Tất tần tật 100+ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật mà ai cũng cần nắm
Trong cuộc sống ngày nay, rèn luyện khả năng giao tiếp về các vấn đề sức khỏe cực kỳ quan trọng, đặc biệt là khi đi du lịch hoặc sinh sống tại nước ngoài. Bài viết sau đây tổng hợp danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật giúp bạn học miêu tả chính xác tình trạng sức khỏe cũng như hiểu rõ hơn về các thông tin liên quan đến y tế.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật chi tiết nhất
Trong y học có rất nhiều các căn bệnh khác nhau tương ứng với từng bộ phận của cơ thể con người. Dưới đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật, bao gồm các thuật ngữ y khoa cơ bản và chuyên sâu. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn học ngoại ngữ hiểu và sử dụng chính xác trong các tình huống y tế như việc mô tả bệnh ký, thảo luận với các chuyên gia y tế đến việc chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh liên quan đến hệ thần kinh
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Stroke |
/stroʊk/ |
Đột quỵ |
Epilepsy |
/ˈɛpəˌlɛpsi/ |
Bệnh động kinh |
Alzheimer’s disease |
/ˈæl.zaɪmərz dɪˈziːz/ |
Hội chứng suy giảm trí nhớ |
Parkinson’s disease |
/ˈpɑːrkɪnsənz dɪˈziːz/ |
Bệnh Parkinson |
Migraine |
/ˈmaɪɡreɪn/ |
Đau nửa đầu |
Cerebral palsy |
/ˈsɛrəbrəl ˈpɔːlzi/ |
Bại não |
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Acid reflux |
/ˈæsɪd ˈriː.flʌks/ |
Trào ngược axit dạ dày |
Constipation |
/ˌkɑːn.stɪˈpeɪ.ʃən/ |
Táo bón |
Diarrhea |
/daɪəˈriːə/ |
Tiêu chảy |
Indigestion |
/ˌɪndɪˈdʒɛsʧən/ |
Khó tiêu hóa |
Peptic ulcer |
/ˈpɛptɪk ˈʌlsər/ |
Loét dạ dày |
Ulcerative colitis |
/ˈʌlsəreɪtɪv kɑːˈlaɪtɪs/ |
Viêm đại tràng loét |
Gallstones |
/ˈɡɔːlstoʊnz/ |
Sỏi mật |
Pancreatitis |
/ˌpænkrəˈtaɪtɪs/ |
Viêm tụy |
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh về tai – mũi -họng
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Tinnitus |
/ˈtɪn.ɪ.təs/ |
Ù tai |
Sinusitis |
/ˌsaɪˈnaɪ.sɪs/ |
Viêm xoang |
Sore throat |
/sɔːr θroʊt/ |
Đau họng |
Stuffy nose |
/ˈstʌfi noʊz/ |
Nghẹt mũi |
Rhinitis |
/raɪˈnaɪ.tɪs/ |
Viêm mũi |
Laryngitis |
/ˌlærɪnˈdʒaɪ.tɪs/ |
Viêm thanh quản |
Ear infection |
/ɪr ɪnˈfɛkʃən/ |
Nhiễm trùng tai |
Pharyngitis |
/ˌfærɪnˈdʒaɪ.tɪs/ |
Viêm hầu họng |
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh liên quan đến tim mạch
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Hypertension |
/ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ |
Tăng huyết áp |
Angina |
/ˈændʒɪnə/ |
Đau thắt ngực |
Arrhythmia |
/əˈrɪðmɪə/ |
Rối loạn nhịp tim |
Atherosclerosis |
/ˌæθəroʊskləˈroʊsɪs/ |
Xơ vữa động mạch |
Heart attack |
/hɑːrt əˈtæk/ |
Đau tim |
Heart failure |
/hɑːrt ˈfeɪljər/ |
Suy tim |
Coronary artery disease |
/ˈkɔːrnəri ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ |
Bệnh động mạch vành |
Heart valve disease |
/ˈvælv dɪˈziːz/ |
Bệnh van tim |
Peripheral artery disease |
/pəˈrɪfərəl ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ |
Bệnh động mạch ngoại biên |
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh liên quan đến da liễu
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Acne |
/ˈækni/ |
Mụn |
Eczema |
/ˈɛk.zɪ.mə/ |
Viêm da cơ địa |
Psoriasis |
/səˈraɪəsɪs/ |
Bệnh vảy nến |
Hives |
/haɪvz/ |
Mề đay |
Wart |
/wɔːrt/ |
Mụn cóc |
Athlete’s foot |
/ˌæθliːts ˈfʊt/ |
Nấm chân |
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh liên quan đến mắt
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Conjunctivitis |
/kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ |
Viêm kết mạc (đau mắt đỏ) |
Glaucoma |
/ˈɡlɔːkəʊmə/ |
Bệnh tăng nhãn áp |
Cataract |
/ˈkætərækt/ |
Đục thuỷ tinh thể |
Myopia |
/maɪˈoʊpiə/ |
Cận thị |
Hyperopia |
/ˌhaɪpəˈroʊpiə/ |
Viễn thị |
Macular degeneration |
/ˈmækjələr ˌdiːˌdʒɛnəˈreɪʃən/ |
Thoái hóa điểm vàng |
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh liên quan đến gan, phổi và thận
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Cirrhosis |
/səˈroʊsɪs/ |
Xơ gan |
Hepatitis |
/ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ |
Viêm gan |
Pneumonia |
/nuːˈmoʊniə/ |
Viêm phổi |
Tuberculosis |
/tuːˌbɜːrˈkjuːloʊsɪs/ |
Lao |
Kidney stones |
/ˈkɪdni stoʊnz/ |
Sỏi thận |
Renal failure |
/ˈriːnl ˈfeɪljər/ |
Suy thận |
Từ vựng tiếng Anh về những căn bệnh liên quan đến xương khớp
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Arthritis |
/ɑːrˈθraɪtɪs/ |
Viêm khớp |
Osteoarthritis |
/ˌɒs.ti.əʊ.ɑːˈθraɪ.tɪs/ |
Viêm xương khớp |
Gout |
/ɡaʊt/ |
Bệnh gút |
Ankylosing spondylitis |
/ˌæŋ.kəˌloʊzɪŋ ˌspɑːndəˈlaɪtɪs/ |
Viêm cột sống dính khớp (AS) |
Osteoporosis |
/ˌɑːsti.oʊpəˈroʊsɪs/ |
Loãng xương |
Carpal tunnel syndrome |
/ˌkɑːrpl ˈtʌnl ˌsɪndroʊm/ |
Hội chứng ống cổ tay |
Fibromyalgia |
/ˌfaɪbroʊ.maɪˈældʒiə/ |
Bệnh đau cơ xơ hóa |
Từ vựng tiếng Anh về một số loại bệnh khác
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Diabetes |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Tiểu đường |
Obesity |
/oʊˈbiːsəti/ |
Béo phì |
Allergies |
/ˈælərdʒiz/ |
Dị ứng |
Insomnia |
/ɪnˈsɑːmniə/ |
Mất ngủ |
Depression |
/dɪˈprɛʃən/ |
Trầm cảm |
Từ vựng về bệnh tật liên quan đến thuốc và dụng cụ y tế
Ngoài ra, bạn nắm bắt được những thuật ngữ cần thiết khi để thuận tiện cho việc mua thuốc cho đến khi thực hiện các thủ tục khám chữa bệnh. Sau đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về bệnh tật liên quan đến thuốc và dụng cụ y tế:
- Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: Thuốc gây tê
- Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/: Kháng sinh
- Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng gạc
- Capsule /ˈkæpsəl/: Thuốc con nhộng
- Cast /kɑːst/: Bó bột
- Clutch /klʌtʃ/: Dụng cụ kẹp
- Drill /dɹɪɫ/: Máy khoan
- Gauze pads /ɡɔːz pæd/: Miếng gạc
- Injection /ɪnˈdʒekʃən/: Thuốc tiêm
- Medical insurance /ˈmedɪkəl ɪnˈʃɜrəns/: Bảo hiểm y tế
- Medication /ˌmedəˈkeɪʃən/: Dược phẩm
- Medicine /ˈmɛd.sən/: Thuốc
- Needle /ˈniː.dl/: Kim khâu
- Ointment /ˈɔɪntmənt/: Thuốc mỡ
- Painkiller /ˈpeɪnˌkɪlər/: Thuốc giảm đau
- Paste /peɪst/: Thuốc bôi
- Pill /pɪl/: Thuốc con nhộng
- Powder /ˈpaʊdər/: Thuốc bột
- Sleeping pill /ˈsliːpɪŋ ˌpɪl/: Thuốc ngủ
- Solution /səˈluːʃən/: Thuốc nước
- Spray /spreɪ/: Thuốc xịt
- Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe
- Stretcher /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng
- Syringe /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
- Syrup /ˈsɪrəp/: Thuốc bổ dạng siro
- Tablet /ˈtæblət/: Thuốc viên
- Throat lozenges /θroʊt ˈlɑːzəndʒ/: Thuốc đau họng viên
- Vitamin pills /ˈvɪtəmɪn pɪl/: Thuốc vitamin
- Wheelchair /ˈwiːltʃer/: Xe lăn
Một số danh từ tiếng Anh về bệnh tật
Tiếp theo Tiếng Anh Nghe Nói gửi đến bạn học một số danh từ tiếng Anh về bệnh tật, bao gồm các thuật ngữ miêu tả các loại bệnh, triệu chứng, và các vấn đề sức khỏe khác. Những từ này sẽ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
- Antiseptic /ˌæn.tiˈsep.tɪk/: Chất khử trùng
- Bacteria /bækˈtɪə.ri.ə/: Vi khuẩn
- Virus /ˈvaɪə.rəs/: Vi rút
- Infection /ɪnˈfekt/: Nhiễm trùng
- Symptoms /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng
- Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
- Syndrome /ˈsɪn.drəʊm/: Hội chứng
- Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: Bệnh nhân
- Specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/: Bác sĩ chuyên khoa
- Pathology /pəˈθɒl.ə.dʒi/: Bệnh lý
- Preventive measures /prɪˈven.tɪv ˈmeʒ.ər /: Biện pháp phòng ngừa
- Antibiotics /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: Kháng sinh
- Ache /eɪk/: Đau nhức
- Transmission /trænzˈmɪʃ.ən/: Truyền nhiễm
- Immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/: Hệ miễn dịch
- Epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Dịch bệnh
- Epidemiology /ˌep.ɪ.diː.miˈɒl.ə.dʒi/: Phòng dịch
- Quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/: Cách ly
- Immune /ɪˈmjuːn/: Miễn dịch
- Respiratory system /rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/: Hệ thống hô hấp
Tổng hợp một số động từ tiếng Anh về bệnh tật
Dưới đây là một số động từ tiếng Anh về bệnh tật giúp miêu tả chính xác các hoạt động có liên quan:
- Infect /ɪnˈfekt/: Nhiễm trùng
- Diagnose /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/: Chẩn đoán
- Prevent /prɪˈvent/: Phòng ngừa
- Recover /rɪˈkʌv.ər/: Hồi phục
- Treat /triːt/: Chữa trị
- Research /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu
- Spread /spred/: Lan truyền
- Test /test/ : Xét nghiệm
Tính từ liên quan đến Bệnh tật trong tiếng Anh
- Contaminated /kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/: Nhiễm khuẩn
- Painful /ˈpeɪn.fəl/: Đau đớn
- Decreased /dɪˈkriːst/: Suy giảm
- Infected /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
- Inflamed /ɪnˈfleɪmd/: Bị viêm
- Infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ : Truyền nhiễm
- Hygienic /haɪˈdʒiː.nɪk/: Vệ sinh
- Septic /ˈsep.tɪk/: Nhiễm trùng huyết
- Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/: Lây lan
- Antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: Kháng sinh
Một số mẫu câu tiếng Anh về bệnh tật thông dụng
Để tự tin hiểu và trình bày rõ ràng rành mạch những vấn đề khi đi khám, chữa bệnh, hỏi thăm sức khỏe hoặc đối với những bạn học đang công tác trong ngành y, Tiếng Anh Nghe Nói đã chọn lọc một số mẫu câu tiếng Anh về bệnh tật thông dụng sau đây:
Các câu hỏi tiếng Anh về bệnh tật thường dùng
- What is the matter? (Bạn bị làm sao)?
- How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào)?
- Are you feeling unwell? Do you have any symptoms? (Bạn có cảm thấy không khỏe không? Bạn có triệu chứng gì không?)
- Have you been tested for the disease? (Bạn đã được kiểm tra bệnh chưa?)
- Have you been in close contact with anyone who has tested positive for the virus? (Bạn đã tiếp xúc gần với ai đó đã có kết quả dương tính với virus chưa?)
- Are you feeling any better? (Bạn cảm thấy khỏe hơn chưa)?
- Where exactly is the pain? (Chỗ đau chính xác là ở đâu)?
- I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok? (Tôi nghe nói bạn bị ốm. Bạn không sao chứ)?
- What seems to be the matter? (Hình như bạn không được khỏe phải không)?
- How have you been lately? (Dạo này sức khỏe của bạn tốt chứ)?
- Is there a specific diet or lifestyle that can help boost the immune system to fight against the disease? (Có chế độ ăn uống hoặc lối sống cụ thể nào có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch để chống lại căn bệnh này?)
Mẫu câu trả lời tiếng Anh về bệnh tật
- Pretty well. (Cũng khỏe.)
- Very well, thank you. (Rất khỏe, cảm ơn.)
- I often feel backache when i get up in the morning. (Tôi thường cảm thấy đau lưng khi ngủ dậy.)
- I’ve got a sore throat. (Tôi bị viêm họng.)
- I’m constipated. (Tôi bị táo bón.)
- I feel chilly, dizzy and tired. (Tôi cảm thấy lạnh, chóng mặt và mệt mỏi.)
- Yesterday I had a runny nose, I feel terrible. (Hôm qua, tôi bị sổ mũi, tôi cảm thấy rất khó chịu.)
- I’m allergic to antibiotics. (Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh.)
- I’m feeling a bit under the weather. I have a cough and a runny nose. (Tôi cảm thấy không được khỏe lắm. Tôi bị ho và chảy nước mũi.)
- I’m experiencing some of the symptoms. Should I get tested for the disease? (Tôi đang gặp một số triệu chứng. Tôi có nên kiểm tra để xác định mắc căn bệnh này không?)
- Are you feeling better now? I hope you have a speedy recovery. (Bạn cảm thấy tốt hơn chưa? Tôi hy vọng bạn sớm hồi phục.)
- I hope you recover quickly and get well soon. (Tôi hy vọng bạn sớm bình phục và khỏe mạnh.)
- My doctor diagnosed me with pneumonia and prescribed antibiotics. (Bác sĩ chẩn đoán tôi bị viêm phổi và kê đơn kháng sinh.)
Như vậy, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh về bệnh tật phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như tạo tiền đề cho việc chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình. Hy vọng danh sách từ vựng trên đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn, dù là trong học tập hay trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ rằng, sức khỏe là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một cuộc sống hạnh phúc và thành công. Cuối cùng, đừng quên chia sẻ những kiến thức bổ ích này với người thân và bạn bè của mình ngay nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/