Skip links
chuc ngon mieng tieng Anh

Trao gửi 100+ lời chúc ngon miệng tiếng Anh cực ý nghĩa 

Gửi lời chúc trước bữa ăn thể hiện phép lịch sự thể hiện sự trân trọng đến món ăn và người đối diện, đặc biệt đối với nhiều quốc gia đây là quy tắc bắt buộc trên bàn ăn. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói bỏ túi 100+ lời chúc ngon miệng tiếng Anh ý nghĩa qua bài viết sau.  

Trọn bộ câu chúc ngon miệng tiếng Anh hay và chân thành nhất 

Một lời chúc chân thành có thể giúp tăng thêm hương vị và độ ngon của bữa ăn vì vậy đừng ngần ngại mà gửi một trong những câu chúc ngon miệng tiếng Anh tại phần dưới đây:

chuc ngon mieng tieng Anh 7
Tăng sự ngon miệng cho mọi người qua việc gửi câu chúc ngon miệng tiếng Anh hay và chân thành
  • Enjoy your delicious meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon của bạn.)
  • May your taste buds dance with delight. (Có thể vị giác của bạn nhảy múa với niềm vui.)
  • Bon appétit! (Chúc ngon miệng!)
  • May your food be as satisfying as it is tasty. (Có thể thức ăn của bạn được thỏa mãn vì nó ngon.)
  • Let your meal be the highlight of your day. (Hãy để bữa ăn của bạn là điểm nhấn trong ngày của bạn.)
  • May your taste buds be tantalized by the flavors. (Có thể vị giác của bạn bị kích thích bởi các hương vị.)
  • Cheers to a delicious meal! (Chúc mừng một bữa ăn ngon!)
  • May your food be as satisfying as it is beautiful. (Có thể món ăn của bạn vừa ý vừa đẹp mắt.)
  • Let your meal be a culinary delight. (Hãy để bữa ăn của bạn là một niềm vui ẩm thực.)
  • Enjoy your delectable meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon miệng của bạn.)
  • May your food be as healthy as it is healthy. (Có thể thức ăn của bạn thịnh soạn vì nó tốt cho sức khỏe.)
  • Wishing you a feast for the senses. (Chúc bạn một bữa tiệc cho các giác quan.)
  • May your food be as flavorful as it is filling. (Có thể thức ăn của bạn có hương vị như nó được lấp đầy.)
  • Enjoy your scrumptious meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon của bạn.)
  • Have a mouth-watering meal. (Có một bữa ăn lạ miệng.)
  • Let your taste buds go wild with flavor. (Hãy để vị giác của bạn phát huy hết hương vị.)
  • Have a satisfying and delicious meal. (Chúc bạn có một bữa ăn thỏa mãn và ngon miệng.)
  • Wishing you a feast for the senses. (Chúc bạn một bữa tiệc cho các giác quan.)
  • May your food be as comforting as it is tasty. (Có thể thức ăn của bạn được thoải mái vì nó ngon.)
  • Enjoy your mouth-watering meal. (Thưởng thức bữa ăn lạ miệng của bạn.)
  • May your food be as savory as it is satisfying. (Có thể thức ăn của bạn là ngon như nó là thỏa mãn.)
  • Have a tasty and satisfying meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng và thỏa mãn.)
  • Let your meal be a feast for the senses. (Hãy để bữa ăn của bạn là một bữa tiệc cho các giác quan.)
  • Enjoy your scrumptious and satisfying meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon và thỏa mãn của bạn.)
  • May your taste buds be delighted with every bite. (Cầu mong vị giác của bạn được thỏa thích với từng miếng cắn.)
  • Have a flavorful and fulfilling meal. (Chúc bạn có một bữa ăn đầy hương vị và trọn vẹn.)
  • May your food be as delicious as it is nutritious. (Có thể thức ăn của bạn ngon như nó là bổ dưỡng.)
  • Wishing you a culinary adventure with every bite. (Chúc bạn có một cuộc phiêu lưu ẩm thực với từng miếng ăn.)
  • Enjoy your delicious and satisfying meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon và thỏa mãn của bạn.)
  • Have a mouth-watering and satisfying meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng và thỏa mãn.)
  • May your food be as irresistible as it is enjoyable. (Có thể thức ăn của bạn là không thể cưỡng lại vì nó là thú vị.)
  • Wishing you a delicious and nutritious meal. (Chúc bạn có bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng.)
  • Enjoy your tasty and nourishing meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon và bổ dưỡng của bạn.)
  • Enjoy your delectable and satisfying meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon miệng và thỏa mãn của bạn.)
  • May your food be as comforting as it is delicious. (Có thể thức ăn của bạn được thoải mái như nó là ngon.)
  • Have a flavorful and fulfilling meal. (Chúc bạn có một bữa ăn đầy hương vị và trọn vẹn.)
  • Wishing you a culinary adventure with every bite. (Chúc bạn có một cuộc phiêu lưu ẩm thực với từng miếng ăn.)
  • May your food be as savory as it is satisfying. (Có thể thức ăn của bạn là ngon như nó là thỏa mãn.)
  • Have a satisfying and hearty meal. (Chúc bạn có một bữa ăn thỏa mãn và thịnh soạn.)
