200 động từ siêu thông dụng trong tiếng Anh (Phần 2)
- Cause /kɑz/ gây ra
- Pass /pæs/ vượt qua
- Lie /laɪ/ nói xạo
- Accept /ækˈsɛpt/ chấp nhận
- Watch /wɑʧ/ xem
- Raise /reɪz/ nâng cao
- Base /beɪs/ dựa trên
- Apply /əˈplaɪ/ áp dụng
- Break /breɪk/ làm vỡ
- Explain /ɪkˈspleɪn/ giải thích
- Learn /lɜrn/ học hỏi
- Increase /ˈɪnˌkris/ tăng lên
- Cover /ˈkʌvər/ bao phủ
- Grow /groʊ/ lớn lên
- Claim /kleɪm/ tuyên bố
- Report /rɪˈpɔrt/ báo cáo
- Support /səˈpɔrt/ ủng hộ
- Cut /kʌt/ cắt bỏ
- Form /fɔrm/ hình thành
- Stay /steɪ/ ở lại
- Contain /kənˈteɪn/ chứa
- Reduce /rəˈdus/ giảm
- Establish /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập
- Join /ʤɔɪn/ ghép
- Wish /wɪʃ/ muốn
- Achieve /əˈʧiv/ đạt được
- Seek /sik/ tìm kiếm
- Choose /ʧuz/ chọn
- Deal /dil/ xử lý
- Face /feɪs/ đối mặt
- Fail /feɪl/ thất bại
- Serve /sɜrv/ phục vụ
- End /ɛnd/ kết thúc
- Kill /kɪl/ giết
- Occur /əˈkɜr/ xảy ra
- Drive /draɪv/ lái xe
- Represent /ˌrɛprəˈzɛnt/ đại diện cho
- Rise /raɪz/ tăng lên
- Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
- Love /lʌv/ yêu thương
- Pick /pɪk/ nhặt lên
- Place /pleɪs/ đặt, để
- Argue /ˈɑrgju/ tranh cãi
- Prove /pruv/ chứng minh
- Wear /wɛr/ đội, mặc
- Catch /kæʧ/ bắt lấy
- Enjoy /ɛnˈʤɔɪ/ thưởng thức
- Eat /it/ ăn
- Introduce /ˌɪntrəˈdus/ giới thiệu
- Enter /ˈɛntər/ tiến vào
- Present /ˈprɛzənt/ giới thiệu
- Arrive /əˈraɪv/ đến
- Ensure /ɛnˈʃʊr/ chắc chắn
- Point /pɔɪnt/ chỉ vào
- Plan /plæn/ lên kế hoạch
- Pull /pʊl/ kéo
- Refer /rəˈfɜr/ nhắc tới
- Act /ækt/ ra vẻ, hành động
- Relate /rɪˈleɪt/ có liên quan
- Affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng tới
- Close /kloʊs/ đóng lại
- Identify /aɪˈdɛntəˌfaɪ/ xác định
- Manage /ˈmænəʤ/ quản lý
- Thank /θæŋk/ cảm ơn
- Compare /kəmˈpɛr/ so sánh
- Announce /əˈnaʊns/ thông báo
- Obtain /əbˈteɪn/ đạt được
- Note /noʊt/ ghi lại
- Forget /fərˈgɛt/ quên
- Indicate /ˈɪndəˌkeɪt/ chỉ ra rằng
- Wonder /ˈwʌndər/ tự hỏi
- Maintain /meɪnˈteɪn/ duy trì
- Publish /ˈpʌblɪʃ/ xuất bản
- Suffer /ˈsʌfər/ chịu khổ
- Avoid /əˈvɔɪd/ tránh
- Express /ɪkˈsprɛs/ diễn đạt
- Suppose /səˈpoʊz/ giả sử
- Finish /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành
- Determine /dəˈtɜrmən/ xác định
- Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
- Listen /ˈlɪsən/ nghe
- Save /seɪv/ lưu giữ
- Tend /tɛnd/ có xu hướng
- Treat /trit/ đối xử
- Control /kənˈtroʊl/ kiểm soát
- Share /ʃɛr/ chia sẻ
- Remove /riˈmuv/ loại bỏ
- Throw /θroʊ/ ném
- Visit /ˈvɪzət/ thăm nom
- Exist /ɪgˈzɪst/ tồn tại
- Encourage /ɛnˈkɜrɪʤ/ khuyến khích
- Force /fɔrs/ bắt buộc
- Reflect /rəˈflɛkt/ suy nghĩ
- Admit //ədˈmit// thừa nhận
- Assume /əˈsum/ cho rằng
- Smile /smaɪl/ mỉm cười
- Prepare /priˈpɛr/ chuẩn bị
- Replace /ˌriˈpleɪs/ thay thế
- Fill /fɪl/ lấp đầy
- Improve /ɪmˈpruv/ nâng cao
- Mention /ˈmɛnʃən/ nhắc tới
Xem thêm