
22 động từ tiếng Anh về nấu nướng
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề nấu ăn, từ các loại thực phẩm đến các thuật ngữ và kỹ thuật nấu ăn phổ biến.
- Peel — /pi:l/ — gọt vỏ, lột vỏ
- Chop — /tʃɔp/ — xắt nhỏ, băm nhỏ
- Soak — /souk/ — ngâm nước, nhúng nước
- Drain — /drein/ — làm ráo nước
- Marinate — /ˈmarɪneɪt/ — ướp
- Slice — /slais/ — xắt mỏng
- Mix — /miks/ — trộn
- Stir — /stə:/ — khuấy, đảo (trong chảo)
- Blend — /blɛnd/ — hòa, xay (bằng máy xay)
- Fry — /frai/ — rán, chiên
- Bake — /beik/ — nướng bằng lò
- Boil — /bɔil/ — đun sôi, luộc
- Steam — /sti:m/ — hấp
- Grill — /gril/ — nướng
- Bone — /boun/ — lọc xương
- Stir fry — /stə: frai/ — xào
- Stew — /stju:/ — hầm
- Roast — /roust/ — quay
- Simmer — /’simə/ — ninh
- Spread — /spred/ — phết, trét (bơ, pho mai…)
- Crush — /krʌʃ/ — ép, vắt, nghiền.
- Knead — /ni:d/ — nhào bột.