Related Posts

50 từ vựng về dụng cụ nhà bếp thông dụng
1. dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ - máy rửa bát 2. dish drainer /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ - rá đựng bát 3. steamer /ˈstiː.məʳ/ - rá... Read More

Từ vựng tiếng anh chủ đề Gia Đình
Từ vựng tiếng anh chủ đề các thành viên trong gia đình Father/ˈfɑː.ðɚ/ (n) bố Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n) mẹ Son /sʌn/ (n)... Read More

Thì hiện tại đơn (Simple present) trong tiếng Anh
1. Định nghĩa thì hiện tại đơn Thì hiện tại đơn (Simple Present hoặc Present Simple) là một thì trong... Read More

Trọn bộ từ vựng trong tiệm cắt tóc
1.Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc a. Các kiểu tóc ponytail /ˈpoʊniteɪl/: tóc đuôi ngựa pigtail /ˈpɪɡteɪl/:... Read More

Tổng hợp các câu hội thoại theo chủ đề thông dụng
Mời các bạn xem thêm: Cách nhớ các cụm động từ siêu nhanh Tuyệt chiêu thả thính trong tiếng anh 1000 từ... Read More