
15+ Phrasal verb với make thông dụng
Phrasal verb rất quan trọng trong tiếng Anh. Sử dụng thành thạo chúng sẽ giúp bạn giao tiếp với vốn từ vựng phong phú và ghi điểm trong mắt người đối diện. Một trong số những cụm động từ có sự kết hợp khá đa dạng đó là “Make”. Hãy cùng tìm hiểu về các Phrasal verb với make chi tiết nhất trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.
Phrasal verb với make là gì?
Cụm từ đi cùng với một động từ nào đó hay còn được gọi là phrasal verb là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ nào đó để tạo thành cụm động từ trong câu. Sự kết hợp này dùng để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau và mang một nghĩa khác nhau. Việc nắm vững kiến thức này có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn.
Như vậy, cụm động từ với make là sự kết hợp giữa động từ “make” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Ví dụ: Cụm động từ “make over” trong tiếng Anh bao gồm động từ “make” và giới từ “over”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “make” có nghĩa là “làm” còn “over” có nghĩa là “quá”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “make over” có nghĩa là “sửa đổi” hay “cải thiện”. Phrasal verb với make này được sử dụng để sửa đổi, thay đổi hoàn toàn hoặc cải thiện cái gì đó, thường liên quan đến diện mạo, ngoại hình hoặc nội thất.
Ví dụ: The company is planning to make over their website to make it more user-friendly. (Công ty đang lên kế hoạch sửa đổi trang web của họ để làm cho nó thân thiện với người dùng hơn.)
Các Phrasal verb với make thông dụng trong tiếng Anh
Make là động từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh và có thể kết hợp để tạo thành những Phrasal verb với make và nghĩa của chúng có thể thay đổi tùy ngữ cảnh. Sau đây là các cụm động từ đi với make, hãy tham khảo và lưu lại giúp tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh phong phú cho bản thân.
1. Make up: Bịa đặt, tạo ra câu chuyện không có căn cứ hay hoà giải, làm lành sau một mâu thuẫn hay trang điểm.
Ví dụ:
- He made up an excuse for being late. (Anh ấy bịa ra một cái cớ để đến muộn.)
- They had an argument, but later they made up. (Họ đã có một cuộc tranh cãi, nhưng sau đó họ làm lành.)
- She made herself up for the party. (Cô ấy tự trang điểm cho bữa tiệc.)
2. Make out: Hiểu được, nhận ra hay làm ra văn bản hoặc giấy tờ chứng từ hay hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ: I can’t make out what he’s saying. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)
3. Make over: Sửa đổi, cải thiện hay chuyển nhượng sở hữu
Ví dụ: They made over the house by renovating it. (Họ làm mới cho ngôi nhà bằng cách cải tạo nó.)
4. Make up for: Đền bù, bồi thường hay lấp đầy, thay thế
Ví dụ:
- He bought her flowers to make up for forgetting her birthday. (Anh ấy đã mua hoa cho cô ấy để bù đắp cho việc quên sinh nhật của cô ấy.)
- They brought extra chairs to make up for the lack of seating. (Họ mang thêm ghế để bù cho việc thiếu chỗ ngồi.)
5. Make off: Trốn thoát, bỏ trốn
Ví dụ: The thief made off with the jewelry. (Tên trộm đã trốn thoát với đồ trang sức.)
6. Make into: Biến thành, chuyển đổi thành
Ví dụ: She made the old barn into a studio. (Cô biến nhà kho cũ thành studio.)
7. Make up to: Tán tỉnh, làm quý mến
Ví dụ: He tried to make up to her after the argument. (Anh cố gắng làm lành với cô sau cuộc cãi vã.)
8. Make for: Điều khiển, hướng tới hay góp phần tạo nên, góp phần đạt được
Ví dụ:
- The ship is making for the harbor. (Con tàu đang làm cho bến cảng.)
- His experience made for a successful project. (Kinh nghiệm của anh ấy đã tạo nên một dự án thành công.)