  • May your food be as rich in flavor as it is in nutrition. (Có thể thức ăn của bạn giàu hương vị cũng như dinh dưỡng.)
  • Let your meal be a feast for the senses. (Hãy để bữa ăn của bạn là một bữa tiệc cho các giác quan.)
  • Enjoy your mouth-watering and nutritious meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng của bạn.)
  • Have a tasty and nourishing meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng.)
  • May your taste buds be tantalized by the flavors and nutrition. (Chúc vị giác của bạn được kích thích bởi hương vị và dinh dưỡng.)
  • May your food be as healthy as it is healthy and delicious. (Có thể thức ăn của bạn thịnh soạn vì nó tốt cho sức khỏe và ngon miệng.)
  • Let your taste buds go wild with flavor and nutrition. (Hãy để vị giác của bạn phát huy hết hương vị và dinh dưỡng.)
  • Have a satisfying and delicious and healthy meal. (Chúc bạn có một bữa ăn thỏa mãn và ngon miệng và tốt cho sức khỏe.)
  • Wishing you a feast for the senses and nourishment. (Chúc bạn một bữa tiệc cho các giác quan và dinh dưỡng.)
  • May your food be as comforting as it is tasty and healthy. (Có thể thức ăn của bạn được thoải mái vì nó ngon và tốt cho sức khỏe.)
  • Enjoy your mouth-watering and nutritious meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon miệng và bổ dưỡng của bạn.)
  • Cheers to a delicious and healthy meal! (Chúc mừng một bữa ăn ngon và lành mạnh!)
  • May your food be as satisfying as it is beautiful and healthy. (Có thể món ăn của bạn hài lòng vì nó đẹp và tốt cho sức khỏe.)
  • Let your meal be a culinary and nutritional delight. (Hãy để bữa ăn của bạn là một niềm vui ẩm thực và dinh dưỡng.)
  • Enjoy your scrumptious and nutritious meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon và bổ dưỡng của bạn.)
  • Have a flavorful and fulfilling and healthy meal. (Có một bữa ăn đầy hương vị và đầy đủ và lành mạnh.)
  • May your food be as delicious as it is nutritious and satisfying. (Có thể thức ăn của bạn ngon như nó bổ dưỡng và thỏa mãn.)
  • Wishing you a culinary adventure with every bite that is nutritious and healthy. (Chúc bạn có một cuộc phiêu lưu ẩm thực với từng miếng ăn bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe.)
  • Enjoy your delicious and satisfying and healthy meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon và thỏa mãn và lành mạnh của bạn.)
  • May your food be as savory as it is satisfying and nutritious (Có thể thức ăn của bạn ngon như nó thỏa mãn và bổ dưỡng.)
  • May your food be as comforting as it is delicious and healthy. (Có thể thức ăn của bạn được thoải mái vì nó ngon và tốt cho sức khỏe.)
  • Have a flavorful and fulfilling and nutritious meal. (Chúc bạn có một bữa ăn đầy hương vị và đầy đủ chất dinh dưỡng.)
  • Wishing you a culinary adventure with every bite that is satisfying and healthy. (Chúc bạn có một cuộc phiêu lưu ẩm thực với từng miếng ăn vừa ý và tốt cho sức khỏe.)
Xem thêm  Cấu trúc Agree trong tiếng Anh – Định nghĩa và cách dùng chính xác nhất
chuc ngon mieng tieng Anh 3
Tăng sự ngon miệng cho mọi người qua việc gửi câu chúc ngon miệng tiếng Anh hay và chân thành
  • May your food be as rich in flavor and nutrition as it is in satisfaction. (Có thể thức ăn của bạn phong phú về hương vị và dinh dưỡng cũng như sự hài lòng.)
  • Let your meal be a culinary, nutritional and satisfying delight. (Hãy để bữa ăn của bạn là một niềm vui ẩm thực, dinh dưỡng và thỏa mãn.)
  • Have a tasty and satisfying and nutritious meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng, thỏa mãn và bổ dưỡng.)
  • Let your meal be a feast for the senses and nourishment. (Hãy để bữa ăn của bạn là một bữa tiệc cho các giác quan và dinh dưỡng.)
  • Enjoy your delectable and satisfying and nutritious meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon lành và thỏa mãn và bổ dưỡng của bạn.)
  • Enjoy your scrumptious and nutritious and satisfying meal. (Thưởng thức bữa ăn hảo hạng và bổ dưỡng và thỏa mãn của bạn.)
  • May your food be as healthy as it is healthy, delicious and satisfying. (Có thể thức ăn của bạn thịnh soạn vì nó tốt cho sức khỏe, ngon miệng và thỏa mãn.)
  • Let your taste buds go wild with flavor, nutrition and satisfaction. (Hãy để vị giác của bạn phát huy hết hương vị, dinh dưỡng và sự hài lòng.)
  • Have a satisfying, delicious and nutritious meal. (Chúc bạn có một bữa ăn thật ngon, thật ngon và bổ dưỡng.)
  • Wishing you a feast for the senses, nourishment and satisfaction. (Chúc bạn một bữa tiệc cho các giác quan, bổ dưỡng và hài lòng.)
  • May your food be as irresistible as it is enjoyable, healthy and nutritious. (Có thể món ăn của bạn không thể cưỡng lại được vì nó thú vị, tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng.)
  • Enjoy your mouth-watering, nutritious and satisfying meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon miệng, bổ dưỡng và thỏa mãn của bạn.)
  • Have a tasty, nourishing and satisfying meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon, bổ dưỡng và thỏa mãn.)
  • May your taste buds be delighted with every bite that is healthy, delicious and satisfying. (Cầu mong vị giác của bạn sẽ hài lòng với từng miếng cắn lành mạnh, ngon miệng và thỏa mãn.)
  • Cheers to a delicious, healthy and satisfying meal! (Chúc bạn có một bữa ăn ngon, lành mạnh và thỏa mãn!)
  • May your food be as satisfying as it is beautiful, healthy and nutritious. (Có thể món ăn của bạn hài lòng vì nó đẹp, tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng.)
  • Have a flavorful, fulfilling and nutritious meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng, đủ chất và đầy đủ chất dinh dưỡng.)
  • Wishing you a culinary adventure with every bite that is satisfying, healthy and nutritious. (Chúc bạn có một cuộc phiêu lưu ẩm thực với từng miếng ăn vừa ý, tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng.)
  • May your food be as savory as it is satisfying, nutritious and healthy. (Chúc món ăn của bạn ngon miệng, bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe.)
  • Enjoy your scrumptious, nutritious and satisfying meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon, bổ dưỡng và thỏa mãn của bạn.)
  • May your food be as rich in flavor, nutrition and satisfaction as it is in health. (Có thể thức ăn của bạn giàu hương vị, dinh dưỡng và sự hài lòng cũng như sức khỏe.)
  • Let your meal be a feast for the senses, nourishment, satisfaction and health. (Hãy để bữa ăn của bạn là một bữa tiệc cho các giác quan, dinh dưỡng, sự hài lòng và sức khỏe.)
  • Let your meal be a culinary, nutritional and satisfying delight. (Hãy để bữa ăn của bạn là một niềm vui ẩm thực, dinh dưỡng và thỏa mãn.)
  • Enjoy your delectable, nutritious and satisfying meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon lành, bổ dưỡng và thỏa mãn của bạn.)
  • May your food be as comforting as it is tasty, healthy and nutritious. (Có thể thức ăn của bạn được thoải mái vì nó ngon, lành mạnh và bổ dưỡng.)
  • Have a satisfying, delicious, nutritious and healthy meal. (Chúc bạn có bữa ăn ngon, bổ, đủ chất và tốt cho sức khỏe.)
  • May your taste buds be tantalized by the flavors, nutrition, satisfaction and health. (Chúc vị giác của bạn được kích thích bởi hương vị, dinh dưỡng, sự hài lòng và sức khỏe.)
  • Wishing you a delicious, healthy, satisfying and nutritious meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng, tốt cho sức khỏe, thỏa mãn và bổ dưỡng.)
  • Enjoy your mouth-watering, nutritious, satisfying and healthy meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon miệng, bổ dưỡng, thỏa mãn và tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • Have a tasty, nourishing, satisfying and healthy meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon, bổ dưỡng, thỏa mãn và tốt cho sức khỏe.)
  • Have a flavorful, fulfilling, nutritious and healthy meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon, đủ chất, bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe.)
  • Wishing you a culinary adventure with every bite that is satisfying, healthy, nutritious and delicious. (Chúc bạn có một cuộc phiêu lưu ẩm thực với từng miếng ăn vừa ý, tốt cho sức khỏe, bổ dưỡng và ngon miệng.)
  • Bon Appetit! And may your food be as good for you as it is for your taste buds. (Chúc ngon miệng! Và có thể thức ăn của bạn sẽ tốt cho bạn cũng như tốt cho vị giác của bạn.)
  • Let your meal be a culinary, nutritional, satisfying and healthy delight. (Hãy để bữa ăn của bạn trở thành một niềm vui ẩm thực, dinh dưỡng, thỏa mãn và tốt cho sức khỏe.)
  • May your food be as irresistible as it is enjoyable, healthy, nutritious and satisfying. (Có thể món ăn của bạn không thể cưỡng lại được vì nó thú vị, tốt cho sức khỏe, bổ dưỡng và thỏa mãn.)
  • Enjoy your delectable, nutritious, satisfying and healthy meal. (Thưởng thức bữa ăn ngon lành, bổ dưỡng, thỏa mãn và tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • May your food be as comforting as it is delicious, healthy, nutritious and satisfying. (Có thể thức ăn của bạn được thoải mái vì nó ngon, lành mạnh, bổ dưỡng và thỏa mãn.)
Xem thêm  Tổng Hợp Lời Chúc 8/3 Bằng Tiếng Anh Hay Và Ý Nghĩa Nhất

Câu chúc ngon miệng tiếng Anh dùng trong ngành dịch vụ 

chuc ngon mieng tieng Anh 6
Câu chúc ngon miệng tiếng Anh dùng trong ngành dịch vụ rất quan trọng đối với các bạn nhân viên ở lĩnh vực này

Đối với các bạn nhân viên làm việc trong ngành dịch vụ ẩm thực tại các nhà hàng, khách sạn thì không thể bỏ qua các câu chúc ngon miệng tiếng Anh sau:

  • Get your laughing gear round this! (Chúc ngon miệng!)
  • Happy eating! (Ăn vui vẻ nhé!)
  • Get stuck in! (Chúc ngon miệng!)
  • Tuck in! (Ăn ngon miệng nhé!)
  • Eat already! (Sẵn sàng cho bữa ăn nhé!)
  • Enjoy! (Tận hưởng bữa ăn nào!)
  • Enjoy your meal! (Hãy thưởng thức bữa ăn ngon miệng nhé!)
  • Bon appetit! (Chúc ngon miệng!)

Câu chúc ngon miệng tiếng Anh theo ngữ cảnh 

Bạn học cần lưu ý sự linh hoạt trong giao tiếp, tùy vào ngữ cảnh cụ thể sẽ sử dụng cách nói trang trọng hay ngắn gọn tự nhiên. Sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã chọn lọc và chia sẻ một số mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh theo từng tình huống: 

Cho những tình huống cần sự lịch sự, trang trọng 

chuc ngon mieng tieng Anh 1
Cho những tình huống cần sự lịch sự bạn hãy dùng những lời chúc ngon miệng tiếng Anh mang tính trang trọng

Khi dùng bữa cùng đối tác, cấp trên hay những người lớn trong gia đình,… bạn cần thể hiện sự lịch sự và kính trọng gửi những lời chúc ngon miệng tiếng Anh sau: 

  • Please enjoy your meal. (Xin hãy thưởng thức bữa ăn của bạn.)
  • We hope you enjoy your meal. (Chúng tôi hy vọng bạn thích bữa ăn của bạn.)
  • May your meal be delicious. (Chúc bữa ăn của bạn ngon miệng.)
  • We trust you’ll enjoy your meal. (Chúng tôi tin rằng bạn sẽ thích bữa ăn của mình.)

Cho những tình huống thân mật không cần câu nệ 

chuc ngon mieng tieng Anh 4
Trong bữa ăn cùng bạn bè hay những người thân thiết bạn dùng những lời chúc ngon miệng tiếng Anh tự nhiên, gần gũi

Khi đi ăn với bạn bè đã quá thân thiết, lúc này hãy dùng những lời chúc ngon miệng tiếng Anh ngắn gọn và tự nhiên nhất nhé!

  • Eat up! (Ăn nhiều lên!)
  • Have a great meal! (Chúc bạn có một bữa ăn tuyệt vời!)
  • Happy eating! (Ăn vui vẻ!)
  • Enjoy your food! (Chúc ngon miệng!)

Hy vọng qua 100+ lời chúc ngon miệng tiếng Anh ý nghĩa mà Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi gắm tại bài viết trên sẽ giúp bạn học tích lũy và nâng cao vốn tiếng Anh của bản thân để tự tin sử dụng dùng bữa và gắn kết yêu thương với mọi người xung quanh. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo