ra ai đó (sau một khoảng thời gian dài).
Ví dụ: The police caught up with the fugitive in another state. (Cảnh sát đã tìm ra tên tội phạm ở một bang khác.)
- Bắt quả tang, trừng phạt ai đó vì đã làm sai điều gì.
Ví dụ: The police caught up with the fugitive in another state. (Cảnh sát đã tìm ra tên tội phạm ở một bang khác.)
- Học một cái gì đó mới.
Ví dụ: I need to catch up with the latest technology trends. (Tôi cần học hỏi những xu hướng công nghệ mới nhất.)
4. Catch up
- Làm bù để bắt kịp tiến độ công việc đã bị bỏ lỡ.
Ví dụ: He spent the whole night catching up on his report. (Anh ấy đã dành cả đêm để làm bù báo cáo.)
- Bắt kịp,đuổi kịp ai, qua mặt ai (đang ở đằng trước).
Ví dụ: She ran faster to catch up with the others. (Cô ấy chạy nhanh hơn để đuổi kịp những người khác.)
- Mang xách, cầm thứ gì đó một cách vội vã.
Ví dụ: He caught up his coat and rushed out the door. (Anh ấy vội vàng xách áo khoác và lao ra cửa.)
- Catch out
- Chứng minh hoặc phát hiện việc ai đó đang nói dối.
Ví dụ: The lie detector test caught him out. (Máy phát hiện nói dối đã chứng minh anh ta đang nói dối.)
- Đặt ai đó vào một tình huống bị động, khó khăn.
Ví dụ: The sudden question caught her out. (Câu hỏi bất ngờ đã đặt cô ấy vào tình huống khó xử.)
- Làm khó hay bắt bẻ lỗi ai đó.
Ví dụ: The difficult exam caught out many students. (Bài kiểm tra khó đã làm khó nhiều học sinh.)
- Bẫy hay đánh lừa ai.
Ví dụ: The scammer was caught out by the clever trap. (Kẻ lừa đảo đã bị bẫy bởi cái bẫy khéo léo.)
- Làm ai đó thất bại vì yêu cầu một điều gì quá khó.
Ví dụ: The project was so difficult, it caught everyone out. (Dự án quá khó, nó đã khiến mọi người thất bại.)
- Catch on
- Trở nên phổ biến.
Ví dụ: That new fashion trend really caught on fast. (Xu hướng thời trang mới đó thực sự trở nên phổ biến nhanh chóng.)
- Cuối cùng cũng hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Ví dụ: Once he explained it to me, I finally caught on. (Sau khi anh ấy giải thích cho tôi, tôi cuối cùng cũng đã hiểu.)
- Catch at: bắt lấy, nắm lấy cái gì.
Ví dụ: She caught at the rope to save herself. (Cô ấy đã nắm lấy sợi dây để cứu mình.)
Bài tập thực hành vận dụng các Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh
Thực hành các bài tập về Phrasal verb với Catch trong tiếng Anh dưới đây giúp củng cố vững chắc bài học cũng như ghi nhớ hiệu quả các cụm động từ với Catch tại phần trên.
Bài tập 1: Điền Phrasal verb với Catch thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- Yesterday, I spent three hours in the library to __________ my reading.
- I need to __________ my sister; she started running before me and is way ahead now.
- Did you hear about the new game that is starting to __________? Everyone is playing it!
- Be careful not to __________ your friend with questions the moment he walks through the door.
- After school, I like to __________ my friends and talk about what happened during the day.
- Sometimes, teachers __________ students who aren’t paying attention by asking them a difficult question.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Tom was trying to understand how the magic trick worked. After watching it many times, he finally __________.
A. caught up
B. caught on
C. caught out
2. After being ill for a week, Jane needed to __________ on her school work.
A. catch up
B. catch up on
C. catch up with
3. The police were able to __________ the thief in the town square.
A. catch up
B. catch out
C. catch up with
4. It’s not nice to __________ someone by asking too many tricky questions.
A. catch up
B. catch out
C. catch on
5. When the kite got stuck in the tree, James jumped to __________ the string.
A. catch up
B. catch at
C. catch on
Đáp án:
Bài tập 1:
- catch up on
- catch up with
- catch on
- catch out
- catch up with
- catch out
Bài tập 2:
|
|
|
|
|
Như vậy, các Phrasal verb với Catch này không chỉ giúp bạn học nói và viết tiếng Anh lưu loát hơn mà còn hiểu sâu sắc về cách người Bản Xứ sử dụng ngôn ngữ. Hãy thực hành chúng trong nhiều tình huống khác nhau để trở nên lưu loát hơn.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/