9. Make out: Viết, hoàn thành (một giấy tờ, một bài kiểm tra) hay hiểu được, nhận ra (một tình huống, một người)
Ví dụ:
- He made out the report and submitted it to his boss. (Anh ấy viết báo cáo và nộp cho sếp của mình.)
- I couldn’t make out what she was trying to say. (Tôi không thể hiểu cô ấy đang cố nói gì.)
10. Make off with: Trốn đi, tẩu thoát (với mục đích trộm cắp)
Ví dụ: The thief made off with the cash from the register. (Tên trộm đã kiếm được tiền từ sổ đăng ký.)
11. Make do (with): Sử dụng những gì có sẵn, sống sót với những gì có
Ví dụ: We didn’t have enough ingredients, so we had to make do with what we had in the pantry. (Chúng tôi không có đủ nguyên liệu, vì vậy chúng tôi phải xoay xở với những gì có trong tủ đựng thức ăn.)
12. Make up one’s mind: Quyết định
Ví dụ: After much consideration, she finally made up her mind to accept the job offer. (Sau nhiều cân nhắc, cuối cùng cô ấy đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc.)
13. Make up for: Đền bù, bồi thường
Ví dụ: She tried to make up for her mistake by working extra hours. (Cô ấy đã cố gắng bù đắp lỗi lầm của mình bằng cách làm thêm giờ.)

14. Make offhand remarks: Nói lời cẩu thả, lời không suy nghĩ trước
Ví dụ: He often makes offhand remarks without considering the consequences. (Anh ấy thường đưa ra những nhận xét phiến diện mà không xem xét hậu quả.)
15. Make room: Nhường chỗ, tạo chỗ trống
Ví dụ: Please make room for the new furniture in the living room. (Hãy nhường chỗ cho đồ nội thất mới trong phòng khách.)
16. Make a difference: Có tác động, tạo sự khác biệt
Ví dụ: Your support can make a difference in someone’s life. (Sự hỗ trợ của bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của ai đó.)
17. Make waves: Gây rối, gây tranh cãi
Ví dụ: His controversial statement made waves in the media. (Tuyên bố gây tranh cãi của ông ta đã làm dậy sóng các phương tiện truyền thông.)
Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng Phrasal verb với make trong tiếng Anh
Để nhớ kĩ hơn về các Phrasal verb với make hãy thực hành bài tập dưới đây ngay nhé!
Điền Phrasal verb với make thích hợp vào chỗ trống
1. They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn’t know what to____half the pictures. Just seemed very weird to me!
2. What a strange drawing! I can’t____what it’s supposed to be.
3. An Italian____with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.
4. They had a terrible row about money last night, but they eventually____and are fine again now.
5. First he said she was the new head of her department, then we discovered he was____the whole tale.
6. After the flight got delayed, we managed to___20 minutes and still caught the train on time.
7. If They get lost,____the nearest police station and ask directions there.
8. Jennie____she was injured just so she wouldn’t have to play badminton for the afternoon.
9. What can I do to ____forgetting our anniversary?
10. When Nhi came into the hall, she ____the stage.
11. What do you ____this lengthy article?
12. Can you ____the pink stain on that leaf? What is it?
13. Jack didn’t want to continue the project, so he ____a story about being sick.
14. His most recent trophy ____a star.
15. The dog caught the ball and ____it down the hill.
16. Before he studied abroad, he ____to his sons.
Đáp án
1. make of
2. make out
3. made off
4. made up
5. made up
6. make up
7. make for
8. made out
9. make up for
10. made straight for
11. make of
12. make out
13. made up
14. made him into
15. made off with
16. made his estate over
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã bật mí đến bạn bài học về Phrasal verb với make trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với kiến thức tại bài học này bạn đã hiểu rõ hơn về cụm động từ với make và tự tin sử dụng giao tiếp hàng ngày của mình. Lưu lại bài học và thực hành thường xuyên để giúp trình độ tiếng Anh của bạn được cải thiện nhanh chóng.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/