Nghề làm bếp là ngành nghề rất có triển vọng, đặc biệt là trong những năm gần đây song hành với sự phát triển của dịch vụ du lịch. Do đó, nhiều hệ thống nhà hàng 4 đến 5 sao được đầu tư phát triển và họ có nhu cầu tìm kiếm nguồn nhân lực giỏi về chuyên môn cũng như thành thạo những kỹ năng về ngoại ngữ. Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn học bộ từ điển tiếng Anh ngành bếp chi tiết qua bài viết sau đây.
Nội dung chính
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành bếp đầy đủ nhất
Tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp các đầu bếp “tích lũy” được kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp hiệu quả cũng như mở ra cơ hội giúp các đầu bếp trẻ tìm được môi trường làm việc đẳng cấp quốc tế và có thăng tiến trong lĩnh vực này.
Dành cho bạn học đã, đang và sẽ theo đuổi niềm đam mê trên con đường chinh phục nghề bếp chuyên nghiệp, hãy rèn luyện chăm chỉ mỗi ngày với trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành bếp thông dụng và đầy đủ nhất. Tích lũy mỗi ngày sẽ giúp bạn học thành thạo khi vận dụng vào quá trình làm nghề và là cách để rút ngắn khoảng cách bước đến thành công.
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp – Về dụng cụ, thiết bị trong nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp về dụng cụ, thiết bị trong nhà bếp
Mở đầu bài học về tiếng Anh ngành bếp chính là cách gọi tên các dụng cụ, thiết bị được sử dụng trong quá trình chế biến các món ăn, bạn học hãy cùng tìm hiểu ngay qua phần từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trong nhà bếp sau đây!
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Bottle opener
/ˈbɑː.t̬əl ˌoʊ.pən.ɚ/
Đồ khui bia
Carving knife
/ˈkɑːr.vɪŋ ˌnaɪf/
Dao cắt thịt
Chopping board
/ˈtʃɑː.pɪŋ ˌbɔːrd/
Thớt
Chopsticks
/ˈtʃɑːp.stɪk/
Đũa
Coffee pot
/ˈkɑː.fi ˌpɑːt/
Bình pha cà phê
Colander
/ˈkɑː.lən.dɚ/
Cái rổ
Cooker
/ˈkʊk.ɚ/
Bếp nấu
Corkscrew
/ˈkɔːrk.skruː/
Đồ khui rượu
Crockery
/ˈkrɑː.kɚ.i/
Bát đĩa sứ
Cup
/kʌp/
Tách
Dishwasher
/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/
Máy rửa bát
Kettle
/ˈket̬.əl/
Ấm đun nước
Ladle
/ˈleɪ.dəl/
Cái muôi/ Cái muỗng lớn
Spoon
/spuːn/
Cái muỗng
Foil
/ˈfɔɪl/
Giấy bạc
Fork
/fɔːrk/
Nĩa
Freezer
/ˈfriː.zɚ/
Tủ đá
Fridge
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
Frying pan
/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /
Chảo rán
Glass
/ɡlæs/
Cốc thủy tinh
Grater
/ˈɡreɪ.t̬ɚ/
Đồ nạo
Jar
/dʒɑːr/
Lọ thủy tinh
Jug
/dʒʌɡ/
Cái bình rót
Juicer
/ˈdʒuː.sɚ/
Máy ép hoa quả
Knife
/naɪf/
Dao
Mixing bowl
/mɪksɪŋ boʊl/
Bát trộn thức ăn
Mug
/mʌɡ/
Cốc cà phê
Oven
/ˈʌv.ən/
Lò nướng
Oven cloth
/ˈʌv.ən klɑːθ/
Khăn lót lò
Oven gloves
/ˈʌv.ən ɡlʌv/
Găng tay lò sưởi
Plate
/pleɪt/
Đĩa
Rolling pin
/ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn/
Đồ cán bột
Saucepan
/ˈsɑː.spən/
Nồi
Saucer
/ˈsɑː.sɚ/
Đĩa đựng chén
Scale
/skeɪl/
Cái cân
Scouring pad
/ˈskaʊ.ɚ.ɪŋ ˌpæd/
Miếng rửa bát
Sieve
/sɪv/
Cái rây
Stove
/stoʊv/
Bếp nấu
Tablespoon
/ˈteɪ.bəl.spuːn/
Thìa to
Teapot
/ˈtiː.pɑːt/
Ấm trà
Teaspoon
/ˈtiː.spuːn/
Thìa nhỏ
Tin opener
/ˈtɪn ˌoʊ.pən.ɚ/
Đồ mở hộp
Toaster
/ˈtoʊ.stɚ/
Lò nướng bánh mì
Tongs
/tɑːŋz/
Cái kẹp
Tray
/treɪ/
Cái khay
Whisk
/wɪsk/
Đồ đánh trứng
Wine glass
/ˈwaɪn ˌɡlæs/
Ly uống rượu
Wooden spoon
/ˌwʊd.ən ˈspuːn/
Thìa gỗ
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp – Về phương pháp chế biến
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp về phương pháp chế biến
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp – Về gia vị nấu món ăn
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp về gia vị nấu món ăn
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Baking soda
/ˈbeɪ.kɪŋ ˌsoʊ.də/
Bột nở
Black pepper
/ˌblæk ˈpep.ɚ/
Tiêu đen
Brown sugar
/ˌbraʊn ˈʃʊɡ.ɚ/
Đường nâu
Bulb
/bʌlb/
Củ hành/tỏi nói chung
Butter
/ˈbʌt̬.ɚ/
Bơ
Chili oil
/ˈtʃɪl.i ˌɔɪl/
Dầu ớt
Chili paste
/ˈtʃɪl.i ˌ peɪst/
Ớt sa tế
Chili powder
/ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dɚ/
Ớt bột
Chili sauce
/ˈtʃɪl.i ˌsɑːs/
Tương ớt
Coarse salt
/ˌkɔːrs ˈsɑːlt/
Muối hột
Coconut milk
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/
Nước cốt dừa
Cooking oil
/ˈkʊk.ɪŋ/
Dầu ăn
Curry powder
/ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚ/
Bột cà ri
Fish sauce
/fɪʃ sɑːs/
Nước mắm
Garlic
/ˈɡɑːr.lɪk/
Tỏi
Ketchup
/ˈketʃ.ʌp/
Tương cà
Mustard
/ˈmʌs.tɚd/
Mù tạt
Olive oil
/ˌɑː.lɪv ˈɔɪl/
Dầu ô liu
Pepper
/ˈpep.ɚ/
Hạt tiêu
Salsa
/ˈsɑːl.sə/
Xốt chua cay
Salt
/sɑːlt/
Muối
Soy sauce
/ˌsɔɪ ˈsɑːs/
Nước tương
Spices
/spaɪs/
Gia vị
Sugar
/ˈʃʊɡ.ɚ/
Đường
Tomato sauce
/təˈmeɪ.t̬oʊ sɑːs/
Sốt cà chua
Vinegar
/ˈvɪn.ə.ɡɚ/
Giấm
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp – Về trạng thái món ăn
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Fresh
/freʃ/
tươi ngon
Mouldy
/ˈmoʊl.di/
bị mốc, lên men
Tender
/ˈten.də/
mềm
Tough
/tʌf/
dai
Stale
/steɪl/
ôi thiu
Underdone
/ˌʌn.dɚˈdʌn/
chưa được chín
Rare
/rer/
tái
Medium rare
/ˌmiː.di.əm ˈrer/
tái chín
Over-cooked
/ˈoʊvər – kʊkt/
chín quá
Rotten
/ˈrɑː.tən/
thối rữa, hỏng
Spoiled
/spɔɪld/
hư, hỏng
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp – Về mùi vị món ăn
Từ vựng tiếng Anh ngành bếp về mùi vị món ăn
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Bland
/blænd/
nhạt
Delicious
/dɪˈlɪʃəs/
ngon tuyệt, rất ngon
Disgusting
/dɪsˈɡʌstɪŋ/
gớm, kinh khủng
Horrible
/ˈhɔːr.ə.bəl/
khó ngửi
Pungent
/ˈpʌn.dʒənt/
cay hăng (xộc mũi)
Mild
/maɪld/
mùi không nồng, vị dịu
Salty
/ˈsɑːl.t̬i/
mặn
Sweet
/swiːt/
ngọt ngào
Sickly
/ˈsɪk.li/
tanh nồng
Sour
/saʊr/
chua
Spicy
/ˈspaɪ.si/
cay
Tasty
/ˈteɪ.sti/
dậy vị
Tender
/ˈtendər/
mềm
Tough
/tʌf/
dai, khó cắt, khó nhai
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp về chức vụ
Hơn hết, bạn học cần nhớ kỹ những chức vụ và nghề nghiệp tiếng Anh thuộc ngành làm bếp để giao tiếp thật hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Chef
/ʃɛf/
Bếp trưởng
cook assistant
/kʊk əˈsɪstᵊnt/
Bếp phó
Kitchen Staff
/ˈkɪʧᵊn stɑːf/
Nhân viên bếp
bartender
/ˈbɑːˌtɛndə/
Nhân viên pha chế
Chief Steward
/ʧiːf ˈstjuːəd/
Trưởng tạp vụ bếp
Stewarding
/ˈstjuːədɪŋ/
Nhân viên tạp vụ
Thuật ngữ tiếng Anh ngành bếp mà người làm bếp thường dùng
Nắm bắt các thuật ngữ tiếng Anh ngành bếp mà người làm bếp thường dùng giúp giao tiếp hiệu quả
Những thuật ngữ này được xem như 1 lệnh trong ngành làm bếp, mọi người thường sử dụng những từ này mỗi khi làm việc. Làm quen với thuật ngữ tiếng Anh ngành bếp tại đây.
Fire! /faɪə/: đã đến lúc bắt đầu công việc nấu nướng.
Pick up /pɪk ʌp/: món ăn đã sẵn sàng, phục vụ có thể mang ra cho khách.
Yes chef /jɛs ʃɛf/: câu trả lời cho mọi mệnh lệnh bạn nhận được trong quá trình làm việc.
86’d: thông báo cho việc một món ăn nào đó đã hết hoặc ngưng phục vụ.
On the fly /ɒn ðə flaɪ/: thuật ngữ mà các đầu bếp sẽ nói khi cần một thứ gì đó thật nhanh, gấp gáp và ngay lập tức.
In the weeds: từ các đầu bếp thường nói để chỉ bản thân bị quá tải và cần sự trợ giúp.
Mise (viết tắt của Mise en place): mọi thứ (nguyên liệu, công dụng cụ…) đã sẵn sàng để bắt đầu công việc.
Deuce: có 2 khách trong 1 bàn ăn.
Covers: số lượng bàn trong nhà hàng đã phục vụ trong 1 ngày.
Chit /ʧɪt/: từ dùng để chỉ những tờ order mà đầu bếp nhận từ bộ phận phục vụ.
A la minute /ə lɑː ˈmɪnɪt/: thuật ngữ trong bếp khi muốn nói đến những món ăn được chế biến chỉ trong thời gian ngắn khi khách hàng vừa order và không cần chuẩn bị trước.
Điểm qua những thành ngữ tiếng Anh chuyên dụng trong ngành bếp
Tiếng Anh ngành làm bếp rất phong phú với những câu thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Giao tiếp với những câu thành ngữ trên sẽ giúp câu văn của bạn trở nên sinh động và chuyên nghiệp.
Thành ngữ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
spice things up
làm cho mọi thứ thú vị hơn, thêm phần hấp dẫn hơn
Let’s add some live music to the party to spice things up a bit. It will make the atmosphere more lively and enjoyable. (Hãy thêm một chút âm nhạc trực tiếp vào bữa tiệc để làm cho mọi thứ thêm phần hấp dẫn. Điều này sẽ tạo ra không khí sống động và vui vẻ hơn.)
butter somebody up
tâng bốc ai lên
He spent the entire morning buttering up the boss before presenting his proposal. He hoped to gain the boss’s favor for the project. (Anh ấy đã dành cả buổi sáng để tâng bốc sếp trước khi trình bày đề xuất của mình. Anh ấy hy vọng sẽ thu được sự ủng hộ từ sếp cho dự án.)
(to) have enough/a lot/too much on somebody’s plate
ai đó có quá nhiều việc để làm
She’s got a lot on her plate right now with work deadlines and family responsibilities. Offering assistance would be greatly appreciated. (Cô ấy hiện đang phải đối mặt với nhiều việc, từ hạn chót công việc đến trách nhiệm gia đình. Việc đề xuất sự hỗ trợ sẽ được đánh giá cao.)
the salt of the earth
người lương thiện, cao quý trong xã hội
Despite his success, he remains humble and always helps others in need. He is truly the salt of the earth. (Mặc dù đã đạt được thành công, anh ấy vẫn giữ tâm hồn khiêm tốn và luôn giúp đỡ người khác khi cần. Anh ấy thực sự là người lương thiện, cao quý trong xã hội.)
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành bếp
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành bếp mà các đầu bếp cần phải nằm lòng
Với những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành bếp sau đây sẽ giúp bạn học tự tin giao tiếp trong công việc với đồng nghiệp hay trong khi học tập và tìm hiểu về lĩnh vực triển vọng trên.
You can add some salt to the sweet soup. It’ll enhance the flavor. (Bạn có thể thêm chút muối vào các món chè. Nó sẽ làm đậm hương vị đấy.)
How long do you need to boil to make a medium-boiled egg?(Bạn cần luộc bao lâu để được trứng lòng đào?)
How long have you been cooking? (Bạn đã nấu ăn bao lâu rồi?)
How should this dish be prepared? (Món ăn này nên chế biến như thế nào?)
I need you to buy all the ingredients in the list I just gave you. (Tôi cần bạn mua tất cả các nguyên liệu trong danh sách tôi vừa đưa.)
I want to be a chef like Gordon Ramsay. (Tôi muốn trở thành một đầu bếp như Gordon Ramsay.)
Let’s clean the kitchen. It’s the end of the day. (Hãy làm sạch nhà bếp thôi. Đã cuối ngày rồi.)
Sir, we ran out of eggs and cabbage. (Thưa ông, chúng tôi hết trứng và bắp cải rồi.)
What should I do with this fish? (Tôi nên làm gì với con cá này?)
Firstly, you can wash the vegetables in the sink. (Bạn có thể rửa rau trong bồn trước tiên.)
Are you cooking spaghetti? The dish smells really good. (Bạn đang nấu mì Ý à? Món ăn mùi thơm quá.)
You didn’t forget to take all the vegetables in the fridge. That’s why they have been rotten yesterday. (Bạn quên không cho toàn bộ rau vào trong tủ lạnh. Đó là lí do chúng đã thối rữa vào hôm qua.)
I need a new knife. This one is so blunt. (Tôi cần một con dao mới. Con này cùn quá.)
I am making a cheesecake with strawberries and mangoes. (Tôi đang làm một chiếc bánh pho mát với dâu và xoài.)
How should this dish be prepared? (Món ăn này cần phải sơ chế như thế nào?)
What ingredients should this dish prepare? (Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu nào cho món ăn này?)
Can i help you, sir? (Tôi có thể giúp được những việc gì cho ông?)
But these cutting boards are too old, Sir!. (Thưa sếp, những cái thớt này quá cũ rồi ạ!)
How many vegetables do we need for salads? (Chúng ta cần bao nhiêu rau cho món salad này?)
How about the food on the stove? (Vậy còn thức ăn trong lò nướng thì sao ạ?)
Next what should I do with this chicken dish? (Tiếp theo tôi nên làm gì với món gà này?)
Should I add spice to the soup? (Tôi có nên cho thêm gia vị vào súp?)
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn học trọn bộ từ điển về từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh ngành bếp cực chi tiết giúp người học đang làm nghề đầu bếp hay liên quan đến ngành bếp mở rộng cơ hội và gặt hái nhiều thành công khi sở hữu khả năng tự tin sử dụng ngoại ngữ kết hợp với kiến thức chuyên môn. Chúc các bạn thành công!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng với đội ngũ Giáo viên Bản Xứ (ANH/ÚC/MỸ/CANADA) giàu chuyên môn tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/