200 động từ siêu thông dụng trong tiếng Anh (Phần 1)
- Be /bi/ thì, là, ở
- Have /hæv/ có
- Do /du/ làm
- Say /seɪ/ nói
- Get /gɛt/ lấy
- Make /meɪk/ làm
- Go /goʊ/ đi
- See /si/ thấy
- Know /noʊ/ biết
- Take /teɪk/ lấy
- Think /θɪŋk/ nghĩ
- Come /kʌm/ đến
- Give /gɪv/ cho
- Look /lʊk/ nhìn
- Use /juz/ dùng
- Find /faɪnd/ tìm thấy
- Want /wɑnt/ muốn
- Tell /tɛl/ nói
- Put /pʊt/ đặt
- Mean /min/ nghĩa là
- Become /bɪˈkʌm/ trở thành
- Leave /liv/ rời khỏi
- Work /wɜrk/ làm việc
- Need /nid/ cần
- Feel /fil/ cảm thấy
- Seem /sim/ hình như
- Ask /æsk/ hỏi
- Show /ʃoʊ/ trình diễn
- Try /traɪ/ thử
- Call /kɔl/ gọi
- Keep /kip/ giữ
- Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
- Hold /hoʊld/ giữ
- Turn /tɜrn/ xoay
- Follow /ˈfɑloʊ/ theo
- Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu
- Bring /brɪŋ/ đem lại
- Like /laɪk/ như
- Going /ˈgoʊɪŋ/ đi
- Help /hɛlp/ giúp
- Start /stɑrt/ bắt đầu
- Run /rʌn/chạy
- Write /raɪt/ viết
- Set /sɛt/ đặt để
- Move /muv/ di chuyển
- Play /pleɪ/ chơi
- Pay /peɪ/ trả
- Hear /hir/ nghe
- Include /ɪnˈklud/bao gồm
- Believe /bɪˈliv/ tin tưởng
- Allow /əˈlaʊ/ cho phép
- Meet /mit/ gặp gỡ
- Lead /lid/ dẫn dắt
- Live /lɪv/sống
- Stand /stænd/ đứng
- Happen /ˈhæpən/ xảy ra
- Carry /ˈkæri/ mang
- Talk /tɔk/ nói chuyện
- Appear /əˈpɪr/ xuất hiện
- Produce /ˈproʊdus/ sản xuất
- Sit /sɪt/ ngồi
- Offer /ˈɔfər/ yêu cầu
- Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc
- Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi
- Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị
- Let /lɛt/ cho phép
- Read /rid/ đọc
- Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu
- Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục
- Lose /luz/ thua cuộc
- Add /æd/ thêm vào
- Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
- Fal /fɔl/ ngã
- Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại
- Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại
- Buy /baɪ/ mua
- Speak /spik/ nói
- Stop /stɑp/ dừng lại
- Send /sɛnd/ gửi
- Receive /rəˈsiv/ nhận
- Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định
- Win /wɪn/ chiến thắng
- Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu
- Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả
- Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển
- Agree /əˈgri/ đồng ý
- Open /ˈoʊpən/ mở
- Reach /riʧ/ đạt tới
- Build /bɪld/ xây dựng
- Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới
- Spend /spɛnd/ dành
- Return /rɪˈtɜrn/ trở lại
- Draw /drɔ/ vẽ
- Die /daɪ/ chết
- Hope /hoʊp/ hy vọng
- Create /kriˈeɪt/ sáng tạo
- Walk /wɔk/ đi bộ
- Sell /weɪt/ đợi
- Wait /weɪt/ đợi
- Cause /kɑz/ gây ra
Xem thêm:
Hơn 100 câu giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống