Tất tần tật các cách nói cố lên trong tiếng Anh thông dụng
Khi động viên một ai đó, chúng ta thường sử dụng câu nói “Cố lên” trong giao tiếp tiếng việt.Tuy nhiên, trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày, có rất nhiều phương pháp khác nhau để bạn động viên người khác ngoài cách nói “cố lên” và được sử dụng khác nhau trong tùy trường hợp. Vậy để hiểu rõ và sử dụng thành thạo các cách nói cố lên trong tiếng Anh, bạn đọc đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé.
Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Khi muốn khuyến khích hay cổ vũ một ai đó lúc họ gặp khó khăn trong cuộc sống chúng ta thường sẽ sử dụng những lời động viên, khích lệ đơn giản như “cố lên”. Tuy nhiên, trong tiếng Anh sẽ có rất nhiều từ mang nghĩa cố lên và trong từng trường hợp khác nhau sẽ có những lời động viên, cổ vũ khác nhau.
Theo từ điển Cambridge thì “cố lên” có nghĩa là: try hard, make a great effort. Trong thực tế khi khuyến khích một ai đó, người nói thường dùng “try your best”.
Ví dụ: Try your best to improve your pronunciation (Hãy cố gắng hết sức để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.)
Những cách nói cố lên trong tiếng Anh thường gặp nhất
Dưới đây là một số tình huống mà bạn cần nói “cố lên” và một số cách nói cố lên trong tiếng Anh để thể hiện sự ủng hộ, khích lệ của mình.
Các cụm từ ngắn để nói cố lên trong tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Do your best! |
Cố gắng hết sức. |
Try your best! |
Nỗ lực hết mình. |
Keep it up! |
Tiếp tục cố gắng! |
Hang in there! |
Cố gắng lên! |
Don’t give up! |
Đừng bỏ cuộc! |
You can do it! |
Bạn có thể làm được điều đó! |
I believe in you! |
Tôi tin vào bạn! |
You’re almost there! |
Bạn sắp thành công rồi đấy! |
I know you can do it! |
Tôi biết bạn có thể làm được điều đó! |
Don’t give up now! |
Đừng bỏ cuộc bây giờ! |
You’ve come so far! |
Bạn đã đi được một chặng đường rất xa! |
I’m proud of you! |
Tôi tự hào về bạn! |
You’re strong! |
Bạn thật mạnh mẽ! |
You’re capable! |
Bạn có khả năng làm được! |
You’re smart! |
Bạn thật thông minh! |
You’re talented! |
Bạn thật tài năng! |
You’re amazing! |
Bạn thật tuyệt vời! |
You got this! |
Bạn làm được! |
You’re crushing it! |
Bạn đang làm rất tốt! |
Go get ’em! |
Cố gắng lên! |
You’re a rockstar! |
Bạn là một ngôi sao! |
You’re unstoppable! |
Bạn không thể ngăn cản! |
Just keep practicing |
Cứ tiếp tục luyện tập. |
Be persistent |
Hãy kiên trì. |
Don’t doubt yourself |
Đừng nghi ngờ bản thân! |
I’m cheering for you |
Tôi đang cổ vũ cho bạn! |
I’m rooting for you |
Tôi đang ủng hộ bạn! |
Make your effort! |
Hãy nỗ lực lên nào! |
Hang tough |
Hãy kiên nhẫn lên, đừng từ bỏ! |
Go for it |
Hãy cố gắng lên! |
Give it a try/ Give it a shot |
Hãy làm thử xem nào! |
I trust you |
Tôi tin bạn mà. |
It will be okay |
Mọi việc sẽ ổn thôi. |
Just one more |
Hãy thử thêm một lần nữa thôi. |
Take it easy |
Hãy bình tĩnh và làm nhé. |
You should try it |
Bạn hãy thử làm xem nào. |
You’re doing great |
Bạn đang làm rất tốt! |
Keep up the good work |
Tiếp tục cố gắng nhé! |
Nothing is impossible |
Không có gì là không thể! |
Các cụm từ dài để nói cố lên trong tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Don’t be afraid to make mistakes. |
Đừng sợ phạm sai lầm. |
Stay focused on your goals. |
Hãy tập trung vào mục tiêu của bạn. |
Believe in yourself and your abilities. |
Bạn hãy vào bản thân và khả năng của mình. |
Never give up on your dreams. |
Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bản thân. |
Put your heart and soul into it. |
Hãy đặt hết tâm huyết vào việc đó. |
Give it everything you’ve got. |
Hãy bỏ ra tất cả những gì bạn có. |
Strive for excellence. |
Phấn đấu để đạt được sự hoàn hảo. |
Push yourself to the limit. |
Đẩy bản thân đến giới hạn. |
Leave no stone unturned. |
Làm tất cả những gì có thể. |
Go the extra mile. |
Đi thêm một dặm nữa. |
You are capable of anything you set your mind to. |
Bạn có thể làm được bất cứ điều gì nếu bạn đặt hết tâm trí của mình. |
You’re an inspiration to me. |
Bạn là nguồn cảm hứng cho tôi! |
Put your heart and soul into every task you undertake. |
Hãy đặt hết tâm huyết vào mọi nhiệm vụ bạn thực hiện. |
Dedicate yourself fully to achieving your goals. |
Hãy cống hiến hết mình để đạt được mục tiêu của bạn. |
Approach every challenge with determination and perseverance. |
Hãy tiếp cận mọi thử thách bằng sự quyết tâm và kiên trì. |
Never be afraid to put in the hard work required for success. |
Đừng bao giờ sợ hãi hãy nỗ lực để thành công. |
Welcome the challenges that come your way and use them as opportunities to grow. |
Chào đón những thử thách và coi chúng như cơ hội để phát triển. |
Don’t be discouraged by setbacks or failures; view them as learning experiences. |
Đừng nản lòng trước những thất bại hay vấp ngã; hãy xem chúng như những kinh nghiệm học tập. |
Remain a positive attitude and outlook, even in the face of adversity. |
Giữ vững thái độ và quan điểm tích cực, ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. |
Remember that success doesn’t happen right now; it takes time, effort, and patience. |
Hãy nhớ rằng thành công không đến trong một sớm một chiều; phải cần thời gian, công sức và sự kiên nhẫn. |
Keep going even when things get tough; your determination will pay off in the end. |
Hãy tiếp tục tiến lên ngay cả khi mọi thứ trở khó khăn, quyết tâm của bạn cuối cùng sẽ được đền đáp. |
Never lose sight of your dreams and aspirations; stay focused and committed to your goals. |
Đừng bao giờ đánh mất ước mơ và khát vọng của mình; hãy tập trung và cam kết với mục tiêu của bạn. |
Believe in yourself and your abilities; you have the potential to achieve great things. |
Tin tưởng vào bản thân và khả năng của bạn; bạn có tiềm năng để đạt được những điều tuyệt vời. |
Don’t let self-doubt or negativity hold you back; focus on your strengths and capabilities. |
Đừng để sự nghi ngờ bản thân hoặc sự tiêu cực cản trở bạn; hãy tập trung vào điểm mạnh và khả năng của bạn. |
Set realistic targets and work towards them one step at a time. |
Đặt ra mục tiêu thực tế và thực hiện chúng từng bước một. |
Celebrate your achievements along the way, no matter how small they may seem. |
Hãy tôn vinh những thành tựu của bạn trên đường đi, cho dù chúng có bé nhỏ đến đâu. |
Các thành ngữ dùng để nói cố lên trong tiếng Anh
Thành ngữ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Rome wasn’t built in a day. |
Việc xây dựng hoặc đạt được một điều gì đó lớn lao và quan trọng thường mất thời gian, công sức và kiên nhẫn. |
A journey of a thousand miles begins with a single step. |
Một cuộc hành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước duy nhất. |
Where there’s a will, there’s a way. |
Có chí thì nên. |
Failure is not the opposite of success, it’s part of it. |
Thất bại không phải là điều trái ngược với thành công, mà là một phần của nó. |
Leave no stone unturned |
Bạn đừng bỏ sót bất kỳ điều gì. |
No pain, no gain |
Không có thất bại đau thương sẽ không có thành công. |
Rise to the challenge |
Vươn lên đối mặt với thách thức. |
Look before you leap. |
Nhìn trước khi nhảy. |
Slow and steady wins the race. |
Chậm mà chắc. – Cách nói cố lên trong tiếng Anh |
Never give up, never surrender. |
Đừng bao giờ bỏ cuộc và đầu hàng. |
Try, try again. |
Thất bại là mẹ thành công. |
Work your fingers to the bone. |
Hãy làm việc cật lực. |
Struggle breeds strength |
Khó khăn tạo nên sức mạnh. |
Fight tooth and nail |
Chiến đấu đến cùng. |
Never settle |
Đừng chấp nhận những điều dễ dàng. |
Như vậy, bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nói cố lên trong tiếng Anh hay nhất đối với từng trường hợp. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ có cách dùng thích hợp để cổ vũ, khuyến khích một ai đó cố gắng vượt qua khó khăn nhé.