Đại từ chỉ định là điểm ngữ pháp được sử dụng rộng rãi và là một trong những loại đại từ cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đại từ chỉ định là gì? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu chi tiết bài học về đại từ chỉ định trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là một trong những loại đại từ thông dụng trong tiếng Anh. Loại đại từ này được dùng để thể hiện khoảng cách, thời gian hay vị trí của một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó.
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh có thể thay thế cho danh từ đảm nhận chức năng tương tự chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Phân loại đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh gồm có 4 từ được chia thành 2 cặp với dựa theo mức độ gần/xa. Chúng được phân thành:
Phân loại
Đại từ chỉ định
Ví dụ
Đại từ chỉ định số ít ở gần
This
This is my new laptop. (Đây là laptop mới của tôi.)
Đại từ chỉ định số ít ở xa
That
That restaurant serves amazing sushi. (Nhà hàng đó phục vụ sushi tuyệt vời.)
Đại từ chỉ định số nhiều ở gần
These
These shoes are too small for me. (Những đôi giày này quá nhỏ đối với tôi.)
Đại từ chỉ định số nhiều ở xa
Those
Those mountains in the distance are breathtaking. (Những ngọn núi ở xa đẹp đến nghẹt thở.)
Vị trí của đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Vị trí của đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh có vị trí rất linh hoạt tùy vào chức năng mà nó đảm nhận trong câu có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ.
Đại từ chỉ định ở vị trí chủ ngữ
Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu, trước động từ To be hoặc động từ thường đảm nhận vai trò tương tự các chủ ngữ khác.
Ví dụ: This is my favorite book. (Đây là cuốn sách yêu thích của tôi.)
Đại từ chỉ định làm tân ngữ trong câu
Một vị trí khác của đại từ chỉ định trong câu là cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ.
Ví dụ: There are two book. This is better than that. (Có hai quyển sách. Quyển sách này hay hơn quyển sách kia.)
Đại từ chỉ định đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)
Ngoài ra, đại từ chỉ định có thể đứng sau giới từ.
Ví dụ: He’s talking about the book. He’s really interested in that. (Anh ấy đang nói về cuốn sách. Anh ấy thực sự quan tâm đến nó.)
Cách dùng của đại từ chỉ định trong câu
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là kiến thức quen thuộc song nhiều người học vẫn còn gặp khó khăn khi chưa nắm vững về cách sử dụng. Dưới đây là những cách dùng cụ thể cho từng nhóm đại từ chỉ định This/These và That/Those.
Đại từ chỉ định This và These
Đại từ chỉ định This và These là hai đại từ dùng cho khoảng cách gần
Đại từ chỉ định This
Đại từ chỉ định That
– This: đây, cái này
– This dùng cho danh từ số ít và không đếm được.
– Sử dụng để chỉ một vật thể, người hoặc địa điểm tại khoảng cách gần người nói.
– These: những cái này
– These dùng cho danh từ số nhiều.
– Sử dụng để chỉ nhiều vật thể, người hoặc địa điểm tại khoảng cách gần người nói.
Đại từ chỉ định This và These được dùng trong những ngữ cảnh sau đây:
Cách dùng của đại từ chỉ định This và These
– Dùng để đề cập đến đối tượng ở khoảng cách gần với người nói.
Ví dụ:
This is my friend, Sam. (Đây là người bạn của tôi, Sam.)
These are the cookies I baked yesterday. (Đây là những chiếc bánh quy mà tôi nướng hôm qua.)
– Dùng để giới thiệu hay xác định một điều gì đó ở khoảng cách gần.
Ví dụ:
This is the park where I like to relax. (Đây là công viên mà tôi thích thư giãn.)
These are the keys to my car. (Đây là chìa khóa của xe tôi.)
– Dùng để đề cập đến một sự việc sắp được nói đến.
Ví dụ:
I have some exciting news to share. This is going to be a big surprise. (Tôi có tin thú vị để chia sẻ. Điều này sẽ là một bất ngờ lớn.)
These will be the instructions for the upcoming project. (Đây sẽ là hướng dẫn cho dự án sắp tới.)
Đại từ chỉ định That và Those
Đại từ That và Those dùng để nói về người hoặc vật ở khoảng cách xa
Đại từ chỉ định That
Đại từ chỉ định Those
– That: đó, cái đó
– That dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được
– Sử dụng để chỉ một vật thể, người hoặc địa điểm xa người nói.
– Those: những cái đó
– Those dùng cho danh từ số nhiều.
– Sử dụng để chỉ nhiều vật thể, người hoặc địa điểm xa người nói.
Lưu ý rằng, đại từ chỉ định Those còn được dùng để thay thế cho “people” (những người) trong cấu trúc mệnh đề quan hệ.
Đại từ chỉ định That và Those được dùng trong những ngữ cảnh sau đây:
– Dùng để nói về đối tượng ở khoảng cách xa so với người nói.
Ví dụ:
That is a beautiful mountain in the distance. (Kia là một ngọn núi đẹp ở xa.)
Those houses across the river are very expensive. (Những căn nhà bên kia sông rất đắt đỏ.)
– Dùng để giới thiệu hoặc xác định một điều gì đó ở khoảng cách xa.
Ví dụ:
That castle on the hill is centuries old. (Cái lâu đài trên ngọn đồi kia đã có hàng thế kỷ.)
Those trees in the forest are known for their vibrant autumn colors. (Các cây trong khu rừng kia nổi tiếng với màu sắc mùa thu sặc sỡ của chúng.)
– Dùng để nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra.
Ví dụ:
We went to the museum yesterday. That was a fascinating experience. (Chúng tôi đã đến bảo tàng hôm qua. Đó là một trải nghiệm thú vị.)
I heard about the accident that happened on the highway. Those were terrible news. (Tôi nghe về tai nạn xảy ra trên cao tốc. Đó là tin tức kinh khủng.)
Lưu ý về đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Khi sử dụng điểm ngữ pháp về đại từ chỉ định trong tiếng Anh, bạn học cần lưu ý một số điểm sau để hiểu rõ và thực hành chính xác bài học:
– Cần phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định là loại từ đi cùng với danh từ ở phía sau.
– Trong tiếng Anh, một câu có thể có sự xuất hiện của hai đại từ chỉ định với vai trò thay thế cho danh từ đã nhắc tới phía trước.
Bài tập vận dụng Đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Sau khi học qua lý thuyết bạn học hãy ôn luyện những bài tập sau đây để nắm kĩ cách vận dụng đại từ chỉ định trong tiếng Anh.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
_____________shirt looks great.
That
Those
Look at_____________man over there.
This
That
_____________is a beautiful day today.
That
This
Do you like_____________flowers?
That
Those
What are the answers to_____________questions?
This
These
I love_____________shoes but I don’t like_____________shirt.
These, That
Those, That
Let’s watch a movie. ______________ a good idea.
This is
That’s
Whose house is_____________?
Those
That
This book isn’t very good , but_____________book’s great.
This
That
I don’t like this red car, I like _____ blue.
This
That
Bài tập 2: Chọn đại từ chỉ định “This”, “that”, “these”, “those” thích hợp để điền vào chỗ trống.
Look at __________ newspaper here.
__________ are my grandparents, and __________ people over there are my friend’s grandparents.
__________ building over there is the Chrysler Building.
__________ is my mobile phone and __________ is your mobile phone on the shelf over there.
__________ photos here are much better than __________ photos on the book.
__________ was a great evening.
Are __________ your pencils here?
__________ bottle over there is empty.
__________ bricks over there are for your chimney.
John, take __________ folder and put it on the desk over there.
Đáp án
Bài tập 1:
A
B
B
B
B
A
B
B
B
B
Bài tập 2:
This
These – those
That
This – that
These – those
That
These
That
Those
This
Trên đây là tổng hợp kiến thức về đại từ chỉ định trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung kiến thức ngữ pháp bổ ích và nắm vững bài học để giao tiếp hiệu quả cũng như thành thạo sử dụng điểm ngữ pháp này khi cần thiết.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/