Skip links
tu vung tieng anh chu de suc khoe

Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá và làm quen với một loạt từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe, từ các bệnh lý phổ biến đến các thuật ngữ liên quan đến dinh dưỡng và lối sống lành mạnh. Hãy cùng nhau nắm vững vốn từ vựng này để chăm sóc sức khỏe của bản thân và của những người thân yêu hiệu quả.

tu vung tieng anh chu de suc khoe

A: Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

1. Doctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ

2. General practitioner: Bác sĩ đa khoa

3. Consultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấn

4. Anaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê

5. Surgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật

6. Nurse – /nɜːs/: Y tá

7. Patient – /peɪʃnt/: Bệnh nhân

8. Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa

9. Radiographer: Nhân viên chụp X quang

10. Physician: Y Sĩ

B: Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện 

1. Medicine – /ˈmɛd.sən/: Thuốc

2. Antibiotics – /’æntibai’ɔtik/: Kháng sinh

3. Prescription – /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc

4. Pill – /pɪl/: Thuốc con nhộng

5. Tablet – /’tæblit/: Thuốc viên

6. Poison – /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độc

7. Hospital – / ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện

8. Operation – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật

9. Operating theatre: Phòng mổ

10. Anaesthetic – /,ænis’θetik/: Thuốc gây tê

11. Physiotherapy – /,fiziou’θerəpi/: Vật lý trị liệu

12. Surgery – /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật

13. Ward – /wɔ:d/: Buồng bệnh

14. Medical insurance: Bảo hiểm y tế

15. Waiting room: Phòng chờ

16. Blood pressure: Huyết áp

17. Blood sample: Mẫu máu

Xem thêm  NOUN - Danh Từ Là Gì? Phân loại và cách sử dụng

18. Pulse – /pʌls/: Nhịp tim

19. Temperature – /´temprətʃə/: Nhiệt độ

20. X ray: X Quang

21. Injection – /in’dʤekʃn/: Tiêm

22. Vaccination – /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng vắc-xin

23. Drip: Truyền thuốc

C: Từ vựng tiếng Anh về các Bệnh

1. Blind – /blaind/: Mù

2. Deaf – /def/: Điếc

3. Disabled – /dis´eibld/: Khuyết tật

4. Paralysed: Bị liệt

5. Pregnancy – /ˈpregnənsɪ/: Sự có thai

6. Pregnant – /ˈpɹɛɡnənt/: Có thai

7. To give birth: Sinh nở

8. Infected – /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng

9. Inflamed – /in´fleim/: Bị viêm

10. Swollen – /´swoulən/: Bị sưng

11. Pus – /pʌs/: Mủ

12. Scar – skaː(r): Sẹo

13. Stitches – /stɪtʃ/: Mũi khâu

14. Wound – /wuːnd/: Vết thương

15. Spint: Nẹp xương

16. To catch a cold: Bị dính cảm

17. To cough: Ho

18. To be ill: Bị ốm

19. To heal: Chữa lành

20: To hurt: Đau

21. Allergy – /´ælədʒi/: Dị ứng

22. Asthma – /’æsmə/: Hen

23. Backache – /’bækeik/: Bệnh đau lưng

24. Boil – /bɔil/: Mụn nhọt

25. Broken – /´broukn/: Gẫy (xương,…)

26. Disease – /dɪˈziːz/: Bệnh

27. Fever – /ˈfiːvɚ/: Sốt

28. Flu – /fluː/: Cúm

29. Gout – /gʌut/: Bệnh Gút

30. Graze – /Greiz/: Trầy xước da

31. Headache – /ˈhɛdeɪk/: Đau đầu

32. Hepatitis – /hepəltaɪtɪs/: Viêm gan

33. Injury – /ˈɪndʒəɹi/: Thương vong

34. Insomnia –/in´sɔmniə/: Bệnh mất ngủ

35. Lump – /lΛmp/: U bướu

D: Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế

1. Syringe: Ống tiêm

2. Bandage – /ˈbændɪdʒ/: Băng

Xem thêm  Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

3. Bed rest: Giường bệnh

4. Cast – /kɑːst/: Bó bột

5. Drill – /dɹɪɫ/: Máy khoan

6. Needle – /ˈniː.dl/: Cái kim

7. Wheelchair – /ˈwiːltʃɛə(ɹ)/: Xe lăn

8. Stretcher – /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng

9. Stethoscope – /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe

10. Gauze pads: Miếng gạc

1/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo