Skip links
phrasal verb voi do

Tất tần tật về Phrasal verb với do thông dụng trong tiếng Anh 

Do là động từ rất quen thuộc khi học tiếng Anh. Vậy khi được kết hợp với tiểu từ sẽ tạo thành những cụm động từ nào? Bạn học hãy cùng tìm hiểu chi tiết bài viết về Phrasal verb với do thông dụng sau đây. 

Phrasal verb với do trong tiếng Anh là gì?

Động từ Do được dùng thường xuyên trong tiếng Anh. Phrasal verb với do là sự kết hợp giữa động từ “Do” cùng với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).  

Tham khảo ví dụ sau để hiểu hơn về Phrasal verb với do qua cụm động từ do away with. Cấu trúc của cụm động từ này bao gồm: 

+ Động từ “do” có nghĩa là hành động làm hay thực hiện một công việc nào đó.

+ Trạng từ “away” có nghĩa xa, ra xa.

+ Giới từ “with” có nghĩa là với.

Khi được kết hợp với nhau, “do away with” đồng nghĩa với “get rid of” được hiểu là “xóa bỏ”, “loại bỏ”. Phrasal verb với do này được dùng khi nói về việc loại bỏ một thứ gì đó. 

Ví dụ: The company decided to do away with paper reports, shifting to a completely digital system. (Công ty quyết định bãi bỏ báo cáo giấy, chuyển sang hệ thống hoàn toàn số hóa.)

Điểm qua 9 Phrasal verb với do thông dụng trong tiếng Anh 

Phrasal verb với do là một trong những cụm động từ có tính ứng dụng cao trong thực tế, nhất là giao tiếp tiếng Anh vì chúng mang ý nghĩa quen thuộc liên quan đến những hoạt động xoay quanh đời sống. Một Phrasal verb với do có thể thể hiện nhiều nét nghĩa đa dạng, cùng tìm hiểu tại phần sau: 

  • Do over:

– Ý nghĩa: làm lại từ đầu, lặp lại

Ví dụ: She did her project over because she wasn’t happy with the first result. (Cô ấy đã làm lại dự án của mình vì không hài lòng với kết quả đầu tiên.)

–  Ý nghĩa: thử lại một trải nghiệm 

phrasal verb voi do 2
Phrasal verb với do – Do over mang nghĩa là thử lại một trải nghiệm 

Ví dụ: I wish I could do my high school years over with the knowledge I have now. (Tôi ước gì tôi có thể học lại những năm cấp ba với kiến ​​thức tôi hiện có bây giờ.)

  • Do without: sống mà không cần thứ gì

Ví dụ: We forgot to bring our map, but we can do without it since we have the app on our phone. (Chúng tôi quên mang theo bản đồ, nhưng chúng tôi có thể không cần nó vì chúng tôi có ứng dụng trên điện thoại.)

  • Do over with: kết thúc hay hoàn thành 
Xem thêm  30+ Từ vựng tiếng Anh về Diễu Hành, Diễu Binh và Duyệt Binh

Ví dụ: When we do over with this project, we should celebrate with a team dinner. (Khi chúng ta hoàn thành dự án này, chúng ta nên tổ chức ăn tối chúc mừng cùng nhau.)

  • Do out of: cướp đoạt, chiếm đoạt, lừa đảo

Ví dụ: The con artist did the elderly woman out of her savings. (Kẻ lừa đảo đã chiếm đoạt sổ tiết kiệm của bà lão.)

  • Do for: phù hợp, đủ

Ví dụ: This small room will do for our meeting. (Căn phòng nhỏ này sẽ phù hợp cho cuộc họp của chúng ta.)

  • Do in: 

– Ý nghĩa: làm cho mệt mỏi, kiệt sức

phrasal verb voi do 4
Một trong những ý nghĩa của Phrasal verb với do – Do in là kiệt sức

Ví dụ: The entire week of hard labor did him in, and he spent the weekend resting. (Cả tuần làm việc nặng nhọc đã làm anh ấy kiệt sức, và anh ấy dành cả cuối tuần để nghỉ ngơi.)

– Ý nghĩa: giết, đánh bại

Ví dụ: The hero of the story finally did in the dragon, saving the village. (Người hùng của câu chuyện cuối cùng đã đánh bại con rồng, cứu làng.)

– Ý nghĩa: tiêu thụ, dùng hết

Ví dụ: After the long hike, the group of friends did in all the water and snacks they had brought with them. (Sau chuyến đi bộ dài, nhóm bạn đã dùng hết tất cả nước và đồ ăn nhẹ mà họ mang theo.)

