Tuyệt Chiêu Thả Thính Trong Tiếng Anh
Các câu thả thính cũng là một phương tiện để thể hiện tình cảm, tạo dựng mối quan hệ tình bạn hoặc tình yêu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để thể hiện những lời thả thính đầy sức hút và lôi cuốn. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số câu thả thính thông dụng trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng để gây ấn tượng với người đối diện.
BREAKING THE ICE – Mở đầu câu chuyện
1.Can I buy you a drink?
= Anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nha?
2.Would you like a drink?
= Anh/em có muốn uống gì không?
3.Can Iget you a drink?
= Anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống nha?
4. Would you like to join us?
Em/anh có muốn tham gia với nhóm của anh/em không?
5. Are you on your own?
= Em/Anh đi một mình hả?
6. Do you mind if I join you?
= Anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không?
7. Do you mind if we join you?
= Nhóm của anh/em có thể tham gia cùng được không?
8. Do you come here often?
= Anh/em có đến đây thường xuyên không?
9. Is this your first time here?
= Đây có phải lần đầu anh/em đến đây không?
10. Have you been here before?
= Anh/em đã từng đến đây chưa?
11. Would you like to dance?
= Anh/em có muốn nhảy không?
ASKING SOMEONE OUT – Mời đi chơi
1. Do you want to go for a drink sometime? = Lúc nào rảnh mình đi uống nước nha?
2. I was wondering if you’d like to go out for a drink. = Lúc nào rảnh mình đi chơi uống nước nha?
3. If you’d like to meet up sometime, let me know!
= Nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo nha
4. Would you like to join me for a coffee?
= Em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không?
5. Do you fancy getting a bite to eat?
= Em/anh có muốn đi ăn cái gì đó không?
6. Do you fancy lunch sometime?
= Em/anh có muốn mình đi ăn trưa với nhau không?
7. Do you fancy going to see a film sometime?
= Em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?
8. That sounds good.
– Nghe hấp dẫn héng!
9. I’d love to!
= Anh/em thích lắm!
10. Sorry, you’re not my type!= Rất tiếc, anh/em không phải mẫu người của tôi.
11. Here’s my number.
= Đây là số điện thoại của anh/em.
COMPLIMENTS – Khen ngợi
1. You look great. = Trông em/anh tuyệt vời.
2. You look very nice tonight.
= Tối này trông em/anh rất tuyệt vời.
3. I like your outfit = Anh/em thích bộ đồ của em/anh
4. Youre beautiful = Em đẹp lắm (nói với phụ nữ)
5. You’re really good-looking = Nhìn em/anh khá là dễ thương.
6. You’re really sexy = Nhìn em/anh rất quyến rũ
7. Youve got beautiful eyes = Em/anh có đôi mắt thật đẹp
8. You’ve got a great smile = Em/anh có nụ cười rất đẹp