Bên cạnh các tính từ riêng lẽ thì cụm tính từ rất thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Nhuần nhuyễn các cụm tính từ tiếng Anh vào ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp văn phong trở nên phong phú và diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa. Tại bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn tất tần tật về cụm tính từ tiếng Anh và 150+ cụm tính từ thông dụng đi kèm ví dụ minh họa cực dễ hiểu.
Nội dung chính
Cụm tính từ tiếng Anh là gì?
Tổng quan về cụm tính từ tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh (Adjectives) là những từ có vai trò miêu tả chi tiết đặc điểm, đặc tính của sự vật, hiện tượng cho danh từ trong câu.
Cụm tính từ tiếng Anh (Adjective phrases)là một nhóm các tính từ được sắp xếp cùng nhau để mô tả một danh từ hoặc cụm danh từ. Các tính từ trong cụm này thường liên quan đến nhau về ý nghĩa và thường được sắp xếp theo một trật tự cụ thể.
Dưới đây là một số ví dụ về cụm tính từ tiếng Anh cùng với trật tự thông thường của chúng:
Cụm tính từ với danh từ:
A big, old house (Ngôi nhà lớn và cũ)
A beautiful, sunny day (Ngày đẹp và nắng)
Cụm tính từ với cụm danh từ:
A tall glass of cold water (Một cốc nước lạnh cao)
An expensive piece of jewelry (Món trang sức đắt tiền)
Cụm tính từ với danh từ và động từ:
The small, cozy cafe serves delicious pastries. (Quán cà phê nhỏ nhưng ấm cúng phục vụ bánh ngon.)
Cụm tính từ thường theo trật tự:
Trật tự phổ biến của cụm tính từ là:
Tính từ miêu tả kích thước (size) hoặc chiều dài (length): big, small, long, short,…
Tính từ miêu tả tuổi tác (age): old, young…
Tính từ miêu tả hình dáng (shape): round, square,…
Tính từ miêu tả màu sắc (color): red, blue,…
Bỏ túi 150+ cụm tính từ tiếng Anh thông dụng nhất
Cụm tính từ tiếng Anh là những từ được tạo nên bằng cách thêm các giới từ như “in”, “on”, “of”, “about”, “with”, “for” … tại vị trí phía sau tính từ.
Cấu trúc cụm tính từ tiếng Anh:
Adj + preposition
Cụm tính từ tiếng Anh với Of
Một số cụm tính từ tiếng Anh với Of
Cụm tính từ với “of”
Nghĩa Tiếng Việt
Câu Ví Dụ Tiếng Anh
Dịch Nghĩa Tiếng Việt
Accused of
Bị buộc tội về điều gì đó.
She was accused of stealing the money.
Cô ấy bị buộc tội về việc trộm tiền.
Afraid of
Sợ hãi về điều gì đó.
He’s afraid of speaking in public.
Anh ấy sợ hãi khi nói trước công chúng.
Ashamed of
Xấu hổ về điều gì đó.
She’s ashamed of her past mistakes.
Cô ấy xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ.
Aware of
Nhận thức về điều gì đó.
They’re aware of the potential risks.
Họ nhận thức về những rủi ro tiềm ẩn.
Capable of
Có khả năng về việc gì đó.
He’s capable of solving complex problems.
Anh ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
Clever of
Thông minh về việc gì đó.
She’s clever of finding creative solutions.
Cô ấy thông minh trong việc tìm ra các giải pháp sáng tạo.
Certain of
Chắc chắn về điều gì đó.
I’m certain of the answer.
Tôi chắc chắn về câu trả lời.
Conscious of
Nhận thức về điều gì đó.
She’s conscious of her actions.
Cô ấy nhận thức về những hành động của mình.
Fond of
Thích điều gì đó.
He’s fond of playing the piano.
Anh ấy thích chơi piano.
Free of
Miễn phí khỏi điều gì đó.
The package is free of charge.
Gói hàng miễn phí.
Generous of
Hào phóng về điều gì đó.
She’s generous of her time and resources.
Cô ấy hào phóng với thời gian và tài nguyên của mình.
Hy vọng người học sẽ hiểu và nắm vững từng ý nghĩa của cụm tính từ tiếng Anh qua bài học bổ ích mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ. Lưu ngay bài viết và mỗi ngày luyện tập bằng cách học từ 5 đến 10 cụm tính từ sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn hay và suôn sẻ hơn.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/