100 cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh
Ask somebody over | Invite | Mời chào |
Ask something up | Calculate | Tính toán |
Be back | return | Trở lại |
Be out | Leave | Rời đi |
Be over | End | Kết thúc |
Break in | Interrupt | Chen ngang, ngắt lời |
Break something up | stop | Dừng laị |
Call something off | Cancel | Hủy |
Call on somebody | Visit | Ghé thăm |
Call somebody up | Phone | Gọi điện |
Calm down | relax | Bình tĩnh, thư giãn |
Carry on | Continue | Tiếp tục |
Check In | Register | Đăng kí, làm thủ tục |
Check out | Leave | Làm thủ tục rời đi |
Chill out | Relax | Bình tĩnh, thoải mái |
Come back | Return | Trở lại |
Come in | Enter | Đi vào |
Cut something down | Fell | Ngã/ đánh ngã |
Cut down on something | Reduce | Cắt giảm |
Drop out of something | Quit | Bỏ cuộc |
End up | Result | Dẫn đến kết quả là |
Fall out | Separate | Tách biệt |
Figure something out | Understand | Thấu hiểu |
Fill something out | Complete | Hoàn thành |
Get around | Travel | đi du lịch |
Get away | Leave | Rời khỏi |
Get back | Return | Trở lại |
Get out of something | Avoid | Né tránh |
Get over something | Overcome | Vượt qua |
Get through something | Pass | Trải qua |
Get through to somebody | Contact | Liên lạc |
Get through with something | Finish | Hoàn thành |
Get up | Stand | Đứng lên |
Give something away | Donate | Ủng hộ |
Give something back | Restore | Hoàn trả lại |
Go down | Lose | Thua cuộc |
Go in | Enter | Đi vào |
Go off | leave | Rời đi |
Go on | continue | Tiếp tục |
Go out with somebody | date | Hẹn hò |
Go up | Rise | Nổi lên |
Hang out | Relax | Bình tĩnh |
Have something on | wear | Mặc trên người |
Have somebody on | Trick | Lừa gạt |
Hold something back | Hide | Lẩn trốn |
Keep on something | Continue | Tiếp tục |
Let somebody down | Disappoint | Làm ai đó thất vọng |
Look into something | Investigate | Điều tra cái gì đó |
Look out for something | Sight | Nhìn thấy, quan sát |
Look something over | Inspect | Kiểm tra |
Look up to somebody | Respect | Tôn trọng ai đó |
Make something up | Invent | Phát minh |
Move on | Progress | Tiến lên |
Pass something out | Distribute | Phân phát/ phân bổ |
Pay somebody back | Repay | Trở lại |
Pick something out | Choose | Chọn |
Point something out | Indicate | Chỉ ra |
Put something in | Insert | Chèn/gài vào |
Pull something out | Extract | Rút ra |
Run away | Escape | Chạy trốn |
Run over | Overflow | Chảy tràn |
Set something up | Organize | Tổ chức |
Show up | Appear | Xuất hiện |
Stay away from something | Avoid | Né tránh |
Take somebody over | Adopt | Nhận nuôi |
Tear something down | Destroy | Phá hủy |
Think something over | Consider | Cân nhắc |
Try something out | test | Thử, dùng thử |
Turn back | reverse | Đảo ngược |
Sit down | Changing position from standing to sitting on something | Ngồi xuống |
Run after | Chase/ pursue | Đuổi theo |
Watch out | Be careful | Cẩn thận |
Ask out | Invite somebody for a date | Mời ai đi chơi |
Move in | Start living in a place | Dọn vào |
Break up | Break into many pieces/ relationship | Vỡ vụn/ chia tay ở mối quan hệ |
Hang out | Spend time socially | Đi chơi với bạn bè |
Deal with | Solve the problem | Giải quyết |
Wash up | Clean dishes | Rửa bát |
Throw away | Discard something | Bỏ đi |
Run out | Have none left | Cạn kiệt/hết sạch |
Bring up | Raise | Nuôi nấng |
Tell out | Argued | Tranh luận |
Face up to | Try to deal with it | Đối diện |
Put forward | Suggest or state a case for something | Đề nghị/ gợi ý |
Count on | Reply/depend | Dựa vào ai/ cái gì |
Catch up with | Get to the same level | Bắt kịp/ đuổi kịp |
Dies down | Becomes less strong | Yếu dần |
Drop out off | Leave | Rời khỏi |
Find out | Discover | Khám phá |
Hand out | Give to teachers | Nộp cho thầy, cô giáo |
Leave out | Do not include | Không bao gồm |
Point out | Show | Chỉ ra |
Look into | Research | Tìm kiếm |
Fall behind | Become late | Bị tụt lại |
Cut down | Reduce | Cắt giảm |
Cut out | Stop eating | Dừng ăn lại |
Take over | Control something | Quản lí/ điều khiển cái gì |
Make to with | Use something because there is nothing else available | Dùng thứ gì đấy như lựa chọn cuối cùng |
Look back on | Think about something that happened in the past | Hồi tưởng |
Xem thêm:
Cấu trúc câu cảm thán và cách dùng