Skip links
loi chuc suc khoe bang tieng Anh

Sưu tầm 50+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa 

Trong cuộc sống hàng ngày, lời chúc sức khỏe đóng vai trò thể hiện sự quan tâm à mang lại niềm vui cũng như tiếp thêm sức mạnh tinh thần cho đối phương. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ 50+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa mà bạn học có thể gửi đến bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp để gửi gắm tình cảm của mình.

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho thành viên trong gia đình 

loi chuc suc khoe bang tieng Anh 4
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho thành viên trong gia đình 

Hãy gửi những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh sau đây đến các thành viên trong gia đình của mình bạn nhé:

  • Wishing you good health and happiness every day. (Chúc con có sức khỏe tốt và hạnh phúc mỗi ngày.)
  • May you be blessed with excellent health and well-being. (Hy vọng con được ban phước với sức khỏe tốt và hạnh phúc.)
  • Here’s to a healthy and prosperous life ahead. (Chúc con có một cuộc sống khỏe mạnh và thịnh vượng.)
  • Wishing you a strong and resilient body to overcome any challenges. (Chúc con có một cơ thể mạnh mẽ và cường tráng để vượt qua mọi thách thức.)
  • May you always stay in the best of health. (Mong con luôn duy trì sức khỏe tốt nhất.)
  • Sending you positive energy and good health vibes. (Gửi đến con năng lượng tích cực và sức khỏe tốt lành.)
  • Wishing you and your family good health and well-being always. (Chúc con và gia đình luôn có sức khỏe và sự hạnh phúc.)
  • May you have a healthy heart, mind, and soul. (Chúc con có một trái tim, tâm hồn và tinh thần khỏe mạnh.)
  • Wishing you a speedy recovery if you’re feeling unwell. (Chúc con mau khỏe nếu con đang cảm thấy không ổn.)
  • May you be surrounded by love and care, which contribute to your well-being. (Hy vọng con được bao quanh bởi tình yêu và quan tâm, để con được hạnh phúc.)
  • Wishing you strength and perseverance in facing any health challenges. (Chúc con có sức mạnh và sự kiên cường đối mặt với bất kỳ thách thức về sức khỏe nào.)
  • May you always be blessed with good health and vitality. (Mong con luôn được ban phước với sức khỏe tốt và sự tràn đầy sức sống.)
  • Sending you healing thoughts and positive vibes for a quick recovery. (Gửi đến con những suy nghĩ chữa lành và năng lượng tích cực để con mau hồi phục.)
  • Wishing you a long, happy, and healthy life. (Chúc con có một cuộc sống dài, hạnh phúc và khỏe mạnh.)

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho người yêu 

loi chuc suc khoe bang tieng Anh 5
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho người yêu 

Đừng quên thể hiện sự quan tâm đến người yêu qua hành động gửi lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh. Đây là một cách tuyệt vời để thể hiện tình yêu thương của bạn đến nửa kia của mình. Dưới đây là một số gợi ý về lời chúc sức khỏe ý nghĩa và ngọt ngào dành cho người yêu:

  • I wish you good health and happiness every day. (Anh chúc em có sức khỏe tốt và hạnh phúc mỗi ngày.)
  • May you always be in good health and high spirits. (Mong rằng em luôn có sức khỏe tốt và tinh thần phấn chấn.)
  • Take good care of yourself, both physically and mentally, my dear. (Hãy chăm sóc bản thân tốt, cả về thể chất lẫn tinh thần, người yêu của anh.)
  • Wishing you a long, healthy, and fulfilling life by my side. (Chúc em một cuộc sống dài, khỏe mạnh và tràn đầy ý nghĩa bên cạnh anh.)
  • May you be granted the strength to overcome any health obstacles that may arise. (Mong rằng em được ban sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại về sức khỏe.)
  • Sending you warm wishes for a quick recovery and continued well-being. (Gửi đến em những lời chúc ấm áp để nhanh chóng hồi phục và tiếp tục khỏe mạnh.)
  • Remember to prioritize your health and take time to rest when needed. (Hãy nhớ ưu tiên sức khỏe và dành thời gian nghỉ ngơi khi cần thiết nhé.)
  • Wishing you a speedy recovery if you’re feeling unwell. (Chúc em nhanh chóng hồi phục nếu em đang cảm thấy không khỏe.)
  • Take care of yourself and stay healthy, my love. (Hãy chăm sóc bản thân và luôn giữ gìn sức khỏe, tình yêu của anh.)
  • Here’s to a healthy and prosperous future together. (Chúc tương lai của chúng ta luôn sung túc và khỏe mạnh.)
  • May you be blessed with good health and well-being always. (Mong rằng em được ban phước với sức khỏe tốt và sự hạnh phúc mãi mãi.)
  • I hope you recover quickly and get back to doing all the things you love. (Anh hy vọng em nhanh chóng hồi phục và quay trở lại làm những điều em yêu thích.)
  • Sending you healing thoughts and positive energy for your well-being. (Gửi cho em những suy nghĩ chữa lành và năng lượng tích cực cho sức khỏe của em.)
  • Wishing you strength and good health to overcome any challenges that come your way. (Chúc em mạnh mẽ và sức khỏe tốt để vượt qua mọi khó khăn trên đường đời.)
  • May you always be surrounded by love and good health. (Mong rằng em luôn được bao quanh bởi tình yêu và sức khỏe tốt.)
Xem thêm  Bộ từ vựng tiếng Anh về gia vị

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp 

loi chuc suc khoe bang tieng Anh 3
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp 

Sau đây là một số lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh mà bạn có thể gửi tới các đồng nghiệp của mình, thể hiện sự quan tâm và ủng hộ trong môi trường làm việc:

  • Take care of yourself and your health will follow suit. (Hãy chăm sóc bản thân thật tốt và giữ gìn sức khỏe nhé.)
  • Here’s to a future filled with good health and prosperity. (Nâng cốc cho một tương lai tràn đầy sức khỏe và phồn vinh.)
  • May you always find strength and resilience in the face of challenges. (Chúc bạn luôn tìm thấy sức mạnh và sự kiên cường để  đối mặt với những thách thức.)
  • Wishing you a speedy recovery and a return to full health. (Chúc bạn sớm hồi phục và khỏe lại nhé.)
  • May your health be your greatest asset. (Chúc bạn luôn sở hữu tài sản quan trọng nhất đời người – sức khỏe.)
  • Sending healing thoughts and positive energy your way. (Gửi tới bạn những suy nghĩ chữa lành và năng lượng tích cực.)
  • May you have a healthy heart, mind, and soul. (Chúc bạn có trái tim, tâm hồn và tâm trí khỏe mạnh.)
  • May you enjoy a lifetime of good health and prosperity. (Chúc bạn có cuộc sống với sức khỏe tốt và sự phồn vinh.)
  • Stay healthy and strong! (Hãy giữ sức khỏe và mạnh mẽ!)
  • May you be blessed with good health and well-being. (Chúc bạn được ban phước với sức khỏe tốt và sự hạnh phúc.)
  • Wishing you a healthy and balanced life. (Chúc bạn có cuộc sống khỏe mạnh và cân bằng.)
  • Wishing you strength and courage to overcome any health challenges. (Chúc bạn có sức mạnh và lòng dũng cảm để vượt qua mọi thử thách về sức khỏe.)
  • May good health be your constant companion. (Chúc bạn luôn có sức khỏe dồi dào.)

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho bạn bè 

loi chuc suc khoe bang tieng Anh 6
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho bạn bè 

Một số các lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh tại phần sau đây sẽ giúp bạn học gửi gắm tình cảm chân thành nhất đến những người bạn chí cốt của mình: 

Xem thêm  Những câu tiếng Anh về cuộc sống ý nghĩa nhất mọi thời đại

đây là một số lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh thân mật và ý nghĩa mà bạn có thể gửi tới bạn bè của mình:

  • Wishing you good health and a bright future ahead. (Chúc bạn sức khỏe tốt và tương lai rạng rỡ.)
  • Stay strong and resilient as you overcome this health challenge. (Hãy mạnh mẽ và kiên nhẫn khi vượt qua khó khăn về sức khỏe này.)
  • May each day bring you closer to a healthier and happier you. (Chúc bạn khỏe mạnh và hạnh phúc hơn mỗi ngày.)
  • Wishing you the best of health and an abundance of joy in life. (Chúc bạn sức khỏe tốt nhất và hạnh phúc dồi dào trong cuộc sống.)
  • I hope you recover quickly and completely, with no lingering health issues. (Tôi hy vọng bạn hồi phục nhanh chóng và hoàn toàn, không còn vấn đề sức khỏe kéo dài.
  • Health is the greatest wealth, and I wish you an abundance of both. (Sức khỏe là tài sản lớn nhất, và tôi chúc bạn có cả hai.)
  • May you be blessed with good health and happiness every day. (Chúc bạn được ban phước với sức khỏe tốt và hạnh phúc hàng ngày.)
  • Take good care of yourself and stay healthy, my dear friend. (Hãy chăm sóc bản thân cẩn thận và giữ gìn sức khỏe, bạn thân yêu.)
  • Sending you positive thoughts and healing energy during this time of difficulty. (Gửi tới bạn những suy nghĩ tích cực và năng lượng hồi phục trong thời gian khó khăn này.)
  • Stay positive and hopeful throughout your journey. (Hãy luôn lạc quan và tràn trề hy vọng trong suốt hành trình cuộc sống nhé.)

Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho người đang bị bệnh 

loi chuc suc khoe bang tieng Anh 2
Lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh dành cho người đang bị bệnh 

Khi ai đó đang bị bệnh, một lời chúc sức khỏe sẽ là liều thuốc tinh thần quý giá tiếp sức cho họ vượt qua nhanh chóng. Tham khảo ngay một số lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh sau:

  • I wish you a speedy recovery and good health. (Tôi chúc bạn mau chóng hồi phục và sức khỏe tốt.)
  • May you get well soon and be back on your feet. (Mong rằng bạn sẽ nhanh chóng khỏi bệnh và quay trở lại bình thường.)
  • Hoping you’ll be back to full health soon. (Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe mạnh trở lại.)
  • Wishing you strength and resilience as you recover. (Chúc bạn mạnh mẽ và kiên cường trong quá trình hồi phục.)
  • May each day bring you closer to a full recovery. (Mong bạn sớm hồi phục hoàn toàn.)
  • Keeping you in my thoughts and prayers for a speedy healing. (Tôi luôn nghĩ đến bạn và cầu nguyện cho bạn  hồi phục nhanh chóng.)
  • Take good care of yourself and get well soon. (Hãy chăm sóc tốt bản thân và sớm khỏe nhé.)
  • Sending you positive vibes and well wishes for a quick recovery. (Gửi đến bạn những năng lượng tích cực và lời chúc để hồi phục nhanh chóng.)
  • Wishing you a swift and complete healing. (Chúc bạn hồi phục nhanh chóng và hoàn toàn.)
  • Get better soon and take care of yourself. (Mau khỏe lên và chăm sóc bản thân nhé.)
  • I hope you recover quickly and regain your strength. (Tôi hy vọng bạn sẽ hồi phục nhanh chóng và lấy lại sức mạnh.)
  • May you find comfort and healing during this time. (Mong rằng bạn sẽ tìm thấy sự an ủi và hồi phục trong thời gian này.)
  • Sending you warm wishes for a speedy recovery. (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp để mau chóng hồi phục.)
  • Take it easy and allow yourself time to heal. (Hãy thư giãn và để bản thân có thời gian để hồi phục.)

Lời chúc sức khỏe sẽ mang lại ánh sáng và niềm vui cho người nhận. Hãy tham khảo 50+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh tại bài viết trên và sử dụng chúng để thể hiện sự quan tâm và yêu thương của bạn, không chỉ trong những dịp đặc biệt mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn luôn vui vẻ và khỏe mạnh!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo