Skip links
ky nghi bang tieng Anh 5

Tự tin giao tiếp qua cách hỏi và trả lời về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

Dù bạn đang chuẩn bị du lịch đến một quốc gia nói tiếng Anh hay chỉ muốn bắt chuyện tự tin với bạn bè quốc tế khi đến thăm Việt Nam, việc biết cách giao tiếp về các kỳ nghỉ là rất quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách hỏi và trả lời các câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh phù hợp với người mới bắt đầu, giúp bạn học cải thiện hiệu quả kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Những mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh đơn giản cho người mới bắt đầu 

ky nghi bang tieng Anh 3
Những mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh đơn giản cho người mới bắt đầu 

Khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, việc sử dụng những mẫu câu hỏi đơn giản có thể giúp bạn dễ tiếp thu và luyện tập kỹ năng giao tiếp của mình từ dễ đến khó. Những mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh dưới đây rất thích hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh vì chúng dễ hiểu giúp bạn không chỉ thực hành tiếng Anh mà còn có thể hiểu thêm về kế hoạch và trải nghiệm kỳ nghỉ của người khác, từ đó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh trước kỳ nghỉ 

  • Where did you go for your holiday? (Kỳ nghỉ này bạn đi đâu thế?/ Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ này thế?)
  • Are you going away over your holiday, are you at home? (Bạn sẽ đi chơi xa trong ngày nghỉ hay ở nhà đấy?)
  • Where do you plan to go for your vacation? (Bạn định đi du lịch ở đâu?/ Bạn định đi nghỉ ở đâu?)
  • Have you got any plans for your holiday? (Bạn có bất kỳ kế hoạch gì cho ngày nghỉ lễ của bạn không thế?)
  • How was your holiday? (Kỳ nghỉ lễ của bạn như thế nào vậy?)
  • How was your day off? (Ngày nghỉ của bạn như thế nào vậy?)
  • How do you celebrate Christmas Day? (Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?)
  • Did you get up to anything interesting? (Bạn có làm điều đó thú vị chứ?)
  • How are you going to spend your vacation? (Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ?)
  • Did you do anything special/ exciting? (Bạn có làm điều gì đó đặc biệt không?)
  • Did you have a good day last vacation? (Kỳ nghỉ trước của bạn tốt chứ?)
  • Did you have a nice holiday? (Kỳ nghỉ của bạn có vui không?)
  • How many days do you have for your annual vacation? (Hằng năm bạn được nghỉ bao nhiêu ngày?)
  • When do you come back to Vietnam? (Khi nào bạn trở lại Việt Nam? Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ.)
  • What are you going to do on holiday? (Bạn định sẽ làm gì vào kỳ nghỉ)
  • How are you going to spend the holiday? (Bạn định sẽ làm gì trong ngày nghỉ)
  • How do you celebrate New Year’s Day? (Bạn ăn mừng ngày đầu năm mới như thế nào)
  • What’s special about this Festival? (Có gì đặc biệt về lễ hội này)
  • Have a good vacation. (Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ)
  • Happy New Year to you! (Chúc bạn năm mới vui vẻ!)
  • Got any plans for summer break? (Bạn có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa)
  • Will you celebrate New Year’s Eve at home or somewhere? (Bạn sẽ đón giao thừa ở nhà hay ở đâu đó)
  • What do you usually have for New Year’s dinner? (Bạn thường ăn gì vào bữa tối năm mới)
Xem thêm  20 idioms thông dụng giúp tăng điểm cho IELTS Speaking

Mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh dùng sau kỳ nghỉ

  • How was your holiday? (Ngày nghỉ của bạn thế nào)
  • Did you do anything happy? (Bạn có làm điều gì hạnh phúc không?)
  • Did you have a good day last week? (Tuần trước của bạn tốt chứ)
  • Did you get up to anything special? (Bạn có làm được điều gì đặc biệt không)

Mẫu câu và cấu trúc câu trả lời về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh bổ ích 

ky nghi bang tieng Anh 4
Mẫu câu và cấu trúc câu trả lời về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh bổ ích

Khi bạn được hỏi thăm về những câu chuyện xoay quanh kỳ nghỉ của mình, biết cách trả lời một cách lưu loát sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn. Dưới đây là một số mẫu câu và cấu trúc câu trả lời về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để nói về trải nghiệm chuyến đi chơi của mình:

Cấu trúc câu trả lời để chia sẻ về kỳ nghỉ 

Lưu lại ngay những cấu trúc giúp bạn tự tin chia sẻ về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh

Cấu trúc câu

Ý nghĩa

Ví dụ

I’m looking forward to + Noun/doing something

Tôi rất mong chờ điều gì đó

I’m looking forward to my holiday in Japan. (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ của mình ở Nhật Bản.)

I’m planning to + do something

Tôi đang có kế hoạch làm gì đó

I’m planning to visit several historic temples during my trip. (Tôi đang có kế hoạch thăm quan một số ngôi đền lịch sử trong chuyến đi của mình.)

I’m going to + do something

Tôi sẽ làm gì đó

I’m going to learn how to surf during my vacation. (Tôi sẽ học cách lướt sóng trong kỳ nghỉ của mình.)

I had a + Adjective + Noun

Tôi có một kỳ nghỉ + tính từ + danh từ

I had a fantastic trip to the mountains. (Tôi có một chuyến đi tuyệt vời đến các dãy núi.)

I spent my vacation + doing something

Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để làm gì đó

I spent my vacation exploring local markets and trying new foods. (Tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để khám phá các chợ địa phương và thử các món ăn mới.)

I learned a lot about + Noun + during my vacation

Tôi đã học được rất nhiều về + danh từ + trong kỳ nghỉ của mình

I learned a lot about Vietnamese culture during my vacation in Hanoi. (Tôi đã học được rất nhiều về văn hóa Việt Nam trong kỳ nghỉ của mình ở Hà Nội.)

I met a lot of + Noun + during my vacation

Tôi đã gặp rất nhiều + danh từ + trong kỳ nghỉ của mình

I met a lot of friendly locals during my vacation. (Tôi đã gặp rất nhiều người dân địa phương thân thiện trong kỳ nghỉ của mình.)

I had a chance to + do something + during my vacation

Tôi đã có cơ hội + làm gì đó + trong kỳ nghỉ của mình

I had a chance to participate in a traditional dance workshop during my vacation. (Tôi đã có cơ hội tham gia một hội thảo về điệu nhảy truyền thống trong kỳ nghỉ của mình.)

I would love to + do something + during my next vacation

Tôi rất muốn + làm gì đó + trong kỳ nghỉ tiếp theo của mình

I would love to go hiking in the Alps during my next vacation. (Tôi rất muốn đi leo núi ở dãy Alps trong kỳ nghỉ tiếp theo của mình.)

Xem thêm  Phân biệt sự khác nhau giữa STUDY và LEARN

Gợi ý một số mẫu câu chia sẻ về kỳ nghỉ trong tiếng Anh 

  • It’s very perfect, thanks! (Nó rất hoàn hảo ạ, Mình cảm ơn!)
  • I had a great time. (Mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời)
  • Thanks, Great! What about you? (Cảm ơn, tuyệt vời. Còn bạn thì sao?)
  • We visited… / had dinner with… / went to… (Mình đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…)
  • I got away for a couple of day. (Mình đã đi chơi xa vài ngày)
  • My family often gathers during Lunar New Year. (Gia đình tôi thường tụ tập vào dịp Tết Nguyên Đán)
  • I got away for a couple of day (Chúng tôi đi chơi xa vài ngày.)
  • We’re going to a beach for vacation. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở bãi biển)
  • It’s very perfect, thanks! (Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!)
  • It was great, thanks! (Nó rất tuyệt vời, cảm ơn.)
  • Wonderful thanks! What about you? (Tuyệt vời lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
  • Oh, I didn’t do much. Just laze about. (Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.)
  • He is on vacation. (Anh ấy đang đi nghỉ)
  • Oh well, you know. The usual. (Như bạn biết đấy, cũng như bình thường thôi.)
  • Oh, nothing special / nothing out of the ordinary. (Chẳng có gì đặc biệt đâu/ Chẳng có gì khác với bình thường cả.)
  • The usual same old, same old (Vẫn là những điều bình thường như cũ thôi.)

Mẫu câu gửi lời chúc một kỳ nghỉ lễ bằng tiếng Anh 

ky nghi bang tieng Anh 1
Mẫu câu gửi lời chúc một kỳ nghỉ lễ bằng tiếng Anh

Những lời chúc về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh giúp bạn thể hiện lòng tốt và sự quan tâm của bạn đến với người nhận. Sử dụng những câu chúc sau đây trong thiệp, email hoặc tin nhắn để làm ấm lòng người thân và bạn bè trong dịp đặc biệt nhé!

  • I hope you enjoy a wonderful holiday! Warmest wishes (Tôi hi vọng bạn có kì nghỉ tuyệt vời! Mọi điều tốt đẹp nhé!)
  • May your holidays be filled with lots of happiness, peace, and love. (Chúc bạn có kì nghỉ lễ tràn đầy hạnh phúc, hòa bình và tình yêu!)
  • Happy holidays (Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!)
  • Enjoy the holidays (Nghỉ lễ vui vẻ nhé!)
  • Have a pleasant holiday (Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ!)
  • Have a nice weekend (Chúc bạn một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ!)
  • Have a good vacation (Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ!)

Hy vọng qua bài viết thú vị về cách hỏi và trả lời các câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng các mối quan hệ xã hội. Hãy thử áp dụng những mẫu câu này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn để rèn luyện kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé. Chúc bạn thành công và vui vẻ trong mọi cuộc trò chuyện!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

1/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo