25+ Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh
Cụm từ đi cùng với một động từ nào đó hay còn được gọi là phrasal verb là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết sau đây, hãy cùng tìm hiểu về trọn bộ Phrasal verb với Keep đi kèm ví dụ minh họa cực chi tiết và dễ hiểu.
Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh
Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ nào đó để tạo thành cụm động từ trong câu. Sự kết hợp này dùng để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau và mang một nghĩa khác nhau. Việc nắm vững kiến thức này có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn.
Như vậy, Phrasal verb với Keep là sự kết hợp giữa động từ “keep” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Ví dụ: Cụm động từ “keep going” trong tiếng Anh bao gồm động từ “keep” và “going”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “keep” có nghĩa là “giữ” còn “going” có nghĩa là “đang đi”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “keep going” có nghĩa là “tiếp tục, không dừng lại”. Phrasal verb với keep này được sử dụng để thể hiện sự tiếp tục cố gắng hoặc duy trì sự nỗ lực để đạt được mục tiêu, dù có khó khăn hay thách thức.
Ví dụ: Despite the setbacks, she kept going with her business venture and eventually found success. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục kinh doanh và cuối cùng đạt được thành công.)
Tổng hợp các Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh
1. Keep away: cất đi, để xa ra, tránh xa
Ví dụ: The warning signs urged people to keep away from the dangerous cliffs. (Các biển cảnh báo kêu gọi mọi người tránh xa những vách đá nguy hiểm.)
2. Keep off: tránh xa, rời xa, đừng lại gần
Ví dụ: Keep off the wet paint to avoid smudging it. (Giữ sơn ướt để tránh làm nhòe nó.)
3. Keep back: giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở
Ví dụ: The security guard kept the crowd back to maintain order. (Nhân viên bảo vệ đã giữ đám đông lại để duy trì trật tự.)
4. Keep down: trấn an, nén lại, kiểm soát
Ví dụ: They implemented measures to keep down the costs of production. (Họ thực hiện các biện pháp để kiểm soát lại chi phí sản xuất.)
5. Keep a promise: giữ lời hứa
Ví dụ:I always keep my promises. If I say I’ll do something, I make sure to follow through. (Tôi luôn giữ lời hứa. Nếu tôi nói làm gì, tôi chắc chắn sẽ thực hiện.)
6. Keep out: ngăn cản không cho vào
Ví dụ: Please keep out of the restricted area. (Vui lòng tránh xa khu vực cấm.)
7. Keep up: duy trì, bảo quản, giữ vẻ bề ngoài, hình thức
Ví dụ: She has been working hard to keep up with her studies. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để theo kịp việc học của mình.)
8. Keep up with: theo kịp, cố gắng ngang bằng
Ví dụ: It’s challenging to keep up with the latest technological advancements. (Thật khó để theo kịp những tiến bộ công nghệ mới nhất.)
9. Keep an eye on: để mắt đến, trông giữ, theo dõi
Ví dụ: Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể để mắt đến túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)
10. Keep peace with: giữ mối quan hệ tốt với ai
Ví dụ: The leaders of the two countries had a meeting to discuss how to keep peace with each other. (Các nhà lãnh đạo của hai quốc gia đã có cuộc họp để thảo luận về cách duy trì hòa bình với nhau.)
11. Keep together: gắn bó với ai, kết hợp với ai
Ví dụ: Despite facing challenges, the community managed to keep together and work towards a common goal. (Mặc dù đối mặt với những thách thức, cộng đồng đã duy trì sự đoàn kết và làm việc với mục tiêu chung.)
12. Keep in touch: giữ liên lạc
Ví dụ: Let’s exchange contact information so we can keep in touch. (Hãy trao đổi thông tin để chúng ta có thể giữ liên lạc với nhau.)
13. Keep the laws: tuân thủ luật pháp
Ví dụ: The government plays a vital role in creating and implementing laws to maintain order and encourage citizens to keep the laws. (Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và triển khai luật pháp để duy trì trật tự và khuyến khích công dân tuân thủ luật pháp.)
14, Keep in mind: ghi nhớ, nhớ rằng
Ví dụ: Keep in mind that the deadline for the project is next Friday. (Hãy nhớ rằng hạn chót của dự án là vào thứ Sáu tới.)
15. Keep under: kiểm soát, thống trị, kiềm chế
Ví dụ: The government seeks to keep the opposition under surveillance. (Chính phủ tìm cách giữ phe đối lập dưới sự giám sát.)
16. Keep going: tiếp tục, không dừng lại
Ví dụ: Don’t give up, keep going and you will achieve your goals. (Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục và bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
17. Keep to: tuân thủ, tuân theo
Ví dụ: Please keep to the designated path when hiking in the national park. (Vui lòng đi theo con đường được chỉ định khi đi bộ đường dài trong công viên quốc gia.)
18. Keep in touch: giữ liên lạc
Ví dụ: Let’s exchange phone numbers so we can keep in touch. (Hãy trao đổi số điện thoại để chúng ta có thể giữ liên lạc.)
19. Keep at: tiếp tục làm việc gì đó một cách kiên nhẫn và kiên trì
Ví dụ: If you want to improve your skills, you need to keep at it and practice regularly. (Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng của mình, bạn cần phải duy trì và luyện tập thường xuyên.)
20. Keep in check/control: kiểm soát, kiềm chế
Ví dụ: It’s important to keep your emotions in check during a difficult conversation. (Điều quan trọng là phải kiểm soát cảm xúc của bạn trong một cuộc trò chuyện khó khăn.)
21. Keep in: không để ra ngoài, không cho thoát
Ví dụ: They kept the dog in the backyard to prevent it from running away. (Họ giữ con chó ở sân sau để ngăn nó bỏ chạy.)
22. Keep off: tránh xa, không tiếp xúc với cái gì đó
Ví dụ: I try to keep off sugary foods to maintain a healthy diet. (Tôi cố gắng tránh xa đồ ăn có đường để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)
23. Keep out of: tránh xa, không tham gia vào
Ví dụ: I advise you to keep out of their personal matters. (Tôi khuyên bạn nên tránh xa những vấn đề cá nhân của họ.)
24. Keep from: tránh làm gì đó, không để xảy ra
Ví dụ: He tried to keep from laughing during the serious meeting. (Anh ấy đã cố gắng để không cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
25. Keep back: giữ lại, không cho đi qua
Ví dụ: The security guard kept the crowd back to maintain order. (Nhân viên bảo vệ đã giữ đám đông lại để duy trì trật tự.)
26. Keep someone company: kè kè, làm bạn
Ví dụ: Can you keep me company while I wait for the bus? (Bạn có thể bầu bạn với tôi trong khi tôi đợi xe buýt không?)
27. Keep up appearances: giữ vẻ bề ngoài, giữ hình thức
Ví dụ: Even though she was going through a difficult time, she tried to keep up appearances. (Dù đang trải qua giai đoạn khó khăn nhưng cô vẫn cố gắng xuất hiện.)
28. Keep to oneself: giữ cho riêng mình, không chia sẻ
Ví dụ: He’s quite reserved and tends to keep to himself. (Anh ấy khá dè dặt và có xu hướng giữ cho riêng mình.)
Bài tập về Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm thật vững kiến thức về Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh. Hãy thực hành ngay nhé!
Điền cụm động từ với Keep thích hợp vào chỗ trống
1. I will _______ practicing until I graduate.
2. _______ of the fire building.
3. Please _______ the speed rules while driving.
4. We need to _______ with the latest trends in the park.
5. It’s important to _______ positive people in your life.
6. _______ from the construction site for her own.
7. She will _______ the remaining cookies for her boyfriend.
8. Need to _______ the noise levels in the hospital.
9. It’s important to _______ your motion in a professional setting.
10. _______ the wet door to avoid slipping.
Đáp án
1. keep on | 2. keep out | 3. keep to | 4. keep up | 5. keep away from |
6. keep away | 7. keep back | 8. keep down | 9. keep in | 10. keep off |
Tại bài viết này Tiếng Anh Nghe Nói đã bật mí đến bạn 25+ Phrasal verb với Keep phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn theo nhiều tình huống giao tiếp thông dụng. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đến bạn.
Tiếng Anh Nghe Nói là sự lựa chọn phù hợp cho những ai đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI với môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/