– Ý nghĩa: phá hủy, làm huỷ hoại

phrasal verb voi do 5
Ngoài ra Phrasal verb với do – Do in còn có nghĩa là hủy hoại

Ví dụ: The flood did in many homes in the area, leaving families without shelter. (Lũ lụt đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong khu vực, khiến nhiều gia đình không còn nơi trú ẩn.)

  • Do away with: 

– Ý nghĩa: loại bỏ, xóa bỏ

Ví dụ: To make the process more efficient, the company did away with all unnecessary paperwork. (Để làm cho quy trình hiệu quả hơn, công ty đã loại bỏ tất cả các thủ tục giấy tờ không cần thiết.)

– Ý nghĩa: giết hại hoặc sát hại 

Ví dụ: In the story, the villain planned to do away with the hero. (Trong câu chuyện, kẻ phản diện đã lên kế hoạch giết hại anh hùng.)

  • Do up: 

– Ý nghĩa: buộc chặt, khóa lại

Ví dụ: Please do up your coat; it’s quite windy outside. (Làm ơn cài áo khoác của bạn lại; bên ngoài gió to lắm.)

– Ý nghĩa: tân trang, trang trí lại

phrasal verb voi do 3
Một trong những ý nghĩa của Phrasal verb với do – Do up là tân trang, trang trí

Ví dụ: They did up the old house and sold it for a profit. (Họ đã tân trang ngôi nhà cũ và bán nó để lấy lợi nhuận.)

Xem thêm  Điểm qua các Phrasal verb với Back thông dụng trong tiếng Anh 

– Ý nghĩa: gói lại, đóng gói

Ví dụ: Could you do up these leftovers for me to take home? (Bạn có thể gói những món ăn thừa này cho tôi mang về nhà không?)

– Ý nghĩa: ăn mặc đẹp, mặc quần áo trang trọng

Ví dụ: She did herself up beautifully for her graduation ceremony. (Cô ấy đã ăn mặc rất đẹp cho lễ tốt nghiệp của mình.)

– Ý nghĩa: ăn nhanh, nuốt chửng

Ví dụ: He was so hungry that he did up the whole sandwich in minutes. (Anh ấy đói đến nỗi đã ăn hết cả chiếc bánh mì kẹp trong vài phút.)

– Ý nghĩa: cải thiện, làm cho tốt hơn

Ví dụ: The editor did up the manuscript by correcting errors and improving flow. (Biên tập viên đã cải thiện bản thảo bằng cách sửa lỗi sai và làm cho mạch văn trôi chảy.)

  • Do someone down: chỉ trích ai đó làm cho họ cảm thấy xấu hổ hoặc chỉ trích cái gì đó 
phrasal verb voi do 6
Phrasal verb với do – Do someone down có nghĩa là chỉ trích ai đó và khiến họ xấu hổ

Ví dụ: In the debate, one politician tried to do the other down by pointing out inconsistencies in his policies. (Trong cuộc tranh luận, một chính trị gia đã cố gắng chỉ trích người khác bằng cách chỉ ra những mâu thuẫn trong chính sách của họ.)

Bài tập về Phrasal verb với do trong tiếng Anh 

Sau khi đã bỏ túi 10 Phrasal verb với do trong tiếng Anh, hãy bắt tay vào thực hành ngay bài tập sau đây để củng cố kiến thức bạn nhé. 

Điền Phrasal verb với do thích hợp vào chỗ trống: 

1. If you don’t do your work right the first time, you have to ___________ done well for.
A. did away with
B. do without
C. do it over

2. The mafia ___________ after he told the police about their plans.
A. did him in
B. do it over
C. did away with

3. My wife really ___________ done well for did away with do without do him good did him in do it over did up the new bedroom. Before it was kind of ugly, but now it’s beautiful!
A. do it over
B. did up
C. did away with

4. When you go camping in the woods you have to ___________ done well for electricity.
A. do without
B. did away with
C. did him in

5. Sally started her own business and now makes a lot of money. She has really ___________ herself.
A. did up
B. done well for
C. do without

6. My company ___________ a lot of paperwork when they realized it wasn’t helpful for business.
A. did him in
B. do it over
C. did away with

Đáp án chi tiết 

  1. C
  2. A
  3. B
  4. A
  5. B

Qua bài viết bổ ích về 9 Phrasal verb với do được dùng thông dụng trong cuộc sống và học thuật. Học và áp dụng những cụm động từ này sẽ giúp giao tiếp của bạn học trